Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

BAI TAP TRAC NGHIEM GIAI TICH 12 CHUONG III SUU TAM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (151.99 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GIẢI TÍCH 12 CHƯƠNG 3 I.NGUYÊN HÀM 2x Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số y 10. 10 x 102 x 102 x C C C A. 2 ln10 B. ln10 C. 2 ln10 1  cos 4 x x 1 x 1 dx  sin 4 x  C  sin 4 x  C  2 Câu 2: là: A. 2 8 B. 2 4 Câu 3:Nguyên hàm của hàm số y  x sin x là: A.. x 2 s in. x C 2. sin. Câu 4:. 2. B.  x.cos x  C. x.cos xdx. 2. B. sin x.cos x  C. Câu 5:Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau: 5x 5.2 x F ( x)   C 2 ln 5 ln 2 A. 2 1 F ( x)  x  C x 5 ln 5 5.2 ln 2 C. Câu 6:. x 1  sin 4 x  C C. 2 2. C.  x.cos x  s inx  C. D.  x.s inx  cos x  C. 1 1 sin x  .sin 3x  C 12 C. 4. 1 1 cosx  .cos3 x  C 12 D. 4. y. 2 x 1  5 x 1 10 x 5x 5.2 x  C 2 ln 5 ln 2 B. 2 1 F ( x)  x  C x 5 ln 5 5.2 ln 2 D. F ( x) .  x ln xdx là:. 3 2. 3 2. 3 2. 3 2. 3 2. 3 2. x ln x 4 x 2 x ln x 4 x 2 x ln x x  C  C  C 3 9 3 9 3 9 A. B. C. x x x x sin dx a sin  bx cos  C  3 = 3 3 Câu 7: Khi đó a+b bằng 12 A. -12 B.9 C. D. 6 2 x 2 x x e dx ( x  mx  n)e  C :  l= Khi đó m.n bằng A. 0 B. 4 Câu 8. Câu 9:Tìm hàm số A.. x 1  sin 2 x  C D. 2 8. là: 2. A. cos x s inx  C. 2x D. 10 2 ln10  C. y  f ( x). f ( x) x 2  x  3. Câu 10:Tìm hàm số. biết rằng. 3 2. 2 x ln x 4 x  C 3 9 D.. C. 6. D.  4. f '( x ) 2 x  1và f (1) 5. 2 B. f ( x)  x  x  3. y  f ( x). 3 2. 2 C. f ( x)  x  x  3. f '( x) 2  x 2 và f (2)  biết rằng. 2 D. f ( x)  x  x  3. 7 3. 3. f ( x) x  2 x  3 B. f ( x) 2 x  x 3  1 C. f ( x) 2 x 3  x  3 D. f ( x)  x3  x  3 A. 3  2x 2 3 Câu 11. Nguyên hàm của hàm số f(x) = x - x là: 4 3 x x 1 x4 3 2x x4 3  3ln x 2  2 x.ln 2  C  3  2x  C   C   2 x.ln 2  C A. 4 B. 3 x C. 4 x ln 2 D. 4 x cos 2 x 2 2 Câu 12. Nguyên hàm của hàm số: y = sin x.cos x là: A. tanx - cotx + C. B. tanx - cotx + C. C. tanx + cotx + C. D. cotx tanx + C.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>  e x  ex  2   cos 2 x  Câu 13. Nguyên hàm của hàm số: y =  là: 1 1 2e x  C 2e x  C x cos x cos x A. 2e  tan x  C B. C.. x D. 2e  tan x  C. Câu 14. Nguyên hàm của hàm số: y = cos2x.sinx là:. 1 cos3 x  C 3 A.. 1 cos3 x  C 3 C. -. 3. 1 3 sin x  C D. 3 .. B.  cos x  C Câu 15. Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là:. 1 1 1   cos 6 x  cos 4 x  4  A. F(x) = 2  6 11 1  sin 6 x  sin 4 x   4  C. 2  6. 1 B. F(x) = 5 sin5x.sinx 1  sin 6 x sin 4 x     4  D. 2  6. Câu 16. Một nguyên hàm của hàm số: y = sin5x.cos3x là:. 1  cos 6 x cos 2 x  1  cos 6 x cos 2 x  1  cos 6 x         2  B. 2  8 2  A. 2  8 C. 2  8 1 1 1 3 2 x  sin 4 x  C sin 2 x  C sin 2xdx 8 Câu 17.  = : A. 2 B. 3 C. 1 dx 2  2 Câu 18. sin x.cos x = A. 2 tan 2x  C B. -2 cot 2x  C . x. Câu 19.. 2. .  1. cos 2 x   2 . 1  sin 6 x sin 2 x     2 . D. 2  8 1 1 1 1 x  sin 4 x  C x  sin 4 x  C 2 8 4 D. 2 C. 4 cot 2x  C. D. 2 cot 2x  C. 2. x3. dx. =. x3 1 x3 1 x3 1 x3 1  2 ln x  2  C  2 ln x  2  C  2 ln x   C  2 ln x  2  C 2 2x x 2x 3x A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 2017 x  x x  e dx Câu 20.. . . =. 2017 x. 2 3 e 2017 x 3 2 e 2017 x 2 2 e2017 x x x C x x C x x C 2017 2017 2017 B. 5 C. 5 D. 5 1 x 1 1 x 5 1 x 1 1 x 1 ln C ln C ln C ln C 6 x  5 6 x  1 6 x  5 6 x  5 A. B. C. D.. 5 2 e x x C 2017 A. 2 dx 2  Câu 21. x  4 x  5 =. x3. y. 2  x 2 là:. Câu 22. Một nguyên hàm của hàm số: 2 A. F ( x)  x 2  x. B.. . 1 2 x 4 3. . 2  x2. . C.. . 1 2 x 2  x2 3. D.. . 1 2 x  4 3. . 2  x2. . 2 Câu 23. Một nguyên hàm của hàm số: f ( x )  x 1  x là:. 1 F ( x)  x 2 1  x 2 2 A.. . Câu 24.. tan 2xdx. . 1 F ( x)  3 B.. = : A. 2. . 1 x. ln cos 2x  C. Câu 25 : Nguyên hàm của hàm số:. f  x . 2. . 3. x2 F ( x)  3 C.. 1 ln cos 2x  C B. 2. 1 3 x  1 là:. 3. 3 1 F ( x)  x 2 1  x 2 3 D. 1 1  ln sin 2 x  C ln cos 2x  C C. 2 D. 2. . 1  x2. . . .

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1 ln 3x  1  C 2. 1 1 ln 3 x  1  C ln  3 x  1  C 3 3 B. C. f  x  cos  5 x  2  Câu 26: Nguyên hàm của hàm số: là: 1 1 sin  5 x  2   C sin  5 x  2   C 5sin  5 x  2   C A. 5 B. C. 5 Câu 27: Nguyên hàm của hàm số: A . tan x  C. f  x  tan 2 x. là:. tanx-x  C 1 f  x  2  2 x  1. C. 2 tan x  C. B.. Câu 28: Nguyên hàm của hàm số:. Câu 30: Cho hàm số A. ln2. B.. y  f  x. có đạo hàm là. B. ln3. Câu 31: Nguyên hàm của hàm A.. 2 2x  1. Câu 32: Để. 2 2x  1. 2x  1  2. B.. 1.  2 x  1 D.. 3. C. D. ln3 + 1. F  1 3. với. C.. F  x  a.cos 2 bx  b  0 . tanx+x  C. 1 1 1 1 cosx  cos5 x cosx  sin 5 x 10 10 C. 2 D. 2 1 f  x  2 x  1 và f  1 1 thì f  5  bằng: C. ln2 + 1. f  x .  5sin  5 x  2   C. là:. 1 1 C C B. 2  4 x C. 4 x  2 f  x  cos3x.cos2x Câu 29: Một nguyên hàm của hàm số là: A. sin x  sin 5 x. ln 3x  1  C. D.. D.. 1 C 2 x  1 A.. 1 1 sin x  sin 5 x 2 10. D.. là:. 2 2x  1 1. 2 2x  1  1. D.. f  x  sin 2 x. là một nguyên hàm của hàm số. thì a và b có giá trị. lần lượt là: A. – 1 và 1. B. 1 và 1. Câu 33: Một nguyên hàm của hàm A.. x.e. 1 x. B.. Câu 34: Hàm số. x .e. f  x   2 x  1 e. 1 x. F  x  e x  e  x  x. x. C.. f  x  e  e  1. C.. f  x  e x  e  x  1. B. D.. Câu 35: Nguyên hàm 4. 3. F  x. x. 2. là:.  1 .e. 1 x. D.. e. 1 x. 2. 1 f  x  e x  e x  x 2 2. 2. f  x  4 x  3x  2 x  2. 2. f  x  x  x  x  2. D. – 1 và - 1. 1 f  x  e x  e x  x 2. 3. của hàm số. 1 x. là nguyên hàm của hàm số:. x. A.. A.. 2. C. 1 và -1. 4. B.. 3. thỏa mãn 2. f  x  x  x  x  10. F  1 9. là:.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> C.. f  x  x 4  x3  x 2  2 x. D.. f  x  x 4  x3  x 2  2 x  10. x. e  e x f  x   x e  ex. Câu 36: Nguyên hàm của hàm số:. A.. ln e x  e  x  C. Câu 37: Nguyên hàm. B.. 1 C e  e x x. F  x. của hàm số. 2. A.. F  x   cosx+. ln e x  e x  C. f  x  x  sinx. D.. thỏa mãn. 1 C e  e x x. F  0  19. là:. 2. x 2. x 2 2 B. x2 F  x   cosx+  20 2 D. f  0  10 . Trong các khẳng địn sau đây, khẳng định nào đúng: F  x   cosx+. x2 F  x  cosx+  20 2 C. f '  x  3  5sinx Câu 38: Cho A.. C.. là:. và. f  x  3 x  5cosx+2 B..    3 f   2 2. C.. f    3. f  x  3 x  5cosx+2. D.. III.TÍCH PHÂN 4. 1. (x  x ) Câu 39:Tính tích phân sau:. 2. 2. 1. Câu 40:Tính tích phân sau:. 2x (e  0. 3 A. 2. 3 ) dx x 1. 5 B. 2 0.  (x  e Câu 41:Tính tích phân sau: 2. 275 A. 12. dx. x. )dx. 270 B. 12. e2  a ln 2  b bằng 2 7 C. 2. 2 A. 1  e. 265 C. 12. 255 D. 12. Giá trị của a+b là :. 2 B.  1  e. 9 D. 2 C. 1  e. 2. 8 2 8 2 8 2 2 2 3 Câu 42:Tính tích phân sau: 0 A. 5 B. 5 C. 5 7 5 6 7 4 ( x  1) 2 dx  Câu 43:Tính tích phân sau: 1 A. 12 B. 6 C. 7 D. 6 2 3 1  3ln 3 3 ( )dx 3ln 2   3ln 2   1 1 2x 2 B. 2 2 Câu 44:Tính tích phân sau: A. C. 1 2x dx 2  Câu 45:Tính tích phân sau:  1 x  1 A. 1 B.2 C. 0 D.3 2 1 2x 2 dx ln 2 3  0 x 1 3 :Tính tích phân sau: A. B. 3ln 2 C. 4 ln 2 Câu 46 2.  ( x x  x)dx. 2 D.  1  e. 8 2 2 D. 3. D..  3ln 2 . D. 5ln 2. 1 2.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 2x 1 a )dx ln x 2 b Khi đó a+b bằng A. 35 B. 28 C. 12 D. 2 Câu 47  1 ln a a 3 5 2 012 cos2 3x(1  tan 3x) dx  b Câu 48:Tính tích phân sau: Khi đó b bằng A. 2 B. 2 C. 3 12.  (x :Tính tích phân sau: 10. 2. 7 D. 3. e. ln xdx Câu 49:Tính tích phân sau:  A. 0 Câu 50:Tính tích phân sau:. C. 1. B.2. 1. D.3.  2 0.  (2 x  1) cos xdx m  n giá trị của m+n là:A.  2 0. x Câu 51:Tính tích phân sau:. 2. cos xdx. A. 1 B. 2. B.  1 C. 5 D.  2. 2. D. 5. C. 4. ae 4  b b 1 1 1 3 32 .Giá trị của a là: A. 32 Câu 52:Tính tích phân sau: 1 B. 32 C. 5 D. 32  1  4  (1  x ) c os2 xdx 0 Câu 53:Tính tích phân sau:  bằng a b .Giá trị của a.b là: A. 32 B. 12 C. 24 D. 2 e. 3 2  x ln xdx . a. Câu 54: Tìm a>0 sao cho.  xe 0. x 2. dx 4. cos2 x. a. Câu 55: Tìm giá trị của a. A. a 2. B. a 1. 1. . dx  ln 3 a   4 2 sao cho 1  2sin 2 x A. 0. C. a 3. D. a 4.   a a 3 C. 4 B.. D. a . x3 1 dx  ln 2 4  0 a .Tìm giá trị đúng của a là:A. a 4 B. a  2 C. a 2 D. a  4 Câu 56: Cho kết quả x  1 1.  6. Câu 57. Tính: khác.. I  tanxdx 0. A.. ln. 3 2. B.. ln. 3 2. C.. ln. 2 3 3. D. Đáp án.  4. Câu 58: Tính. I  tg 2 xdx 0. 2 3. I. x 2. Câu 59: Tính: khác. A. I = 2. B. ln2. dx 2. x 3. A. I = . 1. Câu 60: Tính:. dx I  2 0 x  4x  3. A.. I ln. B.. 3 2. I. Câu 61: Tính:. A. I = 1. 1. Câu 62: Tính:. xdx J  3 0 ( x  1). A.. J. 1 8.  3. 1 3 I  ln 3 2 B.. 1. dx I  2 0 x  5x  6. C.. B.. I ln. B.. 3 4. J. C.. C.. I . I 1  I. 1 3 ln 2 2. C. I = ln2. 1 4.  6.  4. D.. I.  3. D. Đáp án. 1 3 I  ln 2 2 D.. D. I = ln2. C. J =2. D. J = 1. C. J = ln5. D. Đáp án. 2. Câu 63: Tính: khác.. (2 x  4)dx J  2 0 x  4x  3. A. J = ln2. B. J = ln3.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 2. Câu 64: Tính:. ( x  1) K  2 dx x  4 x  3 0. A. K = 1. B. K = 2. C. K = 2. D. Đáp án khác.. 3. x K  2 dx x  1 2 Câu 65: Tính. A. K = ln2. B. K = 2ln2. C.. K ln. 8 1 8 K  ln 3 D. 2 3. 3. dx K  2 2 x  2x 1 Câu 66: Tính. A. K = 1.  2. Câu 67: Tính:. I   1  2sin xdx 0. A.. I. B. K = 2.  2 2. C. K = 1/3. B. I 2 2  2. C.. I.  2. D. K =. ½. D. Đáp án khác.. e. Câu 68: Tính:. I  ln xdx. A. I = 1. 1. 2. B. I = e. 6 K  x dx x 9  4 1 Câu 69: Tính: 1 1 1 12 K ln K ln 3 13 3 25 2 ln 2 ln 2 2 A. B. 1. Câu 70: Tính:. C. I = e  1. D. I = 1  e. x. K x 2 e2 x dx 0. K. A.. 1. K. 2 ln. C.. 3 2. ln13. 2 ln. D.. ln. 3 2. e2  1 4. B.. 2 1. C. L  2  1. D. L  2  1. 5 2 K   2  ln 2 2 C.. 5 K  2 D.. K. e2  1 4. 1. K. C.. K. e2 4. 25 13. D.. K. 1 4. 1. L x 1  x 2 dx. Câu 71: Tính: L  2  1 A.. 0. B. L  1. K  x ln 1  x 2 dx. Câu 72: Tính: 5 2 K   2  ln 2 2 A.. . . 0. 5 2 K   2  ln 2 2 B.. 2. Câu 73: Tính:. K  (2 x  1) ln xdx 1. A.. K 3ln 2 . 1 1 K 2 B. 2. C. K = 3ln2. D.. 2  ln. K 3ln 2 . e. 2 2. 1 2. ln x 1 1 1 2 K   2 dx K  2 K K  K 1  e e e e 1 x Câu 74: Tính: A. B. C. D. 3 3x2  3x  2 3 3 L  dx L  ln 3 L  ln 3  ln 2 2 2 x ( x  1) 2 2 2 Câu 74: Tính: A. B. L = ln3 C. D. L = ln2 . Câu 76: Tính: . A. L e  1. L  e x cos xdx 0. . B. L  e  1. 1 L  (e   1) 2 C.. D.. L . 1  (e  1) 2.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 5. 2x  1 E  dx 2 x  3 2 x  1  1 1 Câu 77: Tính: 5 5 E 2  4 ln  ln 4 E 2  4 ln  ln 4 3 3 A. B. 3. K . Câu 78: Tính: K ln 3  2. . 0. 1 2. x 1. . C. E = 4. D.. dx. B. E = 4. A.. C. E 2  4 ln15  ln 2. 3 E 2  4 ln  ln 2 5 D.. K ln. . 3 2. . e. dx I  1 x e. Câu 79: Tính tích phân:. .. A.. I 0. B. I. 1. C. I. 2. D.. I  2. . Câu 80: Tính tích phân: A.. 1 I   4 4. I cos3 x.sin xdx 0. B.. I   4. C.. I 0. I  D.. 1 4. e. Câu 81. I A.. : Tính tích phân. I x ln xdx 1. 1 2. e2  2 B. 2. I C.. e2  1 4. I D.. e2  1 4. 1. Câu 82: Tính tích phân. I x 2e 2 x dx 0. e2  1 I 4. A. Câu 83: Tính tích phân. e2 4. B.. I C.. 1 4. D.. 1. I x ln  1  x 2  dx 0. I ln 2  A.. 1 2. I ln 2  B.. 1 4. I ln 2  C.. 1 2. I  ln 2  D.. 1 2. 2. : Tính tích phân Câu 84 A. I ln 2  1. 1 I  dx 2 x  1 1 B.. I ln 3  1. C.. I ln 2  1. D.. I ln 3  1. e2  1 I 4.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>  2. dx I  2  sin x Câu 85: Tính tích phân: A. I 1 B.. 4. I  1. . C.. I 0. D.. I 3. D.. I 2ln 2. D..  I 4. D.. 8 I 15. 1. Câu 86: Tính tích phân A.. I  1. I xe x dx 0. B.. I 2. C.. I 1. D.. I  2. 2. Câu 87. : Tính tích phân. I 2ln 2  A.. 1 2. I  2 x  1 ln xdx 1. I B.. 1 2. I 2ln 2  C.. 1 2. . Câu 88 A.. : Tính tích phân. I  . B.. I x sin xdx 0. I  2. C.. I 0. D.. I . . Câu 89 A.. : Tính tích phân.  I 6. I sin 2 xcos 2 xdx 0. B..  I 3. C..  I 8. C.. 6 I 15. 1. Câu 90: Tính tích phân: A.. 2 I 15. I x 1  xdx 0. B.. 4 I 15 1. Câu 91: Tính tích phân:. I A.. 5 3 9  6 2. I   1  4 xdx 2. B. 1. Câu 92. : Tính tích phân:. 5 5 9  6 2. I  3. x I  4 dx x 1 0. I C.. 5 3 9  6 2. I D.. 5 5 9  6 2.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> A.. I ln 2. B.. 1 I  ln 2 2. C.. 1 I  ln 2 4. C..  I  1 2. D.. 1 I  ln 2 6. D..  I 1 2.  2. Câu 93 A.. : Tính tích phân:.  I 2. I xcosxdx 0. B..  I  2 2 1. I  1 e. Câu 94: Tính tích phân:. 1  ln x dx x. A.. I 0. B.. I 2. C.. I 4. D.. e. u ln x. Câu 95: Đổi biến. thì tích phân. 0. A.. 1  ln x dx 2 x 1. .  1  u du 1. B.. 0.  1  u  e. u. x 2sin t. Câu 96: Đổi biến. , tích phân. du C.. 0.  6. dt. tdt. t. 0. 1. 2u. du. D. 1. C..  3. dt. 0. D.. dt 0.  2.  2. Câu 97: Đặt.  1  u e. x 2 thành:.  6. B..  1  u  e du. dx.  4.  6 0. 0 u. 1. 1. A.. thành:. 0. I x sin xdx 0. và. J x 2 cos xdx 0. . Dùng phương pháp tích phân từng phần để tính J ta. được: A. C.. 2 J   2I 4 2 J   2I 4. B. D. 2. Câu 98: Tích phân: A.. 1 n 1. n. I  1  cosx  sin xdx 0. B.. 1 n 1. cos xdx I  sin x  cos x 0. bằng: C.. 1 n. D.. 1 2n.  2.  2. Câu 99: Cho. 2 J   2I 4 2 J   2I 4. và. sin xdx J  sin x  cos x 0. . Biết rằng I = J thì giá trị của I và J bằng:. I 6.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> A..  4. B..  3. C..  6. D..  2. a. Câu 100: Cho. x 1 I  dx e x 2. 2 A. 1  e. B.. . Khi đó, giá trị của a là:. e C.. e 2. 2 D. 1  e. 10. Câu 101: Cho. f  x. 2. lien tục trên [ 0; 10] thỏa mãn:. 0. 6. Câu 102: Đổi biến. u sinx. 4. 1  u 2 du. A. 0. thì tích phân  2. 1. ,. 2. B.. 2. 0. B.. B.. . Khi đó,. 0. C.. 4. D.. 2. thành:  2. 4. 4. C.. 0. 3. 4. 1. u du 0. D.. u. 3. 1  u 2 du. 0. 3. thì tích phân. 1 3. 2du. 1  u. A. 1. sin x cos xdx. u du. x u tan 2 Câu 103: Đổi biến. A.. 0. có giá trị là:  2. 1 3. f  x dx 7 f  x dx 3. 10. P f  x  dx  f  x  dx. u. 6. dx I  cos x 0 1 3. du. 1  u 0. 2. C.. thành: 1 3. 2udu. 1  u. 2. 0. D.. udu. 1  u. 2. 0. IV.ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN. 7 Câu 104:Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y sin xcos x; y 0 và x 0, x  là:A. 15 x Câu 105: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y 2 ; y 3  x và x 0 là 3 2 3 2 5 2 5 2     A. 2 ln 3 B. 2 ln 3 C. 2 ln 3 D. 2 ln 2 2. 3. 1 B. 8. 1 C. 10. 1 D. 2. 5 x Câu 106: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y ( x  1) ; y e và x 1 là. 23 e B. 2. 69 e A. 6. 3  2e C. 2. 2  3e D. 3. 3 Câu 107:Hình phẳng giới hạn bởi các đường y 3x  2 x, y 0 và x a (a  0) có diện tích bằng 1thì giá trị của a là:. 2 A. 3. 3 B. 2. 3 C. 3. 2 D. 6.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 1 y  x3  x 2 , y 0, x 0 và x 3 3 Câu 108:Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường 81 71 61 51 quanh trục Ox là:A. 35 B. 35 C 35 . D. 35  y e x cos x, y 0, x  và x  2 Câu 109: Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường quanh trục Ox là:.  (3e 2  e ) 8 B..  (2e 2  e ) 8 D. x Câu 110: Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường y  xe , y 0, x 1 quanh trục Ox  e2 (e 2  1) 1 1 1 (e 2  ) (e 2  ) 4 4 4 là:A. 4 B. C. . D.  (3e 2  e ) 8 A..  2 (e  3e ) 8 C. Câu 111: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số x = - 1, x = 2 là. 15 A. 4. 17 B. 4. C.. y x 3 trục hoành và hai đường thẳng. 4. Câu 112: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x 0, x  y sin x, y cos x là: A.. 2 2. B.. 4 2. C.. A.. 9 4. 81 B. 12. C. 13. D. và đồ thị của hai hàm số. D. 2. 2 2. Câu 113: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong. 9 2. y x 3  x và y x  x 2 là: 37 D. 12. y x3  3 tại x = 2 và trục Oy là: 2 8 4 8 B. A. 3 C. 3 D. 3 y x, y x 2 có diện tích là: Câu 115:Hình phẳng giới hạn bởi 1 1 1 D. 1 A. 2 B. 6 C. 3 y sinx , trục hoành và hai đường thẳng x 0, x  Câu 116: Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi đường cong Câu 114: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P). khi quay quanh trục Ox là: A.. 2 2. B.. 2 3. C.. 2 4. D.. 2 2 3. 2. Câu 117: Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox và. y  1  x . Thể tích khối tròn xoay khi quay (S) quanh trục. Ox là: A.. 3  2. B.. 4  3. C.. 3  4. D.. 2  3.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Câu 118: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường. y x 3  1, y 0, x 0, x 1 quay quanh trục Ox. Thể tích. của khối tròn xoay tạo thành bằng: A..  3. B..  9. C.. 23 14. 13 D. 7 y co s x,y=0,x=0,x=. Câu 119: Thể tích khối tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường.  2 quay. một vòng quanh trục Ox bằng: A.. 2 6. B.. 2 3. C.. Câu 120: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường. 2 2 4 D. 2 y sin x, y 0, x 0, x  . Thể tích vật thể tròn xoay. sinh bởi hình (H) quay quanh Ox bằng: . A.. sin 0.  2. xdx B..  sin xdx 0. C..  2 sin xdx 2 0. . D..  sin 2 xdx 0.

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

×