Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Tài liệu Công nghệ gia công trên máy CNC (Phần 4) pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (563.47 KB, 24 trang )


68
5- 4 Mäüt säú chu trçnh phay trong hãû âiãưu khiãøn FAGOR
5.4.1 Chu trçnh khoan läù sáu G69
Chu trçnh ny thỉûc hiãn cạc bỉåïc khoan liãn tiãúp cho âãún khi âảt âỉåüc toả âäü
â láûp trçnh. Li dao våïi mäüt khong cäú âënh sau mäùi bỉåïc khoan hồûc thỉûc hiãûn li
dao âãún màût phàóng tham chiãúu cho mi bỉåïc khoan J. Cọ thãø láûp trçnh thåìi gian
dỉìng cho mäùi bỉåïc khoan.
Khi lm viãûc trong hãû toả âäü Âãư cạc, cáúu trục cå bn ca
block
nhỉ sau:
Dảng cáu lãûnh: G69 G98/G99 X _Y_Z_B_C_D_H_J_K_L_R_











Hçnh 5-23: Chu trinh gia cäng khoan läù sáu trãn mạy phay

G98: Li dao vãư màût phàóng ban âáưu (initial plane) sau khi läù â âỉåüc khoan
xong.
G99: Li dao vãư màût phàóng tham chiãúu (reference plane) sau khi läù â âỉåüc
khoan xong.
X, Y: Toả âäü
âiãøm gia cäng. Cạc giạ trë ny tu chn. Âiãøm ny cọ thãø láûp


trçnh trong hãû toả âäü Âãư cạc hồûc hãû toả âäü cỉûc v cạc toả âäü ny l tuût âäúi hay
tỉång âäúi tu thüc vo mạy âang lm viãûc åí G90 hồûc G91.
Z: Âënh nghéa toả âäü màût phàóng tham chiãúu. Nọ cọ thãø láûp trçnh trong hãû toả
âäü tuût âäúi hồûc tỉång âäúi. Trong trỉåìng håüp Z khäng âỉåüc láûp trçnh, CNC s láúy
vë trê ca dao trỉåïc khi gi chu trçnh xem nhỉ toả âäü màût phàóng tham chiãúu.
I: Âënh nghéa chiãưu sáu khoan ton bäü ca läù. Nọ cọ thãø âỉåüc láûp trçnh trong
hãû toả âäü tuût âäúi hồûc tỉång âäúi v trong trỉåìng håüp ny nọ s dỉû
a vo màût phàóng
tham chiãúu.
B: Âënh nghéa chiãưu sáu bỉåïc khoan theo hỉåïng trủc chênh.

69
C: ởnh nghộa khoaớng caùch tổỡ vở trờ õaợ khoan saùt trổồùc tồùi vở trờ maỡ dao seợ
chaỷy dao nhanh õóỳn õóứ gia cọng cho bổồùc tióỳp theo. Nóỳu C khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ
coi nhổ C coù giaù trở bũng 1mm
(0.04 inch). Nóỳu C õổồỹc lỏỷp
trỗnh vồùi giaù trở bũng 0 thỗ CNC
seợ hióứn thở thọng baùo lọựi.
D: ởnh nghộa khoaớng
caùch an toaỡn giổợa mỷt phúng
tham chióỳu vaỡ bóử mỷt cuớa chi
tióỳt. Nóỳu noù khọng õổồỹc lỏỷp
trỗnh thỗ D coù giaù trở bũng 0.
H: ởnh nghộa khoaớng
caùch luỡi dao nhanh sau mọựi bổồùc
khoan. Nóỳu H khọng õổồỹc lỏỷp
trỗnh thỗ seợ luỡi dao doỹc theo truỷc
chờnh õóỳn mỷt phúng tham chióỳu
sau mọựi bổồùc khoan. Nóỳu lỏỷp
trỗnh vồùi H coù giaù trở bũng 0 thỗ

CNC seợ hióứn thở thọng baùo lọựi.
J: Chố õởnh sau bao nhióu
bổồùc khoan thỗ dao luỡ
i dao
nhanh õóỳn mỷt phúng tham
chióỳu (G00). Nóỳu J khọng õổồỹc
lỏỷp trỗnh hoỷc lỏỷp trỗnh vồùi giaù
trở bũng 0 thỗ J seợ nhỏỷn giaù trở
bũng 1 vaỡ dao seợ luỡi vóử mỷt
phúng tham chióỳu sau mọựi mọỹt
bổồùc khoan.
K : Xaùc õởnh thồỡi gian
dổỡng sau mọựi bổồùc khoan trổồùc
khi thổỷc hióỷn luỡi dao, K õổồỹc
tờnh bũng phỏửn trm cuớa giỏy.
Nóỳu khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh, thỗ K
seợ coù giaù trở bũng 0.
L: ởnh nghộa gờa trở nhoớ nhỏỳt maỡ mọựi bổồùc khoan coù thóứ thổỷc hióỷn cừt goỹt
õổồỹc. Tham sọỳ naỡy õổồỹc sổớ duỷng vồùi giaù trở R khaùc 1. Nóỳu khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh
hoỷc lỏỷp trỗnh vồùi giaù trở bũng 0 thỗ noù seợ nhỏỷn giaù trở bũ
ng 1.
Hỗnh 5-24: Sồ õọử khoan lọự sỏu

70
R: Hãû säú lm gim bỉåïc khoan “B”. Nãúu R khäng âỉåüc láûp trçnh hồûc láûp
trçnh cọ giạ trë bàòng 0 thç R s nháûn giạ trë bàòng 1.
- Nãúu R bàòng 1, thç ton bäü cạc bỉåïc khoan s bàòng giạ trë “B” â láûp trçnh.
- .Nãúu R nh hån 1, bỉåïc khoan âáưu tiãn s l “B”, bỉåïc thỉï hai l “RxB”,
bỉåïc thỉï ba l “RxRxB” v tiãúp tủc nhỉ thãú, sau bỉåïc khoan thỉï hai, bỉåïc
khoan kãú tiãúp s l têch ca R v bỉåïc khoan trỉåïc nọ. Trong trỉåìng håüp

ny, CNC khäng cho phẹp cạc bỉåïc khoan nh hån giạ trë L â láûp trçnh.
Vê dủ:
T1 D1
M06
G00 G90 X0 Y0 Z0 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .; Âiãøm bàõt âáưu
G69 G98 G91 X100 Y25 Z-98 I-52 B12 C2 D2 H5 J2 K150 L3 R0.8 F100
S500 M08
. . . ;
Âënh nghéa chu trçnh
G80 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .; Hu b
chu trçnh
G90 X0 Y0. . . . . . . . . . . . . . . . ; Dëch chuøn nhanh vãư vë trê ban âáưu
M30 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .; Kãút thục chỉång trçnh

5.4.2 Chu trçnh khoan G81
Chu trçnh ny khoan tải âiãøm âỉåüc chè âënh cho âãún khi âảt âỉåüc toả âäü â
âỉåüc láûp trçnh. Cọ thãø láûp trçnh dỉìng chảy dao cọ thåìi hản (cọ mäüt khong thåìi gian
dỉìng) åí âạy ca läù khoan âãø lm bọng läù.
Khi lm viãûc åí hãû toả âäü Âãư cạc, cáúu trục cå bn ca block nhỉ sau:
Dảng cáu lãûnh: G81 G98/G99 X_ Y_ Z_ I_ K_
G98: Dao li vãư màût phàóng ban âáưu (initial plane) sau khi läù âỉåüc khoan
xong.
G99: Dao li vãư màût phàóng tham chiãúu (reference plane) sau khi läù âỉåüc
khoan xong.
X,Y: Toả âäü âiãøm gia cäng. Cạc giạ
trë ny tu chn. Âiãøm ny cọ thãø láûp
trçnh trong hãû toả âäü Âãư cạc hồûc hãû toả âäü cỉûc v cạc toả âäü ny l tuût âäúi hay
tỉång âäúi tu thüc vo mạy âang lm viãûc åí G90 hồûc G91.
Z: Âënh nghéa toả âäü màût phàóng tham chiãúu (Reference plane). Nọ cọ thãø láûp
trçnh åí hãû toả âäü tuût âäúi hồûc tỉång âäúi. Trong trỉåìng håüp Z khäng âỉåüc láûp trçnh,

CNC s láúy vë trê ca dao trỉåïc khi gi chu trçnh xem nhỉ toả âäü màût phàóng tham
chiãúu.

71
I: ởnh nghộa
chióửu sỏu khoan. Noù coù
thóứ lỏỷp trỗnh trong hóỷ toaỷ
õọỹ tuyóỷt õọỳi hoỷc tổồng
õọỳi vaỡ trong trổồỡng hồỹp
naỡy noù seợ dổỷa vaỡo mỷt
phúng tham chióỳu.
K: ởnh nghộa
thồỡi gian dổỡng sau mọiự
bổồùc khoan trổồùc khi thổỷc
hióỷn luỡi dao, K õổồỹc tờnh
bũng phỏửn trm cuớa giỏy.
Nóỳu khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh, thỗ K seợ coù giaù trở bũng 0.

Vờ duỷ:

T01
M06
G00 G90 X0 Y0 Z0 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ; ióứm bừt õỏửu

G81 G98 G00 G91 X250 Y350 Z-98 I-22 F100 S500
. .;
Chu trỗnh khoan

H
ỗnh 5-25: Chu trinh gia cọng khoan trón maùy phay

H
ỗnh 5.26: Chu trinh gia cọng khoan trón maùy phay

72
G93 I250 J250 . . . . . . . . . . . . . . ; Thióỳt lỏỷp gọỳc toaỷ õọỹ cổỷc
Q-45 N3 . . . . . . . . . . . . . .; Quay mọỹt goùc 45
0
vaỡ lỷp laỷi chu trỗnh 3 lỏửn
G80 ;
Huyớ boớ chu trỗnh

G90 X0 Y0 . . . . . . . . . . . . ; Dởch chuyóứn nhanh vóử vở trờ ban õỏửu
M30 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .; Kóỳt thuùc chổồng trỗnh

5.4.3 Chu trỗnh khoan G82
Chu trỗnh naỡy khoan taỷi õióứm chố õởnh cho õóỳn khi õaỷt õổồỹc toaỷ õọỹ cuọỳi cuỡng
õổồỹc lỏỷp trỗnh. Sau õoù noù thổỷc hióỷn dổỡng chaỷy dao coù thồỡi haỷn ồớ õaùy cuớa lọự khoan.
Khi laỡm vióỷc ồớ hóỷ toaỷ õọỹ óử caùc, cỏỳu truùc cồ baớn cuớa block nhổ sau:
Daỷng cỏu lóỷnh: G82 G98/G99 X_ Y_ Z_ I_ K_
G98: Dao luỡi vóử mỷt phúng ban õỏửu (initial plane) sau khi lọự khoan xong.
G99 Dao luỡi vóử mỷt phúng tham chióỳu (reference plane) sau khi lọự õổồỹc
khoan xong.
X,Y: Toaỷ õọỹ õióứm gia cọng. Caùc giaù trở naỡy tuyỡ choỹ
n. ióứm naỡy coù thóứ lỏỷp
trỗnh trong hóỷ toaỷ õọỹ óử caùc hoỷc hóỷ toaỷ õọỹ cổỷc vaỡ caùc toaỷ õọỹ naỡy laỡ tuyóỷt õọỳi hay
tổồng õọỳi tuyỡ thuọỹc vaỡo maùy õang laỡm vióỷc ồớ G90 hoỷc G91.
Z: ởnh nghộa toaỷ õọỹ mỷt phúng tham chióỳu (Reference plane). Noù coù thóứ lỏỷp
trỗnh ồớ hóỷ toaỷ õọỹ tuyóỷt õọỳi hoỷc tổồng õọỳi. Trổồỡng hồỹp Z khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh, CNC
seợ lỏỳy vở trờ cuớa dao trổồùc khi goỹi chu trỗnh xem nhổ toaỷ õọỹ mỷt phúng tham chióỳu.
I: ởnh nghộa chióửu sỏu khoan. Noù coù thóứ lỏỷp trỗnh trong hóỷ toaỷ õọỹ tuyóỷt õọỳi

hoỷc tổồng õọỳi vaỡ trong trổồỡng hồỹp naỡy noù seợ dổỷa vaỡo mỷt phúng tham chióỳu.
K: ởnh nghộa thồỡ
i gian dổỡng sau mọiự bổồùc khoan trổồùc khi thổỷc hióỷn luỡi
dao, K õổồỹc tờnh bũng phỏửn trm cuớa giỏy. Nóỳu khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ K seợ coù giaù
trở bũng 0.









Hỗnh 5-27: Chu trinh gia cọng khoan lọự sỏu trón maùy phay


73
Vờ duỷ:
T01
M06
G00 G90 X0 Y0 Z0 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ; ióứm bừt õỏửu
G82 G99 G00 G91 X50 Y50 Z-98 I-22 K150 F100 S500 N3.; 3 vở trờ gia
cọng
G98 G90 G00 X500 Y500 . . . . . .; ởnh vở nhanh vaỡ chu trỗnh gia cọng
G80 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ; Huyớ boớ chu trỗnh
G90 X0 Y0 . . . . . . . . . . . . . . . . . .; Dởch chuyóứn nhanh vóử vở trờ ban õỏửu
M30 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ; Kóỳt thuùc chổồng trỗnh




















Hỗnh 5-28: Chu trinh gia cọng lọự trón maùy phay

5.4.4 Chu trỗnh khoan lọự sỏu G83
Chu trỗnh naỡy thổỷc hióỷn caùc bổồùc khoan lión tióỳp cho õóỳn khi õaỷt õổồỹc toaỷ õọỹ
cuọỳi cuỡng õaợ õổồỹc lỏỷp trỗnh. Dao luỡi vóử mỷt phúng tham chióỳu sau mọựi bổồùc khoan.
Khi laỡm vióỷc ồớ hóỷ toaỷ õọỹ óử caùc, cỏỳu truùc cồ baớn cuớa block nhổ sau:
Daỷ
ng cỏu lóỷnh: G83 G98/ G99 X_ Y_ Z_ I_ J_


74











Hỗnh 5-29: Chu trinh gia cọng khoan lọự sỏu trón maùy phay

G98: Dao luỡi vóử mỷt
phúng ban õỏửu (initial plane)
sau khi lọự õổồỹc khoan xong.
G99: Dao luỡi vóử mỷt
phúng tham chióỳu (reference
plane) sau khi lọự õổồỹc khoan
xong.
X,Y: Toaỷ õọỹ õióứm gia
cọng. Caùc giaù trở naỡy tuyỡ
choỹn. ióứm naỡy coù thóứ lỏỷp
trỗnh trong hóỷ toaỷ õọỹ óử caùc
hoỷc hóỷ toaỷ õọỹ cổỷc vaỡ caùc toaỷ
õọỹ naỡy laỡ tuyóỷt õọỳi hay tổồng
õọỳi tuyỡ thuọỹc vaỡo maùy õang
laỡm vióỷc ồớ G90 hoỷc G91.
Z: ởnh nghộa toaỷ õọỹ
mỷt phúng tham chióỳ
u
(Reference plane). Noù coù thóứ
õổồỹc lỏỷp trỗnh ồớ hóỷ toaỷ õọỹ

tuyóỷt õọỳi hoỷc tổồng õọỳi.
Trong trổồỡng hồỹp Z khọng
õổồỹc lỏỷp trỗnh, CNC seợ lỏỳy vở
trờ cuớa dao trổồùc khi goỹi chu
trỗnh xem nhổ toaỷ õọỹ mỷt
phúng tham chióỳu.

H
ỗnh 5-30: Chu trỗnh khoan lọự sỏu

75
I: ởnh nghộa giaù trở cuớa mọựi bổồùc khoan theo phổồng truỷc chờnh.
J: ởnh nghộa sọỳ bổồùc khoan maỡ chổồng trỗnh thổỷc hióỷn gia cọng.
Vờ duỷ:
T01
M06
G00 X0 Y0 Z0 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ; ióứm bừt õỏửu
G83 G99 G90 G00 X50 Y50 Z-98 I-22 J3 F100 S500 M04 ; Goỹi chu trỗnh
G98 G00 G91 X500 Y500 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ; ởnh vở vaỡ chu trỗnh
G80 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .; Huớy boớ chu trỗnh
G90 X0 Y0. . . . . . . . . . . . . . . ; Dởch chuyóứn nhanh vóử vở trờ ban õỏửu
M30. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .; Kóỳt thuùc chổồng trỗnh

5.4.5 Chổồng trỗnh gia cọng tuùi hỗnh chổớ nhỏỷt G87 (RECTANGULAR POCKET)
Chu trỗnh naỡy thổỷc hióỷn gia cọng mọỹt tuùi (họỳc) hỗnh chổợ nhỏỷt taỷi õióứm chố
õởnh cho õóỳn khi õaỷt õổồỹc toaỷ õọỹ cuọỳi cuỡng vồùi chióửu sỏu cừt vaỡ tọỳc õọỹ chaỷy dao õaợ
õổồỹc lỏỷp trỗnh. Bổồùc gia cọng tinh cuọỳi cuỡng coù tọỳc õọỹ chaỷy dao thờch ổùng vồùi noù.
óứ õaỷ
t õổồỹc bóử mỷt gia cọng tinh cuớa caùc thaỡnh tuùi tọỳt, CNC cho n dao vaỡo
vaỡ chaỷy dao ra theo hổồùng tióỳp tuyóỳn õọỳi vồùi bổồùc phay sau cuỡng trong khi gia cọng

mọựi lồùp cừt.
Khi laỡm vióỷc trong hóỷ toaỷ õọỹ óử caùc, cỏỳu truùc cồ baớn cuớa block nhổ sau:
Daỷng cỏu lóỷnh: G87 G98/G99 X_ Y_ Z_ I_ J_ K_ B_ C_ D_ H_ L_














H
ỗnh 5-31: Chu trinh gia cọng tuùi, họỳc trón maùy

76
G98: Li dao vãư màût phàóng ban âáưu mäùi khi tụi âỉåüc gia cäng xong.
G99: Li dao vãư màût phàóng tham chiãúu mäùi khi tụi âỉåüc gia cäng xong.
X,Y: Vë trê ca âiãøm gia cäng, cạc giạ trë ny l tu chn. Âiãøm ny cọ thãø
âỉåüc láûp trçnh trong hãû toả âäü Âãư Cạc hồûc hãû toả âäü cỉûc v cạc ta âäü ny l tuût
âäúi hồûc tỉång âäúi tu thüc vo mạy âang lm viãûc åí G90 hay G91.
Z: Âënh nghéa toả âäü màût phàóng tham chiãúu.
Khi láûp trçnh åí hãû toả âäü tuût âäúi, nọ s dỉûa vo âiãøm 0 ca chi tiãút (Part
Zero)
v khi láûp trçnh åí hãû ta âäü tỉång âäúi, nọ s dỉûa v

o màût phàóng ban âáưu
(P.P)

Nãúu Z khäng âỉåüc láûp trçnh, thç CNC s láúy vë trê ca dao trỉåïc khi gi chu
trçnh coi nhỉ màût phàóng tham chiãúu. Do âọ màût ban âáưu (P.P) v màût phàóng tham
chiãúu (P.R) trng nhau.
I: Âënh nghéa chiãưu sáu gia cäng.
Khi láûp trçnh trong hãû toả âäü tuût âäúi nọ s dỉûa vo âiãøm 0 ca chi tiãút (Part
Zero)
v khi láûp trçnh trong hãû toả âäü tỉång âäúi, nọ s dỉûa vo màût phàóng ban âáưu
(P.P).








J: Âënh nghéa khong cạch tỉì tám âãún cảnh ca tụi theo trủc honh (trủc X).
Dáúu ca nọ chè thë hỉåïng gia cäng ( Cng chiãưu kim âäưng häư hồûc ngỉåüc chiãưu kim
âäưng häư
).












Jco
ï

ú
u
“+”
Jco
ï

ú
u
“-“
H
çnh 5-32: Så âäư àn dao
g
ia cän
g
tụi

77
K: Âënh nghéa khong cạch tỉì
tám âãún cảnh ca tụi theo trủc tung
(trủc Y).
B: Âënh nghéa chiãưu sáu càõt.
Nãúu B âỉåüc láûp trçnh cọ dáu
dỉång (+) thç ton bäü chu trçnh s âỉåüc

gia cäng cng chiãưu sáu càõt cọ giạ trë
bàòng hồûc nh hån giạ trë B â láûp
trçnh.
Nãúu B âỉåüc láûp trçnh cọ dáúu ám
thç ton bäü tụi s âỉåüc thỉûc hiãûn våïi
chiãưu sáu càõt â cho ngoải trỉì låïp càõt
sau cng.
C: Âënh nghéa lỉåüng chảy dao
theo màût phàóng chênh.
Nãúu C cọ giạ trë dỉång thç ton
bäü chu trçnh âỉåüc thỉûc hiãûn cng lỉåüng chảy dao cọ gêa trë bàòng hồûc nh hån giạ trë
C â láûp trçnh.
Nãúu C cọ giạ trë ám, thç ton bäü tụi âỉû
åc gia cäng cng lỉåüng chảy dao C â
cho ngoải trỉì bỉåïc phay cúi cng.
Nãúu C khäng âỉåüc láûp trçnh,
thç CNC coi nhỉ C cọ giạ trë bàòng
3/4 âỉåìng kênh ca dao â chn.
Nãúu C âỉåüc láûp trçnh cọ giạ
trë låïn hån âỉåìng kênh ca dao â
chn hồûc cọ giạ trë bàòng 0, thç
CNC s hiãøn thë läùi.



5.4.6 Chu trçnh gia cäng tụi hçnh trủ G88 (CIRCULAR POCKET)
Chu trçnh ny thỉûc hiãûn gia cäng tụi hçnh trn tải mäüt âiãøm chè âënh cho âãún
khi âảt âỉåüc toả âäü cúi cng våïi chiãưu sáu càõt, täúc âäü chảy dao â láûp trçnh. Bỉåïc
gia cäng tinh cọ täúc âäü chảy dao thêch ỉïng.
Khi lm viãûc trong hãû toả âäü Âãư cạc, cáúu trục cå bn ca block nhỉ sau:


H
çnh 5-33: Sỉû phủ thüc vo cạc
tham säú khi
g
ia cän
g


78
Dảng cáu lãûnh: G88 G98/G99 X Y Z I J B C D H L
G98: Li dao vãư màût phàóng ban âáưu mäùi khi tụi âỉåüc gia cäng xong.
G99:
Li dao vãư màût phàóng tham chiãúu mäùi khi tụi âỉåüc gia cäng xong.
X, Y: Toả âäü ca âiãøm gia cäng v cạc giạ trë ny l tu chn. Âiãøm ny cọ
thãø láûp trçnh trong hãû toả âäü Âãư cạc hồûc hãû toả âäü cỉûc v cạc toả âäü ny l tuût âäúi
hồûc tỉång âäúi tu thüc vo mạy âang lm viãûc åí G90 hay G91.
Z: Âënh nghéa toả âäü màût phàóng tham chiãúu. Nọ cọ thãø láûp trçnh trong hãû toả
âäü tuût âäúi hồûc tỉång âäúi v trong trỉåìng håüp ny nọ s dỉûa v
o màût phàóng ban
âáưu. Nãúu khäng âỉåüc láûp trçnh, CNC s láúy vë trê ca dao trỉåïc khi gi chu trçnh lm
màût phàóng tham chiãúu.

H
çnh 5-34: Chu trçnh gia cäng cạc tụi hçnh trủ

79
I: ởnh nghộa chióửu sỏu gia cọng. Noù coù thóứ lỏỷp trỗnh trong hóỷ toaỷ õọỹ tuyóỷt
õọỳi hoỷc tổồng õọỳi vaỡ trong trổồỡng hồỹp naỡy noù dổỷa vaỡo mỷt phúng tham chióỳu.
J: ởnh nghộa baùn kờnh cuớa tuùi. Dỏỳu cuớa J chố õởnh hổồùng gia cọng.


B:

ởnh nghộa chióửu sỏu cừt.
Nóỳu B õổồỹc lỏỷp trỗnh coù dỏỳu ( + ) thỗ toaỡn bọỹ tuùi seợ õổồỹc gia cọng cuỡng chióửu
sỏu cừt coù giaù trở bũng hoỷc nhoớ hồn giaù trở B õaợ lỏỷp trỗnh.
Nóỳu B õổồỹc lỏỷp trỗnh coù dỏỳu ( - ) thỗ toaỡn bọỹ tuùi seợ õổồỹc gia cọng vồùi giaù trở
chióửu sỏu cừt bũng giaù trở B õaợ lỏỷp trỗnh trổỡ lồùp cừt cuọỳi cuỡng.

C: ởnh nghộa lổồỹng chaỷy dao theo mỷt phúng chờnh.
Nóỳu C õổồỹc lỏỷp trỗnh vồùi giaù trở dổồng thỗ toaỡn bọỹ
tuùi seợ õổồỹc gia cọng cuỡng
bổồùc phay coù giaù trở bũng hoỷc nhoớ hồn giaù trở C õaợ lỏỷp trỗnh.
Nóỳu C coù giaù trở ỏm thỗ toaỡn bọỹ tuùi seợ õổồỹc gia cọng cuỡng lổồỹng chaỷy dao
bũng giaù trở C õaợ lỏỷp trỗnh trổỡ bổồùc cừt cuọỳi cuỡng.
Nóỳu C khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ CNC coi nhổ C coù giaù trở bũng 3/4 giaù trở baùn
kờnh dao õaợ choỹn.
Nóỳu C õổồỹc lỏỷp trỗnh coù giaù trở lồùn hồn õổồỡng kờnh dao õaợ choỹn hoỷc bũng 0
thỗ CNC hióứn thở lọứi.
D: ởnh nghộa kờch thổồùc giổợa mỷt phúng chuỏứn vaỡ mỷt phúng maỡ tuùi bừt õỏửu
õổồỹc gia cọng .

5.4.7 Chu trỗnh gia cọng tuùi coù õaớo G66
Chu trỗnh naỡy thổỷc hióỷn gia cọng tổỡ toaỷ õọỹ õỏửu tión õóỳn toaỷ õọỹ cuọỳi cuỡng vồù
i
chióửu sỏu cừt vaỡ tọỳc õọỹ chaỷy dao õaợ õổồỹc lỏỷp trỗnh, bổồùc gia cọng tinh cuọỳi cuỡng coù
tọỳc õọỹ chaỷy dao tổồng ổùng.
Khi laỡm vióỷc trong hóỷ toaỷ õọỹ óửcaùc, cỏỳu truùc cồ baớn cuớa block nhổ sau:
Daỷng cỏu lóỷnh: G66 R_ C_ F_ S_ E_
R: Laỡ sọỳ

block
cuớa bổồùc gia cọng thọ cuớa chổồng trỗnh gia cọng.
C: Laỡ sọỳ block cuớa bổồùc gia cọng baùn tinh cuớa chổồng trỗnh gia cọng.
F: Laỡ sọỳ block cuớa bổồùc gia cọng tinh cuớa chổồng trỗnh gia cọng.
S: Laỡ sọỳ
block
õỏửu tión nồi bừt õỏửu gia cọng bión daỷng theo chu trỗnh .
E: Laỡ sọỳ block cuọỳi cuỡng nồi kóỳt thuùc gia cọng bión daỷng theo chu trỗnh.

80

































Hỗnh 5-35: Chu trỗnh gia cọng tuùi coù õaớo

5.5 Mọỹt sọỳ chổồng trỗnh gia cọng trong hóỷ thọỳng õióửu khióứn FAGOR
5.5.1 Gia cọng chi tióỳt trón maùy tióỷn MAGNUM

81
Vờ duỷ 1: Cho chi tióỳt nhổ hỗnh veợ, phọi õuùc bũng vỏỷt lióỷu hồỹp kim nhọm, kờch
thổồùc phọi

40 x 120mm












Hỗnh 5-36: Baớn veợ chi tióỳt gia cọng

Thióỳt lỏỷp toaỷ õọỹ caùc õióứm:

ióứm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
X() 0 12 14 14 10 10 14 20 28 34 40
-Z 0 0 2 20 25 35 40 43 47 50 70


Trón cồ sồớ caùc giaù trở õaợ coù ồớ baớng toaỷ õọỹ, ta gaù phọi lón mỏm cỷp, thao taùc
õóứ lỏỳy giaù trở caùc thọng sọỳ cỏửn thióỳt. Sọỳ "zero offset" nhỏỷp vaỡo G54, "tool offset" cuớa
dao tióỷn traùi (T3) nhỏỷp vaỡo D3, cuớa dao tióỷn ren (T6) nhỏỷp vaỡo D6. Chổồng trỗnh gia
cọng õổồỹc vióỳt nhổ sau:
N01 G74 {Tổỷ õọỹng trồớ vóử vở trờ chuỏứn}
N02 G54 {Goỹi sọỳ zero offset}
N03 G90 G94 {Lỏỷp trỗnh theo HT tuyóỷt õọỳi, hóỷ õồn vở tọỳc õọỹ tióỳn dao
F mm/phuùt}
N04 D3T3 {goỹi dao tióỷn traùi T03, sọỳ hióỷu hióỷu chốnh D03}
N05 F40 S500
{Lổồỹng tióỳn dao mm/phuùt,tọỳc õọỹ truỷc chờnh 500 (v/p)}

N06 G00 X40.5 Z0 {Chaỷy dao nhanh õóỳn X_ Z_ }
N07 G68 X12 X0 C0.3 D0.5 L0.1 M0.1 F50 H30 S08 E13 { Goỹi chu trỗnh
G68 gia cọng n dao doỹc}
N08 G01 X14 Z-2 {Nọỹi suy õổồỡng thụng }
ì






0

phọi
2

12
M14

10

14
P

34
10

40
5
5
20
50
70
R3
R4
x
+

z
+
R3

82
N09 Z-40
N01 G02 X20 Z-43 R3
{Nọi suy cung troỡn theo chióửu kim õọửng họử }
N11 G03 X28 Z-47 R4 {Nọỹi suy cung troỡn ngổồỹc chióửu kim õọửng họử }
N12 G02 X34 Z-50 R3
N13 G01 X40 Z-70
N14 G74
N15 T6 D6
{Goỹi dao tióỷn ren T06 õóứ gia cọng raợnh cọn,
traùnh sổỷ va chaỷm cuớa T, sọỳ hióỷu chốnh dao D03}
N16 G00 X14.5 Z-20
N17 G68 X14.5 Z-20 C0.3 D0.5 L0.1 M0.1 F50 H30 S18 E21
N18 G01 X14 Z-20
N19 X10 Z-25
N02 Z-35
N21 X14 Z-40
N22 G74 {Trồớ vóử õióứm chuỏứn}
N23 G95 {Tọỳc õọỹ tióỳn dao mm/voỡng}
N24 F2 S200
N25 G00 X14 Z0.5
N26 G86 X14 Z0 Q14 R-25 I0.86 B-0.05 D0.3 C2 A-20 {Goỹi chu trỗnh
gia cọng ren}
N27 G74
{Kóỳt quaớ sau chu trỗnh naỡy laỡ ren1 õỏửu mọỳi bổồùc
bũng 2mm}

N28 G00 X14 Z1.5
N28 G86 X14 Z1 Q14 R-25 I0.86 B-0,05 D0.3 C2 A-20
N29 G74 {Sau chu trỗnh naỡy õoaỷn ren trồớ thaỡnh ren 2 õỏửu
mọỳi bổồùc bũng 1mm}
N40 G30 {Kóỳt thuùc chổồng trỗnh, trồớ vóử õỏửu chổồng trỗnh}

óỳn õỏy ta õaợ lỏỷp trỗnh xong, tióỳn haỡnh mọ phoớng õóứ
kióứm tra vaỡ sau õoỳ õi
vaỡo gia cọng vaỡ õaỷt õổồỹc chi tióỳt yóu cỏửu.

83
Vờ duỷ 2:
Coù chi tióỳt gia cọng nhổ hỗnh veợ.
Chổồng trỗnh gia cọng:
G54
G94 G97 G90
T06 D06
F40 S500 M03
G00 X39 Z0
G68 X29 Z0 C0.3 D0.2 F30 S2 E24
N2 G03 X39 Z-5 R5
N3 X29 Z-10 R5
N4 X25 Z-14 R2
N5 G02 Z-19 R2.5
N6 G03 X33 Z-21 R2
N7 G01 Z-36
N8 G03 X31 Z-37 R1
N9 G02 Z-39 R1
N10 G03 Z-41 R1
N11 G02 Z-43 R1

N12 G03 X33 Z-44 R1
N13 X18 Z-51.5 R7.5
Phọi
P
Z
X
Hỗnh 5-37: Hỗnh daùng chi tieùt gia cọng

84
N14 G01 X10 Z-55.5
N15 X8 Z-65.5
N16 G02 X10 R1
N17 G03 Z-72.5 R3
N18 Z-76.5 R2
N19 G02 X18 Z-77.5 R1
N20 G01 X12 Z-82.5
N21 G02 X20 Z-86.5 R4
N22 G01 X24 Z-88.5
N23 G03 X32 Z-92.5 R4
N24 G01 Z-95
N25 G00 X45 Z50
N26 G30


5.5.2 Gia cọng chi tióỳt trón maùy phay SUPERNOVA
Vờ du 1ỷ: Cho chi tióỳt gia cọng
nhổ hỗnh veợ:
Chổồng trỗnh gia cọng.
N1


G74
N2

G54
N3

T01 D1 M06
N4

S500 M03
N5 G00 X0 Y0 Z2
N6 G90 G01 Z-5 F60
N7 G42 X3 Y3
N8 X57
N9 Y77
N10 X3
80
77
60
W
Z
3
77
Y
X
W
3
57
5
15

H
ỗnh 5-38: Baớn veợ chi tióỳt

85
N11 Y3
N12 G40 G00 Z2
N13 T07
N14 M06
N15 M30

Vê duû 2: Gia cäng läù
Cho chi tiãút gia cäng nhæ hçnh veîî:
Chæång trçnh gia cäng
N1 G74
N2 G54
N3 T01 D1 M06
N4 S500 M03
N5 G00 G90 X0Y0 Z2
N6 G88 G98 G00 G90
X30 Y40 Z-2 I-6 J20 B4
C4 D2 H1 L1 F50 T01 D01
M03
N7 G80
N8 G90 X0 Y0 Z2
N9 G30

Vê duû 3: Gia cäng 3D.
Cho chi tiãút gia cäng nhæ hçnh veî:
Chæång trçnh gia cäng:
N1 G74

N2 G55
N3 M06
N4 T06 D06
10
60
W
W
80
30
Y
X
40
J
2
X
Z
Hçnh 5-39: Baín veî chi tiãú
t


86
N5 G17 G00 G43
G90 Z20 S400
M04
N6 G05
N7 G66 R9 C10
F11 S12 E31
M30
N9 G67 A45 B2 C4 I-10
R5 F60 T06 D06

N10 G67 A45 B1 I-10 R5 F70
T66 D06
N11 G68 B05 L0.75 Q0 I-10
R3 F50 T06 D06
N12 G17 XY
N13 G00 G90 X5 Y40 Z4
N14 G01 Y75
N15 X55
N16 Y5
N17 X5
N18 X40
N19 G17 XY
N20 G00 G90 X30 Z30
N21 G01 X25
N22 X50
N23 X35
N24 X40
N25 X30
N26 G18 X2
G00 G90 X5 Z0
5
Z
15
10
4
75
50
30
30
5

35

60
X
Y
H
çnh 3-40: Baín veî chi tiãút

87
N27 G01 X8 Z-10
N28 G19 YZ
N29 G00 G90 Y30 Z-10
N30 G01 Y40 Z-4
N31 G00 X0 Y0 Z20
N32 T07
N33 M06
N34 M02

Vờ duỷ 4: Gia cọng 3D thay dao tổỷ õọỹng.
Cho chi tióỳt nhổ hỗnh veợ:
Chổồng trỗnh gia cọng:
N1 G74
N2 G55
N3 T06 D06
N4 M06
N5 S500 M03
N6 G00 X0 Y0 Z2
N7 G90 G01 F50
N8 G42 X6 Y6 Z-2
N9 X54

N10 X74
N11 X6
N12 Y6
N13 G40 G00 Z10
N14 M05
N15 M06
N16 T01 D01
N17 G92 G44 Z.5

88

N18 G83 G99 G00 G90 X12 Y12 Z-2 Y-10
N19 G98 G00 G90 X48 Y10
X48 Y68
X12 Y68
X12 Y12
N20 G80
N21 G90 X0 Y0 Z2
N22 M05
N23 M06
W
W
Z
X
15
6
10
5
54
48

40
30
20
12
6
6
12
20
40
60
68
74
Y
H
çnh 5-41: Baín veî chi tiãút gia cäng

89
N24 T03 D03
N25 G92 G44 Z2
N26 G17 G00 G44 G90 S500 G04
N27 G05
N28 G66 R28 C29 F80
N29 M30
N30 G67 B5 C4 I-6 R3 F80 T03 D03
N31 G67 B2 Y-6 R3 F80 T03 D03
N32 G68 B15 L0.5 Q0 I-6 R3 F80 T06 D06
N33 G17 XY
N34 G90 G00 X20 Y20 Z2
N35 G01 X40
Y60

X20
Y20
N36 G188 XZ
N37 G00 X20 Z0
N38 G03 X20 Z-6 I6 K0
N39 G0 X0 Y0 Z20
N40 T07
N41 M06
N42 M30
N43 M02

Vờ duỷ 5: Chu trỗnh gia cọng tuùi coù õaớo.
Cho chi tióỳt gia cọng nhổ hỗnh veợ:
Chổồng trỗnh gia cọng:
N1 G74
N2 G54

90
N3 T01 D01
N4 S500 M3
N5 G0 X0Y0 Z10
N6 G66 R10 C15 F20 S25 E30
M30

N10 G67 B3 C4 I-10 R4 F70 T1
M6
N15 G67 B2 I-8 R4 F70 T1 D1
M6
N20 G68 B1.5 L0.5 Q0 I-10 RA
F70 T1 D1 M6

N25 G17
G90 G0 X5 Y40 Z2
G01 Y75
X55
X5
Y0
G18 XZ
G0 X5 Z0
G01 X10 Z-1
G17
G90 G00 X22 Y40
G02 X22 Y40 I8 J0
G18 XZ
G90 G01 X22 Z-10
N30 G00 X27 Z0
T07
M06
M30

W
W
-10
Y
Z
X
0 5 10 14 22 30
60
40
70
75

80
R16
R8
H
çnh 5-42: Baín veî chi tiãút gia cäng

91









×