Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (742.08 KB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ ÔN TẬP SỐ 08. §Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú. (Đề có 04 trang). M«n: To¸n 12. Chủ đề:. GTLN, GTNN vµ ®-êng tiÖm cËn Câu 1:. Cho hàm số y f x xác định trên tập D. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. m min f x nếu f x m với mọi x thuộc D và tồn tại x0 D sao cho f x0 m . D. B. m min f x nếu f x m với mọi x thuộc D . D. C. M max f x nếu f x M với mọi x thuộc D và tồn tại x0 D sao cho f x0 M . D. D. Nếu M max f x thì f x M với mọi x thuộc D . D. Câu 2:. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1; 3 và có bảng biến thiên. x. 1. y. y. 3. 2 –. . 0. 5. 2 4. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1; 3 bằng 1. B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1; 3 bằng 4. C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1; 3 bằng 3. D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1; 3 bằng 2. Câu 3:. Cho hàm số y f x c đồ thị trên 2; 4 nh h nh v. A. 3 .. B. f 0 .. C. 0 .. m max f x . 2;4 . D. 1 .. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 4:. Gọi giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y x4 2x2 1 trên đoạn 1; 2 lần l ợt là M và m Khi đ , giá trị của M.m là: A. –2 .. Câu 5:. B. 46 .. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y A. min y 0 .. 3 7. C. min y 4 .. D. min y 1 .. 0;3. 0;3. Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số y x 1 3 x2 . Tìm M . A. M . Câu 7:. 0;3. D. Một số lớn hơn 46 .. x 4x trên đoạn 0; 3 . 2x 1. B. min y .. 0;3. Câu 6:. C. –23 . 2. 6 . 4. B. M 0 .. C. M . 3 . 4. D. M . 3 . 2. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 2cos3 x cos 2x trên tập hợp D ; . 3 3. A. max f x 1, min f x . 19 . 27. B. max f x , min f x 3 .. C. max f x , min f x . 19 . 27. D. max f x 1, min f x 3 .. xD. xD. xD. Câu 8:. 3 4. xD. xD. xD. 3 4. xD. xD. Cho hàm số y f x có lim f x 2 và lim f x 2 Khẳng định nào sau đây là khẳng x . x . định đúng? A Đồ thị hàm số đã cho c hai đ ờng tiệm cận ngang là các đ ờng thẳng y 2 và y 2 . B Đồ thị hàm số đã cho c đúng một đ ờng tiệm cận ngang C Đồ thị hàm số đã cho c hai đ ờng tiệm cận ngang là các đ ờng thẳng x 2 và x 2 . D Đồ thị hàm số đã cho không c đ ờng tiệm cận ngang Câu 9:. Cho hàm số f x liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên nh sau:. Xét các mệnh đề sau: 1 Ph ơng tr nh f x m có nghiệm khi và chỉ khi m 2 .. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2. Cực đại của hàm số là 3 . 3. Cực tiểu của hàm số là 2 . 4 Đ ờng thẳng x 2 là tiệm cận đứng của đồ thị. 5 Đồ thị hàm số c đ ờng tiệm cận ngang. Số mệnh đề đúng là: A. 2.. B. 1.. C. 4.. D. 3.. Câu 10: Cho hàm số y f x c đồ thị nh h nh v bên. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là y. 2 1 O. A. x 1 .. B. x 2 .. 1. x. 2. C. y 2 .. D. y 1 .. Câu 11: Đ ờng thẳng nào d ới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y A. y 2 .. B. x 2 .. Câu 12: Đ ờng cong C : y A. 4 .. C. y 1 .. Câu 14: Cho hàm số y . D. x 1 .. 5x 2 c bao nhiêu tiệm cận? x2 4. B. 2 .. C. 3 .. Câu 13: Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y A. y 2; y 5 .. 1 2x ? x2. B. x 2 .. D. 1 . x 2 x 16 2 x . x2 3x 10 2. C. x 2; x 5 .. D. x 2, x 5 .. 1 x . Mệnh đề nào d ới đây đúng? x2 1. A Đồ thị hàm số đã cho c đúng một tiệm cận đứng. B Đồ thị hàm số đã cho c đúng hai tiệm cận đứng. C Đồ thị hàm số đã cho không c tiệm cận ngang. D Đồ thị hàm số đã cho c đúng hai tiệm cận ngang. . Câu 15: Tính giá trị nhỏ nhất của hàm số y x cos2 x trên đoạn 0; ? 4 A. 1.. B. 2.. Câu 16: Với giá trị nào của m th hàm số y A. m 1 .. B. m 1 .. C. 3.. D. 4.. mx 1 1 đạt giá trị lớn nhất bằng trên [0; 2] . 3 xm. C. m 3 .. D. m 3 .. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số y 4x3 x4 là A. 3 .. B. 0 .. C. 18 .. D. 27 .. Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số y x2 4x trên khoảng 3; 3 là . A. 4 .. C. 2 .. B. 0 .. D. 2 .. Câu 19: Hàm số y 4 x2 2x 3 2x x2 đạt giá trị lớn nhất tại hai giá trị x1 , x2 . Giá trị x1 .x2 bằng A. 2 .. B. 1 .. Câu 20: Tìm tất cả các giá trị m để đồ thị hàm số y A. m { 1; 4} .. D. 1 .. C. 0 .. B. m {1; 4} .. x m c đúng một tiệm cận đứng. x 2 3x 2 2. C. m 1 .. Câu 21: Tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y . D. m 4 . x 1 c ba đ ờng tiệm x2 2mx m 2. cận là 1 3. B. m ; 1 0; .. A. m \ 1; . 1 3. 1 3. C. m 1; 0 \ .. D. m (; 1) (0; )\ . 1 2. Câu 22: Một vật chuyển động theo quy luật s t 3 6t 2 với t (giây) là khoảng thời gian tính từ khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đ ờng vật di chuyển đ ợc trong khoảng thời gian đ. Hỏi trong trong khoảng thời gian 6 giây, kể từ khi bắt đầu chuyển. động, vận tốc lớn nhất của vật đạt đ ợc bằng bao nhiêu? A. 24 m / s . Câu 23: Cho hàm số y . B. 108 m / s .. C. 64 m / s .. D. 18 m / s .. 2mx m . Với giá trị nào của m th đ ờng tiệm cận đứng, tiệm cận ngang x 1. của đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng 8 A. m 4 .. 1 2. B. m .. C. m 2 .. D. m 2 .. Câu 24: Gọi I là giao điểm của tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y. 3m 1 x 4 . Hỏi xm. A. y 3x – 1 .. I luôn thuộc đ ờng thẳng nào d ới đây?. B. y 3x 1 .. C. y 3x 1 .. D. y 3x 1 .. Câu 25: Cho x, y là hai số thực không âm thỏa mãn x2 y2 2x 3 0 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P 2x y 2 (làm tròn đến hai chữ số thập phân). A. 3,71 .. B. 3,70 .. C. 3,72 .. D. 3,73 .. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(5)</span> ĐÁP ÁN ĐỀ ÔN TẬP SỐ 08. §Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú. (Đáp án có 06 trang). M«n: To¸n 12. Chủ đề:. GTLN, GTNN vµ ®-êng tiÖm cËn. BẢNG ĐÁP ÁN 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. B B C C D C C A D D A C C B A B D D D A D A A B D BÀI GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Cho hàm số y f x xác định trên tập D. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. m min f x nếu f x m với mọi x thuộc D và tồn tại x0 D sao cho f x0 m . D. B. m min f x nếu f x m với mọi x thuộc D . D. C. M max f x nếu f x M với mọi x thuộc D và tồn tại x0 D sao cho f x0 M . D. D. Nếu M max f x thì f x M với mọi x thuộc D . D. Hướng dẫn giải Chọn B heo định nghĩa G LN, G NN của hàm số trên D Câu 2:. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1; 3 và có bảng biến thiên. x. 1. y. y. 3. 2 –. 0. . 5. 2 4. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1; 3 bằng 1. B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1; 3 bằng 4. C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1; 3 bằng 3.. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(6)</span> D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1; 3 bằng 2. Hướng dẫn giải Chọn B Câu 3:. Cho hàm số y f x c đồ thị trên 2; 4 nh h nh v. B. f 0 .. A. 3 .. m min f x .. C. 0 .. 2;4 . D. 1 .. Hướng dẫn giải Chọn C. ừ đồ thị của hàm số y f x trên 2; 4 ta suy ra đồ thị của hàm số f x trên 2; 4 nh h nh v. Do đ min f x 0 . 2;4 . Câu 4:. Gọi giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y x4 2x2 1 trên đoạn 1; 2 lần l ợt là M và m Khi đ , giá trị của M.m là: A. –2 .. B. 46 .. C. –23 .. D. Một số lớn hơn 46 .. Hướng dẫn giải Chọn C. y 4x3 2x2 ; y 0 x 0 1; 2 y 1 2; y 0 1; y 2 23 M 23; m 1. KL: M.m 23 Câu 5:. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y . x2 4x trên đoạn 0; 3 . 2x 1. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(7)</span> A. min y 0 .. 3 7. C. min y 4 .. B. min y .. 0;3. 0;3. D. min y 1 .. 0;3. 0;3. Hướng dẫn giải Chọn D. Ta có: y . 2x2 2x 4. 2x 1. 2. .; y 0 x 1 .. y 0 0 , y 1 1 , y 3 . Câu 6:. 3 . Vậy: min y 1 . 7 0;3. Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số y x 1 3 x2 . Tìm M . A. M . 6 . 4. C. M . B. M 0 .. 3 . 4. D. M . 3 . 2. Hướng dẫn giải: Chọn C. Tập xác định: D 3; 3 . y 3 x2 x 1. x 3 x2. =. 3 x2 x2 x 3 x2. .. x 1 . y 0 2x2 x 3 0 x 3 2. 3 0 .; y 1 2. y 3 y. Câu 7:. 3 3 3 2 .; y . Vậy, M . 4 2 4. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 2cos3 x cos 2x trên tập hợp D ; . 3 3. A. max f x 1, min f x xD. xD. C. max f x , min f x xD. 3 4. xD. B. max f x , min f x 3 .. 19 . 27. xD. 3 4. xD. D. max f x 1, min f x 3 .. 19 . 27. xD. xD. Hướng ẫn giải Chọn C f x 2cos3 x cos 2x 2cos3 x 2cos2 x 1. 1 2 . Đặt t cos x, t ;1 ta có g t 2t 3 2t 2 1 g t 6t 2 4t .. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(8)</span> t 0 g t 0 2 . t 3. 2 19 1 3 . g ; g 1 1 ; g 3 27 2 4. Vậy max f x , min f x xD. Câu 8:. 3 4. xD. 19 . 27. Cho hàm số y f x có lim f x 2 và lim f x 2 Khẳng định nào sau đây là khẳng x . x . định đúng? A. Đồ thị hàm số đã cho c hai đ ờng tiệm cận ngang là các đ ờng thẳng y 2 và y 2 . B. Đồ thị hàm số đã cho c đúng một đ ờng tiệm cận ngang C. Đồ thị hàm số đã cho c hai đ ờng tiệm cận ngang là các đ ờng thẳng x 2 và x 2 . D. Đồ thị hàm số đã cho không c đ ờng tiệm cận ngang Hướng dẫn giải Chọn A a c theo định nghĩa về tiệm cận ngang nếu lim f x y0 hoặc lim f x y0 th đồ thị hàm x . x . số y f x có tiệm cận ngang là y y0 . Do lim f x 2 và lim f x 2 nên đồ thị hàm số c hai đ ờng tiệm cận ngang là các x . x . đ ờng thẳng y 2 và y 2 . Câu 9:. Cho hàm số f x liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên nh sau:. Xét các mệnh đề sau: 1 Ph ơng tr nh f x m có nghiệm khi và chỉ khi m 2 . 2. Cực đại của hàm số là 3 . 3. Cực tiểu của hàm số là 2 . 4 Đ ờng thẳng x 2 là tiệm cận đứng của đồ thị.. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(9)</span> 5 Đồ thị hàm số c đ ờng tiệm cận ngang. Số mệnh đề đúng là: A. 2.. B. 1.. C. 4.. D. 3.. Hướng ẫn giải Chọn D. m 2. 1 Đúng v : Ph ơng tr nh f x m có nghiệm khi và chỉ khi m 2. m 2 2 Đúng 3. Sai vì cực tiểu của hàm số là 1 . 4 Đúng v lim f x . x 2. 5. Sai vì lim f x ; lim f x . x . x . Vậy số mệnh đề đúng là 3 . Câu 10: Cho hàm số y f x c đồ thị nh hình v bên. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là y. 2 1. 1. x. O. A. x 1 .. 2. C. y 2 .. B. x 2 .. D. y 1 .. Hướng dẫn giải Chọn D. Ta có lim y nên x 1 là tiệm cận đứng. x 1. Câu 11: Đ ờng thẳng nào d ới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y A. y 2 .. B. x 2 .. C. y 1 .. 1 2x ? x2. D. x 1 .. Hướng dẫn giải Chọn A. + lim y 2 y 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. x . Câu 12: Đ ờng cong C : y A. 4 .. 5x 2 c bao nhiêu tiệm cận? x2 4. B. 2 .. C. 3 .. D. 1 .. Hướng ẫn giải. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Chọn C. lim y x2 x 2 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y xlim 2. lim y x 2 x 2 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y x lim 2 lim y 0 y 0 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số .. x . Vậy đồ thị hàm số c 3 đ ờng tiệm cận Câu 13: Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y A. y 2; y 5 .. B. x 2 .. x2 2 x 16 2 x . x2 3x 10. C. x 2; x 5 .. D. x 2, x 5 .. Hướng ẫn giải Chọn C lim. x 2. x2 2x 16 2 x x2 2x 16 2 x ,lim x 5 x2 3x 10 x2 3x 10. Câu 14: Cho hàm số y . 1 x . Mệnh đề nào d ới đây đúng? x2 1. A. Đồ thị hàm số đã cho c đúng một tiệm cận đứng. B. Đồ thị hàm số đã cho c đúng hai tiệm cận đứng. C. Đồ thị hàm số đã cho không c tiệm cận ngang. D. Đồ thị hàm số đã cho c đúng hai tiệm cận ngang. Hướng dẫn giải Chọn B. Tập xác định: D ;1 \1 lim y lim x 1 x 1 Ta có: lim y lim x x 1 1. Ta có lim y lim . x 1. . x 1. 1 x x2 1 1 x x2 1. nên hàm số có tiệm cận đứng x 1 .. 1 x 1 x 1 lim lim nên hàm số có tiệm cận 2 x 1 x1 1 x x 1 x1 1 x x 1. đứng x 1 1 1 3 4 1 x x 0 nên hàm số có tiệm cận ngang bằng y 0 . y lim 2 lim x Ta có xlim x x 1 x 1 1 2 x. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(11)</span> . Câu 15: Tính giá trị nhỏ nhất của hàm số y x cos2 x trên đoạn 0; ? 4 . A. 1.. B. 2.. . C. 3.. D. 4.. Hướng dẫn giải Chọn A. y 1 2cos x.sin x 1 sin 2 x y 0 sin 2 x 1 x . . . 4. k ; k .. . Do x 0; x . 4 4 . 2. Ta có: y 0 1; y Vậy min y 1 . 4 16 2 0; 1. . 4. Câu 16: Với giá trị nào của m th hàm số y A. m 1 .. mx 1 1 đạt giá trị lớn nhất bằng trên [0; 2] . 3 xm. B. m 1 .. C. m 3 .. D. m 3 .. Hướng ẫn giải Chọn B. Ta có, y ' . m2 1. x m. hàm số y . 2. 0, x m Suy ra, hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định Để. mx 1 1 đạt giá trị lớn nhất bằng trên [0; 2] thì 3 xm. m 0; 2 m 0; 2 2m 1 1 m 1. 1 y 2 3 m2 3. Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số y 4x3 x4 là A. 3 .. B. 0 .. C. 18 .. D. 27 .. Hướng dẫn giải Chọn D. XĐ: D . .. x 0 . y ' 12x2 4x3 ; y ' 0 x 3. Bảng biến thiên : x 0 0 y y . . 3. 0 27. . Vậy giá trị lớn nhất của hàm số là y 27 tại x 3 .. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số y x2 4x trên khoảng 3; 3 là . A. 4 .. C. 2 .. B. 0 .. D. 2 .. Hướng dẫn giải Chọn D. Điều kiện: x2 4x 0 0 x 4 . So sánh x 3; 3 D 0; 3 . y' . x 2 x2 4 x. y' 0 x 2 .. Bảng biến thiên : x. 0. 3. 2. y. . . 0. 2 y. 3 0. Vậy giá trị lớn nhất của hàm số là y 2 tại x 2 . Câu 19: Hàm số y 4 x2 2x 3 2x x2 đạt giá trị lớn nhất tại hai giá trị x1 , x2 . Giá trị x1 .x2 bằng A. 2 .. B. 1 .. D. 1 .. C. 0 . Hướng dẫn giải. Chọn D. XĐ: D y' . 4 x 1. x 1 x 1 2 x 1 ; y ' 0 2 . x 2 x 3 2 x2 2 x 3 x 1 2. Bảng biến thiên :. x y. y. . . 1 2. 1. 1 2. 0. 0 . 0. 7. . 7. . . . . Vậy hàm số đạt GTLL tại x 1 2 có 1 2 1 2 1 Câu 20: Tìm tất cả các giá trị m để đồ thị hàm số y A. m { 1; 4} .. B. m {1; 4} .. x2 m c đúng một tiệm cận đứng. x 2 3x 2. C. m 1 .. D. m 4 .. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(13)</span> Hướng dẫn giải Chọn A. XĐ: D \1; 2 y. x2 m x2 m . x2 3x 2 x 1 x 2 . Nhận xét: Đồ thị hàm số nếu có tiệm cận đứng chỉ có thể có nhận đ ờng thẳng x 1 hoặc x 2 hoặc cả hai đ ờng thẳng đ. Điều kiện cần:Đồ thị hàm số c đúng một tiệm cận nếu pt x2 m 0 nhận nghiệm x 1 hoặc x 2 m 1. Khi đ : m 4 Thử lại: Với m 1 :Đths c một đ ờng tiệm cận đứng x 2 :Thỏa mãn Với m 4 :Đths c một đ ờng tiệm cận đứng x 1 : Thỏa mãn Vậy m { 1; 4} . Câu 21: Tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y . x2 1 c ba đ ờng tiệm x2 2mx m. cận là 1 3. B. m ; 1 0; .. A. m \ 1; . 1 3. 1 3. C. m 1; 0 \ .. D. m ( ; 1) (0; )\ . Hướng dẫn giải.. Chọn D. Vì lim y 1 nên đ ờng thẳng y 1 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số x . Đồ thị hàm số c thêm 2 đ ờng tiệm cận đứng khi PT: g x x2 2mx m 0 có 2 nghiệm phân biệt khác 1 và 1 m2 m 0 0 ĐK: 1 g 1 0 m 3 . 1 3. Vậy m ; 1 0; \ . LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(14)</span> 1 2. Câu 22: Một vật chuyển động theo quy luật s t 3 6t 2 với t (giây) là khoảng thời gian tính từ khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đ ờng vật di chuyển đ ợc trong khoảng thời gian đ. Hỏi trong trong khoảng thời gian 6 giây, kể từ khi bắt đầu chuyển. động, vận tốc lớn nhất của vật đạt đ ợc bằng bao nhiêu? A. 24 m / s .. B. 108 m / s .. C. 64 m / s .. D. 18 m / s .. Hướng dẫn giải Chọn A. Ta có v t s t 2 12t ; v t 3t 12 0 t 4 3 2. Bảng biến thiên t 0. 4. v t . 0. v t . . 6 . 24 18. 0. Vậy Maxv t 24 khi t 4 Câu 23: Cho hàm số y . 2mx m . Với giá trị nào của m th đ ờng tiệm cận đứng, tiệm cận ngang x 1. của đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng 8 1 2. B. m .. A. m 4 .. C. m 2 .. D. m 2 .. Hướng dẫn giải Chọn A. Điều kiện để hàm số không suy biến m 0 lim y ; lim y 2m do đ đồ thị c x 1. x . CĐ và CN lần l ợt là đt x 1; y 2m .. m 4. YCBT 2m .1 8 . m 4. Câu 24: Gọi I là giao điểm của tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y. 3m 1 x 4 . Hỏi xm. A. y 3x – 1 .. I luôn thuộc đ ờng thẳng nào d ới đây?. B. y 3x 1 .. C. y 3x 1 .. D. y 3x 1 .. Hướng dẫn giải. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(15)</span> Chọn B. Đ ờng tiệm cận đứng x m , đ ờng tiệm cận ngang y 3m 1 Nên giao điểm I m; 3m 1 thuộc đ ờng thẳng y 3x 1 . Câu 25: Cho x, y là hai số thực không âm thỏa mãn x2 y2 2x 3 0 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P 2x y 2 (làm tròn đến hai chữ số thập phân). A. 3,71 .. B. 3,70 .. C. 3,72 .. D. 3,73 .. Hướng dẫn giải: Chọn D. 0 x 1 x2 y 2 2x 3 0 Theo giả thiết ta có x 0 y 0 . y 0 2 y 3 x 2 x . Suy ra P 2x 3 2x x2 2 . Xét hàm số f x 2x 3 2x x2 2, x 0;1 . f x 2 . 1 x 3 2 x x2. 0 x 0;1 . Suy ra f x đồng biến trên 0;1 .. Vậy giá trị nhỏ nhất của P là f 0 3 2 3,73 .. LIÊN HỆ LẤY FILE WORD:096.79.79.369(Mr.Hiệp).
<span class='text_page_counter'>(16)</span>