Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.59 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>92. Điều chế Sunfat:. Tính axit :. Tính oxh – khử: Cl2 + H2O HCl + HClO Cl2 + 2NaOH NaCl + NaClO + H2O 3Cl2 + 6NaOH 5NaCl + NaClO + 3H2O. Fe + 2HCl FeCl2 + H2 NaOH + HCl NaCl +H2O CaO +2HCl CaCl2 + H2O HCl + AgNO3 AgCl + HNO3. Tính oxh: Cl2 + 2Na 2NaCl. HCl. NaCltt + H2SO4đ NaHSO4 2NaCltt + H2SO4đ NaSO4. HCl + HCl +. Tính khử:. MnO2 + MnCl2 + Cl2 +2H2O NaClO +2HClđ NaCl + Cl2 + H2O. Cl2 + H2 2HCl. NHÓM HALOGEN. Clo. Tính chất:. 2CaOCl2 + CO2 + H2O CaCO3 + CaCl2 + 2HClO Điều chế: Phòng thí nghiệm:. MnO2 + MnCl2 + Cl2 +2H2O 2KMnO4 +16HClđ 2KCl +5Cl2+8H2O Công nghiệp:. 2NaCl + 2H2O 2NaOH +Cl2+H2. Clorua vôi +. 2MnCl2 Điều chế (oxh- khử):. Cl2 + Ca(OH)2 bột CaOCl2 + H2O.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Tính oxh: Tính chất: HClO là axit yếu. NaClO + CO2 + H2O NaHCO3 + HClO. 2F2 + 2H2O 4HF + O2 F2 + NaOHloãng OF2 + NaF + H2O. C/m HF ăn mòn thủy tinh. SiO2 + 4HF SiF4 + 2H2O Điều chế: Phòng thí nghiệm:. Cl2 + 2NaOH NaCl + NaClO + H2O. Điều chế:. CaF2 + H2S04đ HF + CaSO4. Nước Gia-ven. Công nghiệp:. 2NaCl + 2H2O 2NaOH +Cl2 +H2 2NaOH +Cl2 NaCl + NaClO + H2O. Flo Tính oxh:. 2Al + 3Br2 2AlBr3 H2 + Br2 2HBr. NHÓM HALOGEN Tính oxh:. 2Al + 3I2 2AlI3 H2 + I2 2HI. Iot. Brom. Tính khử:. Br2 + SO2 + 2H2O 2HBr + H2SO4. Hợp chất:. 2HI + H2SO4 I2 +SO2 + 2H2O HI + FeCl3 FeCl2 + I2+HCl. Tính oxh- khử:. Hợp chất:. Br2 + 5Cl2 + 6H2O 2HBrO3 + 10HCl Br2 + H2O HBrO + HBr. 2HBr + H2SO4 Br2 + S02 +2H2O.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>