Thứ hai ngày 29 tháng 3 năm 2010
Toán
B
So sánh các số trong phạm vi 100 000
Kiểm tra bài cũ:
Viết số liỊn tríc cđa:
31
31 942
943
So sánh các số trong phạm vi 100 000
VBT
Bài 1.
>
<
=
2 543
7 000
4 271
< 2 549
...
> 6 999
...
= 4 271
...
26 513 ... <
26 517
100 000 ... >99 999
99 999 ... 9>999
VBT So sánh các số trong phạm vi 100 000
Bài 1.
Bµi 2.
>
<
=
27 000 <... 30 000
8 000 ...> 9 000 – 2 000
43 000 =... 42 000 + 1 000
86 005
72 100
23 400
< 86 050
...
> 72 099
...
= 23 000 + 400
...
Thứ ba ngày 1 tháng 4 năm 2008
Toán
VBT So sánh các số trong phạm vi 100 000
Bài 1.
Bài 2.
Bài 3.a, Khoanh vµo sè lín nhÊt:
54 937 ; 73 945 ; 39 899 ; 73
73 954.
954;
b, Khoanh vµo sè bÐ nhÊt:
65 048 ; 80 045 ; 50 846 ;
48650.
650.
48
Thứ ba ngày 1 tháng 4 năm 2008
Toán
VBT So sánh các số trong phạm vi 100 000
Bài 1.
Bài 2.
Bài 3.
Bài 4.
a, C¸c sè 20 630; 60 302; 30 026; 36 200 viết
theo thứ tự từ bé đến lớn là:.....................................................
20 630; 30 026; 36 200; 60 302
......................................................................................................
b, C¸c sè 47 563; 36 574; 35 647; 65 347 viÕt
theo thø tù tõ lớn đến bé là:......................................................
65 347; 47 563; 36 574; 35 647.
......................................................................................................
Thứ ba ngày 1 tháng 4 năm 2008
Toán
VBT So sánh các số trong phạm vi 100 000
Bài 1.
Bài 2.
Bài 3.
Bài 4.
Bài 5. Khoanh vào chữ cái đặt trớc câu trả lời đúng:
Số lớn nhất trong các số 49 376; 49 736; 38 999; 48 987 lµ:
A. 49 376
BB. 49 736
C. 38 999
D. 48 987