Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

TICH PHAN 100 CAU TICH PHAN CO HUONG DAN GIAI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (969.82 KB, 25 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>100 CÂU TÍCH PHÂN CÓ HƯỚNG DẪN GIẢI A – ĐỀ BÀI 1. Câu 1.. Tích phân I   (3x 2  2 x  1)dx bằng 0. A. I  1 .. B. I  2 .. C. I  3 .. D. I  1 .. 1. Câu 2.. Tích phân I   ( x  1)2 dx bằng 0. A.. 8 . 3. B. 2 .. Tích phân I   3. A. –1  3ln2 .. B. 2  3ln 2 . 1. Câu 4.. Tích phân I   0. 7 . 3. D. 4 .. x 1 dx bằng x2. 4. Câu 3.. C.. C. 4ln 2 .. D. 1  3ln 2 .. 8 C. 2ln . 5. 8 D. 2ln . 5. C. –1 .. D.. 1 . e. 21 . 8. D.. 25 . 8. x 1 dx bằng x  2x  5 2. 8 A. ln . 5. B.. 1 8 ln . 2 5. e. Câu 5.. 1 Tích phân I   dx bằng x 1. A. e .. B. 1 .. 1  Tích phân I    x 2  4  dx bằng x  1 19 23 A. . B. . 8 8 2. Câu 6.. e. Câu 7.. 1 dx bằng x3. Tích phân I   1. A. ln  e  2  .. B. ln  e  7  . 3. Câu 8.. Tích phân I . C..  x. 3.  3 e  C. ln  .  4 . D. ln  4  e  3  .. C. 20 .. D. 18 ..  1 dx bằng. 1. A. 24 .. B. 22 . 2. Câu 9.. Tích phân I   1. 1.  2 x  1. A. 1 .. dx bằng B.. 1. Câu 10. Tích phân I   0. A. I  1 .. 2. 1 . 2. C.. 1 . 15. D.. 1 . 4. dx bằng x  5x  6 2. 4 B. I  ln . 3. C. I  ln 2 .. D. I   ln 2 ..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1. xdx bằng ( x  1)3 0. Câu 11. Tích phân: J  . HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ TÀI LIỆU (Số lượng có hạn) Câu 12. Soạn tin nhắn “Tôi muốn đăng ký tài liệu, đề thi file word môn Toán” Rồi gửi đến số điện thoại. Sau khi nhận được tin nhắn chúng tôi sẽ tiến hành liên lạc lại để hỗ trợ và hướng dẫn GDSGDSGDSGFSDFGDSGSDGSDGDS Câu 13. 1 A. J  . 8. B. J  3. Câu 14. Tích phân K   2. 1 . 4. C. J  2 .. D. J  1 .. 8 C. K  ln . 3. 1 8 D. K  ln . 2 3. x dx bằng x 1 2. A. K  ln 2 .. B. K  2ln 2 . 3. Câu 15. Tích phân I . x. 1  x 2 dx bằng. 1. A.. 4 2 . 3. B.. 82 2 . 3. C.. 4 2 . 3. D.. 8 2 2 . 3. C.. 1 . 342. D.. 1 . 462. 1. Câu 16. Tích phân I   x 1  x  dx bằng 19. 0. A.. 1 . 420. B. 1. Câu 17. Tích phân. 1 . 380. dx.  x  2 bằng 0. A.  ln 2 .. B. ln 3 . 1. Câu 18. Tích phân. C.  ln 3 .. D. ln 2 .. C. 3 .. D. 4 .. 2dx.  3  2 x  ln a . Giá trị của a bằng 0. A. 1 .. B. 2 . 1. Câu 19. Cho tích phân.  0. 3. 1  xdx ,với cách đặt t  3 1  x thì tích phân đã cho bằng với tích phân nào.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1. 1. A. 3 t 3dt .. B. 3 t 2 dt .. 0. 0. 1. 1. D. 3 tdt .. C.  t 3dt .. 0. 0. 1. Câu 20. Tích phân I   xdx có giá trị là 0. A.. 3 . 2. B.. 1 . 2. C.. 2 . 3. D. 2.. C.. 1 . 8. D.. C.. 1 3  3ln . 3 2. 1 2 D.   3ln . 3 3. 1. x dx có giá trị là 3 ( x  1) 0. Câu 21. Tích phân I   A.. 1 . 2. B. 1. Câu 22. Tích phân I   0. A.. 1 3  3ln . 3 2. 1 . 4. 1 . 8. x3  2 x 2  3 dx bằng x2. 1 2 B.   3ln . 3 3 1. Câu 23. Tích phân I   ( x 2  1)( x 2  1)dx bằng 0. A.. 4 . 5. B.. 6 . 5. C. . 4 . 5. D.. 1 . 5.  6. Câu 24. Tích phân I   sin 2 xdx có giá trị là 0. A..  12. . 3 . 8. B..  12. . 3 . 8. C. .  12. . 3 . 8. D..  12. . 2. Câu 25. Tích phân I    3x3  x 2  4 x  1   2 x3  x 2  3x  1 dx có giá trị là 1. A.. 13 . 12. B. 1. Câu 26. Tích phân I   0. A.. 1 . 3. 5 . 12. C.. 2 . 3. D. . 5 . 12. xdx bằng 2x 1. B. 1 .. C. ln 2 .. D.. 1 . 2. C. 9 .. D.. 14 . 3. D.. 14 . 135. 1. Câu 27. Tích phân I   3x  1.dx bằng 0. A.. 14 . 9. B. 0 . 1. Câu 28. Tích phân I   x 3x  1dx bằng 0. A.. 16 . 135. B.. 116 . 135. C.. 114 . 135. 3 . 4.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 2. Câu 29. Tích phân I   0. A.. 5 x  13 dx bằng x  5x  6 2. 43 4 ln . 7 3. B.. 43 3 ln . 7 4. C. . 43 4 ln . 7 3. D. Không tồn tại.. 1. Câu 30. Tích phân L   x 1  x 2 dx bằng 0. A. L  1 . 5. Câu 31. Giả sử. B. L . 1 . 4. dx.  2 x  1  ln K . Giá trị của K. C. L  1 .. 1 D. L  . 3. C. 81 .. D. 3 .. là. 1. A. 9 .. B. 8 . 2. 3. x dx thành I   f  t  dt ,với t  1  x . Khi đó f  t  là hàm nào trong 1  1  x 1 0 các hàm số sau A. f  t   2t 2  2t . B. f  t   t 2  t . C. f  t   t  1 . D. f  t   2t 2  2t .. Câu 32. Biến đổi I  . b. Câu 33. Giả sử. b. . f ( x)dx  2 và. a. . f ( x)dx  3 và a  b  c thì.  f ( x)dx bằng bao nhiêu ?. c. A. 5 .. a. B. 1 . 2 3. Câu 34. Tích phân I .  2.  A. . 6. 3 x x2  3. c. C. –1 .. D. –5 .. dx bằng:. B.  .. C..  . 3. D..  . 2.  16. 4. 1. 0. Câu 35. Cho I   xdx và J   cos 2 xdx . Khi đó: A. I  J .. B. I  J .. C. I  J .. D. I  J  1 .. B. 2 .. C. 8 .. D. 4 .. B. –1 .. C.. 4. Câu 36. Tích phân I   x  2 dx bằng: 0. A. 0 . 1. Câu 37. Kết quả của. dx là: x 1. . A. 0 . 2. Câu 38. Cho. . f  x  dx  3 . Khi đó. 0. D. Không tồn tại.. 2.  4 f  x   3 dx bằng 0. A. 2 .. B. 4 . 3. Câu 39. Tích phân I   2. A. 2 2 .. 1 . 2. x x 1 2. C. 6 .. D. 8 .. C. 2 2  3 .. D.. dx có giá trị là. B. 2 2  3 .. 3..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1. Câu 40. Tích phân I   0. 1 dx có giá trị là x  4x  3 2. 1 3 A.  ln . 3 2. 1 3 ln . 3 2. B.. C.. 1 3 ln . 2 2. 1 3 D.  ln . 2 2 2. Câu 41. Cho f  x   3x3  x 2  4 x  1 và g  x   2 x3  x 2  3x  1 . Tích phân.  f  x   g  x  dx bằng với. 1. tích phân: 2. A.. 1. 3 2   x  2 x  x  2  dx .. B.. 1 1. C..  x. 3.  2 x 2  x  2  dx . 1. 3 2   x  2 x  x  2  dx . 1 2. x. 3.  2 x 2  x  2  dx .. 2. x. 3.  2 x 2  x  2  dx .. 1. D. Tích phân khác.. 1. 1. Câu 42. Cho tích phân I   x 2 1  x dx bằng 0. 1. A.. x. 3. 1.  x3 x 4  B.    .  3 4 0.  4 x dx .. 0 a. Câu 43. Tích phân. x. 2. 1. x3 C. ( x  ) . 3 0 2. D. 2 .. a 2  x 2 dx  a  0  bằng. 0.  .a A. . 8.  .a 4 B. . 16. 4. 8. Câu 44. Tích phân.  1. A.. 16. .. D..  .a 3 8. .. x 1 dx bằng 3 x. 141 . 10. Câu 45. Nếu. C..  .a 3. B.. 1. 1. 0. 2. 142 . 10. C.. 8 . 5. D.. 111 . 10. 2.  f ( x)dx  5 và  f ( x)dx  2 thì  f ( x)dx bằng:. A. 8 .. 0. C. 3 .. B. 2 .. D. –3.. b. Câu 46. Biết.   2 x  4 dx  0 . Khi đó b nhận giá trị bằng: 0. A. b  0 hoặc b  2 . C. b  1 hoặc b  2 .. B. b  0 hoặc b  4 . D. b  1 hoặc b  4 .. 3x 2  5 x  1 2 dx  a ln  b . Khi đó giá trị a  2b là x2 3 1 B. 40 . C. 50 . 0. Câu 47. Giả sử I   A. 30 .. D. 60 .. m. Câu 48. Tập hợp giá trị của m sao cho  (2 x  4)dx  5 là 0. A. 5 .. B. 5 ; –1 . 5. Câu 49. Biết rằng. C. 4 .. D. 4 ; –1.. C. 27 .. D. 81 .. 1.  2 x  1 dx  ln a . Giá trị của a là : 1. A. 9 .. B. 3 ..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 1. Câu 50. Biết tích phân. x. 1  xdx . 0. A. 18. M M , với là phân số tối giản. Giá trị M  N bằng: N N. B. 19. C. 20. D. 21. b.  (2 x  6)dx  0. Câu 51. Giá trị nào của b để. 0. A. b  2 hay b  3 . C. b  6 hay b  0 .. B. b  0 hay b  1 . D. b  1 hay b  5 . a. Câu 52. Giá trị nào của a để  (4 x  4)dx  0 0. A. a  0 .. B. a  1 . 1. Câu 53. Tích phân I =. x. 2. 0. A.. B.. 3. Câu 54. Tích phân I =.  1 0. 3 3 A.  3ln . 2 2 2. Câu 55. Cho tích phân. . D. a  0 hoặc a  2 .. 1 dx có giá trị là:  x 1.  3 7. C. a  2 hoặc a  1 ..  3. C.. 6. 1 dx có giá trị là: x 1 9 3 B.  3ln . 2 2.  3. D.. 4.  3 9. 3. x. 2.  2 x   x  1. x 1 trong các khẳng định sau: a0 B. c  0. C.. 9 2  3ln . 2 3. D.. 9 2  3ln . 2 3. dx  a  b ln 3  c ln 2 (a, b, c  ¤ ) . Chọn khẳng định đúng. 1. C. b  0. D. a  b  c  0. C. 2. D. 0. C. –2. D. –1. C. 1. D..  2. Câu 56. Tích phân I   sin xdx bằng: 0. A. –1. B. 1  4. Câu 57. Tích phân I =  cos 2 xdx có giá trị là:;; 0. 1 A. 2. B. 1  2. Câu 58. Tích phân I =  sin 3x.cos xdx có giá trị là: 0. A.. 1 2. B.. 1 3. 1 4.  4. Câu 59. Tích phân.  2sin 0. A..  4. . 2 . 2. 2. x dx bằng: 2. B..  4. . 2 . 2. C. .  4. . 2 . 2. D. .  4. . 2 . 2.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>  4. Câu 60. Tích phân I   tan 2 xdx bằng: 0. A. I = 2. C. I  1 . B. ln2 .  4. D. I .  3. Câu 61. Tích phân L   x sin xdx bằng: 0. A. L = . B. L = . C. L = 2. D. K = 0.  3. Câu 62. Tích phân I   x cos xdx bằng: 0. A..  3 1. B.. 6.  3 1. C.. 2. Câu 63. Đổi biến x  2sin t tích phân. 1.  0. dx 4  x2.  3 1 6. . . 6. 6. 6. B.  dt. 0. 0. 2. D..  3 2. trở thành:. . A.  tdt. .  3. 1 C.  dt t 0. D.  dt. C. 1. D. 2. C. I = sin1. D. Một kết quả khác. C. 2 2  3. D. 2 2  3. 0.  2. dx bằng: sin 2 x. Câu 64. Tích phân I   . 4. A. 4. B. 3 . cos  ln x  dx , ta tính được: x 1 A. I = cos1 B. I = 1 e2. Câu 65. Cho I . . . Câu 66. Tích phân I   x 2 sin xdx bằng : 0. A.   4. B.  2  4. 2. . sin x.cos3 x dx bằng: cos 2 x  1 0 2. Câu 67. Tích phân I   A.. 1 1  ln 2 . 3 2. B.. 1 1  ln 2 . 2 2. C.. 1 1  ln 2 . 2 3. D.. 1 1  ln 2 2 2.  1. 2 cos x x dx , phát biểu nào sau đây đúng: dx và J   3sin x  12 x3 0 0 1 B. I  2 . C. J  ln 5 . D. I  2 J . 3 cos x dx có giá trị là: 2  sin x. Câu 68. Cho tích phân I   A. I  J . 0. . Câu 69. Tích phân I . . A. ln 3 .. 2. B. 0 .  6. Câu 70. Tích phân I   sin 3 x.cos xdx bằng: 0. C.  ln 2 .. D. ln 2 ..

<span class='text_page_counter'>(8)</span> B. 5 .. A. 6 .. C. 4 .. D.. 1 . 64.  3. Câu 71. Tích phân I   tan xdx là : 0. B.  ln 2 .. A. ln 2 .. C.. 1 ln 2 . 2. 1 D.  ln 2 . 2.  4. Câu 72. Tích phân I   x.cos x5 x là : 0. A.. . 1.. 4. B.. 2 . 3. C..  2 8. . 2 1 . 2. D..  2 8. . 2 1. 2. 1. Câu 73. Để hàm số f  x   a sin  x  b thỏa mãn f 1  2 và  f  x  dx  4 thì a, b nhận giá trị : 0. A. a   , b  0 . . Câu 74.. I  4 0. B. a   , b  2 .. C. a  2 , b  2 .. D. a  2 , b  3 .. dx bằng cos x 1  tan 2 x  4. B. 0 .. A. 1 .. C.. 1 . 2. D. Không tồn tại..  4. 2 khi đó a  b là 2 0 1 3 3 A.  . B. . C.  . 6 5 10 Câu 76. Tìm các hằng số A, B để hàm số f  x   A.sin  x  B. Câu 75. Giả sử I   sin 3x sin 2 xdx   a  b . 1 . 5 thỏa các điều kiện: f  1  2 ;. D.. 2.  f ( x)dx  4 0. 2  A   A.  .  B  2. 2  A  B.   .  B  2.   A   C.  2.  B  2. 2  A  D.   .  B  2. . sin 3 x dx có giá trị là: 1  cos x 0 2. Câu 77. Tích phân I   A.. 1 . 3. B.. 1 . 4. C.. 1 . 2. D. 2 .. 1. Câu 78. Tích phân I   e x 1dx bằng: 0. A. e  e . 2. B. e 2 .. C. e2  1 .. D. e  1 .. C. e .. D. 0 .. C. 4e 4 .. D. 3e4  1 .. 1. Câu 79. Tích phân I   e x dx bằng : 0. A. e  1 .. B. 1 e . 2. Câu 80. Tích phân I   2e 2 x dx bằng : 0 4. A. e .. B. e4  1 ..

<span class='text_page_counter'>(9)</span> e. Câu 81. Tích phân I   1. 2  ln x dx bằng: 2x. 3 2 . 3. A.. 3 2 . 3. B.. C.. 3 2 . 6. D.. 3 32 2 . 3. 2 3 . 3. D.  ln.  6. Câu 82. Tích phân I   tanxdx bằng: 0. A. ln. 3 . 2. B.  ln. 3 . 2. C. ln. 2 3 . 3. e. Câu 83. Tích phân. ln x dx bằng: x 1. . A.  3 .. B. 1 .. 1 . 2. C. ln 2 .. D.. C. e3 .. D. 2e3 .. C. K  3ln 2 .. 1 D. K  2 ln 2  . 2. 1. Câu 84. Gía trị của  3e3 x dx bằng : 0. A. e3  1 .. B. e3  1 . 2. Câu 85. Tích phân K   (2 x  1) ln xdx bằng: 1. 1 A. K  3ln 2  . 2 ln 2. Câu 86. Tích phân I . B. K .  xe. x. 1 . 2. dx bằng:. 0. 1 A. 1  ln 2  . 2. B.. 1 1  ln 2  . 2. C.. 1  ln 2  1 . 2. D.. 1 1  ln 2  . 4. C.. 1  ln 2  1 . 2. D.. 1 1  ln 2  . 4. C. 1 .. D.. 4 . 3. e2  e C. . 2. e2  e D. . 3. C. e  2 .. D. e .. 2. ln x dx bằng: 2 x 1 1 1 A. 1  ln 2  . B. 1  ln 2  . 2 2 e 2 1  ln x dx có giá trị là: Câu 88. Tích phân I =  x 1 1 2 A. . B. . 3 3 Câu 87. Tích phân I  . 1. Câu 89. Tích phân I   x.e x 1dx có giá trị là: 2. 0. e e A. . 2. e2  e B. . 3. 2. 1. Câu 90. Tích phân I   1  x  e x dx có giá trị là: 0. A. e  2 .. B. 2  e . 1. Câu 91. Cho tích phân I   x 1  x dx bằng: 0. 1. A.. x 0. 2.  x dx . 3. 1.  x 2 x3  B.    .  2 3 0. 1.  x3  C.  x 2   . 3 0 . D. 2 ..

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 3. Câu 92. Tích Phân I   ln( x 2  x)dx là : 2. A. 3ln 3 .. B. 2ln 2 .. C. 3ln 3  2 .. D. 2  3ln 3 .. C. 5ln 5  4ln 2  3 .. D. 5ln 5  4ln 2  3 .. 3. Câu 93. Tích phân I   ln[2  x(x 2  3)]dx có giá trị là: A. 4ln 2  3 .. 2. Câu 94. Tìm a  0 sao cho. B. 5ln 5  4ln 2  3 . a. x 2.  x.e dx  4 0. A. 4 .. B.. 1 . 4. C.. 1 . 2. D. 2 .. 1 a x   bxe . a b Tìm và biết rằng và f (0)   22 0 f ( x)dx  5 ( x  1)3 A. a  2, b  8 . B. a  2, b  8 . C. a  8, b  2 . D. a  8, b  2 . e ln x  1 ln x Câu 96. Cho I   2 . Khẳng định nào sau đây là SAI ? dx và t  2 x  ln x x 1. Câu 95. Cho hàm số : f ( x) . A. I . 1 e. 1  e 1  B. I  ln  . 2  e 1. 1  1 1     dt .  2 0  t 1 t  1  1 e. 1 e. dt . 1 t2 0. dt . (t  1)(t  1) 0. C. I  . D. I   1. Câu 97. Giá trị của tích phân I   x 2e3 x dx 0. 8e  5 5e3  2 5e3  2 8e3  5 B. C. D. . . . . 27 27 27 27 Câu 98. Gọi F  x  là một nguyên hàm của f  x   e2 x  3x 2 . Biết rằng F 1  3 , hãy xác định F  x  3. A.. e2 x e2  x3  4  . 2 2 C. F  x   e2 x  x3  4  e2 .. e2 x e2  x3  2  . 2 2 D. F  x   e2 x  x3  2  e2 .. A. F  x  . 7. Câu 99. Giả sử. B. F  x  . dx.  4 x  1  M .ln K . Giá trị của M. là. 1. A. 2 .. B.. 1 . 2. 1 D.  . 2. C. 1 .. 2. Câu 100. Cho I   2 x x 2  1dx và u  x2  1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: 1. 3. A. I   u du .. B. I . 0. 2 27. 3. 2. C. I   u du .. 2 3 3 D. I  u 2 . 0 3. C. 4.. D. 3.. C. 4e 4 .. D. 3e4 .. 1.  6. Câu 101. Cho  sin n x cos xdx  0. A. 6 .. 1 . Khi đó n bằng 64 B. 5.. 2. Câu 102. Giá trị của  2e 2 x dx bằng 0. 4. A. e .. B. e4  1 ..

<span class='text_page_counter'>(11)</span> B – ĐÁP ÁN 1 A. 2 C. 3 D. 4 B. 5 B. 6 C. 7 C. 8 A. 9 C. 10 B. 11 A. 12 D. 13 B. 14 A. 15 A. 16 C. 17 A. 18 C. 19 D. 20 A. 21 C. 22 B. 23 D. 24 A. 25 A. 26 B. 27 D. 28 D. 29 D. 30 A. 31 C. 32 A. 33 B. 34 D. 35 A. 36 C. 37 B. 38 C. 39 B. 40 B. 41 B 51 D. 42 A 52 A. 43 C 53 D. 44 B 54 B. 45 B 55 A. 46 B 56 A. 47 B 57 A. 48 B 58 C. 49 C 59 A. 50 D 60 C. 61 B. 62 C. 63 B. 64 A. 65 D. 66 A. 67 D. 68 D. 69 A. 70 D. 71 B. 72 A. 73 B. 74 A. 75 C. 76 A. 77 A. 78 B. 79 D. 80 B. 81 D. 82 A. 83 D. 84 A. 85 A. 86 D. 87 C. 88 C. 89 B. 90 C. 91 B. 92 D. 93 C. 94 D. 95 B. 96 B. 97 B. 98 C. 99 D. 100 B. C – HƯỚNG DẪN GIẢI Câu 1.. Chọn A. 1. 1. 1. 1. 0. 0. I   (3x  2 x  1)dx   3x dx   2 xdx   dx   x3  x 2  x   1 2. 1. 2. 0. 0. 0. Câu 2.. Chọn C.. Câu 3..  x3  7 I   ( x  1) dx   ( x  2 x  1)dx    x 2  x   . 3 0 3 0 0 Chọn D. 4 4 4 x 1 3   I  dx   1   dx   x  3ln  x  2   3   4  3ln 2    3  ln1  1  3ln 2 . x2 x2 3 3. Câu 4.. Chọn B.. 1. 1. 1. 2. 2. Đặt t  x2  2 x  5  dt  2  x  1 dx . Đổi cận x  0  t  5; x  1  t  8 8. Câu 6.. 8 1 1 1 1 8 dt   lnt  5  ln .  25t 2 2 5 Chọn B. e e 1 I   dx   ln x  1  ln e  ln1  1 . x 1 Chọn C.. Câu 7.. 2 2  x3  1 1  I    x 2  4  dx   x 2dx   4 dx    x  x  3 1 1 1 1 Chọn C.. I. Câu 5.. 2. 2. 2.  1   8 1   1 1  21  3         .  3x  1  3 3   24 3  8.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> e. I  1. e 1  e  3 . dx  ln  x  3   ln  e  3  ln 4  ln 1 x3 4. Câu 8.. Chọn A.. Câu 9..  x4   81   1  I    x  1 dx    x     3     1  24  4   4  1  4 1 Chọn C.. 3. 3. 3. 2.   1 1 1 1 I  dx         . 2 10 6 15 1  2 x  1  2  2 x  1  1 Câu 10. Chọn B. 2. 1. 1. dx dx 1   x 3  3 4  1 I  2      ln 2  ln  ln  dx   ln  x  5 x  6 0  x  2  x  3 0  x  3 x  2  2 3  x2 0 0 Câu 11. Chọn A. Đặt t  x  1  dt  dx . Đổi cận: x  0  t  1; x  1  t  2 1. 1. 1. 2. t 1 3 1 1 1 1  1 1  J   3 dt    2  3 dt     2      t t t  8 2 8  t 2t  1 1 1 2. 2. Câu 12. Chọn D. Đặt t  x 2  1 . dt  xdx . Đổi cận x  2  t  3; x  3  t  8 2 8. 8. 1 1 1 1 8 K   dx   ln t   ln . 23t 2 2 3 3. Câu 13. Chọn A. Đặt t  1  x2  t 2  1  x2  tdt  xdx . Đổi cận x  1  t  2; x  3  t  2.  t3  I   t dt    3 2 2. 2. . 2. 2. 82 2 . 3. Câu 14. Chọn A. Đặt t  1  x  dt  dx . Đổi cận: x  0  t  1; x  1  t  0 1.  t 20 t 21  1 1 1 I    1  t  t dx    t  t  dx         20 21  0 20 21 420 1 0 Câu 15. Chọn A. 1 1 dx  ln x  2  ln1  ln 2   ln 2   0 x  2 0 Câu 16. Chọn C. 1 1 1 2dx dx Ta có:   2    ln 2 x  3    ln1  ln 3  ln 3  a  3 0 3  2x 2 x  3 0 0 Câu 17. Chọn A. Đặt t  3 1  x  t 3  1  x  3t 2dt  dx . Đổi cận x  0  t  1; x  1  t  0 0. 1. 19. 19. 20. 0. 1. 1. 0. Khi đó ta có tích phân:   t.3t 2 dt  3 t 3dt Câu 18. Chọn C. 1. I  0. 1. 2 3 2 xdx   x dx   x 2   3 0 3 0 1. 1 2.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Câu 19. Chọn D. Đặt t  x  1  dt  dx . Đổi cận x  0  t  1; x  1  t  2 2. t 1 3 1 1 1 1  1 1  I   3 dx    2  3  dx     2      t t t  8 2 8  t 2t  1 1 1 Câu 20. Chọn A. 2. 2. 1. 1  x3  x3  2 x 2  3 3  1 3  I  dx    x 2  d x   3ln x  2    3ln .   x2 x2 2 3 0 3 0 0 Câu 21. Chọn C. 1. 1.  x5  4 I   ( x  1)( x  1)dx   ( x  1)dx    x    . 5 5 0 0 0 Câu 22. Chọn B. 1. 1. 2. 2. . 4. . . . 1  cos2 x 16 1 1 6 I   sin 2 xdx   dx   1  cos2 x  dx   x  sin 2 x  2 20 2 2 0 0 0 6. 6. 1 1   3    sin    . 2 6 2 3  12 8. Câu 23. Chọn D. 2. I    3x3  x 2  4 x  1   2 x3  x 2  3x  1  dx 1. 2.  x 4 2 x3 x 2  2 13 5    x  2 x  x  2  dx      2x      . 3 2 12  4  1 3 12 1 Câu 24. Chọn A. 2. 3. 2. Đặt t  2 x  1  t 2  2 x  1  tdt  dx . Đổi cận x  0  t  1; x  1  t  3. 1 I 2. 3. . t. 1. 2.  1 .tdt t. 1  2. 3. 1  t3  1 1 t  1dt  2  3  t   3 . 1 3. 2. Câu 25. Chọn A.. HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ TÀI LIỆU (Số lượng có hạn) Câu 26. Soạn tin nhắn “Tôi muốn đăng ký tài liệu, đề thi file word môn Toán” Rồi gửi đến số điện thoại. Sau khi nhận được tin nhắn chúng tôi sẽ tiến hành liên lạc lại để hỗ trợ và hướng dẫn GDSGDSGDSGFSDFGDSGSDGSDGDS Câu 27. 2 Đặt t  3x  1  t 2  3x  1  tdt  dx . Đổi cận x  0  t  1; x  1  t  2 3.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 2.  2 t3  2 16 2 14 I   t. tdt   .     . 3  3 3 1 9 9 9 1 2. Câu 28. Chọn B. 2 Đặt t  3x  1  t 2  3x  1  tdt  dx . Đổi cận x  0  t  1; x  1  t  2 3. t. 2  1 2 2 4 2 2  t5 t3  116 I  t. tdt    t  t  dt      . 3 3 91 9  5 3  1 135 1 Câu 29. Chọn D. 5 x  13 Do hàm số y  2 gián đoạn tại điểm x  1 thuộc  0;2 nên tích phân trên không tồn x  5x  6 tại. Câu 30. Chọn D. 2. 2. 2. Đặt t  1  x2  t 2  1  x2  tdt  xdx . Đổi cận x  0  t  1; x  1  t  0 1.  t3  1 L    t.tdt   t dt     .  3 0 3 1 0 Câu 31. Chọn D. 0. 1. 2. 5. dx 1 1  1 2 x  1   2 ln  2 x  1  1  2 ln 9  ln 3  K  3. 5. Câu 32. Chọn A. Đặt t  1  x  t 2  1  x  2tdt  dx . Đổi cận x  0  t  1; x  3  t  2 t 2 1 2tdt    t  1 2tdt    2t 2  2t  dt  f (t )  2t 2  2t . 1  t 1 1 1 2. 2. I . 2. Câu 33. Chọn C. c. . Ta có. a. b. c. b. b. a. b. a. c. f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx  2  3  1 .. Câu 34. Chọn A. Đặt x . 3 3.cos t    ; t    ;  \ 0 Suy ra: dx   dt . sin t sin 2 t  2 2. Đổi cận x  2  t .  3. ; x2 3t .  6. . . 6.  3 3 cos t    .dt   dt  t 3    3 6 3 3  6 sin t  3 2 6 6 sin t. 3. I  . . 3. 2. .. 3.cos t dt   sin 2 t . 3  3  3   3 sin t  sin t  Chú ý: Đối với những bài không đổi cận được về “số đẹp” thì ta nên dùng PP đổi biến loại 1 . 2 3. I.  2. 3 x x 3 2. 2 3. dx  3.  2. x x. 2. x2  3. dx (do x  0 ).. Đặt t  x2  3  t 2  x2  3  x2  t 2  3  xdx  tdt Câu 35. Chọn B..

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 16. 128 2 2  xdx   x dx   x x     42 . 3 3 3 1 1. 16. 16. I 1. 1 2.  4. J   cos 2 xdx  0.  1 1  sin 2 x  04  . Suy ra : I  J 2 2. Câu 36. Chọn D. 4. 2. 4. 2. 0. 0. 2. 0. 4. I   x  2 dx   x  2 dx   x  2 dx     x  2  dx    x  2  dx 2. 2. 4.  x2   x2      2 x     2 x   4.  2 0  2 2 Câu 37. Chọn A. 1. Cách 1.. 1 dx  ln x 1  ln1  ln1  0 . x 1. . Cách 2. Do hàm f  x  . 1 liên tục trên  0;  nên tồn tại nguyên hàm F  x  của f  x  . Vì x. 1. 1 dx  F  x  1  F 1  F 1  0 . (cách này sẽ dùng được cho cả các hàm không tìm trực x 1. . vậy. tiếp được nguyên hàm, hoặc tìm khó khăn). Câu 38. Chọn C. 2. Ta có:. 2. 2.  4 f  x   3 dx  4 f  x  dx  3 dx  4.3  3x |  12  6  6 . 2 0. 0. 0. 0. Câu 39. Chọn B. Đặt t  x 2  1  t 2  x 2  1 nên tdt  xdx và x  2 thì t  3 ; x  3 thì t  2 2 2 2. I. . dt  t |2 3 2  2 2  3 .. 3. Câu 40. Chọn C. 1 1 1  x  3   x  1 1  1 1  I  2 dx   dx   dx      dx x  4x  3 x  1 x  3 2 0  x  1 x  3 2 0  x 1 x  3  0 0  1. 1. 1. 1. 1. 1 x 1 1 1 1 1 3  ln   ln  ln   ln 2 x3 0 2 2 3 2 2. Câu 41. Chọn B.  x  1 3 2 3 2 x  2 x  x  2d x x  2 x  x  2  0  . Có x  2    1 1 Nên bảng xét dấu là: x -1 1 2 2. f  x   g  x  dx . 2. x3  2 x 2  x  2 2. x. Vậy. 1. 0. 1. 3. 2. 3. 2. 1. 1. 1.  x3 x 4  I   x 1  x dx    x  x dx     .  3 4 0 0 0 1. 2. -. 0.  2x  x  2dx    x  2x  x  2 dx   x 3  2x 2 x  2 dx 2. Câu 42. Chọn B. 1. + 0. 2. 3.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Câu 43. Chọn B.      Với a  0 , đặt x  a sin t  t    ;     2 2       a 2  x 2  a cos x  do cos x  0, x   ;    2 2    Đổi cận x  0  t  0; x  a  t  2.  dx  a cos tdt và. a. . . 2. 2. . 1 4 1 42 2 2 2 4 2 2 2 x a  x d x  a .sin t .cos t d t  a sin 2 x .d x  a 1  cos 4 x  dx 0 0 4 0 8 0. Nên. . 4 1  1  2 a .  a 4  x  sin 4 x   8  4 16 0. Câu 44. Chọn A. Do x  1;8  x  0 nên. 3. 1 3. x  x . Vì 8. 2  53  5 2 3   x 1 3 x 3 x    3.2  3.2   3  3   141  vậy  3 dx    x  x dx     5 2  5 2  5 2  10 x   1 1  1 Câu 45. Chọn C. 8. 2.  0. 8. 2 3. 1  3. 1. 2. 1. 1. 0. 1. 0. 2. f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx  5  2  3 .. Câu 46. Chọn B. b. 2 2   2 x  4 dx   x  4 x  0  b  4b b. 0. b.   2 x  4  dx  0  b. Vậy. 0. 2. b  4 .  4b  0   b  0. Câu 47. Chọn B. 3x 2  5 x  22  21 21   dx    3x  11   dx x2 x2 1 1  0. 0. I. 0.  3x 2  2 19   11x  21ln x  2   21ln  . 3 2  2  1 Câu 48. Chọn B. m. Có  (2 x  4)dx   x 2  4 x   m2  4m 0. m. o. m  m  1 Vậy  (2 x  4)d x  5  m 2  4 m 5  0   . m  5 0 Câu 49. Chọn B.. 5. Có. 5. 1 1 1 1 2 x  1 dx  2 ln 2 x  1 1  2 ln 9  ln 3 .. Câu 50. Chọn B. Đặt t  1  x  t 2  1  x  2tdt  dx  dx  2tdt . Đổi cận x  0  t  1; x  1  t  0.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 1.  t3 t5  4  I   1  t  t (2tdt )  2  t  t  dt  2      3 5  0 15 1 0 0. 1. 2. 2. 4. Suy ra: M  N  19 Câu 51. Chọn C. b. Ta có:.   2 x  6 dx   x. 2. 0. b b  0  6 x   b 2  6b . Khi đó: b2  6b  0   0 b  6. Câu 52. Chọn D. a. Ta có:.   4 x  4 dx  2 x 0. 2. a a  0  4 x   2a 2  4a . Khi đó: 2a 2  4a  0   0 a  2. Câu 53. Chọn D. 1. I  0. dx 2. 1 3  x   2 4 . Đặt x . 1 3 3    tan t  dx  tan 2 t  1 dt . Cận: x  0  t  ; x  1  t   2 2 2 6 3  3. Khi đó: I   . 6.   3 tan 2 t  1 dt 3    3 dt 2 3 3 3 2 . Vậy I    t  3 2 3 9 9 3  3   tan t  6 6 4 4 2. Câu 54. Chọn A. 7. 1 dx x 1 0 1. I . 3. Đặt t  3 x  1  t 3  x  1  dx  3t 2dt . Cận: x  0  t  1; x  7  t  2 2. 2 t2  3t 2dt 1  3 3   3  t  1  Khi đó: I   dt  3   t  ln t  1    3ln t 1 t 1  2 2 1 2 1 1 2. Câu 55. Chọn D. 2. Ta có: I   1. x. 2.  2 x   x  1 x 1. 2. dx   1. x3  3x 2  2 x 6   dx    x 2  4 x  6   dx x 1 x 1  1 2. 2.  x3  7 7    2 x 2  6 x  6ln x  1    6ln 3  6ln 2  a  b  c   0 . 3 3 1 3 Câu 56. Chọn B.      Ta có: I   sin xdx   cos x 02    cos  cos 0   1 . 2   0 2. Câu 57. Chọn A.  4  1 1   1 Ta có: I   cos 2 xdx  sin 2 x 04   sin  sin 0   . 2 2 2  2 0. Câu 58. Chọn A..

<span class='text_page_counter'>(18)</span> . . . 2. 12 1 1 1  Ta có: I   sin 3x.cos xdx    sin 4 x  sin 2 x  dx    cos 4 x  cos 2 x  20 2 4 2 0 0 2. 1 1 1 1  1 1  1   cos 2  cos 0    cos   cos 0     1  1   1  1  .  2 4 2 2  2 4  2 Câu 59. Chọn A. . . . 4  x    2 Ta có: I   2sin 2 dx   1  cos x dx   x  sin x 04   sin   . 2 4 4 4 2 0 0 4. Câu 60. Chọn C. . . 4      1  Ta có: I   tan 2 xdx     1 d x  tan x  x  04  tan    tan 0  0   1   2 cos x  4 4 4 0 0 4. Câu 61. Chọn A. u  x du  dx Đặt   du  sin xdx v   cos x . Khi đó: L    x cos x 0   cos xdx   cos   sin x 0    sin   sin 0   . . . 0. Câu 62. Chọn C. Đặt u  x,du  cos xdx  du  dx, v  sin x  . 3. Khi đó: I   x sin x 03   sin xdx  0.  3. sin.  3. .  cos x 03 . . 3   3 1  cos  cos 0   3 2 3 6 2 .. Câu 63. Chọn B. Đặt x  2sin t  dx  2cos tdt  Đổi cận: x  1  t  ; x  0  t  0 6 1. Khi đó:. dx. . 4  x2. 0. . . . 6. 6. 6.  0. 2cos tdt 4  4sin 2 t.  0. 2cos tdt 2 1  sin 2 t.  0. . cos tdt cos 2 t. Câu 64. Chọn C.   dx    Ta có: I   2    cot x 2    cot  cot     0  1  1 2 4   sin x 4 2. 4. Câu 65. Chọn B. 1 Đặt t  ln x  dt  dx x . Đổi cận: x  1  t  0; x  e 2  t  . e2. Khi đó: I .  1.  2. . 2  cos  ln x  dx   cos tdt  sin t 02  1 x 0. Câu 66. Chọn A. Đặt u  x2 ,dv  sin xdx  du  2 xdx, v   cos x. 6.   dt 0. ..

<span class='text_page_counter'>(19)</span> . . . Khi đó: I   x 2 sin xdx    x 2 cos x   2 x cos xdx   2  2 K 0. 0. 0. . K   x cos xdx 0. Đặt u  x,dv  cos xdx  du  dx, v  sin x . . Khi đó: K   x cos xdx   x sin x 0   sin xdx  cos x 0  1  1  2 . 0. . 0. Vậy: I   2  2  2    2  4 Câu 67. Chọn D. C 1: . . 2 sin x.cos x sin x.cos x.cos 2 x d x  dx 2 2  cos x  1 cos x  1 0 0 2. I . 3. 1 Đặt t  cos2 x  1  dt  2sin x cos x.dx   dt  sin x.cos xdx 2 x  0  t  2  Đổi cận:   x  t 1   2 1 2 t  1  1  2  1  1 1 I     dt   1   dt   t  ln t  1 t  2 2 1 t 2 2. 1 1 1 1  2  ln 2   1  ln1   ln 2 2 2 2 2 C 2: Đặt t  cos x  dt   sin xdx  dt  sin xdx x  0  t  1  Đổi cận:   x t 0   2 1 2 0 1 1 t3 t  t2 1 d  t  1  I   2  dt     t  2  dt    2 t 1 t 1  2 0 2 0 t 1 1 0 . 1. 1 1 1 1  ln  t 2  1   ln 2 2 2 2 2 0 C 3: Sử dụng máy tính c m tay thử t ng đáp án Câu 68. Chọn A. C 1: 1 x ính I   dx x3 0 . Đặt t  x  3  t 2  x  3  2tdt  dx  x  0  t  3 Đổi cận   x  1  t  2  t3  t2  3 I .2tdt  2   3t  t 3  3 2. 2. 3.  20 8  3 3  2   6   2   3 3     4 3  0, 261536... 3 3   3 .

<span class='text_page_counter'>(20)</span> . . cos x 1 2 d  3sin x  12  ính J   dx   3sin x  12 3 0 3sin x  12 0 2.  1 1 1 1 5  ln  3sin x  12  02  ln 15  ln 12   ln    0, 074381... 3 3 3 3 4 ậy I  J C 2: Sử dụng máy tính c m tay thử t ng đáp án Câu 69. Chọn D. 0 0 d  2  sin x  0 cos x C 1: I   dx    ln  2  sin x     ln 2 2  sin x 2  2  sin x  . . 2. 2. ậy I  ln 2 C 2: Đổi biến số đặt t  2  sin x C 3: Sử dụng máy tính c m tay thử t ng đáp án Câu 70. Chọn D. C. 1: . . 6. 6. 0. 0. . I   sin 3 x.cos xdx   sin 3 x.d  sin x  . ậy I . 4. sin x 6 1  4 0 64. 1 64  6. 2: I   sin 3 x.cos xdx. C. 0. Đặt t  sin x  dt  cos xdx x  0  t  0  Đổi cận:   1 x t   6 2  1 2. 1. 1 2 1 Khi đó: I   t dt  t 4  4 0 64 0 3. 1 64 C 3: Sử dụng máy tính c m tay thử t ng đáp án Câu 71. Chọn A.. ậy I . C. 1: . . 3. 3. . 3 d  cos x  sin x I   tan xdx   dx      ln cos x cos x cos x 0 0 0.  3 0.  ln 2 +. ậy I  ln 2 C. . . 3. 3. sin x dx . Đổi biến số đặt t  cos x cos x 0. 2: I   tan xdx   0. C 3: Sử dụng máy tính c m tay thử t ng đáp án Câu 72. Chọn D. C 1: Đặt u  x,dv  cos xdx  du  dx, v  sin x.

<span class='text_page_counter'>(21)</span>  . . 4. I  x sin x   sin xdx   x sin x  cos x  04  4 0.  2 8. 0.  2. . 2 1 2. 2 1 . 8 2 C 2: Sử dụng máy tính c m tay thử t ng đáp án Câu 73. Chọn B.. ậy: I . . a có: f 1  2  a sin   b  2  b  2 suy ra 1. 2a  a  f  x  dx    a sin  x  2  dx    cos  x  2 x   2   0  0. 1. . 1. 0. 1. à. 2a.  f  x  dx  4  . 2 4a . 0. ậy a   , b  2 . Câu 74. Chọn A. C 1:  . . 4  dx dx dx 4 4 1 I     tan x 0 cos2 x 0 cos 4 x 1  tan 2 x  0 cos 4 x. 1 cos 2 x ậy I  1 C 2: Sử dụng máy tính c m tay thử t ng đáp án Câu 75. Chọn B. 4 0. . . 4. 4 1 1 1 3 2  cos x  cos 5 x  dx   sin x  sin 5 x   2 2 5 10 0 0. . 4. I   sin 3x sin 2 xdx   0. Suy ra :  a  b  ậy a  b . 2 3 2 3   ab  2 10 5. 3 5. Câu 76. Chọn A. HD: f   x   A. cos   f  1  – A mà f  1  2  A   2. 2. 0. 0. 2. .  f ( x)dx  ...  2B mà  f ( x)dx  4  B  2 Câu 77. Chọn C. C 1 . . . . 2. 2 2. sin x 1  cos x  1  cos x  sin x dx   dx   sin x 1  cos x  dx  1  cos x 1  cos x 2 0 0 0 3. 2. I . 2. 2.  0. 1 . 2 2: Đổi biến số:. ậy I  C . . . 2 sin x 1  cos 2 x   dx  2 sin x 1  cos x dx . Đặt t  1  cos x sin 3 x I  dx    0  1  cos x 1  cos x 0 0 2. C. 3: Sử dụng máy tính c m tay thử t ng đáp án. 1 2.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> Câu 78. Chọn A. C 1. 1. 1. 0. 0. I   e x 1dx   e x 1d  x  1  e x 1  e2  e 1. 0. ậy I  e2  e C 2: Sử dụng máy tính c m tay thử t ng đáp án Câu 79. Chọn A. 1. I   e x dx  e x  e  1 . ậy: I  e  1 1. 0. 0. Câu 80. Chọn B. 2. 2. I   2e dx   e2 x d  2 x   e2 x  e4  1 2. 2x. 0. 0. 0. ậy: I  e4  1 Câu 81. Chọn D. e. I  1. e 2  ln x 1 1 2 1 dx   2  ln xd  2  ln x   .  2  ln x  2  ln x   3 3  2 2 1 2x 21 2 3 3. . e. ậy : I . . 3 32 2 3. Câu 82. Chọn B. . . 6. 6. . 6 d  cos x  sin x dx      ln cos x cos x cos x 0 0. . I   tanxdx   0. ậy I   ln. 6 0.   ln. 3 2. 3 2. Câu 83. Chọn D. e. e. e. ln x ln 2 x 1 dx   ln xd  ln x    Ta có:  x 2 1 2 1 1. Câu 84. Chọn A. 1. 1. 1 Ta có:  3e dx  3. e3 x  e3  1 3 0 0 3x. Câu 85. Chọn D. Đặt u  ln x,dv   2 x  1 dx , suy ra du . 1 dx, v  x 2  x x 2. 2  x2  1 1 K   (2 x  1) ln xdx   x  x  ln x    x  x  dx   x 2  x  ln x    x   2ln 2  1 1 x 2  2 1 1 1 Câu 86. Chọn A. 2. 2. 2. 1. 2. Đặt u  x,dv  e x dx , suy ra du  dx, v  e x ln 2. I. . xe x dx   xe x. 0. ln 2 0. ln 2. . . e x dx   xe x. ln 2 0.  e x. 0. Câu 87. Chọn A. 1 1 Đặt u  ln x,dv  x2dx , suy ra du  dx, v   x x. ln 2 0. . 1 1  ln 2  2.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> 2. 2. 2. 2. 2. ln x 1 1 1 1 1 1 I   2 dx   ln x    dx   ln x   1  ln 2  x x x x x x1 2 1 1 1 1 Câu 88. Chọn D. e. e  1  ln 2 x ln 3 x  4 Ta có:  dx   1  ln 2 x  d  ln x    ln x    x 3 1 3  1 1 e. Câu 89. Chọn C. 1. Ta có: I   x.e x 1dx  2. 0. 1. 1 x2 1 1 2 1 1 e d  x 2  1  e x 1   e2  e   0 20 2 2. Câu 90. Chọn C. Đặt u  1  x,dv  e x dx , suy ra du  dx, v  e x 1. 1. I   1  x  e x dx  1  x  e x   e x dx  1  x  e x  e x  e  2 1. 0. 0. 1. 1. 0. 0. 0. Câu 91. Chọn B. 1.  x3 x 2  Ta có: I   x 1  x dx    x  x dx      3 2 0 0 0 Câu 92. Chọn C. 2x 1 Đặt u  ln  x2  x  , dv  dx , suy ra du  2 dx, v  x x x 1. 1. 2. 3 2x 1 2x 1 I   ln( x  x)dx  x ln  x  x    2 .xdx  x ln  x 2  x    dx 2 2 x x x 1 2 2 2 3. 2. 2. 3. 3. 3. 3 1    x ln  x 2  x     2   dx  3ln 6  2ln 2   2  ln 2   3ln 3  2 2 x  1   2 Câu 93. Chọn B. 3  x  1 3x 2  3 Đặt u  ln  2  x3  3x  , dv  dx , suy ra du  dx  dx, v  x 3 2  x  3x  x  1 x  2  3. 3. 3  x  1 x dx x  1 x  2    2 3. I   ln[2  x( x 2  3)]dx  x ln  2  x3  3x    3. 2. 2. 3    2 2 2   3ln 20  2ln 4  3 1    dx 3ln 20  2ln 4  3 1   dx  3  x  2  3  x  1   x  1 x  2   2 2 3.  2 2  x2 3  3ln 20  2ln 4  3 1    dx 3ln 20  2ln 4  3 x 2  2ln 3  x  2  3  x  1  x 1 2  5ln 5  4ln 2  3 Câu 94. Chọn A. 3. 3. 2. HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ TÀI LIỆU (Số lượng có hạn) Câu 95. Soạn tin nhắn “Tôi muốn đăng ký tài liệu, đề thi file word môn Toán”.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> Rồi gửi đến số điện thoại. Sau khi nhận được tin nhắn chúng tôi sẽ tiến hành liên lạc lại để hỗ trợ và hướng dẫn GDSGDSGDSGFSDFGDSGSDGSDGDS Câu 96. x. x. Đặt u  x,dv  e 2 dx , suy ra du  dx, v  2e 2 a. x 2.  x.e dx  x.2e 0. x a 2. a. x 2. a 2.   2e dx  2ae  4e 0. 0. x 2 2. a. a.  2ae 2  4e 2  4. 0. a2 Câu 97. Chọn C. Ta có: f '  x   1. .  x  1 1. . 2.  be x 1  x  . f (0)  22  3a  b  22 3. x. 1. 1. . f ( x)dx  5   a  x  1  bxe dx  5 . 0. 0.  x1 1 x   b  xe 0   e dx   5 2 2  x  1 0 0   a. 1. a 2  x  1. T. 3a. 2 0. 1 1 3  bxe x  be x  5  a  b  5 0 0 8. 1 ;  2  suy ra.  2. a  8; b  2. Câu 98. Chọn D. ln x 1  ln x Đặt t   dt  dx x x2 x  1  t  0, x  e  t  1 e. I  1. ln x  1 dx   x 2  ln 2 x 1 e. 1 e. 1 ln x  1 1 1  1 1  1  e 1  . dx   dt     dt  ln    2 2 2 ln x x 1 t 2 0  t 1 t  1  2  e 1  0 1 2 x 1. Câu 99. Chọn B. 1 Đặt u  x2 ,dv  e3 x dx , suy ra du  2 xdx, v  e3 x 3 1 1 1 1 1  5e3  2 1 3x 2 3x 2  e3 x 1 2 1 3x I   x e dx  x . e   xe dx  x . e   x   e3 x dx    3 0 03 3 3 3 0 3 0 27 0 0   Câu 100. Chọn B. 1 F  x     e2 x  3x 2  dx  e2 x  x3  C 2 1. 2 3x. 2. e2 x e2 1 2 3  x 2 F 1  3  C  2  e  F  x   2 2 2. HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ TÀI LIỆU (Số lượng có hạn).

<span class='text_page_counter'>(25)</span> Soạn tin nhắn “Tôi muốn đăng ký tài liệu, đề thi file word môn Toán” Rồi gửi đến số điện thoại. Sau khi nhận được tin nhắn chúng tôi sẽ tiến hành liên lạc lại để hỗ trợ và hướng dẫn GDSGDSGDSGFSDFGDSGSDGSDGDS Câu 101. Chọn B. 7. 7. dx 1 1 1 1 Ta có   ln 4 x  1   ln 27  ln 3  ln 3  M  4x 1 4 4 2 2 1 1. Câu 102. Chọn C. Ta có u  x2  1  du  2 xdx . Đổi cận: x  1  u  0; x  2  u  3 3. Khi đó I   0. 3. 1 3 2 u du  u 2  27 . 2 0 3. Câu 103. Chọn D. Đặt t  sin x  dt  cos xdx . Đổi cận: x  0  t  0; x  n 1.  6. t . 1 2. 1   1 1 1 t 1 2 n   n3    Khi đó I   t du  . Khi đó I  n 1 n 1 n 1 0 n 1 64 64  n  1 2  n  1 2 0 1 2. 1 n 1 2. Câu 104. Chọn B. 2. Ta có  2e2 x dx  e2 x  e4  1 . 2. 0. 0.

<span class='text_page_counter'>(26)</span>

×