Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Tim so bi tru

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (709.28 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Người dạy: Nguyễn Thị Chuyên Giáo viên trường Tiểu học Kỳ Sơn – Tứ Kỳ.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Kiểm tra bài cũ Tìm X:. X + 10 = 20.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 10. Sè bÞ trõ Sè trõ HiÖu 4 ? 6 10 – 4 = 6 6. + 4. 10. =. = 6. 10. + 4. ( Số bị trừ = hiệu + số trừ ). 4 10. + 6 =. = 4. 10 + 6. ( Số bị trừ = số trừ + hiệu ).

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Sè bÞ trõ Sè trõ HiÖu 10 10. =. 6. –. 4. = 6 10. + 4. ( Số bị trừ = hiệu + số trừ ). =. 4. + 6. ( Số bị trừ = số trừ + hiệu ). Sè bÞ trõ Sè trõ HiÖu 10 X. –. 4. = 6. X. X. = 6 ?+4. X. = 4+6. X. =. X. =. 10. Muốn tìm số bị trừ ta lấy hiệu cộng với số trừ.. - 4. =. 6. 10. Muốn tìm số bị trừ ta lấy số trừ cộng với hiệu..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tìm số bị trừ Sè bÞ trõ Sè trõ HiÖu. 10. =. 6. 10. + 4. –. 4. = 6. ( Số bị trừ = hiệu + số trừ ). 10. =. 4. + 6. ( Số bị trừ = số trừ + hiệu ). Sè bÞ trõ Sè trõ HiÖu X. –. 4. = 6. X. = 6 + 4. X. =. 10. .......... Muốn tìm số bị trừ ta lấy ........ hiệu cộng với số trừ..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Tìm số bị trừ Bài 1: Tìm x: Tổ 1. Tổ 2. x - 9 = 18. x - 8 = 24. Tổ 3. x - 7 = 21.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Tìm số bị trừ Bài 2: ViÕt sè thÝch hîp vµo « trèng:. Sè bÞ trõ. 11. Sè trõ. 4. 21 12. HiÖu. 7. 9. 49 34 15.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Tìm số bị trừ Bài 3: Số? 7 10. 5. -2 -4. -5. 5. 6. 0.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Tìm số bị trừ Bài 4: a) Vẽ đoạn thẳng AB và đoạn thẳng CD. b) Đoạn thẳng AB và đoạn thẳng CD cắt nhau tại một điểm. Hãy ghi tên điểm đó. C. B. O A. D.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×