Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

BAI TAP TU LUYEN 15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.31 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI TẬP TỰ LUYỆN 15 Câu 1: So sánh log 9 10 và log10 11 A. Lớn hơn B. Bé hơn log6. 1. log 3 2 Câu 2: So sánh 2 6 và 3 A. Lớn hơn B. Bé hơn 1 1 log 1 log 1 80 và 3 2 15  2 Câu 3: So sánh. A. Lớn hơn Câu 4: So sánh A. Lớn hơn. log 7 10. và. B. Bé hơn log11 13 B. Bé hơn. 1 log 6 3. 1 log8 2. 4 Câu 5: Tính 9 A. 100 B. 200 C. 300 log 6 3.log 3 36 Câu 6: Tính A. 2 B. 4 C. 6 log a (a  1) log a 1 ( a  2) Câu 7: Với a  0; a 1 thì sẽ như thế nào so với A. Bằng nhau. B. Lớn hơn. D. 400 D. 8. C. Bé hơn. D. Không xác định. C. 10. 2 D. 2  9. log 0,3 3 2 log 0,2 0, 34 Câu 8: So sánh và A. Lớn hơn B. Bé hơn log9 2 log8 27 4 Câu 9: Tính 27 2. 3. 3 B. 2  9. A. 9. x.  1  3  64  . 2  1 Câu 10: Giải bất phương trình   2 2 x x 9 9 A. B. x 1. x. Câu 11: Giải phương trình 4  4  4 A. x 1 B. x 2 x Câu 12: Giải phương trình 3. A. x 2 Câu 13: Tính. log a. 3. C.. 1 18. D.. x. 1 18. 84 C. x 3. D. x 4. B. x 3.  x 1  C.  x 2.  x 2  D.  x 3. B. 1. a C. 6. 1 D. 6. C. –1. D. –2. C. x 3. D. x 4. 2.  5 x 6. 1. a. A. a Câu 14: Tính A. 0. x 1. x. log 2 4.log 1 2 4. B. 1 x 1 Câu 15: Giải phương trình 5  5 30 A. x 1 B. x 2 x.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 3x . 1. 9 3 Câu 16: Giải bất phương trình 5 5 x x 2 2 A. B.. C.. x. 5 2. x. 11 2. D.. x. 5 2. x. 11 2. x. 1 1  3  27  9 Câu 17: Giải bất phương trình   11 11 x x 2 2 A. B. Câu 18: Giải phương trình A. x 1 Câu 19: Giải phương trình 1 x 2 A.. 71 x.41 x . C.. D.. 1 28. B. x 2. D. x 4. C. x 3. 0, 2 x  0, 008 B.. x. 3 2. C.. x. 6 2. D.. x. 9 2. x. Câu 20: Giải bất phương trình: 0,1  100 A. x   1 B. x   2 4. C. x   1. D. x   2. 5.  4  5  5   Câu 21: So sánh   và  4  A. Lớn hơn B. Nhỏ hơn. x2  2x  5 y x  1 trên đoạn [2;5] . Chọn đáp án đúng Câu 22: Tìm GTLN, GTNN của hàm số A. 6 và 2 B. 6 và 3 C. 5 và 2 D. 5 và 3 4 2 Câu 23: Tìm GTLN. GTNN của hàm số f ( x)  2 x  4 x  10 trên đoạn [0; 2] . Chọn đáp án đúng A. 10 và –6. B. 12 và –6. Câu 24: Tìm GTLN, GTNN của hàm số 4. A. 2e và  e. 2. 4. . C. 10 và –8. . . f ( x)  x 2  2 .e 2 x. D. 12 và –8. trên đoạn [ 1; 2] . Chọn đáp án đúng. 1 e2. 4. 2. 4. B. 2e và C. 4e và  e D. 4e và 3 2 Câu 25: Tìm GTLN của hàm số f ( x)  x  3 x  9 x  1 trên đoạn [0; 4] . Chọn đáp án đúng A. 77 B. 66 C. 55 D. 44 2x  3 y x  1 (C) Câu 26: Cho hàm số: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có tung độ bằng 1 Chọn đáp án đúng 1 1 1 1 1 1 y  x y  x  y  x  5 5 5 5 5 5 A. B. C.. x0. , biết. f ''( x0 ) 5 x0  7. 1 e2. 1 1 y  x 5 5 D.. 3 2 Câu 27: Cho hàm số y  f ( x) x  3x  2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ án đúng. . . Chọn đáp.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. y  9 x 11. B. y 8 x  6 C. y 9 x  7 D. y  8 x  10 3 2 Câu 28: Cho hàm số y  x  3 x  3 x  2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại giao điểm của (C) với trục tung. Chọn đáp án đúng A. y  3x  2 B. y 3 x  2 C. y  3x  2 D. y 3 x  2 Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I và có cạnh bằng a, góc  BAD 600 . Gọi H là trung điểm của IB và SH vuông góc với mặt phẳng (ABCD) biết SH . a 13 4 . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SCD) là. 39 79. 13 79. 23 79. a 13 A. B. C. D. 4 Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD, có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 2a, BC = a. Hình chiếu vuông góc H của đỉnh S trên mặt phẳng đáy là trung điểm của cạnh AB; góc giữa đường thẳng SC và (ABCD) bằng 600. Góc giữa hai đường thẳng SB và AC có giá trị gần nhất với giá trị nào sau đây A. 600 B. 800 C. 700 D. 900. a. a. a. x 1 x 1 x Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 25  9 34.15 A. [ 2;0] B. [0; ). C. ( ;  2]. D. ( ;  2]  [0; ). Câu 32: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng a 3 . Tính diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC theo a 27 27 S   a2 S   a2 8 4 A. B. C.. S. 27 2 a 2. D.. S. 27 2 a 12.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×