Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

DE KT DS 9 CHUONG 1 CHUAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (424.1 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Họ và tên: ……………………………..………… Lớp 9 … Điểm. ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 9 Thời gian: 45 phút ĐỀ SỐ 1. Nhận xét của giáo viên. I. Trắc nghiệm : Câu1: Căn bậc hai của 16 là : A. 4 B. -4. Học sinh ký nhận sau khi xem bài. C. 256. D. 4 và -4. Câu 2: 5  4x xác định khi : 5 A. x  4. 4 B. x  5. 4 C. x - 5. 5 D. x  - 4. 2. Câu 3: Giá trị của x để x  4 x  4 1 là : A. -1 B. 1 C. -3 hoặc -1 2 Câu 4: Kết quả của phép tính √ ( 1− √2 ) + √( √ 2 −1 )2 là : A. 2 √ 2 −2 B. 2 √ 2 C. -2. D. 0. 2m 2 . 32n2 là :. Câu 5: Kết quả của phép tính A. 64mn. D. -3 hoặc 1. B.8mn. C. -8. mn. D. 8. mn. a 4b 2 25a8b 2 (với a < 0 và b  0 ) là : 1 2 C. 25a. Câu 6: Kết quả của phép tính A.. 1 5a 2. . 1 2 B.  5a. 1 2 D.  25a. 3 Câu 7: Kết quả của phép tính: 36  81   27 là:. A. 6. B.  9. C.  3. D.  6. C. 5. D. -5. Câu 8: Kết quả của phép tính: ( 3  2)( 3  2) là: A. 1. B. -1. II. Tự luận : Câu 1 : Thực hiện phép tính : 2 3 2 3  2 3 C= 2  3. A = 72  2 32  3 50 3 2 3 2  2   3 2. B= Câu 2:. . 3 2. . D. (2  3) 2 . 3. 2 3. Tìm x biết. a) √ 8 x + √2 x+ √ 18 x=12. b) 3 x  2 5. 2 c) (1  x) 2 x  1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1   a 1  1 C     : a1 a   a  2  Câu 3: Cho. a) Rút gọn C. a 2  a  1 . b)Tìm a để C =1/4. với a > 0; a 1; a 4 c) Tìm a để C < 1/6. Câu 4: Tìm giá trị của x để A= x  2 y  2 x  1  5 4 y  3  20 đạt giá trị nhỏ nhất, tìm giá trị nhỏ nhất. Họ và tên: ……………………………..…… Lớp 9 … Điểm. I. Trắc nghiệm : Câu1: Căn bậc hai của 9 là :. Nhận xét của giáo viên. ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 9 Thời gian: 45 phút ĐỀ SỐ 2 Học sinh ký nhận sau khi xem bài.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. 3. B. - 3. C. 81. D. 3 và - 3. Câu 2: 5  4x xác định khi : 5 A. x  4. 4 B. x  5. 2 Câu 3: Giá trị của x để x  4 x  4 1 là : A. -1 B. 1. 1 2 . Câu 4: Kết quả của phép tính A.  2 2. 2. . . B. 2 √ 2. 4 C. x - 5. 5 D. x  - 4. C. -3 hoặc -1. D. -3 hoặc 1. . 2 1. 2. là :. C. -2. D. 0. 2 2 Câu 5: Kết quả của phép tính 3m . 27n là :. A. 81mn. B.9mn. C. -9. mn. D. 9. mn. a 4b 2. Câu 6: Kết quả của phép tính A.. . 1 5a 2. 1 2 B.  5a. 25a8b 2 (với a < 0 và b  0 ) là : 1 2 C. 25a. 1 2 D.  25a. 3 Câu 7: Kết quả của phép tính: 16  25   27 là:. A. 6. B.  4. C.  3. D.  6. C. 5. D. -7. Câu 8: Kết quả của phép tính: ( 2  3)( 2  3) là: A. 1. B. -1. II. Tự luận : Câu 1 : Thực hiện phép tính : (2  3) 2  5 2 5 20 D   2 3 5 5  5 C= √ 7− 4 √3+ √ 4+2 √ 3 A = 3 50  2 32  3 98 B =  x x  x 2   . x 2 x  2  4x  Câu 2: Cho biểu thức Cho biểu thức : M= với x > 0 ; x 4. a) Rút gọn M. Câu 3:. b) Tìm giá trị của M khi x = 6+ 4 2. 3. c)Tìm các giá trị của x để M < 1. Tìm x biết. a) 12 x  3 x  27 x 12. b). 2 x  3 5. 2 c) ( x  3) 2 x 1. Câu 4: Tìm giá trị của x để A= x  2 y  2 x  1  5 4 y  3  30 đạt giá trị nhỏ nhất, tìm giá trị nhỏ nhất.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×