Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Word form E 9 full hot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.79 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>WORD FORMS – ENGLISH 9 1. Cách nhận biết từ loại: a. Cánh nhận biết danh từ: danh từ thường có các hậu tố sau: -TION/ -ATION invention, information, education -MENT development, employment -ENCE/-ANCE difference, importance -NESS richness, happiness, business -ER (chỉ người) teacher, worker, writer, singer -OR (chỉ người) inventor, visitor, actor -IST (chỉ người) physicist, biologist, chemist -AR/-ANT/-EE (chỉ người) beggar, assistant, employee -ING teaching, schooling -AGE teenage, marriage -SHIP friendship, championship -ISM (chủ nghĩa) pessimism, optimism -(I)TY possibility, responsibility, reality, beauty (verb)-AL refusal, arrival, survival -TH warmth, strength, youth, truth, depth b. Cánh nhận biết tính từ: tính từ thường có các hậu tố sau: -FUL successful, helpful, beautiful -LESS (nghĩa phủ định) homeless, careless (noun)-Y (có nhiều) rainy, snowy, windy (noun)-LY (có vẻ, hàng ngày giờ.ngày..) friendly, yearly, daily -ISH selfish, childish (noun)-AL (thuộc về) atural, cutural -OUS nervous, dangerous, famous -IVE active, expensive -IC electric, economic -ABLE comfortable, acceptable c. Cánh nhận biết động từ: động từ thường có tiền tố hoặc hậu tố sau: Tiền tố ENendanger, enlarge, enrich (làm giàu), encourage (động viên) -FY classify, satisfy, beautify -IZE, -ISE socialize, modernize, industrialize -EN widen, frighten -ATE considerate, translate d. Cánh nhận biết trạng từ: trạng từ thường có hậu tố -LY Ex: beautifully, carefully, suddenly, carelessly, recently ... Lưu ý: Một số trạng từ đặc biệt cần ghi nhớ: - good (a) well (adv): giỏi, tốt - late (a) late / lately (adv): trễ, chậm - ill (a) ill (adv): xấu, tồi, kém - fast (a) fast (adv): nhanh - hard (a) hard (adv): tích cực, vất vả, chăm chỉ hardly (adv): hầu như không 2. Chức năng của một số từ loại: a. Danh từ (Noun) Sau tính từ (adj + N) They are interesting books. Sau - mạo từ: a /an / the - từ chỉ định: this, that, these, those, every, each, … - từ chỉ số lượng: many, some, few, little, several ... - tính từ sở hữu: my, his, her, your, our, their, its… He is a student. These flowers are beautiful. She needs some water. Sau ngoại động từ (V cần O) She buys books. She meets a lot of people. Sau giới từ (prep. + N) He talked about the story yesterday. He is interested in music. Trước V chia thì (N làm chủ từ) The main has just arrived..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Sau enough (enough + N) I don’t have enough money to buy that house. b. Tính từ (Adj) -Trước N (Adj + N) This is an interesting books. -Sau TO BE I am tired. -Sau: become, get, look, feel, taste, smell, seem … It becomes hot. She feels sad. -Sau trạng từ (adv + adj): extremely (cực kỳ), completely (hoàn toàn), really (thực sự), terribly, very, quite, rather, … It is extremely cold. I’m terribly sorry. She is very beautiful. -Sau keep / make The news made me happy. -Sau too ( be + too + adj) That house is too small. -Trước enough (be + adj + enough) The house isn’t large enough. -Trong cấu trúc: be + so + adj + that She was so angry that she can’t speak. -A, an, the, this, that, his, her, their, my, … + (Adj) + Noun My new car is blue. -Trong câu cảm thán: - How + adj + S + V - What + (a / an) + adj + N How beautiful the girl is! What an interesting film! c. Trạng từ (Adv) Sau V thường He drove carefully. Trước Adj I meet an extremely handsome man. Giữa cụm V She has already finished the job. Đầu câu hoặc trước dấu phẩy Unfortunately, I couldn’t come the party. Sau too V + too + adv They walked too slowly to catch the bus. Trong cấu trúc V + so + adv + that Jack drove so fast that he caused an accident. Trước enough V + adv + enough You should write clearly enough for every body to read. UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL -friend (n): người bạn -visit (v): thăm viếng, tham -impress (v): gây ấn tượng, tạo ấn -friendly (adj): thân thiện, thân mật quan tượng -unfriendly (adj): không thân thiện -visit (n): chuyến viếng thăm -impression (n): ấn tượng -friendliness (n): sự thân thiện -pay a visit to…: thăm viếng -impressive (adj): ấn tượng -unfriendliness (n): sự không thân thiện -pay sb a visit: thăm ai -impressively (adv): ấn tượng -friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị -visitor (n): khách tham quan -make a deep/strong/good -friendless (adj): không có bạn bè -impression on sb: tạo một ấn tượng sâu sắc/mạnh/tốt đối với ai -correspond (v): trao đổi thư từ -enjoy (v): tận hưởng, thích -beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp -correspondence (n): việc trao đổi thư -enjoyable (adj): thú vị -beautiful (adj): xinh đẹp từ, thư tín -enjoyment (n) -beautifully (adv): hay -correspondant (n): phóng viên -beautify (v): tô điểm, làm đẹp -corresponding (adj): tương ứng -difficult (adj): khó, khó khăn -peace (n): hòa bình, thanh -depend (on) (v): lệ thuộc, phụ -difficultly (adv): một cách khó khăn bình thuộc -difficulty (n): sự khó khăn -peaceful (adj): thanh bình, -dependent (on) (adj) -have difficulty (in) doing something: yên bình -dependently (adv) gặp khó khăn trong việc gì -peacefully (adv) -dependant (n): người sống lệ -have no difficulty doing sth: không thuộc người khác gặp khó khăn trong việc gì -dependence (n): sự lệ thuộc -independent (of) (adj): độc lập, tự lập independently (adv) independence (n): nền độc lập -religion (n): tôn giáo -region (n): vùng, miền -tropics (n): vùng nhiệt đới -religious (adj): thuộc về tôn giáo -regional (adj): theo vùng, -tropical (adj): nhiệt đới miền -nation (n): quốc gia -interest (n,v): sự quan tâm, -office (n): văn phòng -national (adj): thuộc quốc gia quan tâm đến -official (adj): chính thức.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> -nationally (adv) = nationwide: khắp -interesting (adj): thú vị -officially (adv): một cách chính quốc gia -uninteresting (adj): k thú vị thức -international (adj): quốc tế -interested (in) (adj): thích, -internationally (adv) = worldwide: quan tâm khắp thế giới, quốc tế -compulsion (n): sự bắt buộc -compulsory (adj): bắt buộc ≠ optional: tự chọn UNIT 2: CLOTHING -ease (v): làm dễ chịu -convenience (n): sự tiện lợi -fashion (n): thời trang -easy (adj): dễ -inconvenience (n): sự bất tiện -fashionable (adj): hợp thời trang -easily (adv): một cách dễ dàng -convenient (adj): tiện nghi, tiện lợi -unfashionable (adj): không hợp -music (n): âm nhạc -inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi thời trang -musical (adj): thuộc về âm nhạc -conveniently (adv): tiện nghi -fashionably (adv) -musician (n): nhạc sĩ -inconveniently (adv): bất tiện -unfashionably (adv) -tradition (n): truyền thống -modern (adj): hiện đại -special (adj): đặc biệt -traditional (adj): thuộc truyền -modernize (v): cách tân, hiện đại hóa -especially (adv): đặc biệt là thống -modernization (n): hiện đại hóa -specialty (n): đặc sản, chuyên -traditionally (adv): theo truyền môn thống -economy (n): nền kinh tế -courage (n): lòng can đảm, dũng -poem (n): bài thơ -economic (adj): thuộc về kinh tế cảm -poet (n): nhà thơ -economize (v): tiết kiệm -courageous (adj): dũng cảm -poetry (n): thơ ca, tuyển tập thơ -economical (adj): tiết kiệm -courageously (adv): một cách dũng cảm -poetic (adj): nên thơ, như thơ -uneconomical (adj): k tiết kiệm -encourage (v): khuyến khích, động -poetically (adv) -economically (adv): một cách tiết viên kiệm -encouragement (n): sự động viên -uneconomically (adv): k tiết kiệm -discourage (v): phản đối, làm thất vọng -uneconomic (adj): không mang lại -discouragement (n): sự chán nản, sự lợi nhuận ngăn chặn -design (n,v): thiết kế, mẫu thiết kế -fame (n): danh tiếng -minor (adj): thứ yếu -designer (n): nhà thiết kế -famous (for) (adj): nổi tiếng -minority (n): thiểu số -inspire (v): truyền cảm hứng sleeve (n): tay áo major (adj): chủ yếu -inspiration (n): cảm hứng sleeveless (adj): (áo)không tay majority (n): đại đa số -take inspiration from sb/sth: lấy short-sleeved (adj): (áo) tay ngắn cảm hứng từ ai/cái gì long-sleeved (adj): (áo) tay dài UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE -mountain (n): núi -village (n): ngôi làng -hurry (v,n): vội vã -mountainous (adj): có nhiều núi -villager (n): dân làng -in a hurry: đang vội -hurriedly (adv): một cách vội vã -luck (n): điều may mắn, vận may -hungry (adj): đói -tire (v): làm mệt mỏi -lucky (adj): may mắn -hungrily (adv): một cách đói -tired (of) (adj): mệt mỏi, chán -unlucky (adj): không may mắn khát -tiring (adj): mệt mỏi -luckily (adv): may thay -hunger (n): cơn đói, cái đói -tiredness (n): sự mệt mỏi -unluckily (adv): không may -tiredly (adv): một cách mệt mỏi -collect (v): thu gom, thu nhặt, sưu tầm -enter (v): vào -collection (n): bộ sưu tập -entrance (n): lối vào, cỗng vào -collector (n): nhà sưu tầm -entry (n): lối vào một tòa nhà, cổng vào -Ex: The children were surprised by the sudden entry of their teacher. UNIT 4: LEARNING A FOREIGH LANGUAGE -experience (n,v): kinh nghiệm, kinh -exam (n): kỳ thi -expense (n): chi tiêu qua -examination (n): kỳ thi -expensive (adj): mắc tiền -have experience in doing s.th: có kinh -examine (v): khám xét, khám -inexpensive (adj): không tốn nghiệm trong việc gì bệnh nhiều tiền -experienced (adj): có kinh nghiệm -examiner (n): giám khảo, người -expensively (adv): tốn tiền -inexperienced (adj): thiếu kinh nghiệm giám xét -inexpensively (adv): không tốn -inexperience (n): sự thiếu kinh nghiệm examinee (n): thí sinh nhiều tiền.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> -qualify (v): đủ trình độ -exact (adj): chính xác -qualification (n): trình độ -exactly (adv): một cách chính -well-qualified (for) (adj): có trình độ xác cao -inexact (adj): không chính xác -approximate (adj): xấp xỉ -terrible (adj): tồi tệ -approximately (adv) -terribly (adv) -edit (v): biên tập -inform (v): thông báo -edition (n): ấn bản, đợt phát hành -information (n): thông tin (báo, tạp chí) -informative (adj): cung cấp -editor (n): biên tập viên nhiều thông tin -editorial (adj): thuộc về biên tập -misinform (v): thông báo sai -improve (v): cải thiện, tiến bộ -improvement (n): sự tiến bộ UNIT 5: THE MEDIA -view (n,v): quan cảnh; xem -document (n): tài liệu -viewer (n): người xem -documentary (n): phim tài liệu -invent (v): phát minh -various (adj): khác nhau -invention (n): sự phát minh -variously (adv): phong phú -inventor (n): nhà phát minh -variety (n): sự phong phú, đa dạng -popular (adj): phổ biến, nổi tiếng -wonder (v): tự hỏi -unpopular (adj): không phổ biến -wonder (n): kỳ quan, điều kỳ diệu -popularly (adv): 1 cách phổ biến -wonderful (adj): tuyệt vời -popularity (n): sự phổ biến -wonderfully (adv) -develop (v): phát triển -use (n,v): sử dụng, dùng -development (n): sự phát triển -useful (adj): hữu dụng -developing (adj): đang phát triển -useless (adj): vô dụng -developed (adj): đã phát triển ≠ -usefully (adv): một cách hữu dụng undeveloped -uselessly (adv): một cách vô dụng -underdeveloped (adj): chậm phát -user (n): người sử dụng triển -unused (adj): không dùng đến -underdevelopment (n) -violent (adj): bạo lực -violently (adv) -violence (n) -nonviolent (adj): bất bạo động -nonviolence (n) -appear (v): xuất hiện -appearance (n): sự xuất hiện -increase n,v): tăng lên -increasing (adj): đan tăng lên -increasingly (adv): ngày càng tăng -assign (v): cho bài tập -assignment (n): bài tập -entertain (v): giải trí -entertainer (n): người góp vui -entertainment (n): sự giải trí, cách tiêu khiển -entertaining (adj): mang tính giải trí, thư giản -leak (v): rò rĩ -leaking (n): sự rò rĩ -sell (v): bán -seller (n): người bán -sale (n): việc buôn bán -for sale: để bán. -bore (v): làm ai chán nản -bored (with) (adj): chán -boring (adj): nhàm chán -boringly (adv): 1 cách nhàm chán -boredom (n): sự chán chường -disappear (v): biến mất -disappearance (n): sự biến mất -communicate (v): g.tiếp, liên lạc -communication (n): sự ll, giao tiếp -communicative (adj): nói năng hoạt bát -deny (v): phủ nhận -denial (n): sự phủ nhận -danger (n): nguy cơ, hiểm họa -dangerous (adj): nguy hiểm -dangerously (adv) -endanger (v): gây nguy hiểm -grow (v): phát triển -growth (n): sự phát triển -person (n): người, cá nhân -personal (adj): thuộc về cá nhân -personally (adv): theo cá nhân (ai). -advertise (v): quảng cáo -advertisement = advert (n): mẩu quảng cáo -advertiser (n): ng đăng q.cáo -repute (n): danh tiếng -reputation (n): danh tiếng -agree (v): đồng ý -agreement (n): sự đồng ý, thỏa thuận -disagree (v): không đồng ý -disagreement (n): sự k đồng ý -cry (v): la hét, khóc -crier (n): người rao hàng, rao tin -interact (v): tương tác -interaction (n): sự tương tác -interactive (adj): tương tác. -relate (v): quan hệ -relation (n): sự giao thiệp, quan hệ -relationship (n): mối quan hệ, tình thân thuộc -relate (v): liên hệ, liên quan -relative (adj): có liên quan -relative(s) (n): bà con họ hàng -relatively (adv): khá là (trạng từ chỉ mức độ) -educate (v): giáo dục -education (n): sự gd, nền giáo dục -educational (adj): mang tính gd -well-educated (adj): được gd tốt -ill-educated (adj): vô giáo dục -respond (v): phản hồi -response (n): sự phản hồi -limit (n,v): giới hạn, hạn chế -limited (adj): hữu hạn -limitation (n): sự hạn chế, giới hạn -cost (n,v): giá trị; tốn -costly (adj): tốn tiền -advantage (n): lợi thế -advantaged (adj): có lợi thế, may mắn -take advantage of…: lợi dụng -disadvantage (n): bất lợi -disadvantaged (adj): bị thiệt thòi -grocery (n): của hàng tạp hóa -groceries (n): đồ tạp hóa -favor (n): ủng hộ, ưa thích -favorite (adj): yêu thích.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> -please (v): làm vui lòng -pleased (with) (adj): hài lòng -pleasant (adj): dễ chịu -unpleasant (adj): khó chịu -pleasantly (adv): một cách dễ chịu -pleasure (n): niềm vui -unpleasantly (adv): một cách không thoải mái UNIT 6: THE ENVIRONMENT -forest (n): rừng -conserve (v): bảo tồn, bảo quản -environment (n): môi trường -forester (n): người trồng rừng -conservation (n): sự bảo tồn -environmental (adj): thuộc môi -forestry (n): nghề làm rừng -conservationist (n): người làm trường -forested (adj): bao phủ bởi rừng công tác bảo tồn thiên nhiên -environmentalist (n): người bảo vệ -deforestation (n): nạn phá rừng môi trường -direct (adj): trực tiếp -pollute (v): làm ô nhiễm -kind (adj): tử tế, tốt bụng -directly (adv) -pollution (n): sự ô nhiễm -unkind (adj): không tử tế -indirect (adj): gián tiếp -polluted (adj): bị ô nhiễm -kindly (adv): một cách tử tế -indirectly (adv) -unpolluted (adj): không ô nhiễm -unkindly (adv): không tử tế -direct (v): hướng dẩn, chỉ dẫn -pollutant (n): chất gây ô nhiễm -kindness (n): sự tử tế -direction (n): lời hướng dẩn, sự chỉ (chemicals, factory waste) -unkindness (n): không có lòng tốt dẩn -polluter (n): tác nhân gây ô nhiễm -director (n): nhà đạo diễn (cars, factories, companies, people) -polite (adj): lịch sự, lễ phép -volunteer (v, n): tình nguyện; -energy (n): năng lượng -politely (adv): một cách lịch sự người tình nguyện -energetic (adj): năng động, đầy -politeness (n): sự lịch sự -voluntary (adj): tự nguyện năng lượng -impolite (adj): bất lịch sự -voluntarily (adv): một cách tự -energetically (adv) -impolitely (adv): một cách bất ls nguyện -energize (v): tiếp năng lượng -impoliteness (n): sự bất lịch sự -disappoint (v): làm thất vọng -recycle (v): tái chế -disappointment (n): nỗi thất vọng -recycling (n): việc tái chế -disappointed (adj): thất vọng -recycled (adj): đã được tái chế -disappointing (adj): đáng thất vọng -reduce (v): cắt giảm, làm giảm -suggest (v): đề nghị -prohibit (v): cấm -reduction (n): sự cắt giảm -suggestion (n): lời đề nghị -prohibition (n) UNIT 7: SAVING ENERGY -electric (adj): có điện -power (n): năng lượng, sức mạnh -consume (v): tiêu thụ -electrical (adj): thuộc về điện -powerful (adj): hùng mạnh -consumption (n): sự tiêu thụ -electricity (n): điện -powerfully (adv) -consumer (n): người tiêu dùng -electrician (n): thợ điện -empower (v): ủy quyền -time-consuming (adj): tốn thời gian -necessary (adj): cần thiết -produce (v): sản xuất -innovate (v): có sáng kiến -necessarily (adv): nhất thiết -producer (n): nhà sản xuất -innovative (adj): sáng tạo -necessity (n): thứ thiết yếu -production (n): sự sản xuất -innovation (n): sáng kiến -unnecessary (adj): không cần thiết -product (n): sản phẩm -innovator (n): người cải cách -unnecessarily (adv): k nhất thiết -productive (adj): có năng xuất -effect (n): hiệu ứng, hiệu quả -efficient (adj): hiệu quả, có năng -conclude (v): kết luận -effective (adj): có hiệu quả xuất -conclusion (n): cái kết, kết luận -effectively (adv): có hiệu quả -inefficient (adj): không hiệu quả -In conclusion: kết luận lại -ineffective (adj): k có hiệu quả -efficiently (adv): có hiệu quả -ineffectively (adv) -inefficiently (adv): không hiệu quả -effectiveness (n): tính hiệu quả -efficiency (n): năng xuất, việc làm có hiệu quả -inefficiency (n): việc làm k có hiệu quả -install (v): lắp đặt, cài đặt -ultimate (adj): cuối cùng -regular (adj): thường xuyên -installation (n): sự lắp đặt -ultimately (adv) -regularly (adv) -cloud (n): mây → cloudy (adj): có mây -cloudless (adj.): không mây -sun (n): mặt trời → sunny (adj): có nắng -sun (n): mặt trời → solar (adj): thuộc mặt trời -fog (n): sương mù → foggy (adj): có sương mù.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> -wind (n): gió → windy (adj): có gió -snow (n): tuyết → snowy (adj): có tuyết -rain (n,v): mưa → rainy (adj): có mưa UNIT 8: CELEBRATIONS -celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm -slave (n): nô lệ -celebration (n): sự tổ chức, lễ -slavery (n): nạn nô lệ. -decorate (v): trang trí, trang hoàng -decoration (n): sự trang trí -decorative (adj.): để trang trí -trust (n,v): tin tưởng -trusty (adj): tin tưởng = reliable (only before noun) -trustworthy (adj): đáng tin cậy -mistrust (v): không tin tưởng -consider (v): xem xét -considerable (adj): đáng kể -considerably (adv): nhiều -considerate (towards sb) (adj) = thoughtful: chu đáo, biết nghĩ cho người khác -considerately (adv) -inconsiderate (adj): không chu đáo. -free (adj): tự do -joy (n): niềm vui -Free Like A Wind -joyful (adj): vui vẻ -free (v): thả tự do -joyfully (adv) -freedom (n): sự tự do -joyfulness (n) -freely (adv): một cách tự do -act (n,v): hành động, diễn xuất, cư xử -action (n): hành động -take an action; take actions: hành động -activity (n): hoạt động -active (adj): tích cực -actively (adv) -inactive (adj): ù lì -inactively (adv) -activist (n): người tham gia nhiều hoạt động -actor (n): diễn viên nam -actress (n): diễn viên nữ -generous (adj): rộng lượng, bao dung -generously (adv) -generosity (n): sự rộng lượng UNIT 9: NATURAL DISASTERS -predict (v): dự đoán -volcano (n): núi lửa -science (n): khoa học -prediction (n): sự tiên đoán, dự đoán -volcanic (adj): thuộc núi lửa -scientist (n): nhà khoa học -predictable (adj): có thể tiên đoán -prepare (v): chuẩn bị -scientific (adj): thuộc khoa học -unpredictable (adj): không thể đoán -preparation (n): sự chuẩn bị -scientifically (adv): theo khoa trước được -preparatory (adj): dự bị học -move (v): chuyển động, di chuyển -safe (adj): an toàn -disaster (n): thảm họa -movement (n): sự chuyển động -safe (n): két sắt -disastrous (adj): thảm khốc -movable (adj): có thể di chuyển được -safely (adv): một cách an toàn -destroy (v): tàn phá, phá hủy -unmovable (adj): không thể di chuyển -safety (n): sự an toàn -destruction (n): sự tàn phá -moved (adj): cảm động (người) -unsafe (adj): không an toàn -destructive (adj): phá hoại -moving (adj): cảm động (film) -unsafely (adv) -destructively (adv): phá hoại -can (n,v): hộp; đóng hộp -storm (n) bão -thunder (n): sấm -canned (adj): đóng hộp (thực phẩm) -stormy (adj): có bão -thundery (adj): có sấm UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS -explore (v): khám phá -identify (v): nhận dạng -hope (n, v): hy vọng -exploration (n): sự khám phá -identification (n): sự nhận dạng -hopeful (adj): có hy vọng -explorer (n): người khám phá, -identified (adj): xác định -hopefully (adv): hy vọng nhà thám hiểm -unidentified (adj): không thể xác -hopeless (adj): vô vọng định được -hopelessly (adv): một cách v. vọng -exist (v): tồn tại -total (n,v,adj): toàn bộ, tổng số -warn (v): cảnh báo, báo trước -existence (n): sự tồn tại -totally (adv): toàn bộ, hoàn toàn -warning (n): lời cảnh báo -health (n): sức khỏe -accurate (adj): chính xác -apply (v): nộp đơn xin việc, ứng -healthy (adj): khỏe mạnh -inaccurate (adj): không chính xác dụng -healthily (adv) -accurately (adv): một cách cx -application (n): đơn xin việc -unhealthy (adj):k có sức khỏe,y -inaccurately (adv): một cách không -applied (science): k. học ứng dụng -unhealthily (adv) chính xác -applicant (n): ng nộp đơn xin việc -healthful (adj): tốt cho sk -accuracy (n): độ chính xác -appliance (n): thiết bị (thường ở số -healthfully (adv) -inaccuracy (n): sự không chính xác nhiều) -logic (n): sự/tính hợp lý -home (n, adj): nhà -preserve (v): gìn giữ, bảo quản, bảo -logical (adj): hợp lý -homeless (adj): vô gia cư tồn -logically (adv): hợp lý -the homeless (n): nhg ng vô gia cư -preservation (n): sự bảo tồn.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> -illogical (adj): vô lý -illogically (adv): bất hợp lý. -homework (n): bài tập về nhà -preservative (adj): bảo thủ -homesick (adj): nhớ nhà -preservative (n): chất bảo quản -home-made (adj): làm tại nhà -preserver (n): người bảo thủ -broad (adj): rộng -value (n): gió trị -populate (v): đưa dân đến ở -broadly (adv): rộng rãi -valuable (adj): có giá trị -population (n): dân số -broaden (v): mở rộng -valueless (adj): vô giá trị -over-populated (adj): quá tải ds -invaluable (adj): vô giá (gt rất lớn) -populous (adj): đông dân -warm (adj, v): ấm áp -strong (adj): mạnh -know (v): biết -warmly (adv): một cách nồng -strongly (adv): một cách mạnh mẻ -knowledge (n): kiến thức nhiệt -strength (n): sức mạnh -knowledgeable (adj): có kiến thức -warmth (n): sự ấm áp, hơi ấm strengthen (v): đẩy mạnh uyên thâm -true (adj): thật -satisfy (v): làm thỏa mản, hài lòng -employ (v): thuê nhân công -untrue (adj): không thật -satisfaction (n): sự hài lòng -employee (n): người làm thuê -truth (n): sự thật -satisfied (with) (adj): hài lòng với -employer (n): người chủ -truthful (adj): t. lòng, thật thà -dissatisfied (with) (adj): không hài -employed (adj): có việc làm -truthfulness (n): sự thật thà lòng với -unemployed (adj): thất nghiệp -untruthful (adj): k thành thật -dissatisfaction (n): sự k hài lòng -the unemployed (n): những người -truthfully (adv): một cách thật -satisfactory (adj): đạt yêu cầu thất nghiệp thà -unsatisfactory (adj): k đạt yêu cầu -employment (n): việc làm -untruthfully (adv): một cách -satisfactorily (adv): đạt yêu cầu -unemployment (n): nạn thất nghiệp không thật thà -unsatisfactorily (adv): không đạt -truly (adv): thật sự yêu cầu -imagine (v): tưởng tượng -compare (v): so sánh -imagination (n): sự tưởng -comparison (n): sự so sánh tượng -in comparison with: so với -imaginary (adj): tt, k có thật -compared with: so với -imaginative (adj): giàu óc tt -incomparable (adj): không thể so sánh -comparatively (adv): khá là (trạng từ chỉ mức độ) -marvel (n): điều kỳ diệu -poor (adj): nghèo -believe (v): tin -marvelous (adj): diệu kỳ -the poor (n): những người nghèo -belief (n): niềm tin -marvelously (adv): tuyệt vời -poorly (adv): tội nghiệp -believable (adj): có thể tin được -poverty (n): cảnh n khó, cái nghèo -unbelievable (adj): k thể tin được -shy (adj): e thẹn, ngại ngùng, -gentle (adj): dịu dàng, lịch lãm -weak (adj): yếu mắc cở -gently (adv): một cách dịu dàng -weakly (adv): một cách yếu ớt -shyly (adv): e thẹn -gentleness (n): sự dịu dàng -weaken (v): làm yếu đi -shyness (n): sự e thẹn -gentleman (n): ng đàn ông lịch lãm -weakness (n): đ yếu, nhược điểm -retire (v): về hưu -job (n): việc làm -leisure (n): sự nhàn rỗi -retirement (n): sự về hưu -jobless (adj): thất nghiệp -leisurely (adj): thảnh thơi -possess (v): sở hữu -promise (n, v): lời hứa, hứa -pure (adj): tinh khiết, trong làng -possession (n): sự/vật sở hữu -promising (adj): triển vọng, đầy hh -purity (n): sự tinh khiết -possessive (adj) : sở hữu -promisingly (adv): có triển vọng -purify (v): làm trong sạch -child (n): đứa trẻ (số ít) -honest (adj): trung thực -children (n): bọn trẻ, trẻ con (số nhiều) -honestly (adv): một cách trung thực -childhood (n): thời thơ ấu -honesty (n): sự trung thực -childish (adj): còn con nít, ngu ngơ -dishonest (adj): không trung thực -dishonestly (adv): một -childlike (adj): như trẻ con, ngây thơ cách không trung thực -dishonesty (n): tính không trung thực.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×