Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

TKB on tap 12 ap dung tu ngay1012017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.81 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>THỜI KHÓA BIỂU ÔN TẬP KHỐI 12. HỌC TẠI ĐIỂM TRƯỜNG 2. Sở GD và ĐT Quảng Trị Trường THPT Chế Lan Viên Lớp Thứ Tiết 2 3 2 4 5. 3. 4. 5. 6. 7. TN1. HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016– 2017 ( Áp dụng từ 11/ 01 / 2017 ) TN2. TN3. XH1. XH2. XH3. XH4. XH5. XH6. XH7. T- VBình T- VBình Si – .Liên Si – .Liên. Si – .Hiền Si – .Hiền T- V Bình T- V Bình. Si – .Tính Si – .Tính T- T. Bình T- T. Bình. T- T. Bình T- T. Bình Sử- Cường Sử- Cường. V – Hiền V – Hiền Sử-K.Yến Sử-K.Yến. Sử-K.Yến Sử-K.Yến V – Thư V - Thư. V – Thư V – Thư Sử-H.Yến Sử-H.Yến. Sử-H.Yến Sử-H.Yến V – Hiền V – Hiền. V – Hương V – Hương Địa- Mai Địa- Mai. Địa- Mai Địa- Mai V – Hương V - Hương. 2 3 4 5 2 3 4 5. V– Nghĩa V– Nghĩa H– Thành H– Thành. L – Gia L - Gia V– Nghĩa V– Nghĩa. H– Kim H– Kim V– Tân V– Tân. V– Tân V– Tân Địa- Bích Địa- Bích. Địa- Bích Địa- Bích T – Thủy T – Thủy. T – Thủy T – Thủy Địa-Đạt Địa-Đạt. Địa-Đạt Địa-Đạt A – Liên A - Liên. A – Liên A - Liên Địa-Phước Địa-Phước. A – C.Anh A – C.Anh Sử- Dũng Sử- Dũng. Sử- Dũng Sử- Dũng A – C.Anh A – C.Anh. 2 3 4 5 2 3 4 5. L – Kiên L – Kiên A- Long A- Long. H– Diệu H– Diệu A – M. Hạnh A – M. Hạnh. L – Hoài L - Hoài A- Bút A- Bút. A- Bút A- Bút. A- Long A- Long. A –M. Hạnh A –M. Hạnh. T- Cường T- Cường. T – Quốc T – Quốc T – Quốc T – Quốc. T- Cường T- Cường. Thầy Kiên. C.Hương(v. 2 3 4 5 GVCN. Cô Nghĩa. Thầy Dũng. Thầy Tính. Cô Bích. Cô T.Liên. Cô M.Hạnh. Cô Thư. Cô Hiền(v). Ghi chú: Các lớp TN là các lớp liên môn tự nhiên Lý – Hóa – Sinh; Các lớp XH là các lớp liên môn xã hội Sử - Địa – GDCD..

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

×