Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

BAO CAO TO 123

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.79 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BẢNG ĐĂNG KÝ CHỈ TIÊU THEO DỰ KIẾN TỔ 1,2,3. Năm học: 2017 - 2018 KHỐI LỚP. TSH S. 1A. 26. 1B 1C KHỐI 1. 25 11 62. 2A. 21. MÔN HỌC VÀ CÁC HĐGD HTT HT CHT SL % SL % SL % 3 11,5 21 80,7 2 7,69 6 2 8 21 84 2 8 1 9 10 91 0 0 6 9,67 52 83,8 4 6,45 7 2 9,5 17 80,9 2 9,5. 2B KHỐI 2. 20 41. 2 4. 10 16 9,75 33. 3A. 37. 5. KHỐI 3. 37. 5. TỐT SL % 3 11, 5 2 8 1 9 6 9,6 7 2 9,5. 2 4. 10 2 9,75 4. 13,5 29. 80 80,4 7 78,3. 3. 8,1. 5. 13,5 29. 78,3. 3. 8,1. 5. 10 9,7 5 13, 5 13, 5. GD NĂNG LỰC ĐẠT CCG SL % SL % 21 80,7 2 7,6 6 9 21 84 2 8 10 91 0 0 52 83,8 4 6,4 7 5 17 80,9 2 9,5 16 33. 2 4. 29. 80 80,4 7 78,3. 3. 10 9,7 5 8,1. 29. 78,3. 3. 8,1. GD PHẨM CHẤT TỐT ĐẠT CCG SL % SL % SL % 3 11, 23 88,4 0 0 5 2 8 23 92 0 0 1 9 10 91 0 0 6 9,6 56 90,3 0 0 7 2 2 9,5 19 90,4 0 0 7 2 10 18 90 0 0 4 9,7 37 90,2 0 0 5 4 5 13, 32 86,4 0 0 5 8 5 13, 32 86,4 0 0 5 8. HOÀN THÀNH CHƯƠNG TRÌNH LỚP HỌC KHỐI LỚP 1A 1B 1C KHỐI 1. TSHS 26 25 11 62. HOÀN THÀNH CHƯƠNG TRÌNH SL % 24 92,30 23 92 11 100 58 93,54. CHƯA HT CHƯƠNG TRÌNH SL % 2 7,6 2 8 0 0 4 6,4.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2A 2B KHỐI 2 3A KHỐI 3. 21 20 41 37 37. 19 18 37 34 34. 90,47 90 90,24 91,89 91,89. 2 2 4 3 3. 9,52 10 9,75 8,10 8,10. HỌC SINH ĐƯỢC KHEN THƯỞNG STT. KHỐI/ LỚP. TSHS. 1 2 3. 1A 1B 1C KHỐI 1 2A 2B KHỐI 2 3A KHỐI 3. 26 25 11 62 21 20 41 37 37. 4 5 6. Hoàn thành CT lớp học 24 23 11 58 19 18 37 34 34. Khen thưởng HS xuất sắc Khen các nội dung 3 5 2 5 1 2 6 12 2 6 2 4 4 10 5 8 5 8. Lớp tiên tiến x x x x x x.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×