Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Từ vựng Unit 4 lớp 6 Festivals and Free time

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.46 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6 i-LEARN SMART WORLD</b>


<b>UNIT 4: FESTIVALS AND FREE TIME</b>



<b>STT Từ mới</b>


<b>Phân </b>


<b>loại</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>


1 always (adv) /ˈɔːlweɪz/ Luôn luôn


2 never (adv) /ˈnevər/ Không bao giờ


3 often (adv) /ˈɔːfn/ Thường


4 rarely (adv) /ˈrerli/ Hiếm khi


5 sometimes (adv) /ˈsʌmtaɪmz/ Thỉnh thoảng
6 usually (adv) /ˈjuːʒuəli/ Thường xuyên


7 fashion (n) /ˈfæʃn/ Thời trang


8 music (n) /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc


9 performance (n) /pərˈfɔːrməns/ Buổi trình diễn


10 puppet (n) /ˈpʌpɪt/ Con rối


11 show (n) /ʃəʊ/ Buổi trình diễn, chương


trình



12 stand (n) /stỉnd/ Quầy bán hàng


13 talent (n) /ˈtælənt/ Tài năng


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

15 buy (v) /baɪ/ Mua


16 candy (n) /ˈkỉndi/ Kẹo


17 decorate (v) /ˈdekəreɪt/ Trang trí
18 fireworks (n) /ˈfaɪərwɜːrk/ Pháo hoa


19 flower (n) /ˈflaʊər/ Hoa


20 fruit (n) /fruːt/ Hoa quả


21 gift (n) /ɡɪft/ Quà tặng


22 lucky money (n) /ˈlʌki ˈmʌni/ Tiền lì xì


23 parade (n) /pəˈreɪd/ Buổi diễu hành


24 traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/ Truyền thống


25 <sub>visit</sub> <sub>(v)</sub> <sub>/ˈvɪzɪt/</sub> <sub>Thăm, tham quan</sub>


Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit:


Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao:



</div>

<!--links-->

×