Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.46 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>STT Từ mới</b>
<b>Phân </b>
<b>loại</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1 always (adv) /ˈɔːlweɪz/ Luôn luôn
2 never (adv) /ˈnevər/ Không bao giờ
3 often (adv) /ˈɔːfn/ Thường
4 rarely (adv) /ˈrerli/ Hiếm khi
5 sometimes (adv) /ˈsʌmtaɪmz/ Thỉnh thoảng
6 usually (adv) /ˈjuːʒuəli/ Thường xuyên
7 fashion (n) /ˈfæʃn/ Thời trang
8 music (n) /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
9 performance (n) /pərˈfɔːrməns/ Buổi trình diễn
10 puppet (n) /ˈpʌpɪt/ Con rối
11 show (n) /ʃəʊ/ Buổi trình diễn, chương
trình
12 stand (n) /stỉnd/ Quầy bán hàng
13 talent (n) /ˈtælənt/ Tài năng
15 buy (v) /baɪ/ Mua
16 candy (n) /ˈkỉndi/ Kẹo
17 decorate (v) /ˈdekəreɪt/ Trang trí
18 fireworks (n) /ˈfaɪərwɜːrk/ Pháo hoa
19 flower (n) /ˈflaʊər/ Hoa
20 fruit (n) /fruːt/ Hoa quả
21 gift (n) /ɡɪft/ Quà tặng
22 lucky money (n) /ˈlʌki ˈmʌni/ Tiền lì xì
23 parade (n) /pəˈreɪd/ Buổi diễu hành
24 traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/ Truyền thống
25 <sub>visit</sub> <sub>(v)</sub> <sub>/ˈvɪzɪt/</sub> <sub>Thăm, tham quan</sub>
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao: