Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Tai Lieu CaSiO20162017 46

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (172.38 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN THẠNH TRỊ ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯. ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2012 – 2013 Môn: Giải toán trên máy tính CASIO lớp 9. ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 150 phút (Không kể thời gian giao đề) ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Họ và tên thí sinh. Số báo danh. Chữ ký GT1. Chữ ký GT2. Mã phách. ……………... ……………... ……………... ……………... ……………... - -------------------------------------------------------------------------------------------------------Điểm bằng số. Điểm bằng chữ. Chữ ký GK1. Chữ ký GK2. Mã phách. ……………... ……………... ……………... ……………... ……………... Chú ý: Học sinh chỉ được dùng máy tính Casio fx-220, Casio fx-500A, Casio fx-500MS, Casio fx-570MS, Casio fx-500ES, Casio fx-570ES PLUS, hoặc các máy tính khác có chức năng tương đương. Học sinh làm bài trực tiếp vào đề thi này, điền kết quả mỗi câu hỏi vào ô trống tương ứng. Kết quả tính toán chính xác đến 9 chữ số thập phân 9 (nếu có). Bài 1. (5 điểm) Tính giá trị các biểu thức sau 3. A. 3. 1.1) B  1.2). 20  14 2  3 20  14 2 9  80  3 9 . 4 2 3  4 2 3. . 80. 4 2 3 . 4 2 3. 12 12 12   0, 2012 0, 0 2012 0,00 2012. . . . . . . 2 2 1.3) C 135791  246824. 1.1) A  1.2) B  1.3) C  Bài 2. (5 điểm) Tìm x trong các phương trình và hệ phương trình sau 13x3  26012x2  2009x  4030056  0   2 2  x  x  4017 y  x  1  4017 3 2.1). . . . 2.2) 130307  140307 1  x  130307  1.1) x  1.2) x . 140307 1  x.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Bài 3. (5 điểm) 3.1) Tính giá trị các biểu thức sau A  3 x3  x . 1 1 1 1 27x4  6x2   3 x3  x  27x4  6x2  3 3 3 3 khi x 112 2 3 4 14044 1  12343. 1 1. 7. 1. 3. 1. 1 x 3.2) Tìm x , y , z biết:. 1 y. 1 z. 3.1) A  3.2) x  Bài 4. (5 điểm) 4.1) Tìm tất cả các số tự nhiên n ( 31258 n  49326) để nhiên?. 3. 17313596  35n là một số tự. 4.2) Tìm số lớn nhất và số nhỏ nhất biết: 5x4y3z2 chia hết cho 13 . 4.3) Tìm ƯCLN và BCNN của ba số A 11994 , B 153923 , C 129935 4.1) n  4.2) Số lớn nhất: Số nhỏ nhất: 4.2) ƯCLN( A, B,C ) = BCNN( A, B,C ) = Bài 5. (5 điểm) 109 67 5.1) Tìm dư trong các phép chia sau: 2011  2012  6739543 cho 57 . 5.2) Một người sử dụng xe gắn máy có giá trị ban đầu là 42 triệu đồng. Sau mỗi năm giá trị. của xe giảm 15% so với năm trước. (a) Tính giá trị của xe còn lại sau 5 năm? (b) Hỏi sau bao nhiêu năm giá trị của xe còn lại nhỏ hơn 10 triệu đồng? 5.1) r  5.2) (a) Giá trị của xe sau 5 năm: (b) Sau ………….. năm thì giá trị của xe nhỏ hơn 10 triệu đồng..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 4 3 2 Bài 6. (5 điểm) Cho P (x)  x  ax  bx  cx  d biết P (1)  2025, P (2)  2066, P (3) 2165 , P (4) 2376.. (a) Tìm các hệ số a , b , c , d ? (b) Với a , b , c , d vừa tìm được, tìm dư r khi chia P (x) cho x  12? (a) a  (b) Số dư r . b. Bài 7. (5 điểm) Cho dãy số. d. c. Un. U n2. U 1 U 2  2 xác định như sau: 1 ,  3 U U 2  2010, neáu n leû    n1 n 2 neáu n chaün  3 U n1 U n  2011,. (a) Tính. U 15 U 21 U 27 , , (kết quả làm tròn đến 6 chữ số thập phân). (b) Tính. S21 S27 , (kết quả làm tròn đến 6 chữ số thập phân). (a). U 15 . (b). S21 . U 21 . U 27  S27 . Bài 8. (5 điểm) S 8.1) Cho VABC (hình vẽ). Tính diện tích VABC theo 1 , S2 S3 K PI S1 , . Biết diện tích các tam giác , diện tích tam MI E S2 NHI S3 MN AB giác , diện tích tam giác ; // , PE // BC , K H // AC . S  81cm2 S2  83cm2 S3  99cm2 Khi 1 , , . Tính diện tích tam giác ABC (kết quả làm tròn 3 chữ số thập phân sau dấu phẩy) 8.2) Tính giá trị biểu thức B . 3sin15 25' 4cos12 12'sin42 20' cos36 15' 2cos15 25' 3cos65 13'sin15 12' cos31 33'sin18 20'. 8.3) Cho dãy số xác định như sau: D Tính. 2u7  5u10  u20 u14  6. u1  2. un  ,. 21 3un 1  1.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 8.1) S  8.2) B  8.2) D  Bài 9. (5 điểm). 9.1) Sản lượng lúa (đơn vị tạ) của 40 thửa ruộng thí nghiệm có cùng diện tích cho trong bảng tần số sau Sản lượng (x) 20 21 22 Tần số (n) 5 8 11 Tính sản lượng lúa trung bình của 40 thửa ruộng?. 23 10. 24 6. N = 40. 1 2 3 4  P   ; ; ; ;  4 9 16 25  9.2) Cho tập hợp vô hạn: (a) Viết công thức tổng quát tính số hạng (b) Tìm số hạng thứ 25 (. u25. un. ?. ) và số hạng thứ 30 (. (b) Tính tổng 30 số hạng đầu tiên (. S30. u30. )?. )?. 9.1) 9.2) (a) (b) (c) Bài 10. (5 điểm) Cho tam giác ABC có cạnh AB  21cm ; AC  28cm ; BC  35cm . (a) Chứng minh tam giác ABC vuông tại A . Tính diện tích VABC ? (b) Tính số đo các góc B và C (làm tròn đến độ, phút, giây) (c) Đường phân giác của góc A cắt BC tại D . Tính DB , DC ? (a) (b) (c) ________Hết________.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×