Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.97 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2015-2016 QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 10 Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề). ĐỀ CHÍNH THỨC. I. Trắc nghiệm khách quan (5 điểm) 2 Câu 1. Cho mệnh đề P: " x : x x 2 0" thì phủ định của mệnh đề P là: 2 2 A. " x : x x 2 0" B. " x : x x 2 0" 2 2 C. " x : x x 2 0" D. " x : x x 2 0" Câu 2. Mệnh đề nào trong mệnh đề sau là sai? 2 A. x : x 1 B. x : x 5 0 1 x : x 2 2 x C. x : x 9 0 D.. Câu 3. A.. A 1; 2; 4; 6. Cho tập 1;0;1; 2;3; 4. B.. và 1; 4; 6. . . B x x2 9 C.. 2. D.. khi đó tập B \ A là:. 0;1. M x ( x 2 1)(2 x 2 3x 2) 0. Câu 4.. Liệt kê tất cả các phần tử của tập 1 1 M ; 2;1; 1 M ; 2 M 2 2 B. M 1;1; 0; 4 C. 2 A. D. Câu 5. Với những giá trị nào của m thì hàm số f ( x) (m 1) x 2 đồng biến? A. m = 0 B. m > -1 C. m = 1 D. m < 1 Câu 6. Tập xác định của hàm số y x 5 là: A. ( 5; ). B. (5; ) C. D. [ 5; ) 2 Câu 7. Phương trình 2 x 4 x 3 m 0 có 2 nghiệm phân biệt khi A. m 5 B. m 5 C. m 5 D. m 5 Câu 8. Cho tam giác ABC. Số các vectơ khác 0 có điểm đầu và điểm cuối là đỉnh của tam giác bằng: A. 6 B. 3 C. 9 D. 12 Câu 9. Cho tam giác ABC biết AB 5cm, BC 7cm, CA 8cm . Khi đó AB. AC bằng. A. 5 B. 10 C. 15 D. 20 Câu 10. Cho hình bình hành ABCD, với giao điểm hai đường chéo là I. Khi đó đẳng thức đúng là:. . . . . . . . . . . . . A. AB IA BI B. AB AD BD C. AB CD 0 D. AB BD 0 Câu 11. Cho tam giác đều ABC cạnh nào sau đây đúng? 2a. Đẳng thức AB 2a AB AB A. AB AC B. AB 2a C. D. a 2; 2 3 , b (3; 3) a Câu 12. Cho hai vectơ . Góc giữa hai vectơ , b là? 0 0 450 1200 A. 90 B. 150 C. D. Câu 13. Cho a 3, 2 và b 2, 1 . Tọa độ c a 2b là: A. c 1, 0 B. c 5, 3 C. c 7, 1 D. c 1, 1 a 3, 2 b 2, 1 a b Câu 14. Cho và . Tích vô hướng của và là (6; 2) A. B. 8 C. (-5;3) D. 4. . . 1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> A x 3 x 2 B x 0 x 7 Câu 15. Cho , . Khi đó A B là: A. (-3;7) B. [-3;7] C. (0;2] D. [0;2] Câu 16. Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua hai điểm A(1;3) và có hệ số góc là 4. Thì a và b bằng? A. a 4; b 1 B. a 4; b 1 C. a 3; b 1 D. a 4; b 7 Câu 17. Câu 18. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ: 2 4 2 3 A. y 3x x 2 B. y x 2 x C. y 2 x 3 x D. y 2 x 4 Câu 18. Điều kiện xác định của phương trình : x 3 x 9 3 x 3 A. x ≥ 3 B. -3 ≤ x ≤ 3 C. x = 3 D. x ≠ 3 5 2 x 1 Câu 19. Tổng các nghiệm của phương trình: 3 x 2 là: . 1 6. . 7 6. B. 2 C. 1 D. a 2b khẳng định nào sau đây đúng? Câu 20. Cho A. a và b không cùng phương B. a và b cùng hướng a 2 b a 2 b C. a , b ngược hướng và D. a , b ngược hướng và AB AC Câu 21. Cho tam giác ABC đều cạnh a . M là trung điểm BC. Tính 3 3 a a A. 4 B. 2 C. a 3 D. 3a Câu 22. Khẳng định nào sau đây sai A. Hai vectơ cùng phương với một vectơ thứ ba thì cùng phương. B. Vectơ – không là vectơ không có giá C. véc tơ 0 thì cùng phương; cùng hướng với mọi vec tơ D. vectơ bằng nhau là chúng có độ dài bằng nhau Câu 23. Trong mặt phẳng Oxy, cho A(m -1 ; 1) , B(2; 6 - 2m) , C(m + 1; 3). Tìm giá trị m để A, B, C thẳng hàng? A. m = 3 B. m = 1 C. m = 0 D. m = 2 Câu 24. Câu 25.Cho a và b là hai vec tơ cùng hướng và đều khác vec tơ 0 . Trong các kết quả sau đây hãy chọn A.. kết quả đúng: a . b | a | . | b | a . b | a |.| b | A. B. a.b 0 C. a.b 1 D. Câu 25. Trong các câu khẳng định sau câu khẳng định nào sai. A. Đồ thị của hàm số lẻ nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng. B. Đồ thị của hàm số y b là một đường thẳng song song hoặc trùng với trục hoành và luôn đi qua điểm (0;b) C. Đồ thị của hàm số chẵn nhận trục tung làm trục đối xứng. D. Tập xác định của hàm số y = f(x) là tập hợp các giá trị x sao cho f(x) có nghĩa II. Tự luận (5 điểm) 2 Câu 1 (1 điểm). Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số y x 2 x 3 2 Câu 2 (1 điểm). Giải phương trình sau: 3 x x 7 2 x 1 Câu 3 (1 điểm). Cho hình bình hành ABCD tâm O, gọi I là trung điểm BO. Chứng minh rằng 1 3 AI AB AD 4 4 a) DA DB DC 0 b) Câu 4 (1 điểm). Cho tam giác ABC và M là một điểm bất kỳ .Chứng minh rằng MA.BC MB.CA MC . AB 0 ab bc ca a b c a b Câu 5 (1 điểm). Cho a, b, c là ba số dương. Chứng minh c. 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>