Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

de kiem tra 15 Mu va logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.99 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA 15' Họ và tên: …………………………………………….Lớp: …………. ĐIỂM. Mã đề: 123 Điền đáp án đúng vào bảng sau: Câu Đáp án. 1 D. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. Câu Đáp án. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. ln e 1 B. ln1 0. C. log10 1. D. ln10 e. C. a. D. 0. 3 2. Cho số thực dương a với a 1 , loga a bằng:. 1 A. 3 B. 3 3. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 3 3 A. ln 2 3 B. log 2 3log 2. C. ln 2 1 D. ln1 1  ,  4. Cho số thực a, ; a > 1. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:     A. a  a     B. a  a  0         C. a  a     D. a  a    5. Cho các số dương a, b, c; a 0 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. loga b  loga c loga (b .c ) B. loga b  loga c loga (b  c ). C.. loga b  loga c loga. b c. a. D.. 3 1. .a. a  Rút gọn của biểu thức 2 1. 6.. A. a. 2 1. B 9log3 2  A. 4. B. 3. 1  loga b b. 2 3. B. 1. 7. Giá trị của biểu thức. loga. là: 2 C. a. log 2 75  log 2 3 log 2 5 bằng: C. 9. log 49 21 .Hãy biểu diễn theo a: 1 1 1 log 49 21  log 49 21  log 49 21  2  2a 1  2a 2 a A. B. C. 9. Đặt a log30 3; b log30 5 . Hãy tính log30 1350 theo a , b: A. log30 1350 2a  b  1 B. log30 1350 2a  b 8. Cho. 3 D. a. D. 6. log21 3 a. C. log30 1350 2a  b  1. D. log30 1350 2(a  b ) log (7  4 x  3x 2 ) y 3 2 5x  7 x  2 10. Tập xác định của hàm số là:. D.. log 49 21 . 1 2  a2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 7    1;  3 A. . 2   \  ;1 5  B.. 4x 11. Hàm số y = .  9. 3  2. 2  \  ;1 5 . 7  2     1;  \  ;1 3  5  D. . 3. có tập xác định là:  3  \ 0;   2 B.. 3  3     ;     ;   2  2  C.  2 12. Tập xác định của hàm số y log(x  3x  4) là: A. ( 1; 4) B. ( ;  1)  (4; ) C. ( ;  1]  [4; )   A. R\ . 3 ; 2. 2. 7    1; 3  C.. x 13. Cho hàm số y 2.e  log 5 2 x ta có: 1 2 y ' 2.e x  y ' 2.e x  x ln 5 x ln 5 A. B.. C.. y ' 2e x .  3 3 \ ;   2 2 D.. D.  \{ 1; 4} .. 1 1 y ' e x  2 x ln 5 D. x ln 5. x. 14. Cho hàm số y 9 ta có: x 1 A. y x.9. x B. y 9 ln 9. 15. Cho hàm số f (x ) ln(2x  1) , ta có:. x C. y 9 .ln x. A. f '(0) 1. B. f '(0) 3 C. f '(0) 2 2 x 1 x 16. Phương trình 5  6.5  1 0 có tập nghiệm là: 1  S  ;1 S  0 S  1 5  A. B. C.. x D. y 9. D.. D.. f '(0) . 2 3. S   1; 0. x x x 17. Tập nghiệm của phương trình 6.9  13.6  6.4 0 là:. 2 3 S  ;  3 2 A. S ( 1;1) B. C. S {  1;1} 18. Nghiệm của phương trình log 3 (3 x  2) 3 là: 29 11 25 A. 3 B. 3 C. 3 19. Tập nghiệm của phương trình log 3 (2 x  1)  log 3 ( x 1) 2 là:  5  S  ;2   2  A.. B.. 20. Nghiệm của phương trình A. Vô nghiệm. S  2.  5 S    2 C.. log 3 ( x  1) 2  log 3 (2x  1) 2. B. x 3. C. x 1. 2 3 S ( ; ) 3 2 D. 2 D. 3 2  S   3 D.. là: D. x 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> KIỂM TRA 15' Họ và tên: …………………………………………….Lớp: …………. ĐIỂM. Mã đề: 234 Điền đáp án đúng vào bảng sau: Câu Đáp án. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. Câu Đáp án. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. a. 3 1. .a 2. a  1. Rút gọn của biểu thức 2 1. A. a2. 3. 2 1. là: B. a. C. a3. D. 1. log 3 ( x  1) 2  log 3 (2x  1) 2 2. Nghiệm của phương trình là: x A. x 1 B. x 2 C. 3 3. Đặt a log30 3; b log30 5 . Hãy tính log30 1350 theo a , b:. D. Vô nghiệm. A.. log30 1350 2a  b  1. B.. log30 1350 2(a  b ). C.. log30 1350 2a  b. D.. log30 1350 2a  b  1. 2 x 1 x 4. Phương trình 5  6.5  1 0 có tập nghiệm là:. S  1 B. C. 2 log (7  4 x  3x ) y 3 2 5x  7 x  2 5. Tập xác định của hàm số là: 7 2  7     1;    1; 3  \  5 ;1 3 A. B.  C. A.. S  0. B 9log3 2  6. Giá trị của biểu thức. A. 4. B. 6. 7  2     1;  \  ;1 3  5  . 2   \  ;1 5  D.. log 2 75  log 2 3 log 2 5 bằng: C. 3. 7. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. ln10 e B. ln1 0 8. Cho hàm số f (x ) ln(2 x  1) , ta có:. A. f '(0) 1. S   1; 0. 1  S  ;1 5  D.. B. f '(0) 3. 9. Cho log21 3 a .Hãy biểu diễn log 49 21 theo a:. D. 9. C. log10 1. C.. f '(0) . 2 3. D. ln e 1. D. f '(0) 2.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1 log 49 21  1  2a A.. B.. log 49 21 . 1 2 a. C.. loga a 10. Cho số thực dương a với a 1 , bằng: A. 3 B. 1 11. Nghiệm của phương trình log 3 (3 x  2) 3 là:. log 49 21 . 1 2  a2. D.. log 49 21 . 1 2  2a. 3. 2 A. 3. 29 B. 3.  4x 12. Hàm số y =. 2.  9.  3 3 \ ;   2 2 A.. C. 0. D. a. 25 C. 3. 11 D. 3. 3. có tập xác định là: 3  3     ;     ;   2  2  B. .  3 3  ;  C. R\  2 2 .  3  \ 0;   2 D.. 2 3 S { ; } 3 2 C.. 2 3 S ( ; ) 3 2 D.. x x x 13. Tập nghiệm của phương trình 6.9  13.6  6.4 0 là:. A. S ( 1;1). B. S { 1;1} 2 14. Tập xác định của hàm số y log( x  3 x  4) là: A. ( 1; 4) B. ( ;  1]  [4; ) C.  \{ 1; 4}. D. (  ;  1)  (4; ) .. 15. Cho số thực a,  ,  ; a > 1. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:     A. a  a     B. a  a         C. a  a    D. a  a  0     y 2.e x  log 5 2 x 16. Cho hàm số ta có: 1 2 1 y ' e x  y ' 2e x  y ' 2.e x  x ln 5 x ln 5 C. x ln 5 A. B. 17. Tập nghiệm của phương trình log3 (2 x  1)  log 3 ( x  1) 2 là:. D.. y ' 2.e x .  5  5  2  S   S  ;2  S   S  2  2  2  3 A. B. C. D. 18. Cho các số dương a, b, c; a 0 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: b log b  log c  log a a a c A. loga b  loga c loga (b  c ) B. C.. loga. 1  loga b b. x 19. Cho hàm số y 9 ta có: x A. y 9 .ln x. D. loga b  loga c loga (b .c ) x B. y 9. 20. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 3 A. ln 2 1 B. log 2 3log 2. x C. y 9 ln 9. x 1 D. y  x.9. 3 C. ln 2 3. D. ln1 1. 1 2 x ln 5.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×