Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

De kiem tra 1 tiet chuong II Giai tich 12 c

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.74 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>LỚP : 12A1 Họ và tên: ……………………………………………………. ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN Thời gian làm bài: 45 phút; (30 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 159. PHẦN TRẢ LỜI - Số thứ tự các câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. - Đối với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15.. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30.. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. ĐỀ. Câu 1: Tập xác định của hàm số A. (  ;1)  (2;10) . Câu 2: Cho f(x) = 1 A. ln 2. y log3. 10  x x  3 x  2 là :. B. (2;10) .. . log2 x 2  1. 2. C. (1; ) .. D..   ;10 ..  . Khi đó f’(1) bằng:. B. 2. C. 1 + ln2. D. 4ln2. 2 2 Câu 3: Hàm số y  x ln( x  1  x )  1  x mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?. 2 A. Hàm số có đạo hàm y ln( x  1  x ) . B. Hàm số tăng trên khoảng (0; ) .. D  \  1;1.  C. Tập xác định của hàm số là D. Hàm số giảm trên khoảng ( ;0) .. .. 2 x 2 x Câu 4: Số nghiệm của phương trình: 2  2 15 là A. 3 B. 2 C. 1. D. 0 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> . 74 3. x.  .  2 3. Câu 5: Phương trình A. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu C. Phương trình chỉ có 1 nghiệm. . x. 6. . Hãy chọn phát biểu đúng B. Phương trình có 1 nghiệm bé hơn -1 D. Phương trình có 2 nghiệm. x Câu 6: Cho hàm số : y e.x  e . Nghiệm của phương trình y’ = 0 là : A. x = ln 3 B. x = 0 C. x = ln 2 D. x = -1.  3. y  x  8  Câu 7: Hàm số có đạo hàm là:   1 1   y '   x3  8  3 y '   3x 2  3 3 3 A. B. 3.  3. y '  x  8  ln( x  8).  1 3. y '  x  x  8 D. Câu 8: Cho log 2 3 a; log 2 7 b . Tính log 2 2016 theo a và b: A. 2  3a  2b B. 2  2a  3b C. 5  3a  2b D. 5  2a  b Câu 9: Cho các số thực dương a, b, với a 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? 3. C.. A. log a 2 (ab). 1 4. 3. 2. log a b.. B. log a 2 (ab). C. log a 2 (ab) 2 2log a b.. D. log a 2 (ab). Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình: é8; +¥ ë A. ê. ). é8; +¥ ) È { 1} ë B. ê. 4 Câu 11: Giải phương trình. 15. x.  4. 3. 1 2. 1 2. 1 2. log a b. log23 x - 3log22 x ³ 0 é3; +¥ ë C. ê. 15. . x. 62. ). log a b.. là: D.. ( 0;1ùûúÈ éëê8;+¥ ). ta được hai nghiệm là x1 , x2 . Tích của hai. nghiệm đó là: 0 B. 2 C.  4 D. 8 A. Cõu 12: Cho a > 0, a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:. Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của hàm số A. 0. B. 1. y  x 2  4 ln  1  x . trên đoạn. C. 4  4 ln 3. 1 lnx + x có đạo hàm là: Câu 14: Hàm số f(x) = x lnx lnx lnx - 2 4 x A. x B. C. x.   2;0. là. D. 1  4 ln 2. lnx D. x. Câu 15: Hàm số nào sau đây đồng biến trên mỗi khoảng xác định của nó: x x   e y  log x y  log x y   y    1 5   3 e A. B. C. D. 2 Câu 16: Cho hàm số y  f  x   x ln 4 x  x  , f '  2  bằng bao nhiêu ?. 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. 2. C. ln 2. B. 4. D. 2 ln 2. 2x  1;1 Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 x  e trên đoạn  là: 2 A. 2  e B. -1 C. 0 D. 1 x 1 x 2 Câu 18: Phương trình 5  5.(0, 2) 26 có tổng các nghiệm là : A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.. 2  loga a, b  0 ; a 1 . Rút gọn a Cho Câu 19:. A.. 3. 2 3 B. a . b. a. 3 b. b 2 5 C. a . b. 2 3 D. a .b. 2 2 Câu 20: Phương trình log 2 x  4 log 2 x  8 0 có 2 nghiệm x1 , x2 . Khi đó, tích x1 x2 bằng: A. 4 B. 2 C. 1 D. 1/2. . 10  3 Câu 21: Số nghiệm nguyên của bất phương trình A. 0 B. 1 C. 3 Câu 22: Giải phương trình log 4 ( x  1)  3 . A. x  63. B. x  65. C. x  80.. Câu 23: Tập xác định của hàm số A..  \  2. .. B.. y  x  2 .   ; 2  .. . 3 x x 1. . . 10  3. . x 1 x 3. là. D. 2 D. x  82.. 3. là: C..  2;  .. D.  .. 1 log(x + 10) + logx2 = 2- log4 x  x x ,x 2 Câu 24: Phương trình có hai nghiệm 1 2 . Khi đó 1 2 bằng : A. 5 2 Câu 25: Phương trình bằng : A. 5 Câu 26: Cho f(x) = A. 1. log25 x +. B.. A.. . . Đạo hàm B. 3. B.. D.  5  5 2. 1 log5(5x) - 2 = 0 x ,x 2 có hai nghiệm 1 2 . Khi đó tích hai nghiệm. 5 5. ln t anx. Câu 27: BÊt phương tr×nh:  6  1;   5. C. 3. B. 5.   f '   4. 5 C. 5. 5 D. 25. bằng: C. 2. D. 4. log 2  3x  2   log 2  6  5x  cã tËp nghiÖm lµ: 1   ;3  2 .   3;1 C.. 2 x Câu 28: Hàm số y  x e nghịch biến trên khoảng : A. ( ;  2) . B. ( ;0) . C. ( 2;0) .. D. (0; +). D. (0; ) .. 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1. 4.  1  x 1  1       2  là: Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình:  2  A..  0; 1. B.   ;0 . C.. y log 2 x Câu 30: Xác định a để hàm số A. 0  a  2 B. a  2. a.  2; .  5  1;  D.  4 . 0;   nghịch biến trên khoảng  C. 0  a 1 D. a  0. ----------- HẾT ----------. 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

×