Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề kiểm tra 1 tiết chương II đại 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.67 KB, 4 trang )

PHÒNG GD SA THẦY
TRƯỜNG THCS SA NHƠN MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
Môn: Toán. Lớp 8.
Tuần 17. Tiết ppct:36
Ngày kiểm tra: 7/12/2010
Mức độ
Nội dung
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
thấp
Vận dụng
cao
Tổng
TN TL TN TL TN TL TN TL
Tính chât cơ
bản của phân
thức
1
0.5
1
0.5
2
1.0
Quy đồng mẫu
thức
1
0.5
1
0.5
Các phép toán
trên phân thức
1


0.5
2
1
2
1
2
3
7
5.5
Giá trị của phân
thức
1
3
1
3.0
Tổng 3
1.5
3
1.5
2
1.0
3
6.0
11
10.0
PHỊNG GD SA THẦY
TRƯỜNG THCS SA NHƠN ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
Mơn: Tốn. Lớp 8.
Tuần 17. Tiết ppct:36
Ngày kiểm tra: 7/12/2010

A. TRẮC NGHIỆM : (4 Điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đầu câu trước câu trả lời đúng
Câu 1: Rút gọn phân thức:
5
5
12
15
x y
xy
được kết quả.
A.
y
x
4
3
B.
y
x
3
2
C.
4
4
4
5
x
y
D.
y
x

2
3
Câu 2: MTC của hai phân thức:
yxxy
32
9
4
;
6
5
là.
A. 18 x
3
y
2
B. 3x
3
y
2
C. 3xy D. 54x
2
y
2
Câu 3: Hãy chọn đa thức thích hợp dưới đây điền vào chỗ trống trong đẳng thức:
..........
4
2
2
2
x

x
xx
=

+
A. x
2
+ 2 B. x – 4 C. x – 2 D. x
2
– 2
Câu 4: Quy tắc đổi dấu nào sau đây là đúng:
A.
X X
Y Y

=
B.
X X
Y Y
=

C.
X X
Y Y
= −
D.
X X
Y Y

=


Câu 5: Thực hiện phép tính
1 1x y
x y x y
− −
+
− −
ta được kết quả là:
A. 1 B.
2x y
x y
− +

C.
x y
x y
+

D. 0
Câu 6: Phân thức đối của
1 x
x

là:
A.
1 x
x
+
B.
1x

x

C.
1x
x


D.
(1 )x
x
− −

Câu 7: Thương của phép chia
4 2
5 4
3 6
:
25 5
x x
y y
là:
A.
2
3
5
x
y
B.
2
2

5
x
y
C.
2
10
y
x
D.
2
10
x
y
ĐỀ A
Câu 8 Tính:
x
x
x
x 434
2
+

+
kết quả là.
A. x -3 B. -2x C. 2x
2
D. x + 3
II. TỰ LUẬN: (6 Điểm)
Câu 9: (2 điểm) Rút gọn phân thức a.
3

5
5
2
4
12
x
x
y
y
b.
2 2
2 2
2
x y
x xy y

− +
Câu 10: Thực hiện phép tính: (1 điểm)
2
7 6 3 6
2 ( 7) 2 14
x x
x x x x
+ +

+ +
Câu 11: (3 điểm) Cho phân thức
2
2
2 1

1
x x
x
+ +

a/ Tìm điều kiện xác định của phân thức?
b/ Rút gọn và tính giá trị của phân thức tại x=-2 ; x=1.
PHỊNG GD SA THẦY
TRƯỜNG THCS SA NHƠN ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
Mơn: Tốn. Lớp 8.
Tuần 17. Tiết ppct:36
Ngày kiểm tra: 7/12/2010
A. TRẮC NGHIỆM : (4 Điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đầu câu trước câu trả lời đúng
Câu 1: Hãy chọn đa thức thích hợp dưới đây điền vào chỗ trống trong đẳng thức:
..........
4
2
2
2
x
x
xx
=

+
A. x
2
+ 2 B. x – 4 C. x – 2 D. x
2

– 2
Câu 2: Tính:
x
x
x
x 434
2
+

+
kết quả là.
A. x -3 B. -2x C. 2x
2
D. x + 3
Câu 3: Rút gọn phân thức:
5
5
12
15
x y
xy
được kết quả.
A.
y
x
4
3
B.
y
x

3
2
C.
4
4
4
5
x
y
D.
y
x
2
3
Câu 4: Thương của phép chia
4 2
5 4
3 6
:
25 5
x x
y y
là:
A.
2
3
5
x
y
B.

2
2
5
x
y
C.
2
10
y
x
D.
2
10
x
y
Câu 5: Thực hiện phép tính
1 1x y
x y x y
− −
+
− −
ta được kết quả là:
A. 1 B.
2x y
x y
− +

C.
x y
x y

+

D. 0
Câu 6: MTC của hai phân thức:
yxxy
32
9
4
;
6
5
là.
A. 18 x
3
y
2
B. 3x
3
y
2
C. 3xy D. 54x
2
y
2
Câu 7: Quy tắc đổi dấu nào sau đây là đúng:
A.
X X
Y Y

=

B.
X X
Y Y
=

C.
X X
Y Y
= −
D.
X X
Y Y

=

ĐỀ B
Câu 8 : Phân thức đối của
1 x
x

là:
A.
1 x
x
+
B.
1x
x

C.

1x
x


D.
(1 )x
x
− −

II. TỰ LUẬN: (6 Điểm)
Câu 9: (2 điểm) Rút gọn phân thức a.
3
5
5
2
4
12
x
x
y
y
b.
2 2
2 2
2
x y
x xy y

− +
Câu 10: Thực hiện phép tính: (1 điểm)

2
7 6 3 6
2 ( 7) 2 14
x x
x x x x
+ +

+ +
Câu 11: (3 điểm) Cho phân thức
2
2
2 1
1
x x
x
+ +

a/ Tìm điều kiện xác định của phân thức?
b/ Rút gọn và tính giá trị của phân thức tại x=-2 ; x=1.
PHÒNG GD SA THẦY
TRƯỜNG THCS SA NHƠN ĐÁP ÁN KIỂM TRA 45 PHÚT
Môn: Toán. Lớp 8.
Tuần 17. Tiết ppct:36
Ngày kiểm tra: 7/12/2010
A. TRẮC NGHIỆM : (4 Điểm)
ĐỀ A:
Học sinh chon đúng mỗi câu 0,5 điểm
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Đáp án C A C D A B D A
ĐỀ B:

II. TỰ LUẬN: (6 Điểm)
Câu 9: (2 điểm) a)
3
5
5
2
4
12
x
x
y
y
=
3
2
3
x
y
1điểm
b)
2 2
2 2
2
x y
x xy y

− +
=
2
2( ) 2

( )
x y
x y x y

=
− −
1điểm
Câu 10: (1 điểm)
7x+6 3x+6
= -
2x(x+7) 2x(x+7)
7x+6-3x-6
=
2x(x+7)
4x 2
= =
2x(x+7) x+7
1điểm

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Đáp án C A C D A A D B
1điểm
Câu 11: (3 điểm)
2
2
2 1
1
x x
x
+ +


a/ ĐKXĐ
1; 1x x≠ ≠ −
(1điểm)
b/
2 2
2
2 1 ( 1) 1
1 ( 1)( 1) 1
x x x x
x x x x
+ + + +
= =
− − + −
(1điểm)
* Với x=-2 (thoả mãn ĐKXĐ) nên giá trị của phân thức là:
2 1 1
2 1 3
− +
=
− −
(0.5điểm)
* Với x=1 giá trị của phân thức không xác định.(0,5điểm)

×