Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Toan 11 Kiem tra Tong hop Bai so 27

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (252.75 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Kiểm tra Tổng hợp – Toán 11 Bài số 27 Câu 1. (1,0 điểm) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho điểm C  2;0  Elip. E :. x2 y 2   1 . Tìm tọa độ các điểm A, B thuộc  E  biết rằng A, B đối xứng 4 1. nhau qua trục hoành và tam giác ABC đều. Câu 2. (1,0 điểm) 1) Rút. gọn. biểu. thức. và. tính. giá. 1  cos x  1  cos x  1  A s inx  sin 2 x . trị. 2.   . nếu. 1   cos x   , x   ;  . 2 2 . 2) Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và vẽ đồ thị hàm số y  3sin 2 x  1 . 3 3 Câu 3. (1,0 điểm) Giải phương trình cos x  sin x  sin 2 x  sinx  cos x. Câu 4. (1,0 điểm) Giải phương trình. sin 6 x  cos6 x 1     4  tan  x   tan  x   4 4  . Câu 5. (1,0 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M  3;2  , đường thẳng.  C  :  x  3.  : x  3 y  8  0 và đường tròn. 2.   y  2   4 . Tìm ảnh của 2. M , ,  C  qua phép đối xứng có trục là d : x  2 y  2  0 . Câu 6. (1,0 điểm) Giải phương trình. x x. . . 1 2 x  x 1 2. 1. 3   x  2 xy  5 y  7 Câu 7. (1,0 điểm) Giải hệ phương trình  2  3x  2 x  y  3. Câu 8. (1,0 điểm) Giải bất phương trình. . x2  x  x  2  3 x2  2 x  2. . Câu 9. (1,0 điểm) Cho hình chữ nhật ABCD có AB  3 2; BC  2 2 , điểm E thuộc đoạn 4 2  14 17  , điểm I  ;  thuộc đường thẳng BE. Biết đường thẳng 3  3 3 AC có phương trình x  5 y  3  0 và các điểm A, B có hoành độ nguyên dương.. DC sao cho EC . Tìm tọa độ các đỉnh A, B, C, D của hình chữ nhật. Câu 10. (1,0 điểm) Cho phép biến hình f biến mỗi điểm M  x; y  thành M '  x '; y ' sao cho. x '  2x . Hỏi f có phải là một phép dời hình không ? Tại sao ?  y '  2y 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

×