Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

IRREGULAR VERBS Dong tu bat quy tac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.13 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>IRREGULAR VERBS (Bảng Động từ bất quy tắc).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT. Từ. Quá khứ. Phân từ 2. Nghĩa. 1. abide. abode/abided. abode / abided. lưu trú, lưu lại. 2. awake. awoke. awoken. đánh thức, thức. 3. be. was/were. been. thì, là, bị. ở. 4. become. became. become. trở nên. 5. begin. began. begun. bắt đầu. 6. bleed. bled. bled. chảy máu. 7. blow. blew. blown. thổi. 8. break. broke. broken. đập vỡ. 9. bring. brought. brought. mang đến. 10. build. built. built. xây dựng. 11. burn. burnt/burned. burnt/burned. đốt, cháy. 12. buy. bought. bought. mua. 13. catch. caught. caught. bắt, chụp. 14. choose. chose. chosen. chọn, lựa. 15. come. came. come. đến, đi đến. 16. cost. cost. cost. có giá là. 17. crow. crew/crewed. crowed. gáy (gà). 18. cut. cut. cut. cắt, chặt. 19. dive. dove/ dived. dived. lặn; lao xuống. 20. drew. drew. drawn. vẽ; kéo. 21. dream. dreamt/ dreamed. dreamt/ dreamed. mơ thấy. 22. drink. drank. drunk. uống. 23. drive. drove. driven. lái xe. 24. eat. ate. eaten. ăn. 25. fall. fell. fallen. ngã; rơi. 26. feel. felt. felt. cảm thấy. 27. find. found. found. tìm thấy; thấy. 28. fly. flew. flown. bay. 29. foretell. foretold. foretold. đoán trước. 30. forget. forgot. forgotten. quên. 31. forgive. forgave. forgiven. tha thứ. 32. get. got. got/ gotten. có được. 33. give. gave. given. cho. 34. go. went. gone. đi. 35. grow. grew. grown. mọc; trồng. 36. hang. hung. hung. móc lên; treo lên. 37. hear. heard. heard. nghe. 38. hurt. hurt. hurt. làm đau. 39. keep. kept. kept. giữ.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> THÌ QÚA KHỨ ĐƠN VÀ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH + CÂU BỊ ĐỘNG 1) Thì quá khứ đơn: a)Đối với động từ “TOBE”: (+) S + was/ were + A/C (-) S + was/ were + not + A/C (?)Was/ Were +S + A/C? Yes, S + was/ were. No, S + was/ were + not. b)Đối với động từ thường (V): (+) S + V_ed/p1 + A/C/O (-) S + did + not + A/C/O (?) Did +S + A/C/O? Yes, S + did. No, S + did + not. 2) Thì hiện tại hoàn thành: (+) S + have/has + V_ed/p2 + A/C/O (-) S + have/has + not+ V_ed/p2 + A/C/O (?) Have/Has +S +V_ed/p2 + A/C/O? Yes, S + have/has No, S + have/has + not.. Thì hiện tại đơn giản: So + am/ is / are + P 2 (+ by Os) Thì hiện tại tiếp diễn: So +am / is / are + being + P 2 (+ by Os) Thì hiện tại hoàn thành : So + have / has + been + P 2 (+ by Os) Thì quá khứ đơn giản : So + were / was + P 2 (+ by Os) Thì quá khứ tiếp diễn : So + were / was + being + P 2 (+ by Os) Thì quá khứ hoàn thành : So + had +been + P 2 (+ by Os) Thì tương lai gần : So + am/is/are + going to + be +P 2 (+ by Os) Thì tương lai đơn giản “ So + will/ shall + be + P 2 (+ by Os).

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×