Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Trac nghiem phan Doa ham cua ham so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.81 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ x2  x y x  2 . Đạo hàm của hàm số tại x = 1 là: Câu 1: Cho hàm số A. y '(1)  4 B. y '(1)  5 C. y '(1)  2 D. y '(1)  2 y Câu 2: Cho hàm số 1 y '(0)  2 A. Câu 3: Cho hàm số A. y '(1) 30. x 4  x 2 . Đạo hàm của hàm số tại x = 0 là 1 y(0)  3 B. C. y '(0) 1. y  x2 1. . . D. y '(0) 2. 4. . Đạo hàm của hàm số tại x = 1 là y '(1)  32 B. C. y '(1)  64 3 Câu 4: Cho hàm số y  x . Đạo hàm của hàm số tại x = 8 là 1 1 1 y '(8)  y '(8)  y '(8)  6 12 6 A. B. C. Câu 5: Cho hàm số f ( x )  x  1 . Đạo hàm của hàm số tại x 1 là: 1 A. 2 B. 1 C. 0 2x f ( x)  x  1 . Giá trị f '( 1) là: Câu 6: Cho hàm số 1 1  A. 2 B. 2 C. – 2. D. y '(1) 12. D.. y '(8) . 1 12. D. Không tồn tại. D. Không tồn tại. 2 Câu 7: Cho hàm số y  1  x . Giá trị f '(2) là kết quả nào sau đây? 2 2 2 f (2)  f (2)  f (2)  3 3 3 A. B. C. D. Không tồn tại 4 3 2 Câu 8: Cho hàm số f ( x)  x  4 x  3 x  2 x  1 . Giá trị f '(1) bằng:. A. 14. B. 24 C. 15 D. 4  1 1 x f    f ( x)  2 x  1 thì  2  có kết quả nào sau đây? Câu 9: Cho hàm số A. Không xác định B. -3 C. 3 D. 0 ' f 2 Câu 10: Cho hàm số y  4 x  1 . Khi đó   bằng: 2 1 1 A. 3 B. 6 C. 3 D. 2 4 3 Câu 11: Đạo hàm của hàm số y  2 x  3 x  x  2 bằng biểu thức nào sau đây? 3 3 2 3 3 2 A.  16 x  9 x  1 B.  8 x  27 x  1 C.  8 x  9 x  1 D.  18 x  9 x  1 3 2 Câu 12: Cho hàm số y 2 x  3x  5 . Các nghiệm của phương trình y 0 là. A. x 1. B.. x  1  x . Câu 13: Đạo hàm của hàm số. 5 2. C.. y  x 2  2  2 x  1. . . là:. x . 5  x 1 2. D. x 0  x 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2 B. y ' 3 x  6 x  2.. A. y ' 4 x.. y  3x2  1. . . 2 C. y ' 2 x  2 x  4.. 2 D. y ' 6 x  2 x  4. 2. Câu 14: Đạo hàm của hàm số là: 2 3x2  1 6 3x2  1 6 x 3x 2  1 12 x 3x 2  1 A. B. C. D. 3 Câu 15: Cho hàm số y  3 x  25 . Các nghiệm của phương trình y 0 là. . . . 5 x  3 A.. . . 3 x  5 B.. y  x3  2 x 2. . . y ' 2016 x3  2 x 2.  A. y ' 2016  x C.. 3.  2x2. . . C. x 0. D. x 5. 5 4 3 C. 6 x  20 x  4 x. 5 4 3 D. 6 x  20 x  16 x. 2. Câu 16: Đạo hàm của bằng : 5 4 3 5 3 A. 6 x  20 x  16 x B. 6 x  16 x Câu 17: Đạo hàm của hàm số. . y  x3  2 x 2. . 2015. . 2016. là: y ' 2016 x3  2 x 2.  .   3x  4 x  ..  B. y ' 2016  x D.. 2. 3. 2015. 2.   3x  4 x  .  2 x  3x  2 x  . 2. 2. 4 Câu 18: Đạo hàm của hàm số y (7 x  5) bằng biểu thức nào sau đây? 3 3 A. 4(7 x  5) B. .. C. 28(7 x  5) D. 28x 4 2 Câu 19: Đạo hàm của hàm số y  x  3x  x  1 là: 3 2 3 2 3 2 3 2 A. y ' 4 x  6 x  1. B. y ' 4 x  6 x  x. C. y ' 4 x  3 x  x. D. y ' 4 x  3x  1. 7 Câu 20: Đạo hàm của hàm số y  2 x  x bằng biểu thức nào sau đây?.  14x 6 . 6. A.  14 x  2 x. 2 x.  14 x 6 . 1.  14x 6 . 1 x. 2 x B. C. D. 3 2 Câu 21: Cho hàm số y 3x  x  1 . Để y 0 thì x thuộc tập giá trị nào sau đây?  2   9   ;0  9    2 ;0  A. B. 9 2     ;     0;     ;     0;   2 9 C.  D.  1 f  x   x3  2 2 x 2  8 x  1 f '  x  0 3 Câu 22: Cho hàm số . Tập hợp những giá trị của x để là: 2 2 2; 2 4 2 2 2 A. B. C. D. f x x3  3x 2  1 f x Câu 23: Cho hàm số   . Đạo hàm của hàm số   âm khi và chỉ khi A. 0  x  2 B. x  1 C. x  0 hoặc x  1 D. x  0 hoặc x  2. . . Câu 24: Cho hàm số A. . . . y  2x2 1. . . . . . . 3. . Để y 0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?  ;0 0;  B.  C.  D. .

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 25: Cho hàm số 2 A.  x  1. f ( x) . 2x  1 x  1 . Hàm số có đạo hàm f '( x ) bằng: 3 1. 2. 2. 1. 2. 2. B.  x  1 C.  x  1 D.  x  1 5x  1 f ( x)  2 x . Tập nghiệm của bất phương trình f ( x)  0 là Câu 26: Cho hàm số  ;0  0;  A.  B.  \{0} C.  D.  2 x y 3 x  1 là: Câu 27: Đạo hàm của hàm số 5 7 7 5 y '  . y '  . 2 2 y'  . y'  . 3 x  1 3 x  1     3x  1 3x  1 A. B. C. D.  3x  4 f ( x)  2 x  1 tại điểm x  1 là Câu 28: Đạo hàm của hàm số 11 1 11   A. 3 B. 5 C.  11 D. 9 x 9 f  x   4x x  3 Câu 29: Đạo hàm của hàm số tại điểm x 1 bằng: 5 25 5 11  A. 8 B. 16 C. 8 D. 8 Câu 30: Cho hàm số 7 y'  (2 x  1)2 A.. y. 3x  5.  1  2 x . Đạo hàm của hàm số là 1 13 y'  y '  2 (2 x  1) (2 x  1)2 B. C.. y' . D.. 13 (2 x  1) 2. 2. Câu 31: Cho hàm số 3 y ' 1  ( x  2) 2 A.. y. x  2x  3 x  2 . Đạo hàm của hàm số là x2  6x  7 x2  4 x  5 y'  y'  2 ( x  2) ( x  2) 2 B. C.. x 2  8x  1 y'  ( x  2) 2 D.. 1  3x  x 2 f ( x)  x  1 . Tập nghiệm của bất phương trình f ( x)  0 là Câu 32: Cho hàm số 1;   A.  \{1} B.  C.  D.  x(1  3x) y x  1 bằng biểu thức nào sau đây? Câu 43: Đạo hàm của hàm số  3x 2  6 x  1  9 x2  4 x 1 2 ( x  1) 2 ( x  1)2 A. 1  6x B. C. 2 y 2 x  1  x  2 có y ' bằng Câu 44: Hàm số 2 x2  8x  6 2 x2  8x  6 2 x2  8x  6 2 2 x 2 A. ( x  2) B. C. ( x  2). 1  6x2 2 D. ( x  1). 2 x2  8x  6 x 2 D..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> x 2  3x  3 y x2 Câu 45: Hàm số có y ' bằng x2  4 x  3 x2  4x  3 2 x2 A. B. ( x  2) Câu 46: Cho hàm số. y. 32 x 2  80 x  5 4x  5 A. Câu 47: Cho hàm số y = 3x 2  2 x. x2  4x  3 x2 C.. x2  4x  9 2 D. ( x  2). 8x2  x 4 x  5 . Đạo hàm y’ của hàm số là  32 x 2  8 x  5 (4 x  5) 2 B.. 32 x 2  80 x  5 (4 x  5)2 C.. 16 x  1 2 D. (4 x  5). 3x3  2 x 2  1 . Đạo hàm y’ của hàm số là 3x 2  2 x  1. 9x2  4 x. 3 2 A. 2 3x  2 x  1. 3 2 3 2 B. 2 3x  2 x  1 C. 3x  2 x  1 f' 2 Câu 48: Cho hàm số y  4 x  1 . Khi đó   bằng: 2 1 1 A. 3 B. 6 C. 3. 9x2  4x 3 2 D. 2 3 x  2 x  1. D. 2. 2 Câu 49: Cho hàm số y  4 x  1 . Để y 0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?  ;0  0;   ;0 A.  B.  C.  D.  2 Câu 50: Đạo hàm của hàm số y  1  2 x là kết quả nào sau đây?  4x 1 2x 2 A. 2 1  2 x. 2 B. 2 1  2x. C.. 2 3 Câu 51: Đạo hàm của hàm số y  x  4 x là : 1 x  6 x2. 1  2 x2.  2x D.. x  12 x 2. 1  2 x2 x  6 x2. 2 3 2 3 2 3 B. 2 x  4 x C. 2 x  4 x D. 2 x  4 x x y 1  2 x bằng biểu thức nào sau đây? Câu 52: Đạo hàm của hàm số 1 1  2x 1  2x 1 2 2 2 A. 2 x (1  2 x ) B.  4 x C. 2 x (1  2 x) D. 2 x (1  2 x ). A.. x 2  4 x3. Câu 53: Cho hàm số y = 4x  5 2 A. 2 2 x  5 x  4. 2 x 2  5 x  4 . Đạo hàm y’ của hàm số là 4x  5 2x  5. B.. 2 x2  5x  4. 2 C. 2 2 x  5 x  4. 2 Câu 54: Đạo hàm của y  3x  2 x  1 bằng : 3x  1 6x  2. A.. 3x 2  2 x  1. B.. 3x 2  2 x  1. 2x  5 D.. 2 x2  5x  4. 3x 2  1. C.. 3x 2  2 x  1. 2 Câu 55: Đạo hàm của hàm số y  x. x  2 x là: 2x  2 3x 2  4 x 2 x2  3x y'  . y'  . y'  . 2 2 2 x  2x x  2x x  2x A. B. C.. 1 2 D. 2 3x  2 x  1. y' . D.. 2 x2  2 x  1 2. x  2x. ..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 2. 1   f ( x)  x   x  . Hàm số có đạo hàm f '( x ) bằng:  Câu 56: Cho hàm số 1 1 1 1 x 1 2 x  2 2 x x x A. B. 1 + x C. D. Câu 78: Cho hàm số f ( x )  x x có đạo hàm f '( x) bằng: 3 x A. 2. x B. 2 x. C.. x. x 2. x D. 2. 3. 2 Câu 79: Hàm số y  x có đạo hàm là 1 2 y'  y'  2 3 x2 33 x2 A. B.. y'  C.. 2 3. 3 x. 2. y'  D.. 2 33 x. y  x3  5 . x. . . Câu 80: Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? 7 5 5 1 5 75 2 5 x  3x 2  3x 2  x  2 x 2 x 2 x 2 x A. 2 B. C. D. 2 Câu 81: Đạo hàm của hàm số y 3sin 2 x  cos3x là: A. y ' 3cos 2 x  sin 3 x. C. y ' 6cos 2 x  3sin 3 x. Câu 82: Hàm số y  x tan 2 x có đạo hàm là: A.. tan 2 x . 2x cos 2 x. Câu 83: Hàm số 21  cos x A. 2. y . 2x 2 B. cos 2 x. B. y ' 3cos 2 x  sin 3 x. D. y '  6cos 2 x  3sin 3 x.. C.. tan 2 x . 2x cos 2 2 x. 3 sin 7 x 2 có đạo hàm là: 21  cos 7 x B. 2. 21 cos 7 x C. 2 1   f ( x)  f '  sin x . Giá trị  2  là: Câu 84: Cho hàm số 1 A. 1 B. 2 C. 0. D.. tan 2 x . x cos 2 2 x. 21 cos x D. 2. D. Không tồn tại.   y sin   3 x  6  có đạo hàm là: Câu 85: Hàm số       3cos   3 x   3cos   3x  cos   3 x  6  6  6  A. B. C..    3sin   3 x  6  D..   y sin   2 x  2  là y ' bằng: Câu 86: Đạo hàm của hàm số    cos   2 x  2  A.  2sin 2x B. C. 2sin 2x.   cos   2 x  2  D.. 2   f ( x) tan  x   3  . Giá trị f '(0) bằng:  Câu 87: Cho hàm số.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> A.  3. B. 4. C. 3. D.. 3.  2  y cos   2x   3  . Khi đó phương trình y ' 0 có nghiệm là: Câu 88: Cho hàm số   k   k x   k 2 x  x   k  x   3 3 2 3 3 2 A. B. C. D.  5    f ( x) 2sin   x f '   6  . Giá trị  6  bằng: Câu 89: Xét hàm số A. 2 B. 1 C. 0 D. 2 1   y  sin   x 2  2 3  có đạo hàm là: Câu 90: Hàm số 1 2 1 1       x cos   x  x sin   x  x cos   x 2  3  3  3  B. 2 C. 2 D. 2 f x  sin 3 x Câu 91: Đạo hàm của hàm số   là: 3cos3 x 3cos3 x 3cos 3x cos 3x  A. sin 3 x B. 2 sin 3x C. 2 sin 3 x D. 2 sin 3x f x 2sin 2 x  cos 2 x Câu 92: Đạo hàm của hàm số   là: A. 4cos 2 x  2sin 2 x B. 2cos 2 x  2sin 2 x C. 4cos 2 x  2sin 2 x D.  4cos 2 x  2sin 2 x  x y sin     3 2  . Khi đó phương trình y ' 0 có nghiệm là: Câu 93: Cho hàm số   x.cos   x 2  3  A..   x   k 2 x   k 3 3 A. B. Câu 94: Đạo hàm của y tan 7 x bằng: 7 7  2 2 A. cos 7x B. cos 7x. C.. C.. Câu 95: Đạo hàm của y  cos x là : cos x  sin x A. 2 cos x B. 2 cos x. x . .   k 2 3. 7 sin 2 7x. sin x C. 2 cos x. CÁC QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM 1. Các quy tắc tính đạo hàm:. (u v) ' u 'v '. (ku )' k .u '. (uv)' u ' v  uv '.  u  u ' v  uv '    v v2. ,. 2. Bảng các đạo hàm các hàm số sơ cấp.  C   0. ;.  x   n.x n.  x   1. n 1. .  u  n.u n. n 1. .u ,  n   , n 2 . D.. x .   k 3. 7x 2 D. cos 7 x  sin x D. cos x.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>  x  2 1 x. ,  x  0 .  u    2uu. ,  u  0.  sin x   cos x. .  sin u   u.cos u.  cos x    sin x. .  cos u    u.sin u. .  tan u   .  tan x   . 1. cos 2 x 1  cot x    2 sin x. u. cos 2 u u   cot u    sin 2 u ..

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

×