Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

De KT 1 tiet Luong giac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (277.42 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT. | LƯỢNG GIÁC. I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (6 điểm) Câu 1: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y  sin x B. y  cosx C. y  tan x. D. y  cot x. Câu 2: Tìm chu kỳ tuần hoàn T của hàm số y  tan x A. T  0 B. T  4 C. T  2 2 2 Câu 3: Phương trình a sin x  b cos x  c, (a  b  0) có nghiệm khi :. D. T  . 2 2 2 2 2 2 2 2 A. a  b  c B. a  b  c C. a  b  c Câu 4: Tìm giá tri nho ̣ ̉ nhấ t m và giá trị lớn nhất M của hàm số y  4sin x  5 A. m  1 và M  9 B. m  0 và M  5 C. m  1 và M  5 1 Câu 5: Giải phương triǹ h cos x  2    A. x    k B. x    k C. x    k 2 6 6 3 Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiê ̣m? A. 2sin x  1  0 B. 2cos x  3  0 C. tan x 1  0 Câu 7: Hàm số y  cosx đồng biến trên khoảng nào sau đây?     A.  ;   B.  0;   C.  0;  2   2 Câu 8: Khẳng định nào sau đây là sai?  A. sinx  1  x   k tan x  0  x  k 2 B.  cos x  1  x  k 2 D. cot x  0  x   k 2 C..   Câu 9: Tìm tập xác định của hàm số y  tan  x   3   5  A. D  \   k , k   6   5  D  \   k 2 , k    6  C. Câu 10: Giải phương trình tan 2 x  2 tan x  1  0   A. x   k  B. x   k 2 4 4. B. D .   \   k , k   3 . D. D . \ k , k . x. C..  4. 2 2 2 D. a  b  c. D. m  5 và M  9. D. x  . D..  3.  k 2. 3 cot x  1  0.    D.   ; 0   2 .   D. x    k 2 4.  k. Câu 11: Tìm phương trình tương đương với phương trình 3 cos x  s inx  1 .  1  1  1    A. cos x    B. cos  x    C. cos  x    6 2 3 2 6 2   .  1  D. cos  x    3 2 . Câu 12: Gọi x1 nghiệm dương nhỏ nhất và x2 nghiệm âm lớn nhất của phương trình s in2x  3 cos 2 x  2 . Tính giá trị của biểu thức P  x1  x2 ..   5 B. P  C. P   D. P  3 6 6 Câu 13: Tìm số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình cosx  sin 2 x trên đường tròn lượng giác. A. 4 B. 3 C. 5 D. 6 A. P  . 11DSC1_DETHI_HS | Trang 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT. | LƯỢNG GIÁC. Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin 2 x  (m  1)sin 2 x  (m  1) c os 2 x  m có nghiệm. A. m  2. B. m  2. C. 2  m  1 D. m  1 sin 3 x  s inx Câu 15: Tính tổng các nghiệm trong khoảng  0;3  của phương trình  cos2 x  sin 2 x 2s inx 9 15 A. B. 5 C. D. 4 2 2 II. TỰ LUẬN (4 điểm). cosx Câu 1 (1.0 điểm). Tim ̣ của hàm số y  ̀ tâ ̣p xác đinh 2sin x  1 Câu 2 (3.0 điểm). Giải các phương triǹ h sau: a) tan x  3  0 b) 2 cos 2 x  cos x  3  0 c) sin 2 x  4cos x.sin 3x  2 3 cos 2 x ------------------------------ HẾT ----------------------------. 11DSC1_DETHI_HS | Trang 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×