Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

NhatTHEO DOI HOC SINH TIEP THU CHAM HANG THANG TRONG NAM HOC 20162017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.02 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>THEO DÕI HỌC SINH TIẾP THU CHẬM HÀNG THÁNG TRONG NĂM HỌC 2016-2017 Khối 4 - Tổ chuyên môn 4+5. Họ và tên S. học sinh. Lớp. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. 8+ 9. 10. 11. 12. 2. 3. 4. TT. 1 TV. T. 1. Nguyễn Văn Hiệp. 4A. 4. 3. 2. Nguyễn Quang Huy. 4A. 5. 4. 3. Nguyễn Văn Hậu. 4B. 4. 4. 4. Nguyễn Thế Anh. 4B. 5. 1. 5. Phạm Đoàn Thanh Chiến. 4B. 6. 2. 6. Nguyễn Khánh Sơn. 4B. 6. 3. 7. Nguyễn Công Sơn. 4B. 2. 5. 8. Nguyễn Thị Phượng. 4C. 6. 3. 4C. 4. 3. 9. Nguyễn Việt Quang. 10. Nguyễn Thành Đô. 4C. 4. 4. 11. Ng Thị Khánh Ngọc. 4C. 6. 4. 12. Ngô Hương Giang. 4D. 7. 4. 13. Phạm Ngọc Bách. 4E. 4. 5. Cộng (Đạt):. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> THEO DÕI HỌC SINH TIẾP THU CHẬM HÀNG THÁNG TRONG NĂM HỌC 2016-2017 Khối 5 - Tổ chuyên môn 4+5. Họ và tên S. học sinh. Lớp. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. 8+ 9. 10. 11. 12. 2. 3. 4. TT. 1 TV. T. 1. Lê Minh Thuận. 5A. 4. 1. 2. Lê Việt Hoàng. 5A. 4. 2. 3. Nguyễn Văn Hùng. 5A. 4. 3. 4. Nguyễn Văn Hảo. 5A. 3. 3. 5. Nguyễn Văn Đặng. 5B. 3. 3. 6. Nguyễn Tấn Dũng. 5B. 5. 4. 7. Đồng Thanh Phong. 5C. 4. 3. 8. Đồng Bá Duy. 5C. 2. 1. 9. Nguyễn Văn Hùng. 5C. 5. 3. 10. Nguyễn Thái Sơn. 5C. 4. 4. 11. Phạm Như Khánh Lâm. 5D. 5. 2. 12. Nguyễn Văn Khánh. 5D. 5. 2. 13. Nguyễn Văn Tuấn. 5D. 3. 2. 14. Nguyễn Công Hân. 5D. 3. 2. 15. Nguyễn Huy Minh. 5D. 8. 1. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 16. Vũ Đức Tình. 5D. 4. 3. Cộng (Đạt):. THEO DÕI HỌC SINH NĂNG KHIẾU HÀNG THÁNG TRONG NĂM HỌC 2016-2017 Khối 5 - Tổ chuyên môn 4+5. Họ và tên S. học sinh. Lớp. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. 8+ 9. 10. 11. 12. 2. 3. 4. TT. 1. 1. Trần Ngọc Mai. 5A. TV. T. 9. 10. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 2. Nguyễn Tất Thắng. 5A. 9. 10. 3. Vũ Minh Quân. 4A. 9. 10. 4. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. 4A. 9. 10. 5. Nguyễn Trần Trâm Anh. 4B. 10. 10. 6. Đồng Thị Hà Trang. 4B. 10. 10. 7. Lê Nguyễn Thanh Hằng. 4B. 9. 10. 8. Trần Đức Huy. 4B. 9. 10. 9. Nguyễn Thị Ngọc Anh b. 4B. 9. 9. 10. Nguyễn Thị Hải Yến. 4B. 9. 9. 11. Nguyễn Văn Phương Nhi. 4C. 9. 9. 12. Đinh Tùng Dương. 4C. 9. 10. 13. Đặng Thu An. 4D. 9. 9. 14. Nguyễn Trí Thăng. 4D. 9. 10. 15. Nguyễn Tuấn Quang. 4D. 9. 9. 15. 15. Cộng(Đạt điểm 9,10):.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> THEO DÕI HỌC SINH NĂNG KHIẾU KHỐI 4-HÀNG THÁNG TRONG NĂM HỌC 2016-2017 Họ và tên S. học sinh. Lớp. TT. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. Điểm. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. tháng. 8+ 9. 10. 11. 12. 1. 2. 3. 4. TV 1. Hoàng Thế Anh. 4A. 2. Nguyễn Thị Hồng Ngọc. 4A. 3. Nguyễn Thùy Linh. 4A. 4. Nguyễn Thu Hương. 4A. 5. Tiêu Hoàng Yến Nhi. 4A. 6. Nguyễn Thị Nga. 4B. 7. Nguyễn Thị Yến Nhi. 4B. 8. Đặng Hồng Thái. 4B. 9. Nguyễn Anh Tuấn. 4B. 10. Nguyễn Anh Quân. 4C. 11. Nguyễn Thị Ngọc. 4C. 12. Nguyễn Gia Huy. 4C. 13. Ng Mạc Quang Minh. 4C. 14. Nguyễn Thị Vân Anh. 4D. 15. Đồng Thị Minh Anh. 4D. 16. Đinh Đức Việt Anh. 4D. T. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. TV. T. T V. T. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 17. Bùi Ánh Dương. 4D. 18. Trần Thị Ngọc Hà. 4D. Trần Thị Ngọc Hà. 4D. 19. Lê Thanh Huế. 4D. 20. Ng Thị Phương Nga. 4E. 21. Nguyễn Thị Kim Ngân. 4E. 22. Nguyễn Đức Duy. 4E. Cộng (Đạt điểm 9-10):. *Đây là danh sách vào theo dõi trong sổ chủ nhiệm cho khớp tổ CM với GVCN nên đồng chí giáo viên nào thấy chưa hợp lí thì bổ sung, thêm, bớt rồi gửi lại nhé! Trân trọng!.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

×