Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De DA KT chuong 1 dai 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.01 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA CHƯƠNG I MÔN: ĐẠI SỐ LỚP 9. Thời gian làm bài 45 phút Họ và tên: ………………………………….. Ngày tháng 9 năm 2017 ĐỀ 7. I ./ Phần trắc nghiệm (2 điểm): Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước đáp án đúng . 2 a)  a  b  bằng: A. a - b. B. b - a. C.  a - b . 3 b) 2x  1 có nghĩa khi: 1 1  2 A.x B.x 2 3 c)  64 bằng. A. 4 d). C. x. . D. a - b và - a - b. 1 2. D. x. . 1 2. B. - 4. C. 8. D. Số - 64 không có căn bậc ba. B.. C. 9. D. Số - 81 không có căn bậc hai.  81 bằng. A. 9. -9. II./ Phần tự luận (8 điểm): Bài 1 (1đ) Tìm điều kiện của x để các căn thức sau đây có nghĩa: a). 4 x 1. ;. b). 12  3x. Bài 2 (3,5đ) Rút gọn biểu thức A = 3 75  5 28  4 27  112 C = 6 4 2 + 3 + 2 2 2.   . B=.  . F=. 2 3  5 3 6 3. x  1 2 x  2. G=. x 2  1. Bài 3 (1,5đ) Tìm x biết a) 25x 35 b) c). 4 x  20  3 5  x . 8. D = 5 2  2 5 5  250 5 2. 5  2 5. 5  25.10 5 10  10  5 10  10. 2. E = 3  2  3  2 3  4 3  4  3  4 3  4 14. 22 1 +2  2 11. 4 9 x  45 6 3. x 2  6x  9 6.  1 1   x  1 Q    :   x  1 x x  2    Bài 4 (2đ) Cho biểu thức. x  2  x  1 .

<span class='text_page_counter'>(2)</span> a) Rút gọn biểu thức Q với x > 0 ; x  4 và x  1 . b) Tìm giá trị của x để Q nhận giá trị dương. ĐÁP ÁN KIỂM TRA CHƯƠNG I ĐẠI SỐ LỚP 9 ĐỀ 7 I./ Phần trắc nghiệm: (2đ) mỗi ý khoanh đúng được 0,5đ a) C. b) D. c) B. d) D. II./ Phần tự luận: (8 đ) Bài 1 (1đ) Tìm điều kiện của x để các căn thức sau đây có nghĩa: a) b). x . 1. 4 x  1 có nghĩa khi 4x + 1  0  4 12  3 x có nghĩa khi 12 – 3x  0  x 4. Bài 2 (3,5đ) Rút gọn biểu thức A = 3 75  5 28  4 27  112 = 15 3  10 7  12 3  4 7 = 3 3 – 6 7 22 1 +2  2 11. B=. 8. = 2  2  2 2 0.  2 2. C = 6 4 2 + 3 + 2 2 =. 2. . +. . 2 1. 2. = 2  2  2  1 3. D = 5 2  2 5  5  250 5 2 . 5  2 5. 5  25.10 5 10  10  5 10  10 E=. .  . 2. F= G=. . 2. 32 . 5. 3. . 2. 3 6 3. x  1 2 x  2 x  2  2 x  2 1 ( x  2  1)2 x  2  1    1 x 2 1 x 2 1 x 2 1 x 2 1. x  1 2 x  2. =. 2. 3  2 3  4 3  4  3  4 3  4 14. x 2 1. . . . 5 3 5 3.   3. 6. 3. 6 3. . 5 6. (ĐK x 2, x 3 ) x  2  2 x  2 1 x 2  1. . ( x  2  1)2 x 2  1. x 2 1 . x 2  1. 1. {−11. nếu x > 3 nếu 2 x <3. Bài 3 (1,5đ) Tìm x biết a). b). 25x 35 ĐK: x  0 25x 35  5 x 35  4 x  20  3 5  x . x 7 bình phương 2 vế ta được: x = 49 (t/ m). 4 9 x  45 6 3. ĐK: x  - 5. 4 4 x  20  3 5  x  9 x  45 6  2 x  5  3 x  5  4 x  5 6  3 x  5 6  3. Bình phương 2 về ta được: x + 5 = 4  x = - 1 (t/m) c) Vậy. x  6x  9 6  x  3 6 S   3 ; 9 2.  x  3 6    x  3  6 .  x 9  x  3 . (TM). x  5 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Bài 4 (2đ) ĐK: x > 0 ; x  1, x  4. Q. a). 1 x. . . x1. :. . . x 1.   x  2  x  2 x  1 x1. x 2. . 1 x. . . x1. .. . . . x 2 x1 x 2  x  1 x  4 3 x. b) Để Q dương ta phải có: x  2  0 (vì x > 0 nên 3 x  0 )  x > 4 (TM).

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×