Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tinh toan cb1bt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.3 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span> BT1. a. Tìm số dư của phép chia 506507508506507508 : 2006 b. Tìm số dư của phép chia 103200610320061032006 : 2010 c. Tìm số dư của phép chia 9124565217 : 123456 d. Tìm số dư của phép chia 2345678901234 cho 4567 e. Tìm số dư của phép chia 157 463 000 000 cho 2 317 500 000  BT2. a. Tìm số dư 91999 cho 33. b. Tìm số dư 91999 cho 12. c. Tìm số dư 2004376 cho 1975. d. Cho biết chữ số cuối của 72007  BT3. x 7  a. Tìm hai số x, y biết: x+ y = 4; y 13 x 2,5  y 1, 75. b. Tìm hai số x, y biết x  y 125,15 và x 18  y 15 c. Tính x và y chính xác đến 0,01 biết x+ y = 125,75 và.  BT4. a. Tính b. Tính. 2. A  649 2 13.180 2   13.  2.649.180 .  1986 B. 2. 2.  1992   1986 2  3972  3  1987 1983.1985.1988.1989.  3 :  0,2  0,1  34,06  33,81 .4   2 : 4 C 26 :    2,5.  0,8  1,2  6,84 :  28,57  25,15   3 21 c. Tính 7 5 2   85  83  : 2 18  3  30 0,004 d. Tính 2,5% cuûa D =  1  2  3 6  2 E  1  2  :  1   :  1,5  2  3,7  5  4 4  5  3  e. 5  3 2 3  F 12 :1 .  1  3 : 2  7  4 11 121  f. Tính.  BT5. Tìm soá dö trong caùc pheùp chia sau: x14  x 9  x 5  x 4  x 2  x  723 x  1,624 a. P = 5 x  6,723x3  1,857x 2  6,458x  4,319 x  2,318 b. Q =. c.. P x  x 4  5x 4  4x 2  3x  50. . Tìm phaàn dö r1, r2 khi chia P(x) cho x – 2 vaø x-3..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> x 5 -6,723x 4 +1,658x 2 -9,134 x-3,281 d. Chia : 5 4 3 2 e. P( x) x  2 x  3x  4 x  5 x  2003 cho. g ( x) ( x . 5 ) 2.  BT6. Xác m để đa thức P(x) + m chia hết cho nhị thức ax + b. Tìm a để P(x) = 6x3 – 7x2 – 16x + a chia hết cho x+6. Cho P(x) = 3x3 + 17x – 625. Tính a để P(x) + a2 chia hết cho x + 3? 3 2  Cho P(x) = 6x – 7x – 16x + m. Tìm m để P(x) chia hết cho 2x + 3. 5 4 3 2 Cho P(x) = x + 2x – 3x + 4x – 5x + m .Tìm m để P(x) chia hết cho x – 3 Cho P(x) = x10 + x8 – 7,589x4 + 3,58x3 + 65x + m. Tìm m để P(x) có nghiệm là 0,3648. Tìm m để P(x) chia hết cho (x -13) biết P(x) = 4x 5 + 12x4 + 3x3 + 2x2 – 5x – m + 7.  BT7. Tìm thöông vaø soá dö trong caùc pheùp chia sau: Chia x7 – 2x5 – 3x4 + x – 1 cho x – 5.  Chia x4 – 3x3 + x – 2 cho x – 3. *Gợi ý: Sử dụng sơ đồ Hoocner  BT8. Tìm nghiệm gần đúng của phương trình.  Tìm nghiệm gần đúng của phương trình:x16 + x – 8 = 0 Tìm nghiệm gần đúng x  x 1. Tìm nghiệm gần đúng x9-2x7+x4+5x3+x-12 = 0 Tìm 1 nghiệm pt: x60+x20-x12+8x9+4x-15= 0  BT9. Tính chính xác:.  M = 3344355664 3333377777  P = 13032006 × 13032007.  N = 1234563  Q = 3333355555 × 3333377777.  K = 11232006 x 11232007  T = 7684352 x 4325319.  L= 7777755555 x 7777799999  I = 12345678 12468.  BT10. §a thøc P(x) = ax3 + bx2 + cx + d cã gi¸ trÞ b»ng 4, 3, 2, 5 lÇn lît t¹i x = 1, 2, 3, 4. TÝnh gi¸ trÞ cña a, b, c, d.  BT11. Tìm 3 chữ số tận cùng của 2008. 2008. a. 2007 b. 2009  BT12. Tìm số dư trong các phép chia sau. a. Chia 12345678987 cho 101 b. Chia 465838285959275 cho 2636576 c. Chia 1234567898765432123456789 cho 2636576 1234 d. Chia 1234 cho 101 1234 e. Chia 1234 cho 1000 2008 f. Chia 2007 cho 2009.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×