Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

luonggiachay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.79 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Câu 1. Giải phương trình sin x  3cosx 2 .   x   k 2 x   k 2 6 3 A. . B. . Câu 2. Nghiệm của pt sin x  3 cos x 1 là 5 13 x   k 2 ; x   k 2 12 12 A..  x   k 6 C. .. D. vô nghiệm..   x   k 2 ; x   k 2 2 6 B.  5 x   k 2 ; x   k 2 4 4 D..  5 x   k 2 ; x   k 2 6 6 C. Câu 3. Giải phương trình sin x  cosx  2 .   x   k 2 x   k 2 4 4 A. . B. .. C.. Câu 4. Giải phương trình cos2 x  3 sin 2 x 1      x  12  k  x  12  k    x    k 2  x    k   2 2 A.  . B.  ..   x    x   C. . Câu 5. Giải phương trình sin x  cosx  2 sin 2 x .      x  4  k 2  x  4  k    x    k 2  x  5  k 2   12 3 . 12 3 . A. B. .    x  4  k 2   x  5  k 2  12 3 . C. . x .   k 4 ..   k 12   k 2 .. D. vô nghiệm..    x  12  k   x    k  4 D. .   x    x   D. .   k 2 4 5 2 k 12 3.   3 sin   x   sin x 2 2  .. Câu 6. Giải phương trình 5 x   k 2 6 A. .. B.. x .   k 2 6 .. Câu 7. Giải phương trình 1  sin 2 x cos2 x .      x  4  k 2  x  4  k    x    k 2  x  5  k 2   12 3 . 12 3 . A.  B.  Câu 8. Nghiệm của pt sin x  3 cos x 1 là 5 13 x   k 2 ; x   k 2 12 12 A..  5 x   k 2 ; x   k 2 6 6 C.. C.. x . 2  k 2 3 ..    x  4  k 2   x  5  k 2  12 3 . C. . D.. x .   x    x   D. .   x   k 2 ; x   k 2 2 6 B.  5 x   k 2 ; x   k 2 4 4 D.. Câu 9. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:.   k 2 3 ..   k 2 4 5 2 k 12 3 ..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> (I). cos x  5 . 3 (II) sin x 1 . A. (I). 2 (III) sin x  cos x 2. B. (II). C. (III). 2sin x  cosx  1  3cos2 x Câu 10. Giải phương trình .      x  3  k 2  x  6  k 2    x  2  k 2  x  7  k 2   9 3 . 18 3 . C. A.  B. . D. (I) và (II).    x  6  k 2   x  5  k 2  18 3 ..    x  6  k 2   x  7  k 2  6 D. . Câu 11. Giải phương trình 3 sin 4 x  cos2 x sin x  3cosx .   3 2       x 9  k 3  x  10  k 5  x 9  k 3     x   k   x    k 2  x    k 2   10 3. 18 3 . C.  18 3 . D. A.  B.  Câu 12. Giải phương trình 3cos2x  sin 2 x  2sin 3 x 0 .      x  3  k 2  x  3  k 2    x  4  k 2  x  4  k 2   5 5 . 15 5 . C. Vô nghiệm. A.  B. .     x 9  k 3   x    k  3 ..  x   k 2 3 D. .. 4 4 Câu 13. Giải phương trình cos x  1  3 sin 2 x  sin x ..  x k 2   x  2  k 2 3 A.  ..  x k   x    k 3 B.  ..   cos 2 x  2 sin  x   4 .  Câu 14. Giải phương trình    x k 2  x k 2    x    k 2  x    k 2   4 4      x   k 2  x   k 2 2 2 A.  . B.  ..   x    x   C. .   k 12   k 4 ..  x k   x  2  k 3 D. .   x k   x    k  4    x   k 2 C.  ..   x k   x    k 2  4    x   k 2 2 D.  ..    x  4  k 2   x  3  k 2 4 C.  ..    x  4  k ;k    x  3  k 4 D. . Câu 15. Nghiệm của phương trình sin 2 x  cos 2 x 1 , là:  x k   x   k  4 A.  . ..  x k 2   x   k 2 4 B.  ..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 16. Tập nghiệm của phương trình. 3 sin x  cos x 1 là :. 2    k 2 , k  Z   k 2 , 3 . A. .     k 2 , k  Z  . B.  6. 2    k , k  Z   k , 3 . C. .     k 2 , k  Z  k 2 , 3 . D. . Câu 17. Nghiệm của phương trình cos x  sin x 1 là:  x k 2 ; x   k 2 2 A. ..  x   k ; x k 2 6 C. .. B.. x k ; x .   k 2 2 ..  x   k ; x k 4 D. .. Câu 18. Nghiệm của phương trình cos x  sin x  1 là:   x   k 2 ; x   k 2 x   k 2 ; x   k 2 2 2 A. . B. .. C.. x .   k ; x k 2 3 ..  x   k ; x k 6 D. .. Câu 19. Nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  2 là:  5  3 x   k 2 ; x   k 2 x   k 2 ; x   k 2 12 12 4 4 A. . B. ..  2 x   k 2 ; x   k 2 3 3 C. .. D.. x .  5  k 2 ; x   k 2 4 4 .. Câu 20. Điều kiện cần và đủ để phương trình (m - 1)sinx + cosx = A. m 0 hoặc m 2. B. 0 m 2. C. m 2. Câu 21. Số nghiệm của phương trình sin x 2 cos x trong khoảng ( A. 2. B. 3. 2 có nghiệm là: D. m 0  ;.  2 ) là:. C. 1. D. 4. Câu 22. Phương trình nào sau đây vô nghiệm ? A. sin x  cos x 3 . C.. B. cos x  3sin x  1 .. 3 sin 2 x  cos 2 x 2 .. Câu 23. Với k  , công thức nghiệm của phương trình.  x k 2   x    k 2 6 A.  ..    x  6  k 2   x    k 2 2 B.  .. D. 2 sin x  3cos x 1 . 3 cos x  sin x 1 là.  x   k 2 6 C. ..  x   k 2 3 D. ..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 24. Tìm các nghiệm của phương trình sin x  cos x  2 sin 5 x ? π π π π x  k  x  k 4 2 6 3 A.. π π π π x  k  x  k 12 2 24 3 B.. π π π π x  k  x  k 16 2 8 3 C.. π π π π x  k  x  k 18 2 9 3 D.. Câu 25. Phương trình sin x  cosx 1 chỉ có các nghiệm là    x  4  k 2   x    k 2  k  Z . 4 A.  B.  x k 2   x   k 2 2 C.  Câu 26..  k  Z ..  k  Z ..  x k 2   x    k 2 4 D. . Phương trình sin x  cosx  1 chỉ có các nghiệm là      x  4  k 2  x  4  k    x    k 2  x    k k  Z  . 4 4 A.  B.   x   k 2   x    k 2 4 C. . Câu 27..  k  Z ..    x  4  k   x    k  4.  k  Z ..  k  Z ..  x   k 2   x    k 2 2 D. .  k  Z .. Phương trình sin x  3 cosx 1 chỉ có các nghiệm là      x  2  k 2  x  2  k 2    x 5  k 2  x  5  k 2  k  Z .   6 6 A.  B. .  k  Z ..   x   k 2  2   x  5  k 2  6 C. .  k  Z .. Câu 28. Phương trình A. m  1 ..  k  Z .. 3sin x   m  1 cosx m  2 B. m  1 ..   x   k 2  2   x  5  k 2  6 D. . (với m là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi C. m 1 . D. m 1 .. Câu 29. Gọi S là tập nghiệm của phương trình cos 2 x  sin 2 x 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?   3 5  S.  S.  S.  S. A. 4 B. 2 C. 4 D. 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>    0;  sin 2 x  3 cos 2 x  3 Câu 30. Số nghiệm của phương trình trên khoảng  2  là? 1. B. 2. C. 3. D. 4. A. 2 2  0; 2  . Câu 31. Tính tổng T các nghiệm của phương trình cos x  sin 2 x  2  sin x trên khoảng 7 21 11 3 T . T . T . T . 8 8 4 4 A. B. C. D.. Câu 32. Tìm nghiệm dương nhỏ nhất x0 của 3sin 3x    x0  . x0  . 2 18 A. B.. 3 cos 9 x 1  4sin 3 3 x. C.. x0 .  . 24. D.. x0 .  . 54.    0;  Câu 33. Số nghiệm của phương trình sin 5 x  3 cos 5 x 2sin 7 x trên khoảng  2  là? 2. B. 1. C. 3. D. 4. A.. Câu 34. Gọi x0 là nghiệm âm lớn nhất của sin 9 x  3 cos 7 x sin 7 x  3 cos 9 x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?             x0    ; 0  . x0    ;   . x0    ;   . x0    ;   .  12   6 12   3 6  2 3 A. B. C. D. cos x . Câu 35. Giải phương trình  x   k , k  . 6 A.. C.. x. 3 sin x 0. 1 sin x  2.  x   k 2 , k  . 6 B.. 7  k 2 , k  . 6. D.. x. 7  k , k  . 6. x.   k . 4. 4 4 Câu 36. Nghiêm của pt sin x – cos x 0 là:  3 x   k 2 . x   k 2 . 4 4 A. B.. C.. Câu 37. Nghiệm của pt sin x – 3 cos x 0 là:   x   k x   k 6 3 A. B..  x   k 2 3 C..  x   k 2 6 D..  x   k 3 C..  x   k 6 D.. Câu 38. Nghiệm của pt. A. Câu 39.. x .   k 6. 3 sin x  cos x 0 là: B.. x .   k 3. 2sin x  cos x   1  cos x  sin 2 x  Nghiệm dương nhỏ nhất của pt. A.. x.  6.  k x  . 4 2 D.. B.. x. 5 6. C. x . là:.  x 12 D..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 4 4 Câu 40. Nghiệm của pt cos x  sin x 0 là:    x  k x   k 4 2 2 B. A.. C. x   k 2. Câu 41. Nghiệm của pt sin x  cos x  2 là:   x   k 2 x   k 2 4 4 A. B.. C.. x . D. x k.  x   k 2 6 D..   k 2 6. 2 Câu 42. Nghiệm của pt sin x  3 sin x cos x 1 là:.   x   k 2 ; x   k 2 2 6 B.  5 x   k 2 ; x   k 2 6 6 D..   x   k ; x   k  2 6 A.  5 x   k 2 ; x   k 2 6 6 C.. 2 2 Câu 43. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 4sin x  3 3 sin 2 x  2 cos x 4 là:    x x x 3 6 4 A. B. C.. sin 2 x  Câu 44. Giải phương trình  x   k 2  k   . 3 A..  x   k 4. . D.. x.  2. . 3  1 sin x cos x  3 cos 2 x 0.. B..  k   ..   x   k 2  3   x   k 2 4 C. .   x   k  3   x   k  4 D. .  k   ..  k   .. 2 Câu 45. Nghiệm của pt cos x  sin x cos x 0 là:.   x   k ; x   k  4 2 A.  x   k 2 C..  x   k 2 B. 5 7 x   k ; x   k 6 6 D.. 2 Câu 46. Tìm m để pt 2sin x  m.sin 2 x 2m vô nghiệm. 4 4 4 0m 0 m  m 0; m  3 3 3 A. B. C.. D.. m  0; m . 4 3. 2 2 Câu 47. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 4sin x  3 3 sin 2 x  2 cos x 4 là:     A. 12 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .. Câu 48. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình. . 2sin 2 x  1 . . . 3 sin x cos x  1 . . 3 cos 2 x 1. là:.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> A.. .  6.. B.. .  4.. C.. . 2 3 .. D.. 2 2 Câu 49. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 4sin x  3 3 sin 2 x  2 cos x 4 là:    x x x 6 4 3 A. B. C.. Câu 50.. 2 Nghiệm của pt sin x  3 sin x cos x 1 là:   x   k ; x   k  2 6 A.. C.. x .  5  k 2 ; x   k 2 6 6. D.. .  12 .. x.  2.   x   k 2 ; x   k 2 2 6 B.  5 x   k 2 ; x   k 2 6 6 D.. 2 Câu 51. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2sin x  m sin 2 x 2m vô nghiệm. 4 4 4 4 0 m  m 0m m 3. 3. 3. 3 , m 0. A. B. m  0 , C. D.. Câu 52. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình     A. 6 . B. 4 .. . . 2sin 2 x  1 . C.. . 3 sin x cos x  1  . 2 3 .. . 3 cos 2 x 1. D.. .  12 .. là:.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Full trắc nghiệm cùng đáp án cho toàn bộ chương trình toán khối 11, được phân theo chuyên đề. Mọi chi tiết xin liên hệ 0935659706 hoặc email Giá 600k..

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×