Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.54 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG THPT ĐÔNG THO. KIỂM TRA HOC KÌ I NĂM HOC 2016-2017. Môn thi: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 0 phút; (40 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 5. (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: ............................. PHẦN 1: ĐẠI SỐ Câu 1: Câu nào sau đây không là mệnh đề? A. Mặt trời luôn mọc ở hướng tây. C. ATK Tân Trào là thủ đô của kháng chiến. Câu 2: Cho tập. B. Trời lạnh quá! D. Mọi người trên trái đất đều là nữ.. A x | x 5. 1;2;3;4;5;6. B.. A. Câu 3:. 0;1;2;3;4;5;6. C.. A a, b, c, d , khẳng định nào sai a; d A B. c A. 0;1;2;3;4. D. . 0;1;2;3;4;5. Cho tập. A. a, e A. C. D. A. Câu 4: Phủ định của mệnh đề “Mười lớn hơn năm” là mệnh đề: A. “ Mười lớn hơn hoặc bằng năm”. B. “ Mười nhỏ hơn hoặc bằng năm”. C. “ Mười nhỏ hơn năm”. D. “ Mười khác năm”. Câu 5: Cho tập hợp số sau. 1,2. A. Câu 6:. Cho tập hợp số sau. A 1,5 ; B 2,7 . Tập hợp A B là: 2,5 1,7 B. C. . D.. 1, 2 . D.. 1, 2 . A 1,5 ; B 2,7 . Tập hợp A\B là:. 1,2. A. Câu 7:. Giá trị gần đúng của A. 1,24 Câu 8:. B.. 2,5. C.. 1,7. 2 làm tròn đến 3 chữ số thập phân là: B. 2,23. C. 1,415. D. 1,414. 3 2 ; C.. 3 ; D. 2. C. x 0. D. x 0. Tập xác định của hàm số y 2 x 3 là. 3 2 ; A. Câu 9:. 2 3 ; B.. y Điều kiện xác định của hàm số B. x 1 A. x 1. x x 1 là.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 10:. 4x x2 . Tìm tập xác định của hàm số ( ; 2) B. ( ; 2] y. C. [ 2; ) A. Câu 11: Trong các hàm số sau hàm nào là hàm số bậc 2?. y x 1. y. 2. B. y x 5 x 1. 3x 5x 1. C. A. Câu 12: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ: 4. y x 1 A. Câu 13:. B.. y x. 3. C.. P : y ax 2 bx c. y 2 x 2 4 x 1. A. Câu 15:. y x x. C. 5 .. y. 2 2 x2 1. y. 1 x. D.. 3. Tìm giá trị của hàm số y 4 x 1 tại x 1 . A. 3 . B. 5. Câu 14: Cho Parabol. D. ( 2; ). D.. D. 3 .. đồ thị như hình bên là đồ thị của hàm số nào?. 2. 2. B. y 2 x 4 x 1 C. y 2 x 8 x 1. 2. D. y 2 x x 1. 2. Tìm tọa độ đỉnh của Parabol y x 4 x 1 .. 2; 12. 2; 3. 2; 3. B. C. A. Câu 16: Hàm số y = (m-3)x +1 là hàm số nghịch biến khi: A. m < 3 B. m > 3 C. m = 3 Câu 17:. D.. 2;13. D. m >1. 2. Giá trị của b, c để (P) y x bx c có đỉnh I (1;2) là:. b 2; c 3. A. Câu 18:. B. b 2; c 3 .. C. b 2; c 3 .. 3x 4 1 x Điều kiện xác định của phương trình x 2 là: B. x 2 C. x 2 A. x 2 Câu 19:. D. b 2; c 3. D. x 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1 x 3 x 3 là: C. x 3. Điều kiện xác định của phương trình B. x 3 A. x 3 Câu 20: Hệ phương trình nào sau đây là hệ phương trình bậc nhất hai ẩn?. x 1 3 x 5 0 A. Câu 21:. x y z 1 x 2 y z 2 3x y 5 z 1 C. D.. x 3 y 1 x y 5 B. . Nghiệm của phương trình 2 x 3 x 3 là: A. x 0 . B. x 6 . Câu 22:. Nghiệm của hệ phương trình. 17 11 ; 9 9 A. Câu 23:. x 2 y 5 2 x 5 y 7. D. x 3. x 3 y z 1 x y 5 z 3. C. x 2 .. D. x 6 ; x 2 .. 11 17 ; 9 C. 9. 1 7 ; D. 9 9 . C. 0. D. 3. là:. 11 17 ; B. 9 9 3x 2 2 x 1 là. Số nghiệm của phương trình A. 1 B. 2 Câu 24: Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm ?. x y 1 x 2 y 0 A. Câu 25:. B.. x y 0 2 x 2 y 6. C.. 4 x 3 y 1 x 2 y 0. 2. D.. x y 3 x y 3. 2. Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình x 2mx m m 2 0 có 2 nghiệm phân biệt ? B. m 2 C. m 2 D. m 0 A. m 1 PHẦN 1: HÌNH HỌC Câu 26: Cho ABC . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC. Hỏi cặp véc tơ nào sau đây cùng hướng? . . A. AB & MB. . . B. MN & CB. C. MA & MB. Câu 27: Hai véctơ được gọi là bằng nhau khi và chỉ khi: A. Giá của chúng trùng nhau và độ dài của chúng bằng nhau. B. Chúng trùng với một trong các cặp cạnh đối của một hình bình hành. C. Chúng trùng với một trong các cặp cạnh của một tam giác đều. D. Chúng cùng hướng và độ dài của chúng bằng nhau. Câu 28: Cho ba điểm A, B, C. Chọn đáp án đúng.. D. AN & CA.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> A. AB AC BC. B. AB AC CB. . . C. AB BC CA. D. AB BC CA. Câu 29:. Chohình bình hành ABCD. Tổng các vectơ AB AC AD AC 2AC B. C. 3AC A.. Câu 30: Cho tam giác ABC cân tại A. Câu nào sau đây sai ? A. AB = AC Câu 31: _. . BA 2; 4 . A. Câu 32:. . B. AB AC. B.. . . BA 2;4 . (0, i , j ) . Tọa độ i là? Trong hệ tọa độ i (1;0) i B. (0;1). C.. C.. AB AC. BA 4;2 . i C. ( 1;0). D. 5AC. . D. AB AC CB D.. . BA 2; 4 . i D. (0;0). A. Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai diểm A(1;-3), B(3;1). Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là? A. I(-1;-2) B. I(2;-1) C. I(1;-2) D. I(2;1) Câu 34: Trong mp Oxy cho ABC có A (2 ;1) , B ( -1; 2), C (3; 0). Trọng tâm G của ABC có tọa độ là:. 4 ( ; 1) 3. (. 4 ; 1) 3. B. A. Câu 35: _ A. (-12;-5) B. (-12;5) Câu 36: Cho tam giác đều ABC cạnh. 4 (1; ) 3 C.. 4 ( ;1) D. 3. C. (12;-5). D. (12;5). AB A. Khi đó | + AC | =. . B. 2a 3. A. 2a. D. a 3. C. 4a Câu 37: _ 0. 0. 0. 0. B. 60 C. 90 D. 45 A. 30 Câu 38: Cho tam giác ABC với A(2;3) ; B(0; -1) ; C ( 0; 1). Diện tích tam giác ABC bằng: A. 3 Câu 39:. B. 5 5. 5 C. 2. D. 2. phẳng Oxy cho 3 điểm: A( 1;0); B(1;2); C ( 2;3) . Tọa độ điểm M thỏa: Trong mặt 3CB 2 AM MC là: 5 M ( ;0) M (5;0) 3 B. C. M (1; 5) D. M (0; 5). A. Câu 40: _.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> m. 22 3 ;n 5 5. A.. 1 3 m ;n 5 5 B.. m C.. 22 3 ;n 5 5. -----------------------------------------------. ----------- HẾT ----------. m D.. 22 3 ;n 5 5.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>