Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

41cauphuongtrinhlogarithde02coloigiai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.51 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHƯƠNG TRÌNH LOGARITH (Đề 02) Câu 1: Số nghiệm của phương trình : A. 1. log 2 x.log 3  2 x  1 2.log 2 x. B. 3. là. C. 0. D. 2. 1 2  1 5  log x 1  log x 2 2 Câu 2: Phương trình có tổng các nghiệm là: 33 A. 64. B. 12. C. 5. Câu 3: Số nghiệm của phương trình: A. 0.  5;  3. log 4  log 2 x   log 2  log 4 x  2. B. 3. D. 1. log 32  4  x   2log 1  4  x  15 3. là:.  971  ;  23   C.  243.  3 ;3  5. B.. là:. C. 2. Câu 4: Tập nghiệm phương trình. A.. D. 66. 3. 107    239;  27  D. . Câu 5: Phương trình 4 log 25 x  log x 5 3 có nghiệm là x 1; x . 1 2. A. x 5; x  5. B.. 1 x  ; x 5 5 C.. 1 x  ;x  5 5 D.. 4 2 Câu 6: Tìm m để phương trình x  6x  log 2 m 0 có 4 nghiệm phân biệt trong đó có 3. nghiệm lớn hơn -1 1  m 1 9 A. 2. 1 m  1 9 B. 2. C. Đáp án khác. Câu 7: Số nghiệm dương của phương trình: A. 1 nghiệm. B. 3 nghiệm. Câu 8: Số nghiệm phương trình A. 3. Câu 9: Tìm a để phương trình 1 a 3 A. 27 Câu 10: Phương trình. log 2 x  2  log 2 x  5  log 1 8 0 2. C. 2 nghiệm. log3  x 2  4 x   log 1  10 x  5 0. B. vô nghiệm. 3. C. 1. x 4  4 x 2  log 3 a  3 0. 1 a  3 B. 27 log 2  9  2 x  3  x. 1  m 1 D. 25 là:. D. vô nghiệm là: D. 2. có 4 nghiệm thực phân biệt:. C. 1  a  3. D. 1 a  3. tương đương với phương trình nào dưới đây.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> x A. 9  2 3  x. 2 B. x  3x 0. 2 C. x  3x 0. Câu 11: Tìm m để phương trình: Đăng. x x D. 9  2  3 2. ký mua file word trọn bộ. chuyên đề. HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu” Gửi đến số điện thoại. có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1. A. m  2. B. m 2. Câu 12: Cho phương trình. log 2 m . C. m 2. D. Không tồn tại m. x3 2  2 x2  5x  3 3 , với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị. của m để phương trình trên có 1 nghiệm là:  34 2 A. 2 m 2.  34 B. m 4 hoặc 0 m 2.  34 C. m  4 hoặc 0  m  2. D. m 2. Câu 13: Cho phương trình. log 3 x 2 . 2 log 3 x 2. . Nhận xét nào sau đây là đúng.. A. Điều kiện xác định của x là x  0 B. Phương trình đã cho có một nghiệm duy nhất là x 1 C. Phương trình đã cho có một nghiệm duy nhất là x 9 D. Phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt. Câu 14: Cho phương trình. log 2 x 2 log 2  2 x  1. 2. . Nhận xét nào sau đây là đúng?. A. Phương trình đã cho có một nghiệm duy nhất B. Phương trình đã cho vô nghiệm. C. Phương trình đã cho có một nghiệm duy nhất là x  1 4 D. Tổng giá trị các nghiệm của phương trình đã cho là 3 Câu 15: Tổng giá trị các nghiệm của phương trình 65 A. 32. 33 B. 32. log 21 x  2 log 2. C. -4. 2. x 5 là: 61 D. 32.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 16: Phương trình nào trong các phương trình sau đây vô nghiệm: A.. log 2  x  1  1. log 3 x 2. C.. B.. log x2 1 x 1. D.. log 2 x  log 2  x  1 1. Câu 17: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình A. 6. B. 16. C. 2. C. 20. là:. D. 18. log 22 x   x  1 log 2 x 6  2x. Câu 18: Tìm tổng các nghiệm thực của phương trình A. 2,25B. 6. log 21 x  log 2 x 3  2. Đăng ký mua file word trọn bộ chuyên đề. HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu” Gửi đến số điện thoại. .2. D. 10. Câu 19: Tìm tổng tất cả các nghiệm của phương trình A. 35. B. 84. C. 65. Câu 20: Tìm số nghiệm thực của phương trình 2.9 A. 2 nghiệm. 3 log3 x  log 3 3x  1 0. B. 3 nghiệm. log 2. x 2. D. 28. x log2 6  x 2. C. 1 nghiệm. D. 4 nghiệm lg 100x 2. log  10x   6log x 2.3 Câu 21: Tìm số nghiệm thực của phương trình 4. A. 2 nghiệm. B. 3 nghiệm 2. Câu 22: Xét phương trình. C. 4 nghiệm. .  D. 1 nghiệm. 3. lg 4  x  1  lg 2  x  1 25. A.. 16 lg 4  x  1  9 lg 2  x  1 25. B.. C.. 16 lg 4  x  1  3lg 2  x  1 25. D.. . Phép biến đổi nào sau đây là đúng ?. 2 lg 4  x  1  3lg 2  x  1 25 16 lg 4 x  1  9 lg 2 x  1 25. log 2 x  x log 2 3 30 Câu 24: Tìm số nghiệm của phương trình 27. A. 2 nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. Vô nghiệm. 2 3 2 2 log 1  x  2   2 log 1  x  4   log 1  x  6  2 2 2 Câu 25: Tính số nghiệm thực của phương trình 3 A. 2 nghiệm. B. 3 nghiệm. C. 4 nghiệm. D. 1 nghiệm.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 26: Xác định số nghiệm của phương trình A. 2 nghiệm. log 2  x 2  3x  2   log 2  x 2  7x  12  3  log 2 3. B. 1 nghiệm. C. 3 nghiệm. Câu 27: Tìm số nghiệm thực của phương trình A. 1 nghiệm. D. Vô nghiệm. lg  lg x   lg  lg x 3  2  0. B. 2 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. 4 nghiệm. 2 Câu 28: Giải phương trình log 2 x  log 2 x log 2 9x trên tập số thực.. A. x  6. B. x 3. Câu 29: Phương trình. log 22 x  2 log 4  4x   4 0. A. 8. có hai nghiệm x1 , x2 . Vậy x1.x2 bằng: 1 C. 4. B. 2. Câu 30: Phương trình. D. x  3. C. x 6. lg  x  3  lg  x  2  1  lg 5. 33 D. 4. có Đăng. ký mua file word. trọn bộ chuyên đề. HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu” Gửi đến số điện thoại. tất cả bao nhiêu nghiệm trên tập số thực. A. 2. B. 3. Câu 31: Cho phương trình. C. 1. 2log8 2x  log8  x 2  2 x  1 . A. Nghiệm của phương trình thỏa mãn C.. log 2 2 x  1  3log3  x 1. Câu 32: Cho phương trình. 2. 1 4 16. x  1  log 1  3  x  log8  x  1. A. hương trình có nghiệm duy nhất. log 3  2 x  3  0. 4 3 . Chọn phát biểu đúng ? log3 4 x B. 2  3. D. Tất cả đều sai. log. C.. log x. D. 4. 2. 3. . Chọn phát biểu đúng ?. B. Phương trình có nghiệm nhỏ hơn 2 D. Tất cả đều đúng..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 33: Phương trình logarit. 2log 3  a  1  x   log. 5.  ax  1 2. có một nghiệm là x 2 .. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ? A. a  x. B. a  x. Câu 34: Phương trình. log 32 x  2log. C. a x 3. x  2 log 1 x  3 0. D. 2  ax  3 có hai nghiệm phân biệt là x1 , x2 .. 3. Tính giá trị của biểu thức P log3 x1  log 27 x2 biết x1  x2 A. P 0. C. Đăng. B. P 1. ký mua file word trọn bộ. chuyên đề. HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu” Gửi đến số điện thoại. D.. P. 1 3. . . log x x  2 x  1  log1 Câu 35: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình. x. x 3. thỏa mãn. x1  x2 . Cho các phát biểu sau về hai nghiệm x1 , x2 1) Tổng hai nghiệm của phương trình là một số dương. 2) Giá trị của x2 là một số vô tỷ. 3) Biểu thức. 4x1  x22. có giá trị nhỏ hơn 1.. 4) Tích của hai nghiệm là một số nguyên. Số các phát biểu đúng là : A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 1 2 log 3 x  2  log 3  x  5   log 1 8 0 2 3 Câu 36: Phương trình có tất cả bao nhiêu nghiệm ? A.. B.. C.. D.. 2 2 log 2  x  2   log Câu 37: Gọi x, y là hai số thực thỏa mãn x  4 x  y  2 0 và 2 3 Tính giá trị của biểu thức P 2 x  3 y. A. P 18. B. P 83. C. P 21. D. P 24. 2. y 0. ..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 38: Phương trình. log 2  2 x  6   log 1  2 x 1  6  2 x 1 2. có nghiệm duy nhất là x0 được. biểu diễn dưới dạng x0 a  log 2 b . Biết rằng a,b là hai số nguyên dương, tính giá trị của 2 2 biểu thức P a  b .. A. P 10. B. P 13. Câu 39: Phương trình. C. P 17. log 3  3x  6  3  x. nghiệm của phương trình. có nghiệm duy nhất là x0 . Biết rằng x0 cũng là. log 3  x  7a  2 log 2 x. B. a log 2 3. A. a 3 Câu 40: Phương trình. D. P 25. . Giá trị của a bằng C. a 2. log 2  5x  1 .log 2  2.5 x  2  2. D. a 1. có hai nghiệm phân biệt là x1 , x2 . Tỉ số. x1 x2 gần với giá trị nào sau đây nhất, biết rằng x1  x2  0 9 B. 2. A. 4 Câu 41: Phương trình. log 32 x  2 log. C. 5 3. D. 2. x  2 log 1 x  3 0. có hai nghiệm phân biệt là x1 , x2 .. 2. Tính giá trị biểu thức P log3 x1  log 27 x2 biết x1  x2 A. P 0. B. P 1. C.. P. 8 3. D.. Câu 42: Với điều kiện xác định của bài toán, phương trình log 1  x 2  bx  1  1 3. P. 1 3. log 3  x 2  ax  5 1. có một nghiệm chung là x0 và hai nghiệm còn lại là x1 , x2 thỏa mãn. x1  x2 4 . Tính giá trị của biểu thức P a 2  b 2 A. P 10. B. P 13. C. P 17. D. P 25. Đáp án 1-D 2-B 3-D 4-C 5-A. 6-D 7-C 8-D 9-D 10-B. và. 11-A 12-C 13-C 14-D 15-A. 16-B 17-C 18-A 19-B 20-A. 21-D 22-A 24-B 25-A 26-A. 27-A 28-B 29-B 30-C 31-D. 32-A 33-C 34-A 35-B 36-D. 37-C 38-A 39-D 40-C 41-A. 42-A.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

×