Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (203.25 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG ĐHSPKT HƯNG YÊN. Môn thi: ………………………. Lớp: ……………………………. www.testpro.com.vn. Thời gian: …………………….. Ngày thi: ………………………. Đề thi môn hk2 12 cuongbasa (50) (Mã đề 117) Câu 1 :. Mặt phẳng (P) song song với mặt phẳng. Q : x 2 y z 0 và cách D 1;0;3. một khoảng bằng. 6 thì (P) có phương trình là: A.. x 2 y z 2 0 x 2 y z 2 0 . B.. x 2 y z 10 0 x 2 y z 2 0 . C.. x 2 y z 2 0 x 2 y z 10 0 . D.. x 2 y z 2 0 x 2 y z 10 0 . Câu 2 :. Viết phương trình giao tuyến của 2 mặt phẳng (P): 2x + y – z + 3 = 0;(Q) x + y + z – 1 = 0 (d):. A.. x y 1 z 2 2 3 1. B.. x y 2 z 1 3 1 (d): 2. D.. x y 1 z 2 3 1 (d): 2. (d): C.. x 1 y z 1 2 3 1. Câu 3 :. c. Nếu. a. A. 11 Câu 4 :. c. b. f ( x)dx 7, f x dx 4 b. với a c b thì. B. - 3. Câu 5 :. a. bằng. C. 7. D. 3. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho tam giác ABC với. A 1; 2; 1 , B 2; 1;3 , C 4; 7;5 A.. f x dx. 111 57. B.. 110 52. Trong không gian Oxyz cho 2 điểm. :. . Tính độ dài đường cao của tam giác ABC hạ từ A? C.. A 1;3; 0 . và. B 2;1;1. 1110 52. D.. 1110 57. và đường thẳng. x 1 y 1 z 2 2 2 . Viết phương trình mặt cầu đi qua A, B có tâm I thuộc đường thẳng . 1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2. 2. 2. 2. 2. 2. A.. 1 3 1 19 2 13 3 25 x y x y zB. z 2 2 2 45 10 5 3 . C.. 2 13 3 125 3 1 19 z x y z x y D. 5 10 5 23 2 2 4 . 2. Câu 6 :. . C.. 2 2i . 2 3i. . 2 3i. . 2. S : x 5. 2. C.. S : x 5. 2. 2. Giả sử 1. Câu 11 :. B.. 2 3i 2 3i. D.. . . 2 3i . 2 3i. . 4 ln x 1 dx a ln 2 2 b ln 2 x , với a, b là các số hữu tỉ. Khi đó tổng 4a b bằng. B. 5. C. 9. I. I x 1 xdx 0. 2 5. Cho số phức z thỏa mãn z 5. B.. .. 4 I 15. . 2z i z 3 B.. z . C.. 2 I 15. D.. 8 I 15. D.. z . . Tìm môđun của z ?. 3 5 2. C.. z 5. 3 5 4. P : 3x 4y 2z 2016 0 . Trong các Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng đường thẳng sau đường thẳng song song với mặt phẳng (P).. A.. d4 :. x 1 y 1 z 1 B. 3 4 2. d2 :. x 1 y 1 z 1 4 3 1. C.. d1 :. x 1 y 1 z 1 D. 2 2 1. d3 :. x 1 y 1 1 z 3 5 4. Câu 12 :. D. 7. 1. Tính tích phân. A.. 2. 8 4 2 2 2 y 2 z 4D. S : x 5 y 2 z 4 223 223. Câu 9 :. Câu 10 :. 2. 8 16 2 2 2 y 2 z 4B. S : x 5 y 2 z 4 223 223. A. 3. A.. 2. A 1;6; 2 ; B 5;1;3 ; C 4; 0; 6 ; D 5; 0; 4 Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD với . Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm D và tiếp xúc với mặt phẳng (ABC) là:. A.. Câu 8 :. 2. Số nào trong các số sau là số thuần ảo ?. A.. Câu 7 :. 2. 2 Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đồ thị hàm số y x và y x là:. 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> A.. 1 2 (đvdt). Câu 13 :. 5. Giả sử. B.. A. Câu 15 :. C.. 1 6 (đvdt). D.. 1 3 (đvdt). dx. 2x 1 ln K 1. A. 81 Câu 14 :. 1 4 (đvdt). . Giá trị của K là: B. 9. C. 8. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho ba điểm đi qua ba điểm A, B, C có dạng: x 2 y z 2 0. B.. x y z 1 0. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm. D. 3. A 1;0;0 ; B 0;1;0 ; C 0;0;1. C.. A 1; 2;3. x y 2 z 2 0. . Mặt phẳng (P) D.. 2x y z 2 . và hai đường thẳng. x 2 y2 z 3 x 1 y 1 z 1 d2 : 2 1 2 và 1 2 1 . Phương trình đường thẳng d qua A vuông góc với cả d1 và d2 là: d1 :. A.. x 1 y 2 z 3 5 4 3. B.. x 1 y 2 z 3 5 4 3. D.. x 1 y 2 z 3 5 4 3. x 1 y 2 z 3 5 4 3 Câu 16 : a 1;1;0 , b 1;1;10 , c 1;1;1 Trong không gian Oxyz cho ba vectơ , trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? A. a b B. c 3 C. a 2 D. c b. C.. Câu 17 : A. Câu 18 :. A. Câu 19 : A. Câu 20 :. 2 w 1 z1 Gọi z1 ; z 2 là các nghiệm phức của phương trình z 4z 5 0 .Tính. w 250 i. Cho hai điểm là: y 4 z 1 0. B.. w 251. A 1;1;5 ; B 0;0;1. B.. C.. B.. 1 z2 . D.. 100. w 250 i. . Mặt phẳng (P) chứa A, B và song song với Oy có phương trình. 4 x z 1 0. C.. 2 x z 5 0. z 2 4i z 2i. Trong các số phức z thỏa mãn điều kiện. z 2 2i. w 251 i. 100. z 2 2i. C.. D.. . Tìm số phức z có môđun nhỏ nhất.. z 1 i. D.. Câu 15: Thùng chứa rượu là một hình tròn xoay có 2 đáy là hình tròn bằng nhau và chiều cao bình là 16 cm. Đường cong của bình là một cung tròn của đường tròn bán kính là 9 cm. Thể tích của thùng là bao nhiêu?. 3. 4 x y z 1 . z 3 2i.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> A. Câu 21 :. 2684 13. B.. 2684 13. b. b. V =π f ( x) dx. Câu 23 :. 2864 13. b. V =π f 2 (x ) dx. C.. a. V =|f (x )| dx. D.. a. a. Cho hai số phức: z1 2 5i; z2 3 4i . Tìm số phức z z1.z2. z 26 7i. B.. z 26 7i. Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm. C.. I 1; 2; 3. z 6 20i. và đi qua. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. A 1;0; 4 . A.. x 1. 2. y 2 z 3B. 5x 1 y 2 z 3 5. C.. x 1. 2. y 2 z 3D. 53 x 1 y 2 z 3 53. Câu 24 :. A 1; 2;3. Trong không gian Oxyz , cho trình mặt cầu tâm A tiếp xúc với d.. và đường thẳng. x 1. 2. y 2 z 3B. x 1 y 2 z 3 25 25. C.. x 1. 2. y 2 z 3D. x 1 y 2 z 3 50 50. Câu 25 :. 6. Cho. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. I sin n x cos xdx 0. A. 5 Câu 26 :. 2. d:. A.. 1 64. D.. z 6 20i. ?. x 1 y 2 z 3 2 1 1 . Viết phương. . Khi đó n bằng bao nhiêu?. B. 6. C. 3. D. 4. e. Tính A.. D.. b. V = f (x) dx. B.. a. A.. 2864 3. Thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thi hàm số y=f(x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a, x = b( a < b), xung quanh trục Ox được tính theo công thức nào?. A. Câu 22 :. C.. x. 2. ln xdx. 1. e3 2 9. B.. 2e3 1 9. C.. 4. 2e3 1 9. D.. e3 2 9.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 27 :. A 1; 2;1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm và đường thẳng Phương trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với d là: A.. x 2y z 3 0. B.. x 2y z 3 0. C.. x 2y z 4 0. D.. x 2y z 1 0. Câu 28 : Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho đường thẳng. d:. d:. x 1 y 3 z 3 1 2 1 .. x 1 y 1 z 2 1 1 và mặt phẳng. P : x 2 y z 1 0 . Toạ độ giao điểm M của d và (P) là: A.. 7 1 2 M ; ; 3 3 3. B.. 7 1 2 M ; ; 3 3 3. C.. 7 1 2 M ; ; 3 3 3. D.. 7 1 2 M ; ; 3 3 3. Câu 29 : A. Câu 30 :. 2 2 2 3 Gọi z1 ; z2 ; z 3 là ba nghiệm của phương trình z 8 0 . Tính M z1 z2 z3. M 6. B.. C.. M 4. M 0. D.. Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng toạ độ thoả mãn điều kiện. M 8. z i 1. A. Đường tròn tâm I 0;1 , bán kính R 1 B. Đường tròn tâm I 0; 1 , bán kính R 1 C. Đường thẳng đi qua hai điểm A 1;1 và B 1;1 D. Hai điểm A 1;1 và B 1;1 Câu 31 :. Cho số phức z a bi với a, b là hai số thực khác 0. Tìm phương trình bậc hai với hệ số thực nhận z làm nghiệm với mọi a, b .. A.. z 2 a 2 b 2. B.. z 2 a 2 b 2 2abi. C.. z 2 2az a 2 b 2 0. D.. z 2 2az a 2 b 2 0. Câu 32 :. 4. Tính tích phân A.. 120 I 3. x. 2. . 4 x dx. 1. B.. 119 I 3. C.. Câu 33 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng. A 2;1;0 . 121 I 3 d:. 118 I 3. x 2 y 1 z 1 1 1 2 và điểm. . Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua A và chứa d. 5. D..
<span class='text_page_counter'>(6)</span> A.. x 7 y 4 z 9 0. B.. x 7 y 4 z 8 0. C.. x 6 y 4 z 9 0. D.. x y 4 z 3 0. Câu 34 :. Biết rằng nghịch đảo của số phức z bằng số phức liên hợp của nó. Trong các kết luận sau, kết luận nào là đúng ?. z 1. B.. z 1. C. z là một số thuần ảo. D.. z. A.. Câu 35 :. 2. 2 z z2 Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức của phương trình: z 4 z 7 0 . Tính 1. A. 10 Câu 36 : A.. z 1 i 2 2. A. Câu 39 : A. Câu 40 :. B.. z 1 i 5. C.. z 1 i 4. D.. z 1 i 1. . C.. 1 3. D. 1. sin 2 x cos xdx 2. 1 6. B. 0. 2 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y x 2 x , y x là. 9 2. B.. 9 2. C.. 81 10. C.. z 3i z 2 5i . D.. 9 2. Trong , giải phương trình (i + z)( z - 2 + 3i) = 0 ? z i z 2 3i . B.. z i z 2 3i . D.. z 2i z 5 3i . P : 3x 2z 1 0 n Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng . Vectơ pháp tuyến. của mặt phẳng P là: A. n 3;0; 2 Câu 41 :. D. 21. 2. Tính. Câu 38 :. C. 7. Cho số phức z 3 2i . Tính môđun của số phức z 1 i. Câu 37 :. A.. B. 14. 2. Cho đồ thị hàm số. B.. y f x. n 3; 2; 1. C.. n 3; 0; 2 . . Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) là:. 6. D.. n 3; 2; 1.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> 4. A.. 3. f x dx. B.. 3 0. C.. 0. f x dx f x dx D.. 3. Câu 42 :. 4. 4. f x dx f x dx 0. 0. 1. 4. f x dx f x dx. 3. 1. Cho số phức z 2 4i . Tìm phần thực, phần ảo của số phức w z i. A. Phần thực bằng -2 và phần ảo bằng -3i B. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 3i C. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 3 D. Phần thực bằng -2 và phần ảo bằng -3 Câu 43 : A. Câu 44 :. 1 i Tìm phần thực của số phức. Câu 45 :. (d):. x t y 0 z 2 t . B.. Câu 46 :. x 4 y 2 z2 4 2 3 x 4 y2 z2 4 2 3. A.. (d):. x 2 t y 1 z t . C.. (d):. x t y 0 z t . D.. x 2 t y 1 z t . B.. x 4 y2 z 2 2 3 (d): 4. D.. x 4 y2 z 2 2 3 (d): 4. Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi y = 3x, y = x và hai đường thẳng x = 0, x = 1. Tính thể tích vật thể tròn xoay khi hình phẳng (S) xoay quanh trục Ox. A. 8 2 Câu 47 :. D. 2. 21008. x 2 y 5 z 2 2 3 . Viết phương trình đường thẳng d đi qua điểm A(4; –2; 2), song song với Δ: 4. (d): C.. C.. Viết phương trình đường thẳng d đi qua 2 điểm A(2; 1; 0), B(0; 1; 2). (d): A.. .. B. 1. 1. (d): A.. 2017. B.. 8 2 3. Tính khoảng cách d từ điểm. A 1; 4;0 . d 9. d 3. Câu 48 :. B.. C. đến mặt phẳng C.. 8 3. D. 8. P : 2x d. 1 3. y 2z 3 0. ? D.. 2. Cho. I 2x x 2 1dx 1. 2 và u x 1 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:. 7. d. 1 9.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> A. Câu 49 :. A. Câu 50 : A.. 2 32 I u 3. 3. 2. B.. I udu. C.. 1. 0. 2 I 27 3. P : nx 7 y 6 z 4 0; Trong không gian Oxyz, cho hai mặt phẳng song song với nhau. Khi đó, giá trị m,n thỏa mãn là: m 9; n . 7 3. B.. Cho số phức z thỏa mãn: 16 11 M ; 15 15 . 7 m ; n 1 3. C.. 7 m ; n 9 3. 3. D.. I udu 0. Q : 3x my 2 z 7 0 7 ; n 9 3. D.. m . D.. 16 13 M ; 17 17 . 4 i z 3 4i . Điểm biểu diễn của z là:. B.. 9 4 M ; 5 5 --- Hết ---. 8. C.. 9 23 M ; 25 25 .
<span class='text_page_counter'>(9)</span>