Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

De thi mau mon Toan lop 3 theo Thong tu 22 de 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.3 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Điểm. Nhận xét. PHIẾU KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I Năm học 2016 - 2017 Môn: Toán - Lớp 3 Thời gian làm bài 40 phút. ....................................................................................... ........................................................................................ ....................................................................................... Họ và tên: ..............................................Lớp..................... Trường tiểu học .......... I. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1. (1 điểm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm: ( Bài 3 trang 4 tập 1A) MĐ1 a) 14, 21, 28, ……., …….., b) 56, 49, 42, ……., …….., Câu 2. (1 điểm) Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: ( Bài 3 trang 70 tập 1A) MĐ2 Tìm x:. 86 – x = 39. A. x = 39. B. x = 47. C. x = 114. D. x = 71. Câu 3. ( 1 điểm) Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng ( Bài 2 trang 41 tập 1A) MĐ2 Một ngày có 24 giờ. Hỏi 3 ngày có tất cả bao nhiêu giờ? A. 14 giờ. B. 36 giờ. C. 72 giờ. D. 84. giờ. Câu 4. (1 điểm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm: (Bài 3 trang 8 tập1B )M1 6m 4dm = ……. dm. 5m 9cm = ……. cm. Câu 5. (1 điểm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm . Trong hình bên : :(Bài4 trang 50 tập1B)MĐ4 Có ………. hình tam giác. II. PHẦN TỰ LUẬN : Trình bày các bài toán sau : ( HDTH toán Tập 1A, tập 1B) MĐ1 Câu 6. (2 điểm) Đặt tính rồi tính : 584 + 263. 729 - 456. 138 x 7. 486 : 2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Hướng dẫn chấm toán.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 1. 1 điểm Mỗi phép tính đúng được 0,5 đ Câu 2. 1 điểm Câu 3. 1 điểm Câu 4. 1 điểm Câu 5. 1 điểm Có 8 hình tam giác Câu 6. 2 điểm Mỗi phép tính đúng được 0,5 đ Câu 7. 1 điểm Mỗi phần tính đúng được 0,5 đ Câu 8. 2 điểm Bài giải Thùng thứ hai chứa số lít dầu là: 180 : 2 = 90. 0,5đ. Cả hai thùng chứa được số lít dầu là: 180 + 90 = 270. 1đ. Đáp số: 270 0,5đ. Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 3 Mạch kiến thức,. Số câu. kĩ năng. và số. Mức 1 TNKQ. TL. Mức 2 TNKQ. TL. Mức 3 TNKQ. TL. Mức 4 TNKQ. TL. Tổng TNKQ. TL.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> điểm Số và phép tính:. Số câu. cộng, trừ trong. Số điểm. 1. 1. 2. 1. 4. 2. 1. 4. 3. phạm vi 1000; nhân (chia) số có. 1. hai, ba chữ số. 2. 2. với (cho) số có một chữ số. Đại lượng và đo. Số câu. đại lượng: các. Số điểm. đơn vị đo độ dài. Yếu tố hình học:. Số câu. góc vuông, góc. Số điểm. 1 1. không vuông.. 1. 1. 1. 1. Giải bài toán bằng hai phép tính.. Số câu. 1. 1. Số điểm. 2. 2. Tổng. Số câu. 2. 1. 2. 1. 1. 1. 5. 3. Số điểm. 2. 2. 2. 1. 2. 1. 5. 5.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

×