Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

TGB ap dung tu 6112017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.93 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS Đông Thạnh Áp dụng từ 6/11/2017. T h ứ h a i. 6.1. 6.2. 6.3. 07:00. SHDC Chí. SHDC Oanh. SHDC Thắm. SHDC Thiện. SHDC U.Ngân. SHDC Thơm. SHDC Thoa. SHDC Suốt. SHDC Hiên. SHDC T.Ngân. SHDC Dương. SHDC Khánh. 07:50. Địa Oanh. Sử T.Ngân. Toán Chí. Địa U.Ngân. CN Thắm. CN Khánh. Toán Dương. Lý Thoa. Hóa Hiên. Lý Khanh. Hóa Thơm. Toán Nê. 08:55. Toán Chí. Địa Oanh. Sinh Khánh. Toán Y.Linh. Sử T.Ngân. Hóa Hiên. Tin Nê Tin. Lý Thoa. Toán Dương. Lý Khanh. Hóa Thơm. 09:45. Sinh Khánh. Văn Tuấn. Địa Oanh. Sử T.Ngân. Địa U.Ngân. Lý Thoa. Hóa Hiên. Toán Y.Linh. Hóa Thơm. Toán Dương. Lý Khanh. 07:00. GDCD Ngữ. Toán Chí. AV Vị. Toán Y.Linh. T h ứ. 07:50. b a. 08:55. T h ứ t ư. AV Vị. Sinh Khánh Văn Tuấn. Toán Chí. Địa U.Ngân Văn C.Linh. 7.2. AV Thái. Văn C.Linh. Địa U.Ngân. CN Khánh Toán Nê. 8.1. 8.2. AV Thái. Văn Tuấn. TD Vĩnh. Lý Khanh. Văn C.Linh. Toán Y.Linh. Sinh Thơm. Sinh Tuyền. 07:50. Văn Tuấn. Lý Khanh. TD Vĩnh. Sinh Tuyền. Văn C.Linh. Sử T.Ngân. Tin Nê Tin. Văn C.Linh. CN Vĩnh. Sử T.Ngân. Toán Nê. GDCD T.Ngân. AV Thái. Sinh Thơm. Văn C.Linh. TD Vĩnh. Hóa Hiên Toán Y.Linh. Sử T.Ngân. 09:45. Sử U.Ngân. Toán Dương. 07:00. AV Vị. 8.3. AV Thái. Toán Chí. 08:55. CN Thắm. 7.3. 09:45. Lý Khanh. Sinh Khánh. 7.1. Văn Tuấn. AV Thái. Toán Y.Linh. 9.1. Văn Tuấn. Hóa Hiên. 9.2. Tin Nê Tin Văn Phong. 9.3. Toán Dương. Sinh Khánh. Văn Phong Tin Y.Linh Tin Toán Nê. Sử U.Ngân. AV Vị. Văn Phong. AV Thái. Văn Phong. AV Vị. Toán Nê. Văn Phong. AV Vị. Hóa Thơm. Tin Y.Linh Tin. Toán Dương. Văn Phong. Toán Y.Linh Sinh Tuyền Tin Nê Tin. Toán Dương. Lý Khanh.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Trường THCS Đông Thạnh Áp dụng từ 6/11/2017 6.1 07:00 T h ứ n ă m. T h ứ s á u. Văn Tuấn 07:50. 6.2 Sinh Khánh. Toán Chí. 6.3. AV Vị. 08:55. Sinh Khánh. 09:45. AV Vị. Văn Tuấn. Toán Chí. 07:00. Văn Tuấn. Toán Chí. TD Vĩnh. TD Vĩnh. AV Vị. Sử T.Ngân. 07:50. 08:55 Toán Chí 09:45. GDCD T.Ngân TD Vĩnh. Văn C.Linh. Văn C.Linh. 7.1. 7.2. 7.3. 8.1. 8.2. 9.1. 9.2. 9.3. Sinh Tuyền. Toán Y.Linh. Văn C.Linh. AV Thái. Tin Nê Tin. Sử U.Ngân. Văn Phong. Lý Khanh. Hóa Thơm. Văn C.Linh. AV Thái. Sinh Thơm. Sử U.Ngân. Toán Y.Linh. Sinh Tuyền. Sinh Khánh. Tin Nê. Văn Phong. Văn Tuấn. Sử U.Ngân. Hóa Hiên. Sinh Tuyền. Tin Nê Tin. Sinh Tuyền. AV Thái. Toán Y.Linh. CN Vĩnh Sử T.Ngân. Sinh Thơm Văn C.Linh Sử T.Ngân Địa U.Ngân. Toán Y.Linh. Toán Nê. Văn C.Linh. Sinh Tuyền. AV Thái. Sử U.Ngân. Địa U.Ngân. Toán Dương. Áp dụng từ 6/11/2017 Trở lên trên đỉnh. 8.3. Văn Tuấn. AV Thái. Toán Y.Linh. AV Vị Hóa Thơm. Văn Phong. Lý Khanh Sinh Khánh. Văn Phong. Sinh Khánh. AV Vị. Tin Nê Tin. Văn Phong. Sinh Khánh. Tin Nê Tin. Toán Dương. AV Vị. Văn Tuấn. Sinh Khánh. Tin Nê Tin. AV Thái. Văn Phong.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> T h ứ h a i T h ứ. 13:30. T h ứ t ư. 6.2 Toán Chí. 14:20. Toán Chí. Văn C.Linh. 15:25. Tin Thoa Tin. AV Vị. 13:30. MT Thắm Nhạc Thiện Toán Chí Tin Thoa Tin. 14:20 b a. 6.1 AV Vị. 15:25 13:30. 14:20 15:25. Văn Tuấn CN Hiên. 6.3 Nhạc Thiện Tin Thoa Tin. Trường THCS Đông Thạnh Áp dụng từ 6/11/2017 7.1 7.2 7.3 8.1 8.2 8.3 9.1 9.2 TD Văn Toán Toán CN MT TD Địa Vĩnh C.Linh Nê Y.Linh Khanh Thắm Suốt Oanh. 9.3 Văn Phong. MT Thắm. Toán Nê. TD Vĩnh. Địa Oanh. Nhạc Thiện. Toán Y.Linh. Văn Phong. AV Vị. TD Suốt. Toán Chí. Văn C.Linh. TD Vĩnh. MT Thắm. CN Khanh. Toán Y.Linh. TD Suốt. GDCD Thiện. Văn Phong. Toán Nê. Toán Chí. AV Vị. Nhạc Thiện. Văn C.Linh. AV Vị Nhạc Thiện. Toán Chí Văn C.Linh. Tin Trung Tin. MT Thắm. Toán Chí. Tin Thoa Tin Toán Chí. AV Thái. GDCD U.Ngân. Văn Tuấn. Toán Dương. Sử T.Ngân. Địa Oanh. Lý Thoa GDCD Oanh. Tin Thoa Tin Văn C.Linh Lý Thoa. Văn Tuấn TD Suốt. AV Thái Văn Tuấn. Địa Oanh AV Thái. Toán Dương Sử T.Ngân. MT Thắm Toán Dương. TD Suốt AV Vị. TD Vĩnh. AV Thái. Nhạc Thiện. Văn Tuấn. Toán Y.Linh. CN Khanh. TD Suốt. Địa Oanh. Văn Phong. CN Hiên. AV Thái. MT Thắm. TD Vĩnh. CN Khanh. TD Suốt. Toán Y.Linh. Địa Oanh. Văn Phong. GDCD Thiện. Tin Thoa. Toán Khanh. TD Vĩnh. AV Thái. Toán Y.Linh. Địa Oanh. Nhạc Thiện. Văn Phong. TD Suốt. MT Thắm.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 6.1 T h ứ. 13:30 14:20. n ă 15:25 m T h ứ s á u. 13:30 14:20 15:25. Văn Tuấn CN Hiên AV Vị. 6.2 CN Hiên Văn C.Linh Tin Thoa Tin. 6.3 Tin Văn C.Linh AV Vị. Trường THCS Đông Thạnh Áp dụng từ 6/11/2017 7.1 7.2 7.3 8.1 8.2 8.3. 9.2. 9.3. Toán Khanh Lý Thoa. Tin Trung Tin. Toán Nê GDCD Oanh. Nhạc Thiện MT Thắm. MT Thắm Văn Tuấn. TD Suốt CN Khanh. AV Vị CN Huệ. CN Huệ TD Suốt. Địa Oanh Toán Nê. CN Hiên. GDCD Oanh. Toán Nê. Văn C.Linh. TD Suốt. CN Khanh. Văn Tuấn. MT Thắm. GDCD Thiện. CN Huệ. GDCD U.Ngân. Địa Oanh. Toán Dương. Sử T.Ngân. GDNG Hiên SHCN Hiên. GDNG T.Ngân SHCN T.Ngân. GDNG Dương SHCN Dương. GDNG Khánh SHCN Khánh. Toán Chí. CN Hiên. MT Thắm. AV Thái. Nhạc Thiện. GDNG Chí SHCN Chí. GDNG Oanh SHCN Oanh. GDNG Thắm SHCN Thắm. GDNG Thiện SHCN Thiện. GDNG U.Ngân SHCN U.Ngân. Trở lên trên đỉnh. 9.1. Tin GDCD TD Thoa Ngữ Suốt Tin GDNG GDNG GDNG Thơm Thoa Suốt SHCN SHCN SHCN Thơm Thoa Suốt Áp dụng từ 6/11/2017.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×