Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.01 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS …………………... Đề A. Kiểm tra 1 tiết Môn đại số 9 chương 1 Câu 1(1.5 đ): Trục căn thức ở mẫu: 20 a) 3 5. b). 1 7 5. x c) 1 . x ( x 0) x. Câu 2(3 đ): Tính a) 3 48 4 27 5 108 3. 3. 3. b). 30. 3 1 33 12 5 (1 3 3) 2 25 3 11. 3. c) 5 x 2 27 x 10 x Câu 3(3 đ): Giải phương trình 9x 9 . a). 1 16 x 16 16 2 x 1 4. 2 b) x 6 x 9 2. x x x x 3 3 1 x x 1 Câu 4(2.5 đ): Cho A = với x ≥ 0 và x ≠1. a) Rút gọn B b) Tính giá trị của B khi x = 8 2 7. Trường THCS ………………….. Đề B. Kiểm tra 1 tiết Môn đại số 9 chương 1 Câu 1(1.5 đ): Trục căn thức ở mẫu: 18 a) 5 6. b). 1 5 3. x x c) x 1. Câu 2(3 đ): Tính a) 2 80 3 45 4 125 3. 3. 3. b). 21. 5 49. 1 3 5 . 2. 15. 3. c) 9 x 2 64 x 16 x Câu 3(3 đ): Giải phương trình a). 25 x 25 . 1 9 x 9 21 3 x 1 3. 2 b) x 10 x 25 3. x x x x 5 5 x 1 1 x Câu 4(2.5 đ): Cho B = với x ≥ 0 và x ≠1. 1 55 7 5 11.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> a) Rút gọn B b) Tính giá trị của B khi x = 3 2 2 ĐÁP ÁN (Đề A) Câu Kết quả Câu 1:( 1.5 đ). Thang điểm. 12 a) 5 3 1 b) 3 1. 4 5 a) 3 5 3 2 b). 0.5 đ. x c) 1 . x. 0.5 đ. a) 6 3. 1đ. x ( x 0) x. Câu 2 ( 3đ) a) 3 48 4 27 5 108 b) 30. 3 1 33 12 5 (1 3 3) 2 25 3 11. 3 3 3 3 c) 5 x 2 27 x 10 x. 0.5 đ. 1đ. b) 8 3 1. 1đ. c) x. Câu 3 ( 3 đ) a). 9x 9 . 1 16 x 16 16 2 x 1 4. 0.5 đ. 4 x 1 16 . x 1 4. x 1 42 (dk x 1) x=15(thoa man). 0.5 đ 0.5 đ. 2 b) x 6 x 9 2. . x 3. 2. 2. 0.5 đ 0.5 đ. x 3 2 x 5 x 1. 0.5 đ. Câu 4( 2.5 đ) a) Rút gọn A b) Tính giá trị của A khi x = 82 7. a) 9 - x b). 1.5 đ. x 82 7 . . . 7 1. 2. 0.5 đ 7 1. 0.5 đ.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 9 . 71. V ậy A= 8 7. ĐÁP ÁN (Đề B) Câu. Kết quả. Than g điểm. Câu 1:( 1.5 đ) 15 a) 4 5 1 b) 3 1. 3 5 a) 4 3 1 b) 2. x x x1. x. c) Câu 2 ( 3đ) a) 2 80 3 45 4 125 b) 21. 5 49. 1 3 5 . 2. 15. a) 19 5 1 55 7 5 11 b) 4 5 1. 3 3 3 3 c) 9 x 2 64 x 16 x. Câu 3 ( 3 đ) a) 1 9 x 9 21 3 x 1 3 7 x 1 21 25 x 25 . . x 1 3. x 1 32 (dk x 1) x=10(thoa man). 0.5 đ 0.5 đ 0.5 đ. 1đ 1đ 1đ. c) x a) 7 x 1. 1.5 đ. 7 x 1 14 x 1 2( x 1) x 1 4 b) x 3(tm) Vậy A= 12 thì x = 3. 1đ 0.5 đ. 2 b) x 10 x 25 3. . x 5. 2. 3. x 5 3 x 8 x 2. Câu 4( 2.5 đ) c) Rút gọn B d) Tính giá trị của B khi. a) 25 – x. 1.5 đ.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> x = 82 7. 0.5 đ. x 32 2. b). . 25 . . . 2 1. 2. 2 1. 0.5 đ. 21. V ậy B 24 2. Chủ đề kiểm tra Căn thức bậc hai, Hằng dẳng thức A2 A. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TI ẾT ĐẠI SỐ 9 CHƯƠNG I Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng thấp Vận dụng cao Vận dụng Hằng dẳng thức A2 A. Số câu Số điểm Tỷ lệ Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai. 01 1 10% Trục căn thức ở mẫu. Số câu Số điểm Tỷ lệ Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai. 1 ( 2 ý) 1.5 15%. Số câu Số điểm Tỷ lệ Căn bậc ba. Số câu Số điểm. Tổng. 01 1,0 10% Hiểu và vận dụng các phép biến đổi làm bài tập tính và rút gọn đơn giản 01(ý) 1,0 10%. Hiểu và vận dụng các phép biến đổi làm bài tập giải các phương trình vô tỉ 01(2ý) 3,0 25% áp dụng các phép biến đổi làm toán rút gọn biểu thức chứa căn thức 01 (2ý) 3 30% Vận dụng khái niệm căn bậc ba vào việc tính toán 01 1. 02 6,5 65%. 01 2,5 25%. 01 1.0.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tỷ lệ Tổng cộng Số câu Số điểm Tỷ lệ. 10% 3 2.5 25%. 2 1,0 10%. 3 4 40%. 10% 2 2,5 25%. 6 10 100%.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>