Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.87 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Một số câu nói thường sử dụng giao tiếp và trong lớp học 1. Chào hỏi: bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. (General greetings) (Formal).. Hỏi. Trả lời. - Hello! - How are you?Bạn có khỏe ko? - How are you doing?Dạo này bạn ntn? - How is everything? - I trust that everything is well: Tôi tin rằng mọi việc tốt - Long time no see: Lâu lắm ko gặp( tính chất suồng sã,bình thường) 2. Bắt đầu vào lớp Hỏi - Good morning or Good afternoon. - Hello!/Hi - Ok/Fine/So so/ Not bad… - I’m fine.Thanks. - Me too.Tôi cũng vậy - Long time no see:Lâu lắm ko gặp Trả lời Good morning, (teacher’s name) or Good afternoon, (teacher’s name) - It’s me. - Nam is the monitor: Nam là lớp trưởng. - Who’s the monitor? Bạn nào là lớp trưởng? - Sit down, please: Mời ngồi xuống - Take out your books.: Lấy sách ra - Open your books at page (number): Mở sách ra trang(…) 3. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi hỏi về sĩ số. Hỏi - How many students are there in your class?Lớp em có bao nhiêu bạn? -How many boys and how many girls?Bao nhiêu bạn nam,bao nhiêu bạn nữ - Who is absent today? Có ai vắng hôm nay không?. Trả lời -There are 35 students in my class. - There are 15 boys and 20 girls - Hoa is absent today: Hoa vắng mặt hôm nay. - Hoa and Lan are absent today: Hoa và Lan vắng mặt hôm nay. - Nobody is absent today: Chẳng ai vắng mặt hôm nay.. 4. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi hỏi về bàn nào trực nhật Hỏi Trả lời Who is on duty today? - I am on duty today: Em làm trực nhật hôm Hôm nay bàn nào trực nhật? nay. - Hoa is on duty today: Bàn hoa làm trực nhật hôm nay..
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Very good: Rất tốt Too bad/Too dirty: tệ quá/Rất bẩn 5. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi hỏi về ngày tháng năm Hỏi Trả lời What is the date today? Today is Wednesday, October 15th 2017: Hôm nay là ngày tháng năm nào? Hôm nay là thứ 4 ngày 15 tháng 10 năm 2017 6. Những câu nói chuyện thông thường trước khi vào bài mới Hỏi Trả lời - What did you do last night? I watched TV: Tôi xem TV Tối qua em làm gì? I did my homework: Em làm BTVN - Did you do your homework? Em đã làm bài tập chưa? - Give me your notebook: Đưa vở của em cho cô/thầy. - Very good/You did very well. Rất tốt/ Em đã làm rất tốt - Too lazy.Lười biếng quá - What did you do last night? Tối qua em đã làm gì?. Yes,I did.Em làm rồi I’m sorry.I forgot do it: Em xin lỗi, em quên làm rồi Here you are: đây ạ Thanks.Cảm ơn You’re welcome. I’m sorry: Em xin lỗi - I watched TV/...Em xem TV. -Did you learn by heart your last lesson? Yes,I did: Dạ rồi Em đã học thuộc long bài trước chưa? No, I didn’t: Dạ chưa - Why didn’t you do your homework? Tại sao em không làm bài tập về nhà?. I didn’t know how to do it. Em không biết cách làm I was absent on the last lesson: Em đã vắng mặt trong tiết trước. - Try your best: Hãy cố gắng. I promise I’ll try my best: em hứa e sẽ cố gắng. - You can ask me if you don’t understand: Em có thể hỏi cô/thầy nếu em không hiểu bài. 7. Khi yêu cầu.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Hỏi. Trả lời. - May I come in? Tôi/ Em có thể vào lớp được không? - May I go out? Tôi/ Em có thể ra ngoài được không? - Come here, please:Hãy lại đây - Would you like to write your answers on the board?Mời em lên viết đáp án lên bảng? - Can/Could you say it again? Em có thể nói lại được không?. Ok/Yes/Please.. Yes.. -Can you explain it once more, please: Cô có thể giải thích lại một lần nữa không. - Could you help me, please ?Bạn có thể giúp tôi được không ? - I don’t have a… Can I borrow one ?Tôi không có … Tôi có mượn một một chiếc được không? - May I open/close the window ?Em mở/đóng cửa sổ được không ạ ? 8. Bắt đầu bài học Hỏi Trả lời - Are you ready? Các em đã sẵn sàng chưa? Yes.Dạ rồi Not yet: Chưa - Quickly: Nhanh lên - I think we can start now: Cô/Thầy nghĩ bây giờ chúng ta có thể bắt đầu rôi - I'm waiting for you to be quiet:Cô/thầy đang đợi các em im lặng 9. Những cách nói cho lời tạm biệt Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. (Simple good-byes) (Formal).. Hỏi - Good-bye: Tạm biệt - See you later/again: Hẹn gặp lại - It was nice meeting you: Cô/thầy rất vui khi gặp em. Trả lời - Good-bye: Tạm biệt - See you later/again: Hẹn gặp lại - Me too: Tôi/Em cũng vậy.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>