Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Báo cáo nghiên cứu khoa học: "MỘT SỐ PHƯƠNG CÁCH ĐIỀU CHỈNH CÂU HỎI DÙNG TRONG GIAO TIẾP Ở LỚP HỌC TIẾNG ANH" pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (314.99 KB, 6 trang )

MỘT SỐ PHƯƠNG CÁCH ĐIỀU CHỈNH CÂU HỎI
DÙNG TRONG GIAO TIẾP Ở LỚP HỌC TIẾNG ANH
SOME QUESTION MODIFICATION DEVICES USED IN ENGLISH
CLASSROOM INTERACTION


PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng


TÓM TẮT
Ngày nay, cùng với sự phát triển của phương pháp giảng dạy theo đường hướng giao tiếp,
tương tác trong lớp học giữa người dạy và người học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng
cao năng lực giao tiếp của người học ngoại ngữ. Để tạo ra ngày càng nhiều cơ hội cho người
học thực hành kỹ năng giao tiếp trong lớp học, người dạy nên tạo ra một môi trường tương
tác mang tính thực tế, hữu hiệu và thường xuyên. Bài báo này xin được đưa ra một số
phương cách điều chỉnh câu hỏi (question modification devices) nhằm giúp cho giao tiếp
được duy trì, tiến triển và kết thúc hữu hiệu trong lớp học.
ABSTRACT
Nowadays, along with the development of the communicative language teaching, the
interaction between teachers and learners plays an important role in improving communicative
competence for foreign language learners. In order to bring about more opportunities for
practising communicative skills in the classroom, teachers should create an interactive
environment with practicality, efficacy and regularity. This article presents some question
modification devices with the hope to retain, develop and finish the conversation effectively in
the classroom.


1. Đặt vấn đề
Lĩnh hội ngôn ngữ là quá trình phức tạp mang nhiều yếu tố tương liên. Nó xảy ra
thông qua quá trình tương tác. Krashen (1980) khẳng định rằng sẽ không có sự lĩnh hội nếu


người học không hiểu được ngôn ngữ mà họ tiếp nhận. Để dẫn đến sự lĩnh hội đó, ngữ liệu
giảng dạy phải được chọn lựa, đơn giản hoá hoặc điều chỉnh để trở nên dễ hiểu, phù hợp với
trình độ, năng lực hiện có của người học. Người dạy, trong suốt quá trình tương tác ở lớp, nên
trang bị một số thủ thuật giảng giải các ngữ liệu mới để có thể duy trì hoạt động giao tiếp,
giúp người học hiểu và tham gia vào hoạt động tương tác một cách hữu hiệu.

2. Các phương cách điều chỉnh câu hỏi
Theo Tsui, Amy (1991) có hai loại điều chỉnh: Điều chỉnh về mặt ngôn ngữ
(Linguistic Modification và Điều chỉnh trong tương tác (Interactional Modification).
2.1. Điều chỉnh về mặt ngôn ngữ
Điều chỉnh về mặt ngôn ngữ là thay đổi các khía cạnh như ngữ âm, cú pháp, từ vựng
của ngôn ngữ. Ví dụ, khi nói với người học, người dạy cần nâng cao hoặc hạ thấp giọng, nhấn
mạnh những từ quan trọng, dùng lời nói rút gọn hoặc từ vựng có tầng số xuất hiện cao. Người
dạy nên nhớ rằng người học sẽ không trả lời được khi không hiểu câu hỏi. Câu hỏi không phải
chỉ cần nhắc lại nguyên văn câu hỏi lần đầu mà cần phải được điều chỉnh, rút gọn hoặc giải
thích để trở nên dễ hiểu hơn. Theo Krashen (1985), có 2 loại câu hỏi: câu hỏi hướng về sự
nhận thức (Comprehension-oriented questions) và câu hỏi hướng về sự trả lời (Response-
oriented questions).
2.1.1. Câu hỏi hướng về sự nhận thức
Câu hỏi hướng về sự nhận thức là loại câu giúp cho người học hiểu được nội dung câu
hỏi. Nó bao gồm các điều chỉnh về mặt cú pháp (Syntactical Modification) và ngữ nghĩa
(Semantic Modification)
a. Điều chỉnh về cú pháp:
Hãy xem ví dụ dưới đây đế hiếu thêm về loại điều chỉnh này:
Ví dụ: Teacher: Could you tell me what the best means of transport to get around town is?
Student: (Silence)
Teacher: What is the best way to get around town? How can people get around town?
Student: By tram and bus.
Teacher: Yes, that’s right. By tram and bus.
Câu hỏi đầu tiên là loại câu phức đã được chuyển thành loại câu đơn thông qua sự biến

đổi về cú pháp giúp cho người học dễ nhận thức hơn.
b. Điều chỉnh về ngữ nghĩa:
Ví dụ: Teacher: Who is responsible for buying everything that the company needs?
Student: (Silence)
Teacher: Who buys raw materials for the company?
Student: Mr Kim.
Teacher: Ah, yes. Mr Kim is a purchasing officer
Thầy giáo đã chuyển cụm từ “everything that the company needs” thành cụm từ “raw
materials”. Danh từ được đề cập đến đã được thu hẹp về nghĩa để câu hỏi trở nên đơn giản
hơn. Hay nói cách khác, thầy giáo đã điều chỉnh câu hỏi qua khía cạnh ngữ nghĩa.
2.1.2. Câu hỏi hướng về sự trả lời
Đây là loại câu hỏi nhằm khuyến khích người cùng đối thoại đưa ra câu trả lời. Đối
với loại câu hỏi này có 4 loại điều chỉnh: điều chỉnh về cú pháp (Syntactical Modification),
điều chỉnh về ngữ nghĩa (Semantic Modification), cung cấp thêm gợi ý (Providing clues), và
dạng hỏi dẫn dắt (Socratic questioning).
a. Điều chỉnh về cú pháp:
Điều chỉnh về mặt cú pháp, thông thường là sự chuyển đổi từ dạng câu hỏi “Wh” sang
dạng câu hỏi “Yes - No”. Dạng câu hỏi này giúp cho người học dễ dàng trả lời câu hỏi hơn.
Tuy nhiên, nó hạn chế khả năng sáng tạo lời nói của người học. Hãy xem ví dụ dưới đây như
một minh hoạ:
Ví dụ: Teacher: Mary usually leaves work at 5 o’clock and comes back home. Now, what
does she often do at home in the evening?
Student: (Silence)
Teacher: Does she watch TV? Does she read books? Does she go out?
Student: Yes, she usually goes out with her husband.
Người dạy đã chuyển câu hỏi có “Wh” thành một loạt câu hỏi “Yes - No”. Cách
chuyển đổi này giúp cho người học dễ trả lời câu hỏi hơn. Người học chỉ cần trả lời “Yes”
hoặc “No“.
b. Điều chỉnh về ngữ nghĩa:
Điều chỉnh về từ ngữ nghĩa là thay thế những cụm từ khó, phức tạp thành những từ

đơn giản, dễ hiểu.
Ví dụ: Teacher: Where do the senior emloyees usually have lunch?
Student: (Silence)
Teacher: Do they eat in the executive-dining room?
Student: (Silence)
Teacher: Do they eat in the canteen for managers?
Student: Ah. Yes.
Vừa khi thầy giáo điều chỉnh cụm từ “the executive-dining room”thành “the canteen
for managers”, là cụm từ quen thuộc hơn, người học hiểu được câu hỏi và có thể trả lời ngay.
c. Cung cấp gợi ý:
Loại câu hỏi cung cấp gợi ý là gợi một phần trong câu trả lời và yêu cầu người học
cung cấp phần còn lại. Hãy xét ví dụ dưới đây:
Ví dụ: Teacher: Yes and so you can see the what?
Student: And er flog flog there er
Teacher: Fog?
Student: Fog.
Teacher: Not not really because that y’see that’s brown (uh huh) that coming out
of the chimney so what is that? d’you think?
Student: It’s er
Teacher: If you have a fire and you have
Student: Yea burn
Teacher: Yes the fire burns with flames
Student: Yes
Teacher: And sssmoke
Student: Smoke ah yeah I forgot smoke
Để giúp học sinh miêu tả “smoke” trong bức tranh thầy giáo đã cung cấp một loạt gợi
ý: “It’s not really fog, it’s brown, it’s coming out of the chimney, it appears when the fire
burns”. Thầy giáo đã gợi ý làm cho từ “smoke” trở nên rõ ràng hơn.
d. Dạng hỏi dẫn dắt:
Khi người học không trả lời được câu hỏi, thầy giáo đưa ra một loạt câu hỏi khác để

cuối cùng dẫn dắt đến câu trả lời cho câu hỏi đầu tiên.
Ví dụ: Teacher: So d’ you know it’s the winter season? but why would you send this card?
Student: To indicate that er in Australia may be they send the post card to indicate
the season is
coming winter season the time of season it is winter now.
Teacher: But it’s not really I have to tell you this so when we say season’s
greetings that’s especially about Christmas (ooh) yea so and Australian would
understand that we mean the Christmas season (uh huh) now why in Australia do
we have a picture of England with cold and snow and fire and smoke at Christmas
time why would we send a card like that to our friends do you think?
Để giúp cho học sinh trả lời câu hỏi đầu tiên “Why would you send this card? “, thầy
giáo đã thu hẹp câu trả lời bằng cách đưa ra một loạt câu hỏi dẫn dắt khác: “When do we say
season’s greetíng? Why in Australia do we have a picture of England with cold and snow
and fire and Chrismas to time?”
Để làm cho câu hỏi trở nên dễ hơn cho học sinh, thầy giáo đã đi từ câu hỏi tổng quát
đến cụ thể.
2.2. Điều chỉnh trong tương tác (Interactional Modification)
Điều chỉnh trong tương tác là sự thay đổi có ảnh hưởng đến cấu trúc tương tác của
cuộc đàm thoại. Những thủ thuật điều chỉnh này được sử dụng để tránh sự ngắt quãng trong
hội thoại. Theo Tsui (1992), Long (1983) có 6 loại điều chỉnh: Kiểm tra sự xác nhận
(Confirmation Check), Yêu cầu sự lý giải (Clarification Request), Kiểm tra Nhận thức
(Comprehension Check), Tự lặp lại (Self-repetition), Yêu cầu lặp lại (Repetition Request),
Phân tích (Decomposition). Trong số 6 thủ thuật trên, kiểm tra nhận thức, tự lặp lại và phân
tích là những phương thức mà giáo viên thường dùng để làm cho ngữ liệu giảng dạy trở nên
dễ hiểu hơn. Kiểm tra sự xác nhận, yêu cầu lý giải và yêu cầu lặp lại là những thủ thuật giúp
giáo viên hiểu lời nói của học sinh hơn là làm cho học sinh hiểu mình. Hãy xem xét phân tích
dưới đây để nhận ra sự hữu hiệu của các thủ thuật trong giao tiếp.
a. Kiểm tra sự xác nhận:
Thủ thuật này được sử dụng nhằm đảm bảo người nghe hiểu được những gì người nói
vừa phát ngôn. Nó có thể nhận ra qua sự lặp lại một phần hoặc toàn bộ lời nói với giọng điệu

cao hơn.
Vi dụ: Teacher: Yes and so you can see the what?
Student: And er flog flog there er
Teacher: Fog?
Student: Fog
Thầy giáo muốn xác nhận rằng học sinh đã sử dụng từ “fog” một cách chính xác để tả
bức tranh.
b. Yêu cầu lý giải:
Giáo viên sử dụng phương thức này khi cần sự giải thích để hiểu được điều vừa nghe.
Nó cũng bao gồm yêu cầu lặp lại. Những câu hỏi như: “Hm? What do you mean? You
mean ?” thường được sử dụng trong loại này.
Ví dụ: Teacher: The horse is what?
Student: Like the roof the “vihicle” there’s a “vihicle” here
Teacher: Vehicle?
Student: Vehicle.
Teacher: You mean vehicle?
Student: Vehicle.
Bằng cách đặt câu hỏi “You mean vehicle”, thầy giáo muốn có một sự giải thích từ
học sinh.
c. Kiểm tra nhận thức:
Phương thức này là chiến thuật để tránh sự rắc rối. Nó chỉ ra sự cố gắng của thầy giáo
tránh sự ngắt quãng trong đàm thoại khi học sinh có biểu hiện không hiểu lời thoại. Những
câu hỏi như: “Right? Okay? Do you understand? cũng sử dụng để kiểm tra nhận thức.
Ví dụ: Teacher: (laughing) yea and also because horses horses are very nervous (um)
d’you know the meaning “nervous”?
Student: Yes, I know.
d. Tự lặp lại:
Đây là thủ thuật lặp lại chính xác hoặc một có bổ sung những điều vừa được phát
ngôn.
Ví dụ: - Do you know what an emperior is? What is an emperor?

- Is it late in the afternoon? Now I give you an example, if it is two o’clock, is it late in
the afternoon?
e. Yêu cầu lặp lại:
Yêu cầu lặp lại được sử dụng khi người nói không nghe hoặc không hiểu những gì
người khác vừa phát ngôn. Nó có thể là lặp một phần lời nói vừa nghe với giọng cao lên
nhằm yêu cầu người đối thoại nhắc lại phần còn lại. Những câu như: “I beg your pardon”,
“Please say that again” thường xuất hiện trong thủ thuật này.
f. Phân tích:
Đây là thủ thuật mà trong đó câu hỏi đầu tiên được phân ra thành những câu hỏi nhỏ
hơn nhằm cố gắng đạt đến câu trả lời.
Ví dụ: Teacher: Do you know the name of any buiding he has designed? Does he design for
Hong Kong?
Student: The house where I live is designed by him.
Teacher: Really? That’s interesting. And do you know the name of the house where
you live?
Thầy giáo đã phân tích câu hỏi “Do you know the name of any buiding he has
designed?” thành hai câu hỏi nhỏ hơn “Does he design for Hong Kong?” và “And do you
know the name of the house where you live?” giúp cho học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi hơn.

3. Một số kiến nghị về việc áp dụng các phương thức điều chỉnh câu hỏi vào lớp học
ngoại ngữ
Trên đây là một số thủ thuật điều chỉnh câu hỏi trong giao tiếp giữa thầy và trò ở lớp
học. Thiết nghĩ, bên cạnh những kiến thức về ngôn ngữ, thầy giáo cần quan tâm đến và áp
dụng hữu hiệu những thủ thuật trên để nâng cao khả năng giao tiếp của học sinh, giữ cho bài
học được diễn tiến, tránh sự thất bại trong tương tác ở lớp học. Xin được đưa ra một đề nghị
như sau:
- Khi giao tiếp với người học, thầy giáo nên chọn lựa, giải thích, điều chỉnh ngữ liệu
được cung cấp. Chọn những từ vựng đơn giản, cấu trúc quen thuộc để giảng giải. Đối với
những từ trừu tượng, khó hiểu nêu bổ nghĩa, chuyển thành từ cụ thể, gần gũi với người học.
Tránh sử dụng thành ngữ hoặc nhắc lại nguyên văn câu hỏi khó, nhất là đối với học sinh yếu.

- Thầy giáo nên thiết kế câu hỏi hay lời giải thích cẩn thận. Cố gắng nói lưu loát, tránh
ngập ngừng hoặc bỏ lửng câu.
- Sẽ rất cần thiết khi thầy giáo nhận ra điều gì rõ ràng và không rõ ràng với người học.
Nếu nghĩa của toàn bộ câu không rõ ràng, thay vì điều chỉnh một từ vựng nào đó, thầy giáo
nên chuyển toàn bộ câu sang câu hoàn toàn mới, rõ ràng hơn.
- Nên nhớ rằng càng biết rõ năng lực của người học, thầy giáo càng có thể cung cấp
những ngữ liệu dễ hiểu. Các ngữ liệu giảng dạy nên cao hơn năng lực ngôn ngữ của người
học một tí. Những ngữ liệu như thế là không thể thiếu trong quá trình lĩnh hội. Để tiếp nhận
ngôn ngữ một cách hữu hiệu, người học phải hiểu phần lớn ngữ liệu được cung cấp, mặt khác,
gặp một phần thách đố với những cấu trúc khó hơn.
- Quan trọng hơn, trong suốt quá trình tương tác, thầy giáo nên cố gắng quan sát sự
phản hồi của học sinh, tìm hiểu mức độ tham gia vào giao tiếp của họ và tìm ra nguyên nhân
gây cản trở cho quá trình lĩnh hội để thay đổi biện pháp, sử dụng thủ thuật thích hợp khuyến
khích người học tham gia hoạt động tương tác.
- Nếu có thể, nên thay đổi số lượng học sinh trong lớp học, xếp bàn ghế thích hợp để
tạo môi trường giao tiếp nhằm giúp học sinh tự tin, thoải mái, tự nhiên khi nói chuyện với
thầy giáo hay các học sinh giỏi hơn.

4. Kết luận
Rõ ràng, sự cung cấp các ngữ liệu dễ hiểu là không thể thiếu trong quá trình lĩnh hội.
Ngôn ngữ đích cần được điều chỉnh, giải thích theo nhiều phương cách khác nhau khi đưa vào
giảng dạy. Sự phân tích trên cho ta hiểu biết sâu hơn các thủ thuật điều chỉnh câu hỏi. Tùy
theo đặc thù của lớp học, trình độ năng lực ngôn ngữ, tính cách của người học, thời gian, điều
kiện cho phép, người dạy chọn ra cho mình một số biện pháp thích hợp để khuyến khích
người học tham gia vào giao tiếp, duy trì sự tương tác và kết thúc hữu hiệu hoạt động dạy và
học ở lớp.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] Allwright, R, Applied Linguistics, Volumn 5, 1984.

[2] Ellis, Rod, Understanding Second Language Acquisition, Oxford University Press,
1985.
[3] Fromkin, V. Blair, D & Collins, P, An Introduction to Language, Hartcourt, 1999.
[4] Goffman, E, English Conversation, Oxford University Press, Hong Kong, 1967.
[5] Krashen, S, The Input hypothesis, In J.E.Alatis (ed), 1980.
[6] Nunan, David, Second Language Learning and Teaching, Oxford University Press
Inc, 1999.
[7] Long, M, Input and Second Language Acquisition Theory, In S.M.Gas & C. Madden
(eds), 1985.
[8] Tsui, Amy, Learner involvement and comprehensible input, RELC journal, Volumn
22, 1991.
[9] Tsui, Amy, English conversation, Oxford University Press, Hong Kong, 1994.

×