Tải bản đầy đủ (.pdf) (43 trang)

200cautracnghiemmulogaritcodapantespro

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (923.45 KB, 43 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>(3)To120601. Chọn kết quả rút gọn biểu thức 4. D  (0,5)  625. A) B) C) D) Đáp án (4)To120602. 0,25.  1 2   4. 1 1 2.  19.  3. 3. là. D=8 D = 10 D = -8 D = -10 B  a 2 2 2  a3  . (a  0;1) 2 1 1  2 (1  a ) a 1  a  . Chọn kết quả rút gọn biểu thức A =  là. A) A = a B) A = 2 a C) A =2 2 D) A = 2 Đáp án D (4)To120603 Chọn kết quả rút gọn biểu thức D . 4 3. . 1 4. 3 4. 1 3. 2 3. a (a  a ) . 1 4. ( a > 0) là:. a (a  a ). A) a B) 2a C) 1 D) 3a Đáp án A (4)To120604 Chọn kết quả rút gọn biểu thức F . 1. b5 ( 5 b4  5 b1 ) 2 3 3. ( b > 0 & b  1). 2. b ( b b ). A) B) C) D) Đáp án (4)To120605. 3. là: 2 1 b b-1 B Chọn kết quả rút gọn biểu thức B . 1 3. 7 3. 1 3. 4 3. a a a a. A) B). . . 1 3. 5 3. a a 2 3. . a a. 1 3. (a  0) là:. a 2a. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> C) D). a2. a. Đáp án B 1 1 1 1 1 1 (4)To120606 4 4 4 4 2 2 Chọn kết quả rút gọn biểu thức D  (a  b )(a  b )(a  b ) là: A) a+b B) a – b C) a- b D). a+ b. Đáp án C (4)To120607 Chọn kết quả rút gọn biểu thức 3 9  80  3 9  80 là A) 2 B) 4 C) 3 D) 1 Đáp án C (2)To120608 Giá trị nào dưới đây nhỏ hơn 1? A)  2  2  3  . B).  3. e. C) e D) e Đáp án A 4 0,75  (1)To120609  1  1 3    , ta được: Tính: T =   16 8 . A) B) C) D) Đáp án (1)To120610. .  . 12 16 18 24 D Tính: T =. 23.21  53.54 103 :102   0,25. 0. , ta được. A) 10 B) -10 C) 12 D) 15 Đáp án B 2 (1)To120611 1,5  Tính: T =  0,04   0,125 3 , ta được A) 90 Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> B) 121 C) 120 D) 125 Đáp án B 9 2 6 4 (1)To120612 Tính: T = 87 : 87  35.35 , ta được A) 2 B) 3 C) -1 D) 4 Đáp án C 2 (2)To120613 a là một số dương, biểu thức a3 a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 7 A) 6 a. B) C) D). 5 6. a. 6 5. a. 11 6. a. Đáp án A 4 (2)To120614 Biểu thức a 3 : 3 a2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 5 A) 3 a. B) C) D). 2. a3 5. a8 7. a3. Đáp án B (2)To120615 Biểu thức là: 7 A) 3. x.3 x.6 x5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ. x. B) C) D). x x. 5 2 2 3. 5. x3. Đáp án D (1)To120616 Tính: T = 43 2.21 2 : 24 2 , ta được: A) 5 B) 6 C) 7 D) 8 Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Đáp án D (2)To120617 Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4  A) 3 2  3 2 B) C) D).      11  2    11  2  2  2   2  2  4  2  4  2 6. 3. 4. 3. 4. . Đáp án D (2)To120618 Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) 4 3  4 2 B) 3 3  31,7 C)  1 1,4  1  2    3.  3  . D). .  2  2  3   3    . e. Đáp án D (2)To120619  >  Kết luận nào sau đây là đúng? A)  <  B)  >  C)  +  = 0 D)  = 1 Đáp án B 1 1 2 (1)To120620  12   y y 2 T =  x  y   1  2   . biểu thức rút gọn của K là: .  . x. x. A) x B) 2x C) x + 1 D) x – 1 Đáp án A (2)To120621 gọn biểu thức: 81a4b2 , ta được: A) 9a2b B) -9a2b C) 9a2 b D) Kết quả khác Đáp án C (2)To120622 gọn biểu thức: A) B). 4. x8  x  1 , ta được: 4. x4(x + 1) x2 x  1. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> C). - x 4  x  1. D). x  x  1. 2. Đáp án B (2)To120623 Biểu thức T =. 3. 23 2 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là: 3 3 3. 5. A).  2  18  3  . B).  2  12  3  . C).  2 8  3  . D).  2 6  3  . 1. 1. 1. Đáp án A (4)To120624 gọn biểu thức T =. . . x  4 x 1. . . x  4 x  1 x  x  1 ta được:. 2. A) x + 1 B) x2 + x + 1 C) x2 - x + 1 D) x2 – 1 Đáp án B 1 (2)To120625 Nếu  a  a   1 thì giá trị của  là: 2. A) 3 B) 2 C) 1 D) 0 Đáp án B 2 1 (2)To120626  1 gọn biểu thức a 2   (a > 0), ta được:  a A) a B) 2a C) 3a D) 4a Đáp án A 3 1 (2)To120627 Rút gọn biểu thức b  : b2 3 (b > 0), ta được: 2. A) B) C). b b2 b3. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> D) b4 Đáp án D (3)To120628 Rút gọn biểu thức x  4 x 2 : x 4 (x > 0), ta được: A) 4 x B) 3 x C) x  D) 2 x. Đáp án C (3)To120629 x A) B) C). 5  3x  3 x có giá trị bằng: 9  9  23 . Khi đó biểu thức T = 1  3x  3 x 5  2 1 2 3 2 x. D) 2 Đáp án A (2)To120630 biểu thức A = a  1 1  b  1 1 . Nếu a = 2  3    . . thì giá trị của A là: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án A m (2)To120631. .  . 2 1. A) m  n B) m  n C) n  m D) n  m Đáp án A (1)To120632. . . . 1. . và b = 2  3. n. 2  1 thì kết luận nào sau đây đúng:. 3.  1 2: 4  3  9   , ta được Tính: T = 3 0  1 3 2 5 .25   0,7 .    2 A) 33 13 B) 8 3 2.   2. 3. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55. . 1.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> C) D). 5 3 2 3. Đáp án A 11 (2)To120633 16 gọn biểu thức: x x x x : x , ta được: A) 4 x B) 6 x C) 8 x D) x Đáp án A (2)To120701 Tập xác định của hàm số y  9x  3x là: A) (1;2) B) (0; ) C) (3; ) D) (0;3) Đáp án B (2)To120702 2 Tập xác định của hàm số y  2x là:. 5  125. A). 3 ( ; ) 2 B)  3 R\   2 C) D). R \ 3. R \ 0. Đáp án B (2)To120703 Tập xác định của hàm số y  (9  x 2 )3 là: A) (3;3) B) R \ 3. . C) (;3)  (3; ) D) R \ 3.  . Đáp án C (2)To120704 Tập xác định của hàm số y  (4  3x  x 2 ) là: A) (4;1) B) R \ 4;1. . . Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> C) (; 4)  (1; ) D)  4;1   Đáp án B (2)To120705 Tập xác định của hàm số y  (4  x) A) (4; ) B) R \ 4. 2. là:. . C) D) Đáp án (4)To120706 A) B) C) D) Đáp án (4)To120707 A) B) C) D) Đáp án (4)To120708 A) B) C) D) Đáp án (3)To120709. (;4) R C Cho y = e4x + 2e-x thì đẳng thức nào sau đây đúng: y’’’+ 13y’ - 12y = 0 y’’’- 13y’ + 12y = 0 y’’’- 13y’ - 12y = 0 y’’’- 13y - 12y’ = 0 C Cho y = esinx thì đẳng thức nào sau đây đúng: y’cosx + ysinx – y’’= 0 y’sinx – ycosx– y’’= 0 y’sinx – ycosx – y’’= 0 y’cosx – ysinx –y’’= 0 D Cho y = excosx thì đẳng thức nào sau đây đúng 2y’ – 2y + y’’ = 0 2y’ + 2y – y’’ = 0 2y’ – 2y – y’’ = 0 2y’ – y – 2y’’ = 0 C Cho: f ( x)  1 & g ( x)  ln9 x2 Tìm kết luận đúng: 31 x. 4. A) f ’(1) = g(3) B) f ’(1) = g’(2) C) f ’(1) = g’(1) D) f ’(2) = g’(2) Đáp án C (4)To120710 x 1 Tính đạo hàm hàm số sau: y  x A) B). 1  2(x  1)ln2 22x 1  2(x  1)ln2 y'  22x. 4. y' . Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> C) D). 1  2(x  1)ln2 2x 1  2(x  1)ln2 y'  2x y' . 2. 2. Đáp án A (4)To120711 Cho hàm số f(x) = 2x.7x . Khẳng định nào sau đây sai? A) f (x)  1  x  x 2 log 7  0 2 2. C). f (x)  1  x ln2  x 2 ln7  0 f (x)  1  x log7 2  x 2  0. D). f (x)  1  1  x log2 7  0. B). Đáp án D (1)To120712 Tính đạo hàm hàm số sau: y  2017x A) y'  x.2017x 1 B). y'  ln2017.2017x. C). y'  2017x1. D). 2017x y'  2017. Đáp án B (2)To120713 1 Cho y  e x (x 2  x  1) thì giá trị y'(ln ) là:. 2. A) B) C) D) Đáp án (1)To120714 A). 3(-ln23 -2ln3) 2(-ln23 -3ln3) 2(-ln22-3ln3) 3(-ln22 -2ln2) C Cho hàm số y = ax (0< a; a  1) Tìm kết luận đúng. . Hàm số có tập xác định 0; . . B) Hàm số có tập giá trị R C) Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng D) Tất cả sai. Đáp án D* (1)To120715 Cho hàm số y = ax (0< a; a  1) Tìm kết luận đúng A) Hàm số có tập xác định 0; . . . B) Hàm số có tập giá trị R C) Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng D) Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang. Đáp án D Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> (1)To120716 Cho hàm số y = ax (0< a; a  1) Tìm kết luận Sai A) Hàm số có tập giá trị 0; . . . B) Hàm số có tập xác định là R C) Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang D) Tất cả sai. Đáp án D* (1)To120717 hàm số y = ax (0< a; a  1) Tìm kết luận Sai A) A. Hàm số có tập giá trị 0; . . . B. Hàm số có tập xác định là R B) C) Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang D) Tất cả sai. Đáp án D* (1)To120718 0 < a và a  1 Tìm kết luận sai. A) Đồ thị hàm số y = ax qua A(1;a). B) Đồ thị hàm số y = ax qua A(0;1) x C)  1 Đồ thị hàm số y =   và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua 0y.  a. D). x.  1 Đồ thị hàm số y =   và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua Ox  a. Đáp án D (1)To120719 0 < a và a  1 Tìm kết luận sai. A) Hàm số y = ax đồng biến khi a >1. B) Hàm số y = ax giảm khi 0 < a < 1 C) limax  0 khi a > 1 x . D) Đồ thị hàm số y = ax có tiệm cận đứng. Đáp án D (1)To120720 Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞) B) Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞) C) Đồ thị hàm số y = ax (0 < a khác 1) luôn đi qua điểm (a ; 1) x D)  1 x Đồ thị các hàm số y = a và y =   (0 < a ạ 1) thì đối xứng với  a. nhau qua trục tung Đáp án D (1)To120721 a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) ax > 1 khi x > 0 B) 0 < ax < 1 khi x < 0 C) Nếu x1 < x2 thì ax  ax D) Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax Đáp án D Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55 1. 2.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> (1)To120722 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) ax > 1 khi x < 0 B) 0 < ax < 1 khi x > 0 C) Nếu x1 < x2 thì ax  ax D) Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax Đáp án C (1)To120723 Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó? A) y =  0,5x 1. 2. x. B). 2 y =    3. C). y=. D). e y =   .  2. x. x.  . Đáp án C (3)To120724 Hàm số y =  x 2  2x  2 ex có đạo hàm là: A) y’ = x2ex B) y’ = -2xex C) y’ = (2x - 2)ex D) Kết quả khác Đáp án A (3)To120725 ex f(x) = 2 . Đạo hàm f’(1) bằng : x. 2. A) e B) -e C) 4e D) 6e Đáp án B (3)To120726 ex  e x f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: 2. A) 4 B) 3 C) 2 D) 1 Đáp án D (3)To120727 f(x) = esin2x . Đạo hàm f’(0) bằng: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B (3)To120728 f(x) = ecos x . Đạo hàm f’(0) bằng: 2. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án A x 1 (3)To120729 f(x) = 2x 1 . Đạo hàm f’(0) bằng: A) 2 B) ln2 C) 2ln2 D) Kết quả khác Đáp án B (3)To120730 f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng: A) ln6 B) ln2 C) ln3 D) ln5 Đáp án A (3)To120731 f(x) = x .x . Đạo hàm f’(1) bằng: A) (1 + ln2) B) (1 + ln) C) ln D) 2ln Đáp án B (3)To120732 f(x) = ex . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B (4)To120733 Hàm số f(x) = xe x đạt cực trị tại điểm: A) x = e B) x = e2 C) x = 1 D) x = 2 Đáp án C (4)To120734 Hàm số y = eax có đạo hàm cấp n là: A) y  n  eax 2. B). y    an eax. C). y   n!eax. D). y    n.eax. n. n. n. Đáp án B Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> (4)To120735 f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là: A) (2; +∞) B) [0; 2] C) (-2; 4] D) Kết quả khác Đáp án B (2)To120736 f(x) = 3 x.6 x . Khi đó f(0,09) bằng: A) 0,1 B) 0,2 C) 0,3 D) 0,4 Đáp án C (2)To120737 x 3 x2  13  f(x) = 6 . Khi đó f   bằng: x. A) B) C).  10 . 1 11 10 13 10. D) 4 Đáp án C (2)To120738 f(x) = 3 x 4 x 12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng: A) 2,7 B) 3,7 C) 4,7 D) 5,7 Đáp án A (2)To120801 x2 Tập xác định của hàm số y  log là:. (;1)  (2; ). A) B) C). (1;2). D). R \ 1;2. 1 x. R \ 1. Đáp án B (2)To120802 x2  x  2 Tập xác định của hàm số y  log là:. (1;0)  (2; ). A) B) C). (-1;2). D). (; 1)  (2; ). x. (1;2) \ 0. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Đáp án A (2)To120803 x  x2 Tập xác định của hàm số y  log là: A) B) C) D). (0;1)  (3; ) (3; ). 3 x. (1;2) \ 0. (0;1) \ 3. Đáp án A (2)To120804 Tập xác định của hàm số y  log x  1 là: 2 A) (0;1) B) (1; ) C) (0; ) D) (2; ) Đáp án D (2)To120805 Tập xác định của hàm số y  log x  2 là: 1 3. A) (0; ) B) 1. ( ; ) 9 C) (0;9) D) (9; ) Đáp án C (2)To120806 Tập xác định của hàm số y  3  log (x  2) là: 3 A) (0;25) B) (2;27) C) (2; ) D) (2;25) Đáp án D (3)To120807 Cho hàm số f (x)  ln(4x  x 2 ) . Chọn khẳng định đúng A) f '(2)  1 B) f '(2)  0 C) f '(1)  1,2 D) f '(5)  1,2 Đáp án B (4)To120808 1 1  sinx Trong các hàm số sau f (x)  ln ; g(x)  ln ;. sinx. cosx. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> h(x)  ln. 1 1 hàm số nào có đạo hàm là: cosx cosx. A) f (x) B) g(x) C) h(x) D) g(x) & h(x) Đáp án B (3)To120809 Cho y = (x2-2x+2)ex thì y’ là: A) y’= ex.x2 B) y’= ex.x C) y’= ex.2x2 D) y’= ex.2x Đáp án A (3)To120810 Cho y = ln x + 2x  7 thì y’(1) là A) 1/3 B) 2/3 C) 5/3 D) 4/3 Đáp án D (3)To120811 Cho y = lnx.lgx + lnlogax thì y’ là: lgx  lnx  1 A) y’= B) C) D). x 2lgx  1 y’= x lgx  lnx  1 y’= x 2lgx  1 y’= x. Đáp án D 1 (3)To120812 Cho y = ln. 1 x. A) B) C) D) Đáp án (3)To120813 A) B) C) D) Đáp án. xy’ - 1 = ey xy – y’= ey xy’ +1 = ey xy + y’ = ey C Cho y = x.logx2. thì đẳng thức nào sau đây đúng:. Giai bất phương trình : y’ < 0. 0 x 1 0 x  e 1 x  e 0  x  e vaøx  1. D. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> (4)To120814 Cho. f ( x) . log x 1 & g ( x)  2 x log e 2. A) f ’(1) = g(2) B) f ’(1) = -g(2) C) f ’(1) = g’(1) D) f ’(1) = -g’(2) Đáp án D (2)To120815 Hàm số sau: y  x(ln x  1) có đạo hàm là: A) lnx  1 B) lnx C) 1 D) 1. x Đáp án (4)To120816 A) B) C) D) Đáp án (2)To120817. 1. B Hàm số sau: y  ln( x2  2mx  4) có tập xác định là R khi: m=2 m > 2 hoặc m < -2 m<2 -2 < m < 2 D Tập xác định của hàm số y  log2 (x2  2x  3) là:. A) (; 1)  (3; ) B) 1;3   C) D). (1;3).  ; 1  (3; ). Đáp án A (1)To120818 hàm số y = logax (0< a; a  1) Tìm kết luận sai A) Hàm số có tập xác định 0; . . . B) Hàm số có tập giá trị R C) Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang D) Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng . Đáp án D (1)To120819 hàm số y = logax (0< a; a  1) Tìm kết luận đúng A) Hàm số có tập xác định R B) Hàm số có tập giá trị 0; . . . C) Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang D) Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng . Đáp án D (1)To120820 hàm số y = logax (0< a; a  1) Tìm kết luận sai. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> A) Đồ thị hàm số qua A(1;0) B) Hàm số có tập giá trị R C) Có trục hoành là tiệm cận ngang D) Có tiệm cận đứng là trục tung. Đáp án C (1)To120821 hàm số y = logax (0< a; a  1) Tìm kết luận đúng. A) Đồ thị hàm số qua A(0;1). B) Hàm số có tập giá trị 0; . . . C) Đồ thị hàm số qua A(1;1). D) Có tiệm cận đứng là trục tung. Đáp án D (1)To120822 0 < a và a  1 Tìm kết luận sai. A) Đồ thị hàm số y = logax qua A(1;0). B) Đồ thị hàm số y = ax qua A(0;1) C) Đồ thị hàm số y = logax và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua 0x D) Đồ thị hàm số y = logax và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua đường thẳng y = x Đáp án C (1)To120823 0 < a và a  1 Tìm kết luận đúng. A) Đồ thị hàm số y = logax qua A(a;0). B) Đồ thị hàm số y = ax qua A(a;1) C) Đồ thị hàm số y = logax và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua 0y D) Đồ thị hàm số y = logax và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua đường thẳng y = x Đáp án D (1)To120824 0 < a và a  1 Tìm kết luận sai. A) Đồ thị hàm số y = logax qua A(1;0). B) Đồ thị hàm số y = logax qua A(a;1) C) Đồ thị hàm số y = y  log x và Đồ thị hàm số y = logax đối xứng 1 a. qua 0y D) Đồ thị hàm số y  log x và Đồ thị hàm số y = = logax đối xứng qua 1 a. Đáp án (1)To120825 A) B) C). Ox B 0 < a và a  1 Tìm kết luận sai. Hàm số y = logax đồng biến khi a >1. Hàm số y = logax giảm khi 0 < a < 1 lim loga x  0 khi a > 1 x. D) Đồ thị hàm số y = ax có tiệm cận đứng. Đáp án C (1)To120826 0 < a và a  1 Tìm kết luận đúng. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> . . A). Hàm số y = logax đồng biến khoảng 0;  .. B) C). Hàm số y = logax nghịch biến trên R lim loga x  0 khi a > 1 x . D) Đồ thị hàm số y = logax có tiệm cận đứng. Đáp án D (1)To120827 Cho 0 < a và a  1 Tìm kết luận đúng. A) Hàm số y = logax có tập giá trị là 0;  .. . . B) Hàm số y = logax xác định trên R C) Hàm số y = ax có tập giá trị là R D) Đồ thị hàm số y = logax và Ox có một điểm chung duy nhất. Đáp án D (2)To120828 Với giá trị nào của x thì biểu thức log6  2x  x 2  có nghĩa? A) 0 < x < 2 B) x > 2 C) -1 < x < 1 D) x < 3 Đáp án A (1)To120829 Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞) B) Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞) C) Hàm số y = loga x (0 < a khác 1) có tập xác định là R D) Đồ thị các hàm số y = loga x và y = log1 x (0 < a khác 1) thì đối a. xứng với nhau qua trục hoành Đáp án D (1)To120830 a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) loga x > 0 khi x > 1 B) loga x < 0 khi 0 < x < 1 C) Nếu x1 < x2 thì loga x1  loga x2 D) Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành Đáp án D (1)To120831 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) loga x > 0 khi 0 < x < 1 B) loga x < 0 khi x > 1 C) Nếu x1 < x2 thì loga x1  loga x2 D) Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung Đáp án C (1)To120832 a > 0, a khác 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> A) Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R B) Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập R C) Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞) D) Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R Đáp án B (2)To120833 Hàm số y = ln  x 2  5x  6 có tập xác định là: A) (0; +∞) B) (-∞; 0) C) (2; 3) D) (-∞; 2) và (3; +∞) Đáp án C (2)To120834 Hàm số y = ln x 2  x  2  x có tập xác định là:. . . A) (-∞; -2) B) (1; +∞) C) (-∞; -2) ẩ (2; +∞) D) (-2; 2) Đáp án C (2)To120835 Hàm số y = ln 1  sinx có tập xác định là: A) B) C).   R \   k2, k  Z  2  R \   k2, k  Z.   R \   k, k  Z  3 . D) R Đáp án A (2)To120836 Hàm số y = log5  4x  x 2  có tập xác định là: A) (2; 6) B) (0; 4) C) (0; +∞) D) R Đáp án B (2)To120837 Hàm số y = log. 5. 1 có tập xác định là: 6 x. A) (6; +∞) B) (0; +∞) C) (-∞; 6) D) R Đáp án C (1)To120838 Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A) y = log2 x Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> B). y = log 3 x. C). y = log e x . D) y = log x Đáp án C (3)To120839 f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng: A) 1 B) C) D). e 2 e 3 e 4 e. Đáp án B 1 ln x (4)To120840 Hàm số f(x) =  có đạo hàm là: x. A) B) C). x. lnx  2 x ln x x ln x x4. D) Kết quả khác Đáp án A (3)To120841 f(x) = ln  x 4  1 . Đạo hàm f’(1) bằng: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B (4)To120842  f(x) = ln sin2x . Đạo hàm f’   bằng:  8. A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B (3)To120843  f(x) = ln t anx . Đạo hàm f '   bằng:  4 A) 1 B) 2 C) 3 Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> D) 4 Đáp án B 1 (4)To120844 y = ln . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là: 1 x. A) y’ - 2y = 1 B) y’ + ey = 0 C) yy’ - 2 = 0 D) y’ - 4ey = 0 Đáp án B (4)To120845 f '  0 f(x) = tanx và (x) = ln(x - 1). Tính . Đáp số của bài toán là:  '  0. A) -1 B) 1 C) 2 D) -2 Đáp án A (4)To120846 Hàm số f(x) = ln x  x 2  1 có đạo hàm f’(0) là:. . . A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án B (4)To120847 cosx  sinx Hàm số y = ln có đạo hàm bằng: cosx  sinx. A) B). 2 cos2x 2 sin2x. C) cos2x D) sin2x Đáp án A (3)To120848 f(x) = log2  x 2  1 . Đạo hàm f’(1) bằng: A). 1 ln 2. B) 1 + ln2 C) 2 D) 4ln2 Đáp án A (3)To120849 f(x) = lg2 x . Đạo hàm f’(10) bằng: A) ln10. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> B). 1 5ln10. C) 10 D) 2 + ln10 Đáp án B (4)To120850 f(x) = x 2 lnx . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án D (4)To120851 Hàm số f(x) = x 2 lnx đạt cực trị tại điểm: A) x = e B) x = e 1 C) x= D). x=. e 1. e. Đáp án D (4)To120852 Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là: n! A)  n . y. B). xn. y     1 n. y  . D). y. n.  n  1! xn. 1 xn n!  n1 x. C). n. n1. Đáp án B (3)To120853 a > 0 và khác 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) loga x có nghĩa với x B) loga1 = a và logaa = 0 C) logaxy = logax.logay D) loga x n  nloga x (x > 0,n ạ 0) Đáp án D (2)To120901 Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: lnx > 0 < = > x >1 A) B) log2 x< 0 <=> 0 < x < 1 C) log a  log b  a  b  0 1 3. D). 1 3. log1 a  log1 b  a  b  0 2. 2. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> Đáp án (2)To120902 A) B) C) D) Đáp án (2)To120903 A) B) C) D). C 1log2 3 Chọn kết quả rút gọn biểu thức A= 36 6  10 42 24 12 30 B Cho log220 = a tính log205 theo Kết quả là log 5. log9 36. là. 2a a 1 a a a 2 a 2a 2a. Đáp án A (2)To120904 Cho log153 = a tính log2515 theo Kết quả là A) 1 B) C) D). 2(a  1) 1 2(1  a) 1 1 a 1 2a. Đáp án B (2)To120905 Cho log30 3 = a và log305 = b, tính log301350 theo Kết quả là A) 2a + 3b+1 B) a+ 2b +1 C) 2a +b + 1 D) 3a +2b + 1 Đáp án C (2)To120906 Cho log214 = a tính log4932 theo Kết quả là A) 5 B). 2(a  1) 5 2(1  a). Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> C) D). 5 1 a 5 2a. Đáp án A (2)To120907 Cho log3 = a và log5 = b tính log61125 . Kết quả là A) 3a  2b B) C) D). a  1 b 2a  3b a  1 b 3a  2b a  1 b 3a  2b a  1 b. Đáp án B (2)To120908 Cho log3 = a và log5 = b tính log308. Kết quả là A) 3(1  a) B) C) D). 1 b 3(1  b) 1 a 3(1  b) 1 a 3(b  1) a1. Đáp án C (2)To120909 Cho log85 + log83 = a tính log3032 theo Kết quả là A) 5 B) C) D). a1 5 1 a 5 1 a 5 2a. Đáp án A (2)To120910 Cho log123 = a tính log64 theo Kết quả là A) 2(1  a). a1 Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> B) C) D). a1 2(1  a) 2(1  a) 1 a 2(a  1) 1 a. Đáp án A (2)To120911 121 Cho log4911 = a & log27 = b tính B = log3 7 . Kết quả là. 8. A) B) C) D). 3 b 9 12b  b 12a  9b 9 12a  b 12a . Đáp án A (2)To120912 Cho các số dương a,b,c và a khác 1, khẳng định nào sai trong các khẳng định sau: A) log (b.c)  log b  log c a. a. a. B). loga b  nloga b. C). b loga ( )  loga b  loga c c loga b  loga b  loga c loga c. D). n. Đáp án C (1)To120913 Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A) Cơ số của lôgarit là một số thự B) Cơ số của lôgarit là một số nguyên. C) Cơ số của lôgarit là một số nguyên dương. D) Cơ số của lôgarit là một số nguyên dương và khác 1. Đáp án D (4)To120914 Cho log b = 3 và log c = -2 Tính log x với x = a3 .b2 c có kết quả a a a là: A) 2 B) 8 C) 4 D) 16 Đáp án B Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> (4)To120915 Cho logab = 3 và logac = -2 Tính logax với x =. a4 3 b có kết quả là: c3. A) 2 B) 8 C) 4 D) 11 Đáp án D (1)To120916. 1 log2 24  log2 72 2 Tính B  . Kết quả là: 1 log3 18  log3 72 3. A) B). 8 9 9 8 12 2. C) D) Đáp án A (1)To120917 log 4  log2 10 Tính C  2 Kết quả là: log2 20  3log2 2. A) B). 1 2 3 2. C) 2 D) 3 Đáp án A (1)To120918 Tính A= log 5 25  log 7 49 Kết quả là: A) 100 B) 10 C) 8 D) 6 Đáp án B (3)To120919 Cho log23 = a, log35 = b, log72 = c tính log14063 theo a,b, Kết quả là A) 2a  c 6. B) C). 8. abc  2c  1 2ac  c abc  2c  1 2ac  1 abc  2c  1. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> D). 2ac  c abc  2c  1. Đáp án C (3)To120920 b2 Cho loga b  2 tính loga b . Kết quả là 2. A). a. 2 2 1 2 2. B). 4 2 1 2 2. C). 2 2 1 2 2. D). 4 2 1 4 2 2. Đáp án D (4)To120921 49 Cho Cho log257 = x và log25 = y tính log 5 theo x & y. Kết quả 3. 8. là A) B) C) D). 3 y 9 12x  y 3 4x  y y 12x  3 12x . Đáp án B (1)To120922 Tính. 1 log3 4. 3. A). 2 33. B). 2 23. C). 2 32 5,46.  log20,5 4 Kết quả là:. D) Đáp án C (4)To120923 Cho Cho log23= x và log53 = y tính log 45 theo x & y. Kết quả là 6 Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> A). x  2xy yx. B). 2x 2  2xy yx x  2xy yx  y. C) D). 2x 2  2xy yx  y. Đáp án B (2)To120924 Cho các số thực dương a, b với a khác 1. Khẳng định nào sau đây đúng? A) 1. loga (ab)  loga b 2 loga (ab)  2  2loga b 2. B) C). 2. 1 loga (ab)  loga b 4 1 1 loga (ab)   loga b 2 2 2. D). 2. Đáp án D (2)To120925 Cho các số thực dương a, b với 1 < a < Khẳng định nào sau đây đúng? A) log b  1  log a a. b. B). 1  loga b  logb a. C). logb a  loga b  1. D). logb a  1  loga b. Đáp án D (1)To120926 Cho logab> 0. Khi đó phát biểu nào sau đây đúng nhất: A) a, b là hai cơ số cùng lớn hơn 1. B) a, b là hai cơ số cùng nhỏ hơn 1. C) a, b là hai cơ số cùng lớn hơn 1 hoặc cùng thuộc khoảng (0;1). D) a là cơ số lớn hơn 1 và b thuộc khoảng (0;1). Đáp án C (2)To120927 Cho log2m = a với m > 0 và khác 1. Tính logm(8m) theo Kết quả là: A) (3+a).a B) (3-a).a C) 3  a. a Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> D). 3 a a. Đáp án D (2)To120928 Cho log35 = a . Tính log A) B) C) D). 45. 75 theo Kết quả là:. 2  2a 2 a 2  4a 2 a 2  4a 2 a 2  2a 2 a. Đáp án C (1)To120929 3log2  log4 16  log1 2 bằng: 2. A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án A (2)To120930 lg2 = Tính lg25 theo a? A) 2 + a B) 2(2 + 3a) C) 2(1 - a) D) 3(5 - 2a) Đáp án C (2)To120931 1 lg5 = Tính lg theo a?. 64. A) 2 + 5a B) 1 - 6a C) 4 - 3a D) 6(a - 1) Đáp án D 125 (2)To120932 lg2 = Tính lg theo a? 4. A) 3 - 5a B) 2(a + 5) C) 4(1 + a) D) 6 + 7ª Đáp án A (2)To120933 log2 5  a. Khi đó log4 500 tính theo a là: Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> A) B). 3a + 2 1  3a  2 2. C) 2(5a + 4) D) 6a – 2 Đáp án B (2)To120934 log2 6  a . Khi đó log318 tính theo a là: A) 2a  1 B). a1 a a1. C) 2a + 3 D) 2 - 3ª Đáp án A (2)To120935 log 2 5  a; log3 5  b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là: 1 A) B). a b ab a b. C) a + b D) a2  b2 Đáp án B (4)To120936 Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? A) 2log  a  b  log a  log b 2. B) C) D). 2. 2. a b  log2 a  log2 b 3 a b log2  2 log2 a  log2 b 3 a b 4 log2  log2 a  log2 b 6 2log2. Đáp án B (1)To120937 log 3 8.log4 81 bằng: A) 8 B) 9 C) 7 D) 12 Đáp án D (1)To120938 log 6 3.log3 36 bằng: A) B). 4 3. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(31)</span> C) 2 D) 1 Đáp án A (2)To120939 Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1? A) log  0,7 B). log 3 5 . C). log  e 3. D) loge 9 Đáp án A (3)To120940 a > 0 và khác 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) x loga x  y loga y 1 1 loga  x loga x loga. B) C). loga  x  y   loga x  loga y. D) logb x  logb a.loga x Đáp án D (1)To120941 log4 4 8 bằng: A) B) C). 1 2 3 8 5 4. D) 2 Đáp án B (2)To120942 log. 3. 1 a. A) B) C). a7 (a > 0, khác 1) bằng:. 7 3 2 3 5 3. -. D) 4 Đáp án A (1)To120943 log1 4 32 bằng: 8. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(32)</span> A) B) C). 5 4 4 5. -. 5 12. D) 3 Đáp án C (1)To120944 log0,5 0,125 bằng: A) 4 B) 3 C) 2 D) 5 Đáp án B (2)To120945  a2 3 a2 5 a4  loga   . A) B) C). 15. a7.  bằng:  . 3 12 5 9 5. D) 2 Đáp án A (1)To120946 49log 2 bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án C 1 log 10 (1)To120947 bằng: 642 A) 200 B) 400 C) 1000 D) 1200 Đáp án C (1)To120948 1022lg7 bằng: A) 4900 B) 4200 C) 4000 D) 3800 Đáp án A 1 log 33log 5 (1)To120949 bằng: 42 Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55 7. 2. 2. 8.

<span class='text_page_counter'>(33)</span> A) 25 B) 45 C) 50 D) 75 Đáp án D (1)To120950 a32log b (a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng: A) a3b2 B) a3b C) a2b3 D) ab2 Đáp án A (2)To120951 a,b,c > và a khác 1.Nếu loga b  loga c thì kết luận nào sau đây đúng: A) b  c B) b  c C) b  c D) Tất cả sai. Đáp án A (1)To121001 Nghiệm của phương trình: 10log9  8x  5 là: A) 1 a. 2 B) 0 C) 5 D). 8 7 4. Đáp án A (1)To121002 Nghiệm của phương trình: 3log9 4  3x  5 là: A) 2. . 3. B) 1 C) -1 D) 5. 3 Đáp án C (2)To121003 Số nghiệm của phương trình: 22x2 7x 5  1 là: 1 A) B) 0 C) 2 D) 3 Đáp án C Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(34)</span> (3)To121004 A) B) C) D) Đáp án (2)To121005 A) B) C) D) Đáp án (3)To121006 A) B) C) D) Đáp án (3)To121007 A) B) C) D) Đáp án (3)To121008 A) B) C) D) Đáp án (3)To121009 A) B) C) D) Đáp án (2)To121010 A). Cho 4x + 4-x = 23 . Hãy tính A = 2x + 2- x 4 2 5 10 C Phương trình sau log2 ( x  5)  log2 ( x  2)  3 có nghiệm là:. x6 x 3 x  6 ,x  1 x 8 A Phương trình sau log 2 x  2log 7 x  2  log 2 x.log 7 x có nghiệm x1,x2 thì x1+x2 là: 8 9 10 11 D Phương trình sau log3 x  log 2 x  log 2 x.log3 x có nghiệm x1 < x2 thì x2-x1 là: 4 5 7 6 B Phương trình sau 2x  5  3x có nghiệm là: 3 1 4 2 B log ( x  3)  x có nghiệm là: Phương trình sau 2 3 1 -2 2 D 6x 3x Phương trình sau e  3e  2  0 có tập nghiệm là: 5. 1;ln 3 B) 1;ln 2. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(35)</span> C) D) Đáp án (3)To121011 A) B) C) D) Đáp án (3)To121012.  ln 3  1;   3   ln 3  1;   2 . C log 4 log x Phương trình sau x  4  32 có nghiệm là: 10 100 20 16 B Phương trình sau log 2 ( x  1)  log 1 x  1  1 có nghiệm là: 2. A) B) C) D) Đáp án (3)To121013 A) B) C) D) Đáp án (1)To121014 A) B) C) D) Đáp án (2)To121015 A) B) C) D). 1 3 0.5 0 C Phương trình sau log2 (log4 x)  1 có nghiệm là: 2 8 4 16 D Phương trình sau log4 ( x  1)  3 có nghiệm là:. x  82 x  63 x  80 x  65 D Phương trình sau log 4 (3.2 x  1)  x  1 có nghiệm là x1 và x2 thì tổng x1+ x2 là:. 4 6 4 2 2 log2 (6  4 2). Đáp án C (3)To121016 Phương trình sau xlog 4  4log x  32 có nghiệm là : A) 10 B) 100 C) 16 Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(36)</span> D) 20 Đáp án C (1)To121017 Cho log 50  x log 15  x log 10  x tìm x. Kết quả là: 3 3 3 A) B) C) D) Đáp án (2)To121018 A) B) C) D) Đáp án (3)To121019 A) B) C) D). 3 4 2 5 C Số nghiệm của phương trình sau 3x  31 x  2 có nghiệm là : Vô nghiệm. 1 2 3 B 1 Phương trình sau   2 0. 3 x.  2.4 x  3(. 2)2 x  0 có nghiệm là :. log2 3 1 log3 2. Đáp án B (3)To121020 Phương trình sau log2 x.log3 (2 x  1)  2.log2 x có nghiệm x1 và x2 thì tổng x1+ x2 là : A) 4 B) 6 C) 2 D) 5 Đáp án B x 2 (2)To121021 1 Phương trình sau 5x 1  5.    26 có nghiệm x1 và x2 thì tổng x1+ 5 x2 là : A) 4 B) 3 C) 2 D) 1 Đáp án B (2)To121022 Phương trình: l ogx  l og x  9  1 có nghiệm là: A) B) C) D). 7 8 9 10. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(37)</span> Đáp án D (2)To121023 Phương trình: lg 54  x3 = 3lgx có nghiệm là:. . . A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án C (2)To121024 Phương trình: lnx  ln 3x  2 = 0 có mấy nghiệm? A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án B (2)To121025 Phương trình: ln x  1  ln x  3  ln x  7 A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án B (2)To121026 Phương trình: log2 x  log4 x  log8 x  11 có nghiệm là: A) 24 B) 36 C) 45 D) 64 Đáp án D (4)To121027 Phương trình: log2 x  3logx 2  4 có tập nghiệm là: A) 2; 8. 4; 3 C) 4; 16 B). D)  Đáp án A (1)To121028 Phương trình: lg x2  6x  7  lg x  3 có tập nghiệm là:. 5 B) 3; 4 C) 4; 8. . . A). D)  Đáp án A (2)To121029 Phương trình:. 1 2  = 1 có tập nghiệm là: 4  lgx 2  lgx. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(38)</span> 10; 100 B) 1; 20 A) C). 1   ; 10 10 . D)  Đáp án A (2)To121030 Phương trình: x 2logx  1000 có tập nghiệm là: A) 10; 100 B). 10; 20. C). 1   ; 1000 10 . D)  Đáp án C (2)To121031 Phương trình: log2 x  log4 x  3 có tập nghiệm là: A) 4. 3 C) 2; 5 B). D)  Đáp án A (3)To121032 Phương trình: log2 x  x  6 có tập nghiệm là: A) 3. 4 C) 2; 5 B). D)  Đáp án B (1)To121033 Phương trình 43x 2  16 có nghiệm là: 3 A) x= B). 4 4 x= 3. C) 3 D) 5 Đáp án B 2 (1)To121034 1 Tập nghiệm của phương trình: 2x x4  là: A) B) C). . 16. {2; 4}. 0; 1. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(39)</span> D). 2; 2. Đáp án C (1)To121035 trình 42x 3  84x có nghiệm là: A) 6 B) C). 7 2 3 4 5. D) 2 Đáp án A x (1)To121036  2 2x 3   Phương trình 0,125.4  có nghiệm là:.  8 . A) 3 B) 4 C) 5 D) 6 Đáp án D (2)To121037 Phương trình: 2x  2x1  2x2  3x  3x 1  3x 2 có nghiệm là: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án A (2)To121038 Phương trình: 22x 6  2x 7  17 có nghiệm là: A) -3 B) 2 C) 3 D) 5 Đáp án A (2)To121039 Tập nghiệm của phương trình: 5x1  53x  26 là: A) 2; 4. 3; 5 C) 1; 3 B). D)  Đáp án C (2)To121040 Phương trình: 3x  4x  5x có nghiệm là: A) 1 B) 2 C) 3 Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(40)</span> D) Đáp án (3)To121041 A) B) C) D) Đáp án (3)To121042 A) B) C) D) Đáp án (1)To121043 A) B) C) D) Đáp án (2)To121044. 4 B Phương trình: 9x  6x  2.4x có nghiệm là: 3 2 1 0 D Phương trình: 2x  x  6 có nghiệm là: 1 2 3 4 B logx 243  5 thì x bằng: 2 3 4 5 B. logx 2 3 2  4 thì x bằng: 1. A). 3. B) C) 4 D) 5 Đáp án A (3)To121045. 3. 2 2. 1 loga x  loga 9  loga 5  loga 2 (a > 0, a khác 1) thì x bằng: 2. A) B) C). 2 5 3 5 6 5. D) 3 Đáp án C (3)To121046 log2 x  5log2 a  4log2 b (a, b > 0) thì x bằng: A) a5b4 B) a4b5 C) 5a + 4b D) 4a + 5b Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(41)</span> Đáp án A (3)To121047 log x  8log ab2  2log a3b (a, b > 0) thì x bằng: 7 7 7 4 6 A) a b B) a2 b14 C) a6 b12 D) a8b14 Đáp án B (2)To121048 Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? 1 A) x6 + 1 = 0 B) x4 5 0 1 1 C) 5 x   x  1 6  0. D). 1. x4 1  0. Đáp án D (2)To121049 logx 243  5 thì x bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án B (2)To121050 logx 2 3 2  4 thì x bằng: 1. A). 3. 2 2. B) C) 4 D) 5 Đáp án A (2)To121101 Nghiệm của bất phương trình: log (x 2  5x  7)  0 là: 1 3. 2. x>3 A) B) x< 2 hoặc x > 3 C) 2 < x < 3 D) x < 2 Đáp án C (3)To121102 Nghiệm của phương trình: log (4  2x)  2 là: 8 A) x  2 B) x  30 C) x  2 hoặc x  30 D) 30  x  2 Đáp án B Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(42)</span> (2)To121103. 2 Bất phương trình sau   3. A). x. B). x. C). x. D). 4x. 3   2. 2 x. có nghiệm là:. 2 3. 2 3. 2 5 2 x 5. Đáp án B 2 x 1 2 x (2)To121104 3  3 Bất phương trình sau      có nghiệm là: 5 5 A) x  1 B) x  1 C) x  3 D) x  3 Đáp án B (2)To121105 Bất phương trình sau log 1 (3x  5)  log 1 ( x  1) có nghiệm là: 5. A) B) C). 5. 5  x 1 3 5 x2 3 5 x 3 x  1. D) Đáp án B (2)To121106 2 Bất phương trình sau   3  . 2 x. x. 2    có nghiệm là: 3. A) 1  x  3 B) 1  x  2 C) 0  x  2 D) x  2 Đáp án B (2)To121107 Bất phương trình sau log 2 (3x  2)  0 có nghiệm là: A) 1  x B) log 2  x  1 3. C). 0 x 1. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(43)</span> D). x  log3 2. Đáp án B (1)To121108 Bất phương trình sau log2 (3x  1)  3 có nghiệm là: A) x  3 B) x  3 C) 1. 3 D). x3. x. 10 3. Đáp án A. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(44)</span>

×