Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Tieng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (412.94 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Unit 1 : Hello,Goodbye. • I: listen and repeat • 1.Vocabulary Hello ( Hi ):Xin chào Goodbye ( Bye ) : tạm biệt I’m : tôi là good afternoon: name : tên chao buoi chieu Come in: mời vào Sit down: ngồi xuống Stand up : đứng lên Goodmorning: chao buoi sang.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Unit 1 : Hello,Goodbye • II: Exercise • 1 : Nghe bai hat:.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Unit 1 : Hello,Goodbye.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Unit 1 : Hello,Goodbye cùng xem đoạn clip rồi trả lời.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Unit 1 : Hello,Goodbye 1: Điền vào chỗ trống: Hello : …. Hi :…. Goodbye:….. Name: …… I’m : …….. 2: Nghe và viết ……… Lan. My………Mai ……………… Phong . …………. Fine ,thank.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Unit 1 : Hello,Goodbye.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×