Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

THPT Hau Loc 4 Thanh Hoa mon Toan Lan 1 Nam 2017 File word co loi giai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.61 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ THI THỬ THPT HẬU LỘC 4-THANH HOÁ 2017 MÔN TOÁN ( thời gian: 90 phút ) Câu 1: Bất phương trình A..  0; 2 . log 1  x 2  3x  2   1 2. B..  0; 2    3; 7 . có tập nghiệm là: C..   ;1. D..  0;1   2;3. D..   ;  . D..  2x  2  e x. 3 2 Câu 2: Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên khoảng nào?. A..   ; 0 . B.. Câu 3: Hàm số A..   2; 0 . y  x 2  2x  2  e x.  2x  2  e x. C..  0; 2 . có đạo hàm là:. 2 x B. x e. x C.  2xe. Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,. SA   ABCD . và SA a 3 .. Thể tích của khối chóp S.ABCD là: a3 B. 4. 3 A. a 3. a3 3 C. 3. a3 3 D. 2. 4 3. D. x 5. 3x  2 16 có nghiệm là: Câu 5: Phương trình 4. A.. x. 3 4. B. x 3. C.. x. Câu 6: Một hình nón có thiết diện đi qua trục là một tam giác đều. Tỷ số thể tích của khối cầu ngoại tiếp và nội tiếp hình nón bằng A. 6. B. 7. Câu 7: Cho hàm số.  d  : y x  4. cắt. C. 8. D. 4. y x 3  2mx 2   m  3 x  4  C m .  Cm  tại ba điểm phân. A  0; 4  , B, C. . Giá trị của tham số m để đường thẳng. biệt sao cho tam giác KBC có diện tích bằng. 8 2 với điểm K  1;3 là. 1  137 m 2 A.. 1  137 m 2 B.. 1  137 m 2 C.. D.. m. 1  137 2. 3 2 A   1;  2  Câu 8: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x  3x  2 tại điểm là. A. y 24x  2. B. y 24x  7. C. y 9x  2. D. y 9x  7. 2 Câu 9: Phương trình log 2 x  5log 2 x  4 0 có hai nghiệm x 1 ; x 2 . Khi đó tích x 1.x 2 bằng. A. 64 Trang 1. B. 32. C. 16. D. 36.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2x 1 x x ; x  x  x2  Câu 10: Phương trình 3  4.3  1 0 có hai nghiệm 1 2 1 . Khi đó ta có. A.. x 1.x 2 . 1 3. B.. x 1  x2 . Câu 11: Nguyên hàm của hàm số 1. f  x  dx  3 e A. 1. f  x  dx 3 e C.. Trang 2. 5  3x. 5  3x. C. C. 4 3. f  x  e5 3x. C. 2x 1  x 2 0. D. x 1  2x 2  1. là hàm số nào? B.. f  x  dx  3e 1. f  x  dx 5 e D.. 5  3x. 5  3x. C C.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> x 2. x. Câu 17: Giải phương trình 3  8.3  15 0 , ta được nghiệm là:  x log 3 5  x log 25 3 A. .  x 2  B.  x 3.  x 2  x log 5 3 C. .  x 2  x log 25 3 D. . Câu 18: Giải hệ phương trình A..  2; 4  ,  4; 2 . B.. 2  log y x  log x y  5   xy 8.  4;16  ,  2; 4 . C..  2; 4  ,  4;3. D..  1; 4  ,  4; 2 . 3 2   1; 2 lần lượt là: Câu 19: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y x  3x  x  1 trên đoạn. A. 21;0. B.. 19;.  6 9. C.. 21;. 4 6 9. D.. 21;.  6 9. x x x Câu 20: Số nghiệm của phương trình 6.9  13.6  6.4 0 là:. A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 21: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy tam giác đều cạnh a. Mặt phẳng.  AB'C '. 0 đáy góc 60 . Tính theo a thể tích lăng trụ ABC.A’B’C’.. 3a 3 3 A. 8. 3a 3 3 B. 4. a3 3 C. 8 1. a3 3 D. 2. 4.  1  x 1  1       2  là: Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình  2 . A.. 5 5   ;     ;  4 4  B. .   ;1  . Câu 23: Nguyên hàm của hàm số 1. f  x  dx  4  3x 1 A. 1. f  x  dx  4 C.. 3. 3. f  x   3 3x  1. 3x  1  C. 3x  1  C. Câu 24: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? A.. y. x 1 x 1. Trang 3. B.. y. x 2 x 1.  5  1;  C.  4 . 5   ;    D.  4. là 3. B.. f  x  dx . 3x  1  C. D.. f  x  dx  3x 1. 3. 3x  1  C. tạo với mặt.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> C.. y. 2x  1 x 1. y. D.. x 3 1 x. Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình. log 4  3x  1 .log 1 4. 3x  1 3  16 4 là. A..  1; 2   3;  . B..  0;1   2;  . C..   1;1   4; . D..  0; 4   5; . Câu 26: Gọi. M   C : y . 2x  1 x  1 có tung độ bằng 5. Tiếp tuyến của (C) tại M cắt các trục tọa độ Ox,. Oy lần lượt tại A và B. Hãy tính diện tích tam giác OAB ? 123 A. 6. 121 B. 6. Câu 27: Đạo hàm của hàm số f ' x   A. f ' x   C.. 119 C. 6. . f  x  ln e x  e 2x  1. 1 B.. ex. ex e x  e 2x  1. f ' x  . 2x. e 1. D.. Câu 28: Tập nghiệm của phương trình A..  là:. f ' x  . e x  e 2x  1. 125 D. 6.   1;  3. B..  1;  3. Câu 29: Tìm m để phương trình. log 2. 1 2x. e 1. x2  x  2 x 2  4x  3 2x 2  3x  5 là C..   1;3. x 4  5x 2  4 log 2 m. D..  1;3. có 8 nghiệm phân biệt:. 4 9 A. 0  m  2. 4 9 4 9 B.  2  m  2. C. Không có giá trị của m. 4 9 D. 1  m  2. 3 2 Câu 30: Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số y x  3x  1. A..  2;  3. B. . Câu 31: Nguyên hàm Trang 4.  x. 2.  0;1. . C..  0; 2 . 3   2 x  dx x  có kết quả bằng. D..  1;0 .

<span class='text_page_counter'>(5)</span> x3 4 3  3ln x  x C 3 A. 3. x3 4 3  3ln x  x C 3 B. 3. x3 4 3  3ln x  x C 3 C. 3. x3 4 3  3ln x  x C 3 D. 3. Câu 32: Bất phương trình  6  1;  A.  5 . log 2  3x  2   log 2  6  5x . 1   ;3  B.  2 . Câu 33: Nguyên hàm. dx M  x  x  3. C.. có tập nghiệm là:.  0; . D..   3;1. có kết quả bằng:. 1 x 3 M  ln C 3 x A.. 1 x M  ln C 3 x 3 B.. 1 x M  ln C 3 x 3 C.. 1 x 3 M  ln C 3 x D.. 0 Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có SA = 3a, SA tạo với đáy một góc 60 . Tam giác ABC vuông tại. 0  B, ACB 30 . G là trọng tâm tam giác ABC. Hai mặt phẳng (SGB) và (SGC) cùng vuông góc với. đáy.Thể tích của khối chóp S.ABC theo a là: a3 3 B. 12. 243a 3 A. 112. a 3 13 C. 12. 243a 3 D. 12. 4 2 Câu 35: Khẳng định nào sau đây là đúng về hàm số y x  4x  2. A. Có cực đại, không có cực tiểu. B. Có cực đại và cực tiểu. C. Không có cực trị. D. Đạt cực tiểu tai x = 0. 0 Câu 36: Cho khối hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có AD = 2AB, cạnh A’C hợp với đáy một góc 45 .. Biết BD ' a 10 , khi đó thể tích của khối hộp là: 2 5a 3 A. 3 Câu. 37:. a 3 10 B. 3 Trong. không. gian. A  2;  2;6  , B   3;  2;  4  , C  5;  1; 0 . 2a 3 10 3 C. với. hệ. tọa. độ. 3 D. 2 5a. Oxyz. cho. . Khi đó ta có:. A.  ABC nhọn. B.  ABC vuông tại A. C.  ABC vuông tại B. D.  ABC vuông tại C. Trang 5. tam. giác. ABC. với.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 38: Chi hình chóp tam giác đều ABC.A’B’C’ có cạnh đáy a = 4, biết diện tích tam giác A’BC bằng 8. Thể tích khối lăng trụ ABC.A’B’C’ bằng: A. 4 3. B. 8 3. C. 2 3. Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a,. D. 10 3 SD . a 17 2 . Hình chiếu vuông góc H. của S lên mặt (ABCD)là trung điểm của đoạn AB. Gọi K là trung điểm của AD. Tính khoảng cách giữa hai đường SD và HK theo a 3a A. 5. Trang 6. a 3 B. 5. a 21 C. 5. a 3 D. 7.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 1 Câu 46: Cho hình tròn có bán kính là 6. Cắt bỏ 4 hình tròn giữa 2 bán kính OA, OB rồi ghép 2 bán kính đó lại sao cho thành một hình nón (như hình vẽ).. Thể tích khối nón tương ứng đó là: 81π 7 8 A.. 9π 7 B. 8. 81π 7 4 C.. Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho. 9π 7 D. 2. u  2;  3;1 ; v   1; 2; 2 . khi đó vecto 2u  5v. có tọa độ là: A..   1; 4;12 . B..  1;  4;  12 . C..  8;  11;9 . D..   8;11;  9 . Câu 48: Với a log 2 3; b log 2 5 thì: 1 a  b log 30  1 b A.. B.. log 30 . 2a  b 2b. C.. log 30 . a  2b 2b. D.. log 30 . 2a  b 2b. 4 2 4 Câu 49: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số y x  2mx  2m  m có. ba điểm cực trị tạo thành một tam giác đều. 3 B. m  3. A. m 3. Câu 50: Giá trị m để hàm số. D. m  3. C. m  3. F  x  mx 3  3m  2  x 2  4x  3. là một nguyên hàm của hàm số. f  x  3x 2  10  4. A. m 3. B. m 0. C. m 1. D. m 2. Đáp án 1-D 11-A 21-A 31-B 41-C. 2-C 12-B 22-C 32-A 42-A. Trang 7. 3-B 13-A 23-A 33-A 43-D. 4-C 14-C 24-C 34-A 44-A. 5-C 15-D 25-B 35-D 45-A. 6-C 16-B 26-B 36-D 46-A. 7-C 17-D 27-C 37-D 47-A. 8-D 18-A 28-D 38-B 48-A. 9-B 19-C 29-D 39-B 49-B. 10-D 20-B 30-B 40-B 50-C.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Đáp án D Tập xác định. D   ;1   2;   1. 1  x  3x  2    x 2  3x  2 2  x 2  3x 0  0 x 3  2 Khi đó BPT 2. Kết hợp điều kiên vậy nghiệm của bất phương trình là. x   0;1   2;3. Câu 2: Đáp án C 2 2 Ta có y '  3x  6x . Khi đó y '  0   3x  6x  0  0  x  2. Do đó hàm số đồng biến trên.  0; 2 . Câu 3: Đáp án B y '  x 2  2x  2  '.e x   e x  '.  x 2  2x  2   2x  2  .e x  e x .  x 2  2x  2  x 2e x Câu 4: Đáp án C 1 1 a3 3 2 V  SA.SABCD  .a 3.a  3 3 3 Thể tích của khối chóp S.ABCD là: Câu 5: Đáp án C Ta có:. 43x  2 16  43x  2 42  3x  2 2  3x 4  x . 4 3. Câu 6: Đáp án C Thiết diện là tam giác đều SAB. Khi đó, bán kính của khối cầu ngoại tiếp hình nón bằng bán kính đường tròn ngoại tiếp  SAB . Tâm mặt cầu ngoại tiếp hình nón chính là tâm đường tròn nội tiếp  SAB . Đặt AB = a. Gọi R và r lần lượt là bán kính mặt cầu ngoại tiếp và nội tiếp hình nón.. Ta có:. 2 2 a 3 a 3 RSG  SO  .   3 3  2  3. (do tam giác SAB đều). 1 1 a 3 a 3 r GO  SO  .  3 3 3 6 3.  a  4 3 3 πR  V1 3 R      3  8 4 3  r  a 3 V2 πr   3  6  Ta có: Câu 7: Đáp án C Trang 8.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> C  Phương trình hoành độ giao điểm của m và (d) là:. y x 3  2mx 2   m  3 x  4 x  4.  x 0  x 3  3mx 2   m  2  x 0  x.  x 2  2m  m  2  0   2  x  2m  m  2 0 Để.  d    Cm . tại ba điểm phân biệt A, B, C thì phương trình. phân biệt khác 0.  ' m 2  m  2  0   m  2 0 d  K; BC  . Khoảng cách từ K đến BC là:. x 2  2m  m  2 0  1. có 2 nghiện.  m  2    m   1  * m  2 B, C   d   . Vì nên: x  y  4 0 1 3  4 12    1. 2.  2.  x B  x C  2m  A  0; 4  x .x m  2 x , x B C Vì nên là hai nghiệm của (1) nên  B C (Viét) Ta có:. BC .  xC . 2 2 2 2 x B    yC  y B   2  x C  x B   2   x B  x C   4x B x C   . 2SKBC 2.8 2 2 BC   16  3  2    2m   4  m  2    8m 2  8m  16  2  d  K; BC  2   . Ta có:. Từ (2) và (3). Kết hợp với. Trang 9. 1  137 8m 2  8m  16 16  m 2  m  34 0  m  2.  * . 1  137 m 2.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Er89jaw 890vr0w89j90c3rasdufcsetsdvj,ioptgjsdockfaw,-0tivaw390t4kq390ircq2crafsetgertb34tbawetbawe4tb ase4tasetb. awertbaweev. awetb. awtbawt4vbawe4ynw34n7w54q3b49tu8vq234094tvkq34-ivytse-. 0tv4ise-0tbikeraseopfasev rvaw3rawr ọoifjairf sdrfhsoefij siofjasepfkasopekfvasdiopjfiopsdjkfopsdkfsdopgjmopdf,vp[zxdgdbio pserk gsg SsfSDFSDfsdhfosu ioaasd iofjasmo efiwj iop. Trang 10.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> driotvuneioraw,opcioaeurymaeio[ctopwaemjtiovptgseriovyhut3490utiodfjh90rtf,gopdfghiojsdf pasdkjng. fkc,. wei9rtfng289034u9023849128490128590238590348905812349054239048239048239048239048239 0542390482390842390842353489ut5jgvdfmfgjkr23r4qwmfiopawje. Trang 11.

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

×