Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

Ham so trong de thi THPT 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (767.17 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>HÀM SỐ TRONG CÁC MÃ ĐỀ THI THPT QUỐC GIA Mã đề 101. Câu 4. Cho hàm số. y  f  x. có bảng biến thiên như sau:. Mệnh đề nào dưới đây là sai ? A. Hàm số có ba điểm cực trị. B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3. C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0. D. Hàm số có hai điểm cực tiểu. Câu 5. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? 3 2 A. y  x  x  1 .. 4 2 B. y  x  x  1 .. 3 2 C. y  x  x  1 .. 4 2 D. y  x  x  1 .. 3 Câu 8. Cho hàm số y  x  3 x  2 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; 0) và nghịch biến trên khoảng (0; ) .. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; ) . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; ) . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;0) và đồng biến trên khoảng (0; ) . Câu 12. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số A. 2. B. 3. Câu 13. Hàm số A. (0; ). y. y. x2  3x  4 x 2  16 .. C. 1.. D. 0.. 2 x  1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? B. ( 1;1) C. ( ; ) 2. D. ( ; 0) 3 2 Câu 23. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  x  7 x  11x  2 trên đoạn [0; 2] A. m 11 B. m 0 C. m  2 Câu 28. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số. y. D. m 3. ax  b cx  d với a, b, c, d. là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. y   0, x   B. y   0, x   C. y   0, x 1 D. y   0, x 1. Câu 33. Cho hàm số A. m   1. y. xm min y 3 x  1 (m là tham số thực) thỏa mãn [2;4] . Mệnh đề nào sau dưới đây đúng ? 3  m  4 m  4 B. C. D. 1 m  3. 3 2 Câu 38. Cho hàm số y  x  mx  (4m  9) x  5 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; ) ?. A. 7. C. 6. B. 4 3. 2. D. 5. Câu 40. Đồ thị của hàm số y  x  3x  9 x  1 có hai điểm cực trị A và B. Điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng AB ? A. P (1; 0) B. M (0;  1) C. N (1;  10) D. Q( 1;10).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 41. Một vật chuyển động trong 3 giờ với vận tốc v (km/h) phụ thuộc vào thời gian t (h) có đồ thị vận tốc như hình bên. Trong khoảng thời gian 1 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần của đường parabol có đỉnh I (2;9) và trục đối xứng song song với trục tung, khoảng thời gian còn lại đồ thị là một đoạn thẳng song song với trục hoành. Tính quãng đường s mà vật di chuyển được trong 3 giờ đó (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm). A. s 23, 25 (km) B. s 21,58 (km) C. s 15, 50 (km). D. s 13,83 (km). Câu 48. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y mx  m  1 cắt đồ thị của hàm số. y  x3  3x 2  x  2 tại ba điểm A, B, C phân biệt sao cho AB  BC A. m  ( ; 0)  [4; ) B. m  .  5  m    ;    4  C. D. m  ( 2; ) Câu 49. Cho hàm số y  f ( x ) . Đồ thị của hàm số y  f ( x ) như 2 hình bên. Đặt h( x ) 2 f ( x)  x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. h(4) h(  2)  h(2) B. h(4) h(  2)  h(2). C. h(2)  h(4)  h(  2). D. h(2)  h(  2)  h(4). Mã đề 102. . Câu 1. Cho hàm số y  f ( x ) có bảng biến thiên như sau. Tìm giá trị cực đại yCĐ và giá trị cực tiểu yCT của hàm số đã cho. A. yCĐ 3 và yCT  2 B. yCĐ 2 và yCT 0 . C. yCĐ  2 và yCT 2 . D. yCĐ 3 và yCT 0 . Câu 3. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ( ; ). y. x 1 x 3 .. y. 3. x 1 x 2.. A. B. y  x  x . C. Câu 5. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? 4 2 A. y  x  2 x  1 .. 4 2 B. y  x  2 x  1 .. 3 2 C. y  x  3x  1 .. 3 2 D. y  x  3x  3 .. 3 D. y  x  3x .. 3 2 Câu 11. Cho hàm số y  x  3 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?. A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2). B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; ). C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2). D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (  ;0). 4 2 Câu 14. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số y  ax  bx  c với a, b, c là các ố thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?. A. Phương trình y ' 0 có ba nghiệm thực phân biệt. B. Phương trình y ' 0 có hai nghiệm thực phân biệt. C. Phương trình y ' 0 vô nghiệm trên tập số thực. D. Phương trình y ' 0 có đúng một nghiệm thực..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 15. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số A. 3 . B. 1 .. y. x2  5x  4 x2  1 .. C. 0 4. D. 2. 2. Câu 24. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y  x  2 x  3 trên đoạn [0; 3] B. M 8 3. A. M 9. D. M 6. C. M 1. 1 y  x3  mx2  ( m2  4) x  3 3 Câu 32. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số đạt cực đại tại x 3 . A. m 1 B. m  1 C. m 5 D. m  7. Câu 35. Cho hàm số A. m 0 Câu 42. Cho hàm số. Đồ thị của hàm số. y. xm 16 min y  max y   1;2 x  1 (m là tham số thực) thoả mãn  1;2 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? B. m  4 C. 0  m 2 D. 2  m 4. y  f  x. y  f  x. có bảng biến thiên như sau.. có bao nhiêu điểm cực trị ?. B. 2 C. 3 D. 5 y  mx cắt đồ thị của hàm số Câu 45. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng A. 4. y  x 3  3x 2  m  2 tại ba điểm phân biệt A, B, C sao cho AB BC . A. m  ( ;3) B. m  ( ;  1) C. m  ( ; ). D. m  (1; ). D. R  3 Câu 48. Cho hàm số y  f ( x ) . Đồ thị của hàm số y  f ( x ) như hình bên. Đặt g ( x) 2 f ( x )  ( x  1) 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. g (  3)  g (3)  g (1). B. g (1)  g (  3)  g (3) D. g (1)  g (3)  g (  3). C. g (3)  g ( 3)  g (1) Mã đề 103. Câu 1. Cho hàm số. y  x  2   x 2  1. có đồ thị.  C  . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?. A.. C. cắt trục hoành tại hai điểm.. C.. C. không cắt trục hoành.. D.. y  f  x. 2. Câu 2. Cho hàm số. có đạo hàm. B.. C. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?. cắt trục hoành tại một điểm.. cắt trục hoành tại ba điểm.. f  x  x  1 x   , . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?.   ; 0  .   1;1 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng y  f  x Câu 3. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau A. Hàm số nghịch biến trên khoảng. C.  1;   .   ;   . D. Hàm số đồng biến trên khoảng B. Hàm số nghịch biến trên khoảng.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> B. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 .. A. Hàm số có bốn điểm cực trị.. D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  5 .. C. Hàm số không có cực đại.. 4 2   2;3 . Câu 4. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  x  x  13 trên đoạn. m. 51 . 4. m. 49 . 4. m. A. B. C. m 13. D. Câu 5. Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tiệm cận đứng?. y A.. 1 x.. B.. y. 1 x  x 1 .. 4. 2. C.. y. 1 x 1 . 4. D.. y. 51 . 2. 1 x 1 . 2. 2. Câu 6. Cho hàm số y  x  2 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?.   ;  2  .   1;1 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng A. Hàm số đồng biến trên khoảng.   ;  2  .   1;1 . D. Hàm sô nghịch biến trên khoảng. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng. mx  2m  3 x m Câu 7. Cho hàm số với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m để hàm số đồng biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của S . y. A. 5 .. B. 4 .. D. 3 .. C. Vô số. 3. 2. Câu 8. Đồ thị của hàm số y  x  3 x  5 có hai điểm cực trị A và B . Tính diện tích S của tam giác OAB với. O là gốc tọa độ.. 10 S 3 . B.. A. S 9 .. C. S 5 .. D. S 10 .. 4 2 Câu 9. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số y  x  2mx có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác có diện tích nhỏ hơn 1.. A. m  0. Câu 10. Cho hàm số dưới đây đúng? A.. 3 C. 0  m  4.. B. m  1.. y  f  x. g  3  g   3  g  1. Câu 11. Cho hàm số. y  f  x . .. g  1  g  3  g   3. B. Mã đề 104.. . Đồ thị của hàm số. .. y  f  x. D. 0  m  1. như hình vẽ. Đặt. g  x  2 f  x   x 2. C.. g  1  g   3  g  3 . .. D.. g   3  g  3  g  1. .. . Mệnh đề nào. có bảng xét dấu đạo hàm như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?.   2; 0  .. B. Hàm số đồng biến trên khoảng.   ; 0  .. C. Hàm số nghịch biến trên khoảng . Câu 12. Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ?.  0; 2 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng.   ;  2  .. 3 A. y  x  3x  2 .. 4 2 C. y  x  x  1 .. 4 2 B. y  x  x  1 .. 3 D. y  x  3 x  2 .. A. Hàm số đồng biến trên khoảng. 2x  3 x  1 có bao nhiêu điểm cực trị ? Câu 13. Hàm số A. 3. B. 0. C. 2 . x 2 y 2 x  4 có mấy tiệm cận. Câu 14. Đồ thị hàm số y. D. 1 ..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> A. 0 .. B. 3 .. C. 1 .. y x2 . Câu 15. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số. 17 m 4 . A.. D. 2 .. B. m 10 .. 2 x trên đoạn. 1   2 ; 2  .. C. m 5 .. D. m 3. 2 Câu 16. Cho hàm số y  2 x  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?.   1;1 .   ;0  . C. Hàm số đồng biến trên khoảng.  0;   .  0;   . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng. A. Hàm số nghịch biến trên khoảng. B. Hàm số đồng biến trên khoảng. 4 2 Cho hàm số y  x  2 x có đồ thị như hình bên.. Câu 17. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình.  x 4  2 x 2 m có bốn nghiệm thực phân biệt. A. m  0 .. B. 0 m 1 .. C. 0  m  1 D. m  1 . m Câu 18. Tìm giá trị thực của tham số để đường thẳng. d : y (2m  1) x  3  m vuông góc với đường thẳng 3 2 đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y  x  3 x  1. 3 m . 2 A.. 3 1 1 m . m  . m . 4 2 4 B. C. D. mx  4m y x  m với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m để hàm số Câu 19. Cho hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của S . A. 5 .. B. 4 .. D. 3 .. C. Vô số.. y  f  x  Câu 20. Cho hàm số y  f ( x ) . Đồ thị của hàm số. g  x  2 f  x    x  1. 2. như hình bên. Đặt Mệnh đề nào dưới đây đúng?. .. A.. g  1  g  3  g   3. .. C.. g  3  g   3  g  1. .. B.. g  1  g   3  g  3. .. D.. g  3  g   3  g  1. .. Mã đề 105. Câu 21. Cho hàm số. y  f  x. có bảng biến thiên như sau. . . . 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  5 .. B. Hàm số có bốn điểm cực trị.. C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 .. D. Hàm số không có cực đại. 2. Câu 22. Cho hàm số. y  x  2   x  1. A.. C. cắt trục hoành tại hai điểm.. C.. C. cắt trục hoành tại một điểm.. có đồ thị.  C  . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? B.. D.. C. C. không cắt trục hoành.. cắt trục hoành tại ba điểm..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 23. Cho hàm số. y  f  x. có đạp hàm. f  x   x 2  1 x   , . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?.   ;0 .   1;1 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng.  1;  .   ;  . D. Hàm số đồng biến trên khoảng. A. Hàm số nghịch biến trên khoảng. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng. Câu 24. Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?. y A.. 1 . x. y. B.. 1 . x 1 4. C.. y. 1 . x 1. 1 . x  x 1 D.   2;3 y. 2. 2. 4 2 Câu 25. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  x  x  13 trên đoạn . 51 51 49 m m m 4 . 2 . 4 . A. B. C. D. m 13 .. Câu 26. Đường cong ở hình bên là đồ thị. y. ax  b cx  d với a, b, c, d là các số thực.. của hàm số Mệnh đề nào dưới đây đúng?.  A. y  0, x 1 ..  C. y  0, x 2 ..  B. y  0, x 2.  D. y  0, x 1 .. 4 2 Câu 27. Cho hàm số y  x  2 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?. A. Hàm số nghịch biến trên khoảng.   1;1 .. C. Hàm số nghịch biến trên khoảng.   ;  2  .. B. Hàm số đồng biến trên khoảng.   ;  2  .   1;1 .. D. Hàm số đồng biến trên khoảng. 3 2 Câu 28. Đồ thị của hàm số y  x  3x  5 có hai điểm cực trị A và B . Tính diện tích S của tam giác OAB. với O là gốc tọa độ.. 10 S 3 . A. S 9 . B. C. S 10 . D. S 5 mx  2m  3 y x m Câu 29. Cho hàm số với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m để hàm số đồng biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của S . A. 4 . B. Vô số. C. 3 . D. 5 .  Câu 30. Cho hàm số y  f ( x ) . Đồ thị y  f ( x ) của hàm số như hình bên. Đặt. g  x  2 f  x   x 2. . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?. A.. g  1  g  3  g   3. .. C.. g   3  g  3  g   1. B.. g  1  g   3  g  3. .. D.. g  3  g   3  g  1 4. .. .. 2. Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số y  x  2mx có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác có diện tích nhỏ hơn 1 . 3 A. 0  m  4 .. B. m  1 .. C. 0  m  1 .. D. m  0 .. Mã đề 108. Câu 3. Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như sau. y.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Tìm giá trị cực đại yCĐ và giá trị cực tiểu yCT của hàm số đã cho. A. yCĐ 3 và yCT  2 B. yCĐ 3 và yCT 0 . C. yCĐ 2 và yCT 0 . D. yCĐ  2 và yCT 2 .. x. O. Câu 5. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? 3 2 A. y  x  3 x  1 .. 3 2 C. y  x  3 x  3 .. 4 2 B. y  x  2 x  1 .. 4 2 D. y  x  2 x  1 .. Câu 6. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ( ; ) A.. y. x 1 x 3 .. 3. 3. B. y  x  x .. C. y  x  3x . 4. D.. y. x 1 x 2.. 2. Câu 11. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y  x  2 x  3 trên đoạn [0; 3] A. M 8 3. B. M 1 3. C. M 9. D. M 6. 2. Câu 12. Cho hàm số y  x  3 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2). B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; ). D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2) x2  5x  4 y x2  1 . Câu 13. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số A. 2 . B. 0 . C. 3 D. 1 C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (  ;0). y. 4 2 Câu 25. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số y  ax  bx  c với a, b, c là các ố thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?. A. Phương trình y ' 0 vô nghiệm trên tập số thực. B. Phương trình y ' 0 có đúng một nghiệm thực. C. Phương trình y ' 0 có ba nghiệm thực phân biệt.. O. D. Phương trình y ' 0 có hai nghiệm thực phân biệt. Câu 32. Một vật chuyển động trong 3 giờ với vận tốc v (km/h) phụ thuộc vào thời gian t (h) có đồ thị là một phần của đường parabol có đỉnh I (2;9) và trục đối xứng song song với trục tung như hình bên. Tính quãng đường s mà vật di chuyển được trong 3 giờ đó. A.. s 25, 25 (km). Câu 39. Cho hàm số thiên như sau. Đồ thị của hàm số điểm cực trị ? A. 2. 4. D. s 24, 25 (km). y. xm 16 min y  max y  1;2 1;2     x  1 (m là tham số thực) thoả mãn 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? B. 0  m 2 C. m 0 D. m  4. y  f  x. y  f  x. có bảng biến. có bao nhiêu. B. 4. x  y . 1 0 5. y C. 3. . B. m  (0;1]. C. m  ( ;1). . x 1. 3 0. .  . D. 5 x. Câu 40. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4  2 A. m  (0; ). x9 O 23 t. C. s 24,75 (km). B. s 26, 75 (km) Câu 33. Cho hàm số A. 2  m 4. v. 1.  m 0 có hai nghiệm thực phân biệt. D. m  (0;1). 1 y  x3  mx2  ( m2  4) x  3 3 Câu 41. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số đạt cực đại tại x 3 . A. m  1 B. m  7 C. m 5 D. m 1.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Câu 45. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y  mx cắt đồ thị của hàm số. y. y  x 3  3x 2  m  2 tại ba điểm phân biệt A, B, C sao cho AB BC . A. m  ( ; ) B. m  ( ;  1) C. m  (1; ) D. m  ( ;3) Câu 48. Cho hàm số y  f ( x) . Đồ thị của hàm số y  f ( x) như hình bên. Đặt. 4. g ( x) 2 f ( x)  ( x  1) 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. g (3)  g (  3)  g (1) B. g (1)  g (3)  g ( 3). C. g ( 3)  g (3)  g (1) D. g (1)  g ( 3)  g (3). 2. 3. O. 3x. Mã đề 110..   ;  .. Câu 32. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng 3. y. 3. x 1 x 3 .. A. y  x  x . B. y  x  3x . C. Câu 33. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?. D.. y. y. 3 2 A. y  x  3 x  3 .. 4 2 C. y  x  2 x  1 .. 4 2 B. y  x  2 x  1 .. 3 2 D. y  x  3 x  1 .. Câu 34. Cho hàm số. y  f  x. x 1 x 2.. có bảng biến thiên như sau. x. O. yCĐ và giá trị cực tiểu yCT của hàm số đã cho. y 3 và yCT 0 . y 3 và yCT  2 . y  2 và yCT 2 . A. CĐ B. CĐ C. CĐ yCT 0 .. Tìm giá trị cực đại. D.. yCĐ 2 và.  0; 3  4 2 . Câu 35. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y  x  2 x  3 trên đoạn  B. M 8 3 .. A. M 9 .. C. M 6 .. D. M 1 .. 2. Câu 36. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số. y. x  5x  4 x2  1 .. A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 . 3 2 Câu 37. Cho hàm số y  x  3 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?. A. Hàm số nghịch biến trên khoảng.  2;  .. C. Hàm số nghịch biến trên khoảng.  0; 2  .. B. Hàm số đồng biến trên khoảng.  0; 2  .. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng.   ;0  .. 4 2 Câu 38. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y ax  bx  c với a, b, c là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? y.  A. Phương trình y 0 có ba nghiệm thực phân biệt.  B. Phương trình y 0 có đúng một nghiệm thực.  C. Phương trình y 0 có hai nghiệm thực phân biệt.  D. Phương trình y 0 vô nghiệm trên tập số thực.. O. x. xm 16 min y  max y  1;2 1;2     x  1 ( m là tham số thực) thoả mãn 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? Câu 39. Cho hàm số A. 0  m 2 . B. 2  m 4 . C. m 0 . D. m  4 . y.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 1 y  x3  mx 2   m2  4  x  3 3 Câu 40. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số đạt cực đại tại x 3 . A. m  1 . B. m  7 . C. m 5 . D. m 1 . Câu 41. Cho hàm số. y  f  x. có bảng biến thiên như sau. . . . 5 Đồ thị của hàm số. y  f  x. có bao nhiêu điểm cực trị?. A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. 2 . Câu 42. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y  mx cắt đồ thị của hàm số. y  x 3  3x 2  m  2 tại ba điểm phân biệt A, B, C sao cho AB BC . m   1:   m    ;3  m    ;  1 m     :  . A.. .. Câu 43. Cho hàm số bên. Đặt. B.. .. y  f  x. . Đồ thị của hàm số. g  x  2 f  x    x  1. A.. g  3  g   3  g  1. .. C.. g  1  g   3  g  3. .. C.. B.. .. y  f  x . 2. . Mệnh đề nào dưới đây đúng?. g   3  g  3  g  1. D.. .. g  1  g  3  g   3. .. D.. như hình. ..

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×