Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

baitap luong giac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.11 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI TẬP SỐ 1 Câu 1:Tập xác định của hàm số A. D  \   1. D   1;0 . B.. π  D  \   kπ k   2  A.  kπ  D  \  k    2  là. A. y tanx. y cos. C.. x 1 x. D  0. D. D  0;  . là : C.. D  \  kπ k  . D.. D  k2π k  . tập xác định của hàm số nào sau đây?. π  y cot  x   3 . là :. π  D  \   k2π k   6  A..  π  D  \    kπ k    3  B.. π  D  \   kπ k   6  C.. Câu 6: Tập xác định của hàm số. D. y tan2x. C. y cot2x. B. y cotx. Câu 5: Tập xác định của hàm số. A.. D. D = R. C. D   ;  1   0;  . y  cosx  1  1  cos 2 x. B.. D   ;  1   0;  . là :. D  \  0. Câu 3:Tập xác định của hàm số. Câu 4: Tập. x x  1 là :. B. D   1;  . Câu 2:Tập xác định của hàm số A.. y sin.  π  D  \   k2π k    3  D.. y=. 1 1 + sinx cosx là :. D  \  kπ k  . B..  π  D  \   kπ k    2 . D  \  k2π k  .  kπ  D  \  k   2  D. Câu 7: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào cho dưới đây ? x0y 0 –. +. C..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> π  y cot  x +  4  A.. π  y tan  x +  4  C.. B. y cotx. D. y tanx. Câu 8:Xét hàm số y = sinx trên đoạn   π;0 .Câu khẳng định nào sau đây là đúng ? A.Trên các khoảng B.Trên khoảng C. Trên khoảng. π    π;  2   . A.Trên khoảng B.Trên khoảng.  π    2 ;0  . C.Trên khoảng.  π    2 ;0  .  π    2 ;0  . số nghịch biến.. hàm số đồng biến.. hàm số luôn nghịch biến..  π π  ;  khoảng  2 2  .Câu. trên.  π π  2;2  .  π    2 ;0   hàm. hàm số nghịch biến và trên khoảng. π  π     π;  2    2 ; 0   ;  . y = tanx. hàm số luôn đồng biến.. hàm số đồng biến và trên khoảng. π    π;  2   . D.Trên các khoảng Câu 9:Xét hàm số. π  π     π;  2    2 ;0    ; . khẳng định nào sau đây là đúng ?. hàm số luôn đồng biến. hàm số đồng biến và trên khoảng.  π  0; 2   . hàm số nghịch biến và trên khoảng. hàm số nghịch biến..  π  0; 2   . hàm số đồng biến..  π π  2;2  . D. Trên khoảng hàm số luôn nghịch biến. Câu 10: Chọn khẳng định sai về tính chẵn lẻ của hàm số trong các khẳng định sau. A.Hàm số y = sinx là hàm số lẻ. B.Hàm số y = cosx là hàm số chẵn C. Hàm số y = tanx là hàm số chẵn D.Hàm số y = cotx là hàm số lẻ Câu 11:Trong các hàm số sau đâu là hàm số chẵn ? y = sinx + cosx A. y = sin2x B. y =3 sinx + 1 C. D. y = cos2x Câu 12: Hàm số A.. A.. y = cos. x 3. 2π. y = sin 2 x. C.. π 2. D.. π 4. C.. 6π. D.. 3π. C.. π 2. D.. 4π. tuần hoàn với chu kì : B.. 2π. Câu 14: Hàm số. tuần hoàn với chu kì : B. π. 2π. Câu 13: Hàm số A.. y = sin2x. π 3. tuần hoàn với chu kì : B. π.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 15: Tập xác định của hàm số π  D  \   k2π k   4  A.  kπ  D  \  k   2  C.. y=. 1 sinx  cos x. là :  π  D  \   kπ k    4  B.. D..  π  D  \   k2π k    4 .

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×