Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (271.64 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số f x . x 1 x 1. A.. f x dx x 2ln x 1 C. B.. f x dx x 2ln x 1 C. C.. f x dx x 2ln x 1 C. D.. f x dx x 2ln x 1 C. x2 x 4 Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số f x x3 A. C.. . x2 2x f x dx 10ln x 3 C 2. . x2 2x f x dx 10ln x 3 C 2. B. D.. Câu 3: Tìm một nguyen hàm của hàm số f x . A.. C.. f x. x 3 dx ln. 2. f x. x 3 dx ln. 2. Câu 4: Cho I . . x2 4x f x dx 10ln x 3 C 2. 5 x 3 2 x x2. B.. x 1. x 1. . x2 4x f x dx 10ln x 3 C 2. C. D.. f x. x 3 dx ln. f x. x 3 dx ln. 2. C. x 1. x 1. 2. C. dx f x C , giá trị biểu thức f 2 bằng: x 2x 3 2. 1 A. f 2 ln 4 3. 1 B. f 2 ln 4 3. Câu 5: Cho nguyên hàm I 1 1 A. I ln t C 2 t. 1 C. f 2 ln 3 4. 1 D. f 2 ln 3 4. 2x 1 dx , nếu đổi biến số t 2 x 1 thì 4x 4x 1 2. 1 1 B. I ln t C 2 t. Câu 6: Họ nguyên hàm của hàm số f x . 1 C. I ln t C t. 2x. 1 x . 3. 1 D. I ln t C t. là. A. F x . 2 1 C x 1 x 12. B. F x . 2 1 C x 1 x 12. C. F x . 1 1 C 1 x 4 1 x 4. D. F x . 1 1 C 1 x 4 1 x 4. Câu 7: Họ nguyên hàm của hàm số f x . Trang 1. x2 x. x 1. 2. là.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. F x x 1 C. F x x 1 . 3. x 1. 2. . 2 C x 1. B. F x x 1 3ln x 1 . 2 C x 1. 2. . 2 C x 1. D. F x x 1 3ln x 1 . 2 C x 1. 3. x 1. Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số f x A. F x . 1 a 0 là: x a2 2. 1 xa B. F x ln C 2 xa. 1 ax ln C 2a a x. 1 xa C. F x ln C 2 xa. D. F x . Câu 9: Họ nguyên hàm của hàm số f x . 1. x a x b . 1 xa ln C 2a x a. là. A. F x . 1 xa ln C b a x b. B. F x . C. F x . 1 xa ln C a b x b. D. F x . Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số f x A. F x 4ln x 2 ln. x 1 C x2. C. F x 4ln x 2 ln Câu 11: Tìm. x. 2. x2 C x 1. 1 x b ln C a b x a 1 xa ln C a b x b. 4x 3 là x 3x 2 2. B. F x 4ln x 2 ln. x 1 C x2. D. F x 4ln x 2 ln. x2 C x 1. dx là 3x 2 x2 C x 1. A. ln. 1 1 ln C x2 x 1. B. ln. C. ln. x 1 C x2. D. ln x 2 x 1 C. Câu 12: Tìm nguyên hàm của hàm số y . 3x 5 là x2. A. F x 3x 4ln x 2 C. B. F x 3x ln x 2 C. C. F x 3x ln x 2 C. D. F x 3x ln x 2 C. Trang 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 13: Một nguyên hàm của hàm số f x . x là: x 1. Đăng ký mua file word trọn. A. F x ln x 1. bộ chuyên đề khối 10,11,12: HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”. Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851 B. F x x ln x 1 C. F x x ln x 1. D. F x 2ln x 1. Câu 14: Nguyên hàm F x của f x A. F x x . x2 2 x 1 , thỏa mãn F 1 0 là: x2 2 x 1. 2 2 x 1. C. F x x 2ln x 1. 2. B. F x x . 2 2 x 1. D. F x x . 2 2 x 1. Câu 15: Nếu một nguyên hàm của f x là F x A. 2x 2. Câu 16: Tính A.. B.. x. 2. x 1 thì f x 1 là: x 1. 2 x2. C. x 1 . 1 x 3 ln C 4 x 1. C.. 2 ln x. D.. 2. x 1. 2. dx 2x 3. 1 x 1 ln C 4 x3. B.. Câu 17: Nguyên hàm của hàm số I . 1 x3 ln C 4 x 1. D.. 1 x 1 ln C 4 x3. 2x 3 dx là: 2 x2 x 1. 2 5 A. F x ln 2 x 1 ln x 1 C 3 3. 2 5 B. F x ln 2 x 1 ln x 1 C 5 2. 2 5 C. F x ln 2 x 1 ln x 1 C 3 3. 2 5 D. F x ln 2 x 1 ln x 1 C 3 3. Trang 3.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 18: Gọi F x là tập hợp tất cả các nguyên hàm của hàm số f x A. F x . 1 ln 1 2 x C 2. 1 thì F x là: 1 2x. 1 B. F x ln 1 2 x C 2. C. F x ln 1 2 x C. D. F x . Câu 19: Nguyên hàm của hàm số f x . x C x x2. x3 1 là: x 1. A. F x . x3 x 2 x 2ln x 1 C 3 2. B. F x . x3 x 2 x 2ln x 1 C 3 2. C. F x . x3 x 2 x ln x 1 C 3 2. D. F x . x3 x 2 x 2ln x 1 C 3 2. Câu 20: Cho hàm số f x . x . 1. 2. x3. 2. . Một nguyên hàm F x của f x thỏa manãn. F 1 4 là: A.. x2 2 2ln x 2 2 x 4. B.. x2 1 2ln x 2 4 2 2x. C.. x2 2 2ln x 2 4 2 x. D.. x2 2 2ln x 2 4 2 x. Đáp án 1-C. 2-D. 3-A. 4-C. 5-B. 6-A. 7-B. 8-D. 9-C. 10-B. 11-B. 12-C. 13-C. 14-A. 15-B. 16-D. 17-D. 18-A. 19-B. 20-C. LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Đáp án C Ta có : . x 1 2 dx 1 dx x 2ln x 1 C x 1 x 1 . Câu 2: Đáp án D Ta có. x2 x 4 10 1 2 x 3 dx x 2 x 3 dx 2 x 2 x 10ln x 3 C. Câu 3: Đáp án A. Trang 4.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Ta có. 5 x. 3 2x x. 2. dx . x 3 2 1 x dx 1 2 dx 1 x x 3 x 31 x . x 3. ln x 3 ln x 1 C ln 2. x 1. 2ln x 3 ln x 1 C. 2. C. Câu 4: Đáp án C Ta có. x. dx dx 1 x 3 1 x 3 1 ln C f x ln f 2 ln 3 2x 3 4 x 1 4 x 3 x 1 4 x 1. 2. Câu 5: Đáp án B Đặt t 2 x 1 I . 1 t 2 1 dt dt 1 1 dt 2 ln t C 2 2 t 2 t t 2 t. Câu 6: Đáp án A Ta có. 2x. 1 x . dx 3. 2 2 1 x . 1 x . 3. 2 2 1 2 dx C dx 3 2 2 1 x 1 x x 1 x 1 . Câu 7: Đáp án B Ta có. x2 x. x 1. 2. dx . x 1. 2. 3 x 1 2. x 1. 2. 3 2 2 dx 1 C dx x 3ln x 1 x 1 x 12 x 1 . Câu 8: Đáp án D Ta có. x. 1 1 1 xa dx dx ln C 2 a 2a x a x a x a . 2. Câu 9: Đáp án C Ta có. 1. 1. x b x a . 1. x a x b dx a b x a x b dx a b ln. xa C x b. Câu 10: Đáp án B Ta có. x. 2. 5 x 1 x 2 4x 3 x2 dx dx 5ln x 2 ln x 1 4ln x 2 ln C 3x 2 x 1 x 1 x 2 . Câu 11: Đáp án B Ta có f x Suy ra. x. 2. 1 1 1 x 3x 2 x 2 x 1 2. 1 1 x2 1 dx C dx ln x 2 ln x 1 C ln 3x 2 x 1 x 2 x 1 . Câu 12: Đáp án C Trang 5.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Ta có y . 3x 5 1 3 x2 x2. Suy ra F x . 3x 5 1 dx 3 dx 3x ln x 2 C x2 x2 . Câu 13: Đáp án C Ta có f x . x 1 1 x 1 x 1. Suy ra F x . x 1 dx 1 dx x ln x 1 C x 1 x 1 . Câu 14: Đáp án A. x2 2x 1 2 Ta có f x 2 1 2 x 2x 1 x 1. Đăng ký mua file word trọn. bộ chuyên đề khối 10,11,12: HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”. Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851 x2 2 x 1 2 2 dx 1 C Suy ra F x 2 dx x 2 x 1 x 2x 1 x 1 Mà F 1 0 2 C 0 C 2 F x x . 2 2 x 1. Câu 15: Đáp án B Ta có F x . x 1 2 2 x 1 f x F ' x f x 1 2 2 x 1 x x 1 x 1 '. Câu 16: Đáp án D Ta có f x Suy ra . 1 1 1 1 x 2x 3 4 x 1 x 3 2. dx 1 1 1 1 x 1 f x C dx ln x 2x 3 4 x 1 x 3 4 x3 2. Câu 17: Đáp án D Trang 6.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Ta có f x I . 2x 3 5 4 2 2 x x 1 3 x 1 3 2 x 1. 5 5 2 2x 3 4 dx dx ln x 1 ln 2 x 1 C 2 3 3 2x x 1 3 x 1 3 2 x 1 . Câu 18: Đáp án A Ta có. 1. 1. 1 2 x dx 2 ln 1 2 x C. Câu 19: Đáp án B Ta có f x . x3 1 2 x2 x 1 x 1 x 1. Suy ra F x . x3 x 2 x3 1 2 x 2ln x 1 C dx x 2 x 1 dx 3 2 x 1 x 1 . Câu 20: Đáp án C Ta có f x . x . Suy ra F x . 2. 1 x. 2. 3. x. 2. x. 1 x3. 2. 1 2 x3 x. x2 1 1 2 dx x 3 dx 2 2ln x C 2 2x x x . Mà F 1 4 C 4 F x . Trang 7. x2 1 2ln x 2 4 2 2x.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>