Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

ChuyenTB

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.89 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>100 ĐỀ TẶNG KÈM CÔNG PHÁ TOÁN 2018. Đề số 7. THPT CHUYÊN THÁI BÌNH. ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018 LẦN 1. Ngọc Huyền LB sưu tầm và giới thiệu. Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút. Câu 1: Cho số thực a  0 và a 1. Hãy rút gọn. 3 để phương trình x  3 x  2m 0 có ba nghiệm. 1 3. 5  1  a  a 2  a 2   . P 1  7 19   a 4  a 12  a 12    biểu thức A. P 1  a. B. P 1.. C. P a.. thực phân biệt.. D. P 1  a.. Câu 2: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 2.. A.. m    2; 2  .. B.. m    1; 1 .. C.. m    ;  1   1;   .. D.. m   2;   .. Câu 8: Tìm số hạng không chứa x trong khai. B. 6.. C. 8.. D. 4.. Câu 3: Tı̀m tất cả các giá trị thực của tham số m y mx  sin x để hàm số đồng biến trên . A. m  1. B. m  1. C. m 1. D. m  1. Câu 4: Giá trị cực tiểu của hàm số: y x 3  3x 2  9 x  2. A.  20.. Câu 7: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m. C.  25.. B. 7.. Câu 5: Cho hàm số. y  f  x. 21.  2   x  2  ,  x 0, n   *  . x  triển nhị thức Newton  A.. 7 27 C21 .. D. 3.. hàm số 2. A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2. B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng  2. C. Hàm số đạt cực đại tại x 0 và đạt cực tiểu tại x 2.. Câu 6: Hàm số. 1. B. 0.. C. 3.. y. Câu 11: Cho hàm số.  6;  .. 6;  .. . 3;  .. f  x  x 3  3x 2  2. x. 3.  3x 2  2. . 3. .  3 x3  3x2  2. bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?.   1; 1 trên đoạn  là: A. 10.. B. 12.. C. 14.. có đồ thị. là đường cong trong hình bên dưới. Hỏi phương trình. có giá trị lớn nhất. D. 2.. x 1 x  2 tại hai điểm phân biệt là:.   ; 5  2 6    5  2   ; 5  2 6    5  2 B.  5  2 3; 5  2 3  . C.   ; 5  2 3    5  2 D.. D. Hàm số có ba cực trị.. . 7  27 C21 .. y  m  1 x 4   m  1 x 2  1.. A.. x. -2. . D.. Câu 10: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham y  2 x  m số m để đường thẳng cắt đồ thị của. 2. y 4 x. 8  28 C21 .. điểm cực đại mà không có điểm cực tiểu là: A. 1.. y. 2. C.. Số các giá trị nguyên của m để hàm số có một. là:. bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?. 2. 8 28 C 21 .. Câu 9: Cho hàm số. có đồ thị như hình. O. B.. D. 17.. Đặt sách online tại: lovebook.vn | tiki.vn | newshop.vn | pibook.vn. . 2.  2 0. có.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Ngọc Huyền LB – facebook.com/huyenvu2405 y. The best or nothing. C.. y x 3  3 x  1.. 2. Câu 16: Cho hàm số x. 2. hàm số -2. hàm số B. 9.. C. 6.. y  f  x. D. 5.. y  f  x  , (y  f  x . . . g  x   f x2  2 .. để đồ thị hàm số. -1. 2. cận đứng. A. m  0.. x. -2 -4. D. m  1.. dưới trục hoành? y x 4  5 x 2  1.. 3 2 B.  x  7 x  x  1.. y  x 4  2 x 2  2.. Câu 14: Cho hàm số. D.. y  x 4  4 x2  1.. y ax 4  bx 2  c. có đồ thị. như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng? y 2 x. O -2. 2. O. A. Hàm số. g  x. nghịch biến trên. B. Hàm số. g  x. đồng biến trên. C. Hàm số. g  x. nghịch biến trên. Câu 13: Đồ thị hàm số nào sau đây nằm phı́a. C.. Mệnh đề nào dưới đây. 1. có hai tiệm. B. m 0.. m  0 .  m  1 C. . A.. liên tục trên .) Xét. y. x 1 m  x  1  4. có đạo hàm trên .. sai?. Câu 12: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m. y. y x 3  3x 2  2.. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của. O. A. 7.. D.. 1. -1. 2.   ;  2  ..  2;  .   1; 0  ..  0; 2  . nghịch biến trên a, b Câu 17: Cho các số thực dương với a 1 và D. Hàm số. log a b  0.. g  x. Khẳng định nào sau đây là đúng?.  0  a, b  1 .  0  a 1b A. .  0  a, b  1 .  1  a, b B. . 0 b 1 a .  1  a, b  C..  0  b, a  1 .  0 b 1 a  D.. Câu 18: Tính tích tất cả các nghiệm thực của -2. A. C.. . a  0, b  0, c  0.. B.. a  0, b  0, c  0.. D.. a  0, b  0, c  0. a  0, b  0, c  0.. A. 0.. B. 2.. y y. +. 0. . 0. +. 2. A.. y  x 3  3 x 2  1.. B.. y x 3  3x 2  1.. A..  0;  .. y  x  1 5. là:.  1;   .  1;  . D. . B.  C.. Câu 20: Tổng 2.  . 1. Câu 19: Tập xác định của hàm số 2. 1 . D. 2. C. 1.. Câu 15: Hàm số nào trong bốn hàm số sau có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới? x  0 . 1 .  x   2x2  1   2x  log 2  5. 2  2x  phương trình. 1 3 5 2017 T C 2017  C 2017  C 2017  ...  C2017. bằng: 2017  1. A. 2. 2016 B. 2 .. 2017 C. 2 .. 2016  1. D. 2. Câu 21: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực  ?. Khai báo sách chính hãng: congphatoan.com.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 100 ĐỀ TẶNG KÈM CÔNG PHÁ TOÁN 2018 x.   y   .  3 A.. Câu 26: Số nghiệm thực của phương trình. y log 1 x. B.. Đề số 7. 4 x  2 x2  3 0 là:. 2. A. 0.. x. . 2 y   . e D.. . log  2 x 2  1 . C.. 4. B. 1.. C. 2.. D. 3.. Câu 27: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thể lập. Câu 22: Một hình trụ có bán kính đáy r 5cm và khoảng cách giữa hai đáy h 7 cm. Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trụ 3cm. Diện tích của thiết diện được tạo thành. được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số đôi một khác nhau? A. 15.. B. 4096.. C. 360.. D. 720.. Câu 28: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy. 6 và chiều cao h 1. Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đó là: bằng. là:.   S 53  cm  . C. A..   S 46  cm  . D.. S 56 cm2 .. B.. 2. S 55 cm2 .. A. S 9. B. S 6.. 2. bằng 30cm. Người ta gập tấm kẽm theo hai cạnh EF và GH cho đến khi AD và BC trùng nhau như hình vẽ để được một hình lăng trụ khuyết hai đáy. Giá trị của x để thể tích khối lăng trụ lớn nhất là: G. E. G. E. B. n. nhị thức Newton A. n 5.. C. H. F. x. D C. 30cm. A.. x 5  cm  .. B.. x 9  cm  .. C.. x 8  cm  .. D.. x 10  cm  .. Câu 24: Độ giảm huyết áp của một bệnh nhân được cho bởi công thức. G  x  0,035 x 2  15  x  ,. trong đó x là liều lượng thuốc được tiêm cho bệnh nhân (x được tính bằng miligam). Tính liều lượng thuốc cần tiêm (đơn vị miligam) cho bệnh nhân để huyết áp giảm nhiều nhất. A. x 8. B. x 10. C. x 15. Câu 25: Đặt. ln 2 a , log 5 4 b.. D. x 7.. Mệnh đề nào dưới. đây là đúng? ab  2 a ln100  . b A. C.. ln100 . ab  a . b. B. n 6.. C. n 7.. AB a 3. Khoảng cách từ AA′ đến mặt phẳng là:. a 3 . B. 2. a 5 . C. 2. a 7 . D. 3. Câu 31: Cho tập A gồm n điểm phân biệt trên. H. x. bằng 60. Tìm. D. n 8. Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại A có BC 2 a ,. a 21 . A. 7 F.  2  x , x   * . n..  BCCB. A B. D. D. S 27 .. 4 Câu 29: Biết rằng hệ số của x trong khai triển. Câu 23: Một tấm kẽm hình vuông ABCD có cạnh. A. C. S 5.. 4 ab  2 a ln100  . b B. D.. ln100 . 2 ab  4a . b. mặt phẳng sao cho không có 3 điểm nào thẳng hàng. Tìm n sao cho số tam giác mà 3 đỉnh thuộc A gấp đôi số đoạn thẳng được nối từ 2 điểm thuộc A. A. n 6.. B. n 12.. Câu 32: Cho hàm số. C. n 8.. . D. n 15.. . y ln e x  m2 .. Với giá trị. 1 y 1  . 2 nào của m thì A. m e.. 1 m . e B. m  e. C.. Câu 33: Cho hàm số. D. m  e .. y  x2  6 x  5.. Mệnh đề. nào sau đây là đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng.  5;  .. B. Hàm số đồng biến trên khoảng.  3;  .. C. Hàm số đồng biến trên khoảng.   ; 1 .. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng. Đặt sách online tại: lovebook.vn | tiki.vn | newshop.vn | pibook.vn.   ; 3  ..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Ngọc Huyền LB – facebook.com/huyenvu2405. The best or nothing. Câu 34: Một lớp có 20 nam sinh và 15 nữ sinh. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 4 học sinh lên bảng giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi có cả nam và nữ. 4615 . A. 5236. 4651 . B. 5236. 4615 . C. 5263. 4610 . D. 5236. V . A. 6. 1. phương án đúng, mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm. Một thí sinh làm bài bằng cách chọn ngẫu nhiên 1 trong 4 phương án ở mỗi câu. Tı́nh xác 20 30 B. 0,25 .0,75 .. A. 18 3. đường tiệm cận của A. 0.. B. 2.. .  4a. C. 18 3. . 2. . 2. . 3.  3b 2 .. B. 18 3 . 3.  b2 .. D. 18 2.  4a. 2.  4a. . 3.  3b 2 .. 2. . 3.  3b 2 .. Câu 42: Cho hình trụ có thiết diện qua trục là. kính của đường tròn đáy tâm O. Gọi M là điểm.  thuộc cung AB của đường tròn đáy sao cho góc. 20 30 D. 1  0,25 .0,75 .. 2017 y x  2 có đồ thị  H  . Số Câu 36: Cho hàm số.  H.  4a. hình vuông ABCD cạnh 2 3cm với AB là đường. suất để thí sinh đó được 6 điểm.. C.. V . D. 3. Câu 41: Cho hình lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a cạnh bên bằng b. Tính thể tích khối. câu có 4 phương án trả lời trong đó chỉ có 1. 20 0,2530.0,7520.C50 .. V . C. 5. cầu đi qua các đỉnh của hình lăng trụ.. Câu 35: Một đề thi trắc nghiệm gồm 50 câu, mỗi. 30 20 A. 0,25 .0,75 .. V . B. 4. ABM 60 . Thể tích của khối tứ diện ACDM là:.   V 6  cm  . C. A.. là:.   V 7  cm  . D.. V 3 cm3 .. B.. 3. C. 3.. D. 1.. V 4 cm3 . 3. Câu 37: Một khối lăng trụ tam giác có đáy là tam. Câu 43: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m. giác đều cạnh 3, cạnh bên bằng 2 3 tạo với mặt. để hàm số là .. phẳng đáy một góc 30 . Khi đó thể tích khối lăng. m 2 .  m2 A.  C. m  2.. trụ là: 9 . A. 4. 27 3 . B. 4. 9 3 . D. 4. 27 . C. 4. Câu 38: Cho hı̀nh chóp S.ABCD có SA vuông góc với mặt phẳng ABCD.  ABCD  ,. vuông. tại. B. m 2. D.  2  m  2.. A. đi qua đỉnh của hình nón có khoảng cách từ tâm. và. B. có. 2 3a 3 . 3 C. D.. 3a 3 . 4. Câu 39: Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 60 , 2 diện tích xung quanh bằng 6 a . Tính thể tích V. của khối nón đã cho.. 3a 3 2 V . 4 A.. có tập xác định. đáy là hình thang. Biết SA a 3 , tính thể tích khối chóp S.BCD theo a. 3 A. 2 3 a . B.. . Câu 44: Cho hình nón tròn xoay có chiều cao h 20cm , bán kính đáy r 25cm. Một thiết diện. AB a, AD 3a, BC a.. 3a 3 . 6. . y log x 2  2 mx  4. a 3 2 V . 4 B.. 3 C. V 3a .. 3 D. V a . Câu 40: Cho hình hộp ABCD. ABCD thể tích là. V. Tı́nh thể tích của tứ diện ACB’D’ theo V.. của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là 12cm. Tính diện tích của thiết diện đó..   A. S 300  cm  . C..   S 406  cm  . D.. S 500 cm2 .. B.. 2. Câu 45: Cho. a, b, c. S 400 cm2 . 2. là các số thực dương khác 1.. Hình vẽ bên dưới là đồ thị của các hàm số. y b x , y log c x.. y a x ,. Mệnh đề nào sau đây là đúng?. (thiếu hình) A. a  b  c. C. a  c  b.. B. c  b  a. D. c  a  b.. Câu 46: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC đều cạnh a, tam giác SBA vuông tại B, tam giác SAC vuông tại C. Biết góc giữa hai mặt. Khai báo sách chính hãng: congphatoan.com.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 100 ĐỀ TẶNG KÈM CÔNG PHÁ TOÁN 2018. phẳng.  SAB .  ABC . và. Đề số 7. bằng 60 . Tính thể tích. khối chóp S.ABC theo a. A.. 3a 3 . 8. 3a 3 . B. 12. C.. 3a 3 . 6. D.. 3a3 . 4. Câu 47: Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình. log. 2.  x  1 log  mx  8  2. có hai. nghiệm thực phân biệt là: A. 3.. B. 4.. C. 5..  ABC vuông tại A góc ABC 30 ; tam giác SBC là.  SAB tam giác đều cạnh a và mặt phẳng góc mặt phẳng.  SBC  mặt phẳng. là:. vuông. Khoảng cách từ A đến. a 6 . B. 3. a 3 . C. 3. a 6 . D. 6. Câu 49: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SA và BC. Biết góc giữa MN và mặt phẳng.  ABCD . bằng 60 . Khoảng cách giữa hai. đường thẳng BC và DM là:. D. Vô số.. Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác.  ABC  .. a 6 . A. 5. a A.. 15 . 62. Câu 50: Cho.  1; 2 . a B. a, b, c. 30 . 31. a C.. 15 . 68. a D.. là các số thực thuộc đoạn. log 32 a  log 32 b  log 32 c 1.. thỏa mãn. biểu. Khi. thức. . P a3  b3  c 3  3 log 32 aa  log 32 bb  log 32 c c. . trị lớn nhất thì giá trị của tổng a  b  c là: 1 3. A. 3.. 15 . 17. 3 B. 3.2 .. C. 4.. Đặt sách online tại: lovebook.vn | tiki.vn | newshop.vn | pibook.vn. D. 6.. đạt giá.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×