Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206.49 KB, 18 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Bán toàn bộ tài liệu Toán 12 với 3000 Trang rất công phu của Tiến Sĩ Hà Văn Tiến. Tài liệu có giải chi tiết rất hay, phân dạng đầy đủ dùng để luyện thi THPT Quốc Gia 2018 Lớp 12+Luyện Thi THPT Quốc Gia 2018 trọn bộ giá 200 ngàn. Tặng: 50 đề thi thử THPT Quốc Gia + Ấn phẩm Casio 2018 của ĐH Sư Phạm TPHCM Thanh toán bằng mã thẻ cào Vietnam mobile gửi mã thẻ cào+số seri+Mail qua số điện thoại. 0937.351.107 mình sẽ gửi toàn bộ cho bạn. đây là một phần trích đoạn tài liệu của Tiến Sĩ Hà Văn Tiến.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Chuyên đề 11. ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM KHẢO SÁT TÍNH BIẾN THIÊN VÀ VẼ ĐỒ THỊ HÀM SỐ. Chủ đề 1.1. TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ Chủ đề 1.2. CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ Chủ đề 1.3. GIÁ TRỊ LỚN NHẤT, GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ. Chủ đề 1.4. ĐƯỜNG TIỆM CẬN CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ Chủ đề 1.5. ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ. Chuyên đề 22. ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM KHẢO SÁT TÍNH BIẾN THIÊN VÀ VẼ ĐỒ THỊ HÀM SỐ. CHỦ ĐỀ 2.1. SỰ TƯƠNG GIAO GIỮA HAI ĐỒ THỊ HÀM SỐ CHỦ ĐỀ 2.2. TIẾP TUYẾN CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ Chủ đề 2.3 - ĐIỂM ĐẶC BIỆT CỦA HỌ ĐƯỜNG CONG. Chuyên đề 33. Phương trình, Bất PT mũ và logarit.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Chủ đề. 3.1 LŨY THỪA. Chủ đề. 3.2. LOGARIT. Chủ đề. 3.3 HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT. Chủ đề. 3.4. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ. Chủ đề. 3.5. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT. Chuyên đề 44. Nguyên hàm Tích phân - Ứng dụng. ( 410 câu giải chi tiết ). Chủ đề. 4.1. NGUYÊN HÀM. Chủ đề. 4.2. TÍCH PHÂN. Chủ đề. 4.3. ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN. Chuyên đề 55. SỐ PHỨC. Chủ đề 5.1. DẠNG ĐẠI SỐ VÀ CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ PHỨC Chủ đề 5.2. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VỚI HỆ SỐ THỰC TRÊN TẬP SỐ PHỨC. CHỦ ĐỀ 5.3 TẬP HỢP ĐIỂM.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Chuyên đề 66. BÀI TOÁN THỰC TẾ. 6.1. LÃI SUẤT NGÂN HÀNG 6.2 BÀI TOÁN TỐI ƯU. Chuyên đề 77. HÌNH HỌC KHÔNG GIAN. CHỦ ĐỀ 7.1. QUAN HỆ SONG SONG TRONG KHÔNG GIAN CHỦ ĐỀ 7.2. QUAN HỆ VUÔNG GÓC. VÉCTƠ TRONG KHÔNG GIAN Chủ đề 7.3. KHOẢNG CÁCH – GÓC CHỦ ĐỀ 7.4. KHỐI ĐA DIỆN VÀ THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Chủ đề 7.5. MẶT CẦU – MẶT NÓN – MẶT TRỤ. Chuyên đề 88. TỌA ĐỘ KHÔNG GIAN. 8.1 : TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN 8.2 : PHƯƠNG TRÌNH MẶT CẦU 8.3: PHƯƠNG TRÌNH MẶT PHẲNG 8.4: PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG 8.5: VỊ TRÍ TƯƠNG ĐỐI 8.6: GÓC VÀ KHOẢNG CÁCH. Chủ đề 5.1. DẠNG ĐẠI SỐ VÀ CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ PHỨC A. KIẾN THỨC CƠ BẢN 1. Định nghĩa. 2 Đơn vị ảo : Số i mà i 1 được gọi là đơn vị ảo. Số phức z a bi với a, b . Gọi a là phần thực, b là phần ảo của số phức z .. Tập số phức. a bi / a, b ; i 2 1. . Tập số thực là tập con của tập số phức . a c a bi c di b d với a, b, c, d . Hai số phức bằng nhau: Đặc biệt: Khi phần ảo b 0 z a z là số thực, Khi phần thực a 0 z bi z là số thuần ảo,.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Số 0 0 0i vừa là số thực, vừa là số ảo. 2. Môđun của số phứC. z a bi a 2 b 2 được gọi là môđun của số phức z . Kết quả: z ta có:. z 0; z 0 z 0; z 2 z. 2. z1.z2 z1 . z2 z z1 1 z2 z2 3. Số phức liên hợp. Cho số phức z a bi . Ta gọi số phức liên hợp của z là z a bi . Kết quả: z ta có: z z; z z. z1 z 2 z1 z2. z1.z2 z1.z2. z1 z1 z2 z 2. z là số thực z z z là số thuần ảo z z. 4. Phép toán trên tập số phức: Cho hai số phức z1 a bi và z2 c di thì: z z a c b d i Phép cộng số phức: 1 2 z z a c b d i Phép trừ số phức: 1 2 z a bi : z z z z 0 Mọi số phức z a bi thì số đối của z là z .z ab bd ad bc i Phép nhân số phức: 1 2 i 4 k 1 4 k 1 i i 4 k 2 1 i 4 k 3 i Chú ý i Phép chia số phức:. 1 z 1 2 2 2 z z z a b Số phức nghịch đảo của z a bi 0 :. . z1 z1.z2 ac bd bc ad 2 2 i z2 c d 2 c2 d 2 z2. B. KỸ NĂNG CƠ BẢN 1.. (với z2 0 ).
<span class='text_page_counter'>(6)</span> C. KỸ NĂNG SỬ DỤNG MÁY TÍNH 1..
<span class='text_page_counter'>(7)</span> D. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 1.. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. Môđun của số phức z là một số âm. B. Môđun của số phức z là một số thực. z a2 b2 C. Môđun của số phức z a bi là .. D. Môđun của số phức z là một số thực không âm. Câu 2.. Cho số phức z 5 4i . Môđun của số phức z là A. 3.. Câu 3.. 41 .. C. 1.. D. 9.. Cho số phức z 5 4i . Số phức đối của z có tọa độ điểm biểu diễn là A.. Câu 4.. B.. 5; 4 .. B.. 5; 4 .. C.. 5; 4 .. B. z 6 7i . C. z 6 7i . 3x y 5 xi 2 y 1 x y i Các số thực x, y thỏa mãn: là. A. C. Câu 6.. 1 4 ; 7 7 .. x; y . B.. 1 4 ; 7 7.. x; y . D.. D. z 6 7i .. 2 4 ; 7 7 .. x; y . 1 4 ; 7 7.. x; y . Cho hai số phức z1 1 2i và z2 2 3i . Khẳng định nào sau đây là khẳng định Sai? z2 4 7 i 5 5 . A. z1 C.. Câu 7.. 5; 4 .. Cho số phức z 6 7i . Số phức liên hợp của z là A. z 6 7i .. Câu 5.. D.. z1 z1.z2 9 i. 1 B. 5 z1 z2 1 i .. D.. z1.z2 65. . Cho hai số phức z1 1 2i và z2 2 3i . Phần ảo của số phức w 3 z1 2 z2 là A. 12.. .. B. 11.. C. 1.. Câu 8.. Cho số phức z 4 3i . Phần thực, phần ảo của số phức z lần lượt là. Câu 9.. A. 4; 3 . B. 4;3 . C. 4;3 . M 1;3 Điểm là điểm biểu diễn của số phức. A. z 1 3i . B. z 1 3i . 7 17i z 5 i có phần thực là Câu 10. Số phức. C. z 2i .. D. 12i . D. 4; 3 .. D. z 2 .. 9 A. 2. B. 13 . C. 3. D. 3 . 2 x 3 y 1 x 2 y i 3x 2 y 2 4 x y 3 i là Câu 11. Các số thực x, y thỏa mãn:.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 9 4 ; 11 11 . A. 9 4 x; y ; 11 11 . C.. x; y . B.. 9 4 ; 11 11 .. x; y . 9 4 ; 11 11 .. x; y . Câu 12. Cho hai số thực x, y thỏa mãn. D. 2 x 1 1 2 y i 2 2 i yi x. khi đó giá trị của. x 2 3xy y bằng: A. 1 .. B. 1 .. C. 2 .. D. 3 .. Câu 13. Cho số phức z 3 4i . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? M 4;3 A. Điểm biểu diễn của z là .. B. Môđun của số phức z là 5. C. Số phức đối của z là 3 4i . D. Số phức liên hợp của z là 3 4i . Câu 14. Số nào trong các số phức sau là số thuần ảo?. 7 i 7 i . 5 i 7 5 i 7 . C. A.. B.. 10 i 10 i .. D.. 3 i 3 i .. Câu 15. Môđun của số phức z 3 i là A.. 3.. B. 1. z 2 3i i Câu 16. Phần thực của là. C. 2.. D.. 2.. A. 3 .. B. 2. C. 3. D. 2 . Câu 17. Cho hai số phức z1 1 i và z2 5 2i . Tính môđun của số phức z1 z2 . B. 5 .. A. 5.. C.. 7.. D. 7 .. Câu 18. Cho số phức z 1 i . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? z 1 i 1 2 z 2 A. i . B. z .z 0 . C. . D. z 2i . z 1 6i 2 4i Câu 19. Cho số phức . Phần thực, phần ảo của z lần lượt là A. 1; 2 .. B. 1; 2 .. C. 2;1.. D. – 2;1.. C. w 3 3i .. D. w 7 7i .. Câu 20. Cho số phức z 2 5i . Tìm số phức w iz z . A. w 7 3i . Câu 21. Cho số phức A.2.. B. w 3 3i .. z 3 2i 1 i . 2. . Môđun của w iz z là. B. 2 2 .. C. 1. 5 z 3i 1 2i Câu 22. Phần thực, phần ảo của số phức z thỏa mãn lần lượt là. D.. 2..
<span class='text_page_counter'>(9)</span> B. 1; 2 .. C. 1;2. D. 1; 1 . 1 i 5 i 2 i z 2 1 i Câu 23. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện . Môđun của số phức w 1 2 z z có A. 1;1.. giá trị là B. 10 .. A. 10.. D. 100 .. C. 100.. 1 i z 1 3i 0 . Phần ảo của số phức w 1 iz z là Câu 24. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện: B. 3 .. A. 1.. C. 2 .. D. 1 .. 2. 3 z 2 z 4 i Câu 25. Cho số phức z thỏa mãn: . Môđun của số phức z là B. 73 .. A. 73 .. 73 .. C. 73.. D.. C. 3 i .. D. 2 i. z 2 3i z 1 9i Câu 26. Số phức z thỏa mãn: là A. 2 i .. B. 2 i .. z 2 i 10 Câu 27. Tìm số phức z thỏa mãn hệ thức và z.z 25 . A. z 3 4i; z 5 . C. z 3 4i; z 5 .. B. z 3 4i; z 5 . D. z 3 4i; z 5 .. 2 5 2 11 Câu 28. Tìm số thực x, y để hai số phức z1 9 y 4 10 xi và z2 8 y 20i là liên hợp của nhau?. A. x 2; y 2 . C. x 2; y 2 . Câu 29. Cho số phức. z 2 i 1 i 1 3i. B. x 2; y 2 . D. x 2; y 2 . . Tính môđun của z .. A. 4 2 . B. 13 . C. 2 2 . D. 2 5 . Câu 30. Cho z 1 2i và w 2 i . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? w 1 A. z . C.. z z 1 w w. B. .. z.w z . w 5. .. D. z.w z.w 4 3i .. Câu 31. Cho số phức z 1 2i . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Phần thực của số phức z là 1 . C. Phần ảo của số phức z là 2 .. B. Phần ảo của số phức z là 2i . D. Số phức z là số thuần ảo.. Câu 32. Cho số phức z i 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Phần ảo của số phức z là i . B. Phần thực của số phức z là 1. C. Số phức liên hợp của số phức z là z 1 i . D. Môđun của số phức z bằng 1 ..
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Câu 33. Cho hai số phức z1 1 2i và z2 1 2i . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. C.. z1 5. . z2 5. B.. z1 z2. .. D. z1 z2 1 .. .. Câu 34. Cho số phức z1 1 2i và z2 1 2i . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. z1 z2 0 .. z1 1 B. z2 .. C. z1.z2 3 4i .. D.. z1 z2. .. 1 3 z i 2 2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? Câu 35. Cho số phức. A.. z z z. .. B.. z. 1 3 i 2 2 .. C.. z . 2 i 2 .. D.. z 1. .. 3x y 5 xi 2 y x y i Câu 36. Tìm các số thực x, y thỏa mãn đẳng thức :. x y B. . x 0 A. y 0 .. 1 7 4 7.. 4 x 7 y 1 7. C. . 4 x 7 y 1 7 . D. . Câu 37. Cho số phức z 1 2i . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A.. z 1 . z z2 .. 1 B. z 1 2i . 1 2 z 1 i 5 5 . D.. 1 C. z.z 0 .. 1 z 3i 3 Câu 38. Cho số phức . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?. A. C.. z z . 82 3 .. B.. 82 3 .. D.. z 3i z. 1 3.. 1 3i 3 .. Câu 39. Cho số phức z 2i 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. Phần thực của số phức z là 1 . B. Phần ảo của số phức z là 1 . C. Số phức liên hợp của số phức z là z 2i 1 . D. z.z 4 . Câu 40. Cho số phức 1 3 ; A. 2 2 .. z. 3 1 i 2 2 . Phần thực, phần ảo của số phức z 2 có giá trị lần lượt là : 1 3 ; i 2 . B. 2.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> 1 3 ; 2 . C. 2. D.. . 1 3 ; i 2 2 . 3. x 3 5i y 1 2i 35 23i Câu 41. Tìm các số thực x, y thỏa mãn đẳng thức . A.. x; y 3; 4 .. B.. x; y 3; 4 .. C.. x; y 3; 4 .. D.. x; y 3; 4 .. 105 23 20 34 Câu 42. Giá trị của i i i i là ?. A. 2 .. B. 2 .. C. 4 .. D. 4 .. C. z 2 i .. D. z 2 i .. z 2 3i z 1 9i Câu 43. Tìm số phức z , biết . A. z 2 i .. B. z 2 i .. Câu 44. Cho số phức z thỏa mãn 2 A. 3 .. 2 z 1 1 i z 1 1 i 2 2i 3 C. 2 .. 2.. B.. . Giá trị của. z. là ?. 2 D. 2 .. a, b thỏa mãn : z 2 3i z 1 9i . Giá trị của ab 1 là : Câu 45. Cho số phức z a bi A. 1 .. B. 0.. D. 2 .. C. 1.. 2 z 2 Câu 46. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn và z là số thuần ảo ?. A. 4. C. 2.. B. 3. D. 1. 2. Câu 47. Cho số phức z thỏa mãn z 6 z 13 0 . Giá trị của. z. 6 z i là:. A. 17 hoặc 5 .. B. 17 hoặc 5 .. C. 17 hoặc 5 .. D. 17 hoặc. 1 i z 1 i Câu 48. Cho số phức z thỏa giá trị bằng bao nhiêu?. 1 2i z. Câu 49. Cho số phức z thỏa giá trị bằng bao nhiêu? A. 38.. 2016. . Viết z dưới dạng z a bi, a, b . Khi đó tổng a b có. B. 1 .. A. 0.. 2 i. 5.. C. 1.. D. 2.. 5. . Viết z dưới dạng z a bi, a, b . Khi đó tổng a 2b có. B. 10.. C. 31. 3. D. 55.. 2 2 i z 5 z 4 i 422 1088i 1 i Câu 50. Cho số phức z thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> A.. z 5. .. 2. B. z 5 . C. Phần ảo của z bằng 0. D. Không tồn tại số phức z thỏa mãn đẳng thức đã cho. Câu 51. Cho. số. z 1 i . z có. phức 5. 2 i .z . phần. thực. và. phần. ảo. là. các. số. dương. thỏa. mãn. 3. 3 20i. i6. 2 3 . Khi đó môđun của số phức w 1 z z z có giá trị bằng. bao nhiêu? A. 25.. B. 5.. C.. 5.. D. 1.. 4 Câu 52. Cho số phức z thỏa mãn z 476 480i và z có phần thực và phần ảo là các số dương. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?. 4 4 A. z 476 i 480 .. C.. z 26. 2 B. z 26 . 4 4 D. z ( 476 i 480) .. . 8. 5 2i z 1 i 12 2 3 4 1 i Câu 53. Cho số phức . Số phức z z z z là số phức nào sau đây?. A. 8060 4530i .. B. 8060 4530i .. C. 8060 4530i .. D. 8060 4530i .. Câu 54. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai?. 1 i 1 i A. C.. 2016. 1 i. 2016. 21008. .. B.. 21008 i 21008 4. Câu 55. Cho số phức. z 2i . A. 440 3i . Câu 56.. 2 i Cho số phức. 1 i 5i. 2016. . 1 i . 2016. .. 6. . Số phức 5 z 3i là số phức nào sau đây?. B. 88 3i . 5. i 5. 21007. 1 i D.. .. 2016. 2 i .z 37 43i. C. 440 3i .. D. 88 3i .. . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? B. z.z 1 . D. z là một số thuần ảo.. A. z có phần ảo bằng 0. C. z i .. 2. z 12i z 2 3 i 3 2 i 3 13i i Câu 57. Cho số phức z . Số phức là số phức nào sau đây? A. 26 170i .. B. 26 170i .. C. 26 170i .. D. 26 170i ..
<span class='text_page_counter'>(13)</span> z z z1 z. z 1 Câu 58. Cho 2 số phức. 2. 2. 2. z z z2 z.z 1 với z x yi , x, y . ; 2. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. z1 và z2 là số thuần ảo.. B. z2 là số thuần ảo. D. z1 và z2 là số thựC.. C. z1 là số thuần ảo.. z 1 z i 1 1 i z 2 z z Câu 59. Có bao nhiêu số phức thỏa và A. 1.. B. 2.. C. 3.. D. 4.. 2 z 2 Câu 60. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn và z là số thuần ảo.. A. 4.. B. 3.. Câu 61. Cho số phức z thỏa A. 2 2 .. z. C. 2.. D. 1.. ( 3 i )3 i 1 . Môđun của số phức z iz là: B. 4 2 .. C. 0.. D. 16.. 2. z2 z z Câu 62. Tìm tất cả số phức z thỏa. A.. z 0, z . 1 1 1 1 i, z i 2 2 2 2 .. 1 1 1 1 i, z i 2 2 2 2 . B. 1 1 z 0, z 1 i , z 1 i 2 2 . C. 1 1 1 1 z 0, z i, z i 4 4 4 4 . D. z 0, z . 2019 Câu 63. Cho số phức z (1 i ) . Dạng đại số của số phức z là: 1009 1009 A. 2 2 i .. 1009 1009 B. 2 2 i .. 1 i z i 2016 1 i Câu 64. Cho số phức. 2019 2019 C. 2 2 i .. 2019 2019 D. 2 2 i .. 2017. . Mệnh đề nào sau đây đúng?. A. z 1 i . C. z là số thựC.. B. z 1 i . D. z là số thuần ảo.. 2016 Câu 65. Cho số phức z thỏa z 2i 2 . Môđun của số phức z là: 2016 A. 2 .. 3024 B. 2 .. 4032 C. 2 .. 6048 D. 2.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> 2. Câu 66. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn: A. 2.. 2. z z 26. B. 3.. và z z 6 C. 2.. z Câu 67. Tìm phần thực, phần ảo của số phức z thỏa 2. D. 1.. i 1 i (1 i )3979 . 1990 A. Phần thực là 2 và phần ảo là 2 . 1990 B. Phần thực là 2 và phần ảo là 2 . 1989 C. Phần thực là 2 và phần ảo là 1 . 1989 D. Phần thực là 2 và phần ảo là 1 .. z 2 4i z 2i Câu 68. Trong các số phức z thỏa mãn điều kiện . Số phức z có môđun nhỏ nhất là?. Câu 69.. A. z 2 2i .. B. z 2 2i .. C. z 2 2i .. D. z 2 2i .. 2 3 2016 Cho số phức z thỏa z 1 i i i ... i . Khi đó phần thực và phần ảo của z lần lượt là. A. 0 và 1 .. B. 0 và 1.. C. 1 và 1.. D. 1 và 0.. 2 4 4k * Câu 70. Giá trị của biểu thức 1 i i ... i , k là. A. 1.. C. 2ik .. B. 0.. D. ik .. Câu 71. Cho các số phức z1 , z2 . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?. I :. z z1 1 . z2 z2. II : z1.z2. z1 . z2 .. A. (I) và (II) đúng. C. (II) và (III) đúng. 3. z 1 i 1 i 1 i ... 1 i . A. 1025 1025i .. 2. z12 .. B. (I) và (III) đúng. D. Tất cả (I), (II), (III) đều đúng. 2. Câu 72. Số phức. III : z1. B. 1025 1025i .. 20. là số phức nào sau đây? C. 1025 1025i .. D. 1025 1025i .. 2 4 2n 2016 Câu 73. Cho số phức z 1 i i ... i ... i , n . Môđun của z bằng?. A. 2.. B. 1.. C. 1008.. D. 2016.. 3 5 7 2 n 1 ... i 2017 , n . Số phức 1 z là số phức nào sau Câu 74. Cho số phức z i i i i ... i đây?. A. 1 i .. B. 1 i .. C. i .. D. i ..
<span class='text_page_counter'>(15)</span> 2 2 Câu 75. Cho hai số phức z1 , z2 khác 0 thỏa mãn z1 z1 z2 z2 0. Gọi A, B lần lượt là các điểm biểu diễn cho số phức z1 , z2 . Khi đó tam giác OAB là:. A. Tam giác đều.. B. Tam giác vuông tại O .. C. Tam giác tù.. 0 D. Tam giác có một góc bằng 45 .. Câu 76. Cho các số phức z1 , z2 . Xét các khẳng định z1 z1 z2 z2. II : . I : z1 z1. III : z1 z2 z1 z2. Trong các khẳng định trên, khẳng định nào là khẳng định sai? A. (III) sai. B. (I) sai. C. (II) sai. D. Cả ba (I), (II), (III) đều sai. 2 3 19 Câu 77. Số phức z thỏa z 1 2i 3i 4i ... 18i . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?. A. z 18 . B. z có phần thực bằng 9 và phần ảo 9 . C. z có phần thực bằng 18 và phần ảo bằng 0. D. z i 9 9i . 2. Câu 78. Cho số phức. z 1 1 i 1 i ... 1 i 13 B. (1 2 ) .. 13 A. 2 .. 26. . Phần thực của số phức z là 13 D. (1 2 ) .. 13 C. 2 .. m. 4i z , i 1 m nguyên dương. Có bao nhiêu giá trị m 1;100 để z là số thực? Câu 79. Cho số phức A. 27.. B. 26.. C. 25.. D. 28.. m. 2 6i z , 3 i m nguyên dương. Có bao nhiêu giá trị m 1;50 để z là số thuần Câu 80. Cho số phức ảo? A. 26.. B. 25.. C. 24.. D. 50.. 3 Câu 81. Cho số phức z x iy, x, y thỏa mãn z 2 2i . Cặp số ( x; y ) là. A. (2; 2) .. B. (1;1) .. C. ( 2 3; 2 3) .. D. ( 2 . 3. 6. Câu 82. Cho biểu thức L 1 z z ... z A. 2017.. B. 673.. 2016. 3; 2 . 3) .. 1 3 z i 2 2 . Biểu thức L có giá tri là với C. -1.. D. 1..
<span class='text_page_counter'>(16)</span> 2. 3. Câu 83. Cho biểu thức L 1 z z z ... z A. 1 i .. 2016. B. 1 i .. z. 2017. 1 2i z 2 i . Biểu thức L có giá tri là với. C.. . 1 1 i 2 2 .. D.. . 1 1 i 2 2 .. 7 i 2016 z 25 10 2016 2 z 1 3i 4 3i ; z3 1 i . Tìm dạng đại số của w z1 .z2 .z3 . Câu 84. Cho 1 ; 1037. A. 2. 21037 3i.. 1021. C. 2. 1037. 3 21037 i.. B. 2. 3 21021 i.. 1021. D. 2. 3 21021 i.. mi z , m z 1 m(m 2i ) Câu 85. Cho số phức . Tìm max 1 A. 2 . Câu 86. Cho số phức z thỏa mãn:. A.. . 1 2.. B. 0.. C. 1.. z i 1 z 2i. B.. . 2 2 .. . Tìm giá trị nhỏ nhất của 1 C. 2 .. D. 2. z. . 2 B. 2 .. 0 2 4 6 2014 2016 Câu 87. Tính tổng L C2016 C2016 C2016 C2016 ... C2016 C2016. 1008 A. 2 .. 1008 B. 2 .. 2016 C. 2 .. 2016 D. 2 ..
<span class='text_page_counter'>(17)</span> ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM I – ĐÁP ÁN 5.1. 1 A. 2 B. 3 A. 4 D. 5 A. 6 C. 7 A. 8 C. 9 A. 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B D A C C A A D A B. 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B A A B D C A D D A C C B C D A D C A A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 B A D A A A A C B A B C B C D A D C A A 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 C A A B D A B C D A A C B A A C B A C B 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 B D A B C D A II –HƯỚNG DẪN GIẢI Câu 1.. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. Môđun của số phức z là một số âm. B. Môđun của số phức z là một số thực. z a2 b2 C. Môđun của số phức z a bi là .. D. Môđun của số phức z là một số thực không âm. Hướng dẫn giải 2 2 2 z a bi với a; b , i 1 z a b. z a; b z 0 Do Vậy chọn đáp án A. Câu 2.. Cho số phức z 5 4i . Môđun của số phức z là A. 3.. 41 .. B.. C. 1. Hướng dẫn giải. D. 9.. 2. z 5 4i z 52 4 41 Vậy chọn đáp án B. Câu 3.. Cho số phức z 5 4i . Số phức đối của z có tọa độ điểm biểu diễn là A.. 5; 4 .. B.. 5; 4 .. 5; 4 . C. Hướng dẫn giải. z 5 4i z 5 4i . Vậy điểm biểu diễn của z là 5; 4 Vậy chọn đáp án A.. D.. 5; 4 ..
<span class='text_page_counter'>(18)</span> Câu 4.. Cho số phức z 6 7i . Số phức liên hợp của z là A. z 6 7i .. B. z 6 7i . C. z 6 7i . Hướng dẫn giải. D. z 6 7i .. z 6 7i z 6 7i. Vậy chọn đáp án D.. Bán toàn bộ tài liệu Toán 12 với 3000 Trang rất công phu của Tiến Sĩ Hà Văn Tiến. Tài liệu có giải chi tiết rất hay, phân dạng đầy đủ dùng để luyện thi THPT Quốc Gia 2018 Lớp 12+Luyện Thi THPT Quốc Gia 2018 trọn bộ giá 200 ngàn. Tặng: 50 đề thi thử THPT Quốc Gia + Ấn phẩm Casio 2018 của ĐH Sư Phạm TPHCM Thanh toán bằng mã thẻ cào Vietnam mobile gửi mã thẻ cào+số seri+Mail qua số điện thoại. 0937.351.107 mình sẽ gửi toàn bộ cho bạn. đây là một phần trích đoạn tài liệu của Tiến Sĩ Hà Văn Tiến.
<span class='text_page_counter'>(19)</span>