Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

KT15CHUONG2GT12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.75 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THPT TÁN KẾ TỔ: TOÁN. ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN Nội dung: Mũ và logarit Thời gian làm bài: 15 phút; (10 câu trắc nghiệm). LỚP: …… HỌ VÀ TÊN: …………………………………….. Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình: A..   ; 0 . B.. log  x  1 2. 1 1  4 2 là:.  3  5   0;    ; 2  C.  4   4 .  1; . D.. x x 4 3 3  4 Câu 2: Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng : log 3  log 3 4  log 2  log 3 2  log 4  log 4 3. . .. 4. Câu 3: Hàm số f(x) = A. 0. . . ln x  x 2  1. C.. .. 3. 3.  0;1. D. .. log 4  log 3 4  3. ..  có đạo hàm f’(0) là:. B. 1. C. 2. D. 3. y log 2  x  2x  3 2. Câu 4: A.. Tập xác định D của hàm số. D   1;3. B.. D   1;3. D   ;  1   3;  D   ;  1  3; .       D. C. Câu 5. Cho a là số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Các tính chất sau đây tính chất nào đúng? A. am+ an = am+n B. am.an=am.n C. am.an = am+n D. am+an=am.n  1    Câu6: Tính: K =  16 .  0,75. 1    8. A. 12. 4 3. , ta được:. B. 16. Câu 7: Giá trị của. log a 3 a. 3 2. với. log 7 25. 12b  9a ab. C. 18. D. 24.  a  0, a 1 là:. B. 6. A. Câu 8: Cho. . = a và log 2 5 = b . Tính 12b  9a ab B.. 1 C. 6 log 3 5. 2 D. 3. 49 8 theo  và  4b  3a D. 3ab. C. 12b  9a  ab. A. Câu 9: Cho a > 0 và a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. log a x có nghĩa với "x B. log 1 = a và log a = 0 a. C. logaxy = logax. logay. D.. a. log a x n n log a x. (x > 0,n  0).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 10: Tập nghiệm của phương trình: A..   3; 2. B..   4; 2. log. 3. x  1 2. C. ---HẾT ---. là:.  3. D..   10; 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TRƯỜNG THPT TÁN KẾ TỔ: TOÁN. ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN Nội dung: Mũ và logarit Thời gian làm bài: 15 phút; (10 câu trắc nghiệm). LỚP: …… HỌ VÀ TÊN: …………………………………….. Câu 1: Nghiệm của bất phương trình  1  0;    4;   A.  2 . 0x. log 22 x log 2. x 4 4 là:. 1 2. B. C. x  0 D. x 4 x+3 x-1 x -1 x Câu 2: Giải phương trình 2 + 3 = 2 + 3 . Ta có tập nghiệm bằng : . 51 log   2  8 . .. . Câu 3: Cho f(x) =. log 2  x  1. 3. 4 log   2  45  3. .. B. 45 log   2  4  3. D.. .. 8 log   2  51  3. .. 2. 1 A. ln 2. . Đạo hàm f’(1) bằng:. B. 1 + ln2. C. 2. D. 4ln2.  có tập xác định là: 5 Câu 4: Hàm số y = A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +) D. R Câu 5. Cho a là số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Các tính chất sau đây tính chất nàosai? log 4x  x. 2. A. C.. B. D. 23.2  1  5 3.54. Câu 6: Tính: K = A. 10 Câu 7:. log 1 3 a 7 a. 10  3 :10  2   0, 25 . 0. B. -10. , ta được C. 12. D. 15. (a > 0, a  1) bằng:. 7 A. - 3. 2 B. 3. 5 C. 3. D. 4. Câu 8: Cho log 2 5 a, log 3 5 b . Khi đó log 6 5 tính theo a và b là: 1 A. a  b. ab B. a  b. C. a + b. 2 2 D. a  b. Câu 9: Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: log a. x log a x  y log a y. A. C.. log a  x  y  log a x  log a y. B.. log a. 1 1  x log a x. D. log b x log b a.log a x.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 10: Tập nghiệm của phương trình: A..  2  log 2 5. B..  2  log 2 5. log 2  2 x  1  2. C. ---HẾT ---. là:.  log 2 5. D..   2  log 2 5.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> TRƯỜNG THPT TÁN KẾ TỔ: TOÁN. ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN Nội dung: Mũ và logarit Thời gian làm bài: 15 phút; (10 câu trắc nghiệm). LỚP: …… HỌ VÀ TÊN: …………………………………….. Câu 1: Giải bất phương trình x  log 2 x  1 A. x  2 B. x  0 2. C. 0  x  2. D. x  1.   k2 C. 2.   k2 D. 2. C. 2e. D. e  1. 2. sin x  4.2cos x 6 Câu 2: Giải phương trình 2.   k B. 2. A. k2 Câu 3: Cho hàm số:. f  x  x.e x. ta có. f /  1. B. e. A. 1 log. 5. là:. 1 6  x có tập xác định là:. Câu 4: Hàm số y = B. (0; +) C. (-; 6) D. R A. (6; +) Câu 5. Cho số dương a và hai sồ nguyên m, n với . Chọn tính chất đúng. A.. B.. C.. D. 3. 3 1 2 : 4  2  3 2   9 3 0  1 3 2 5 .25   0, 7  .    2  , ta được Câu 6: Tính: K = 33 8 5 A. 13 B. 3 C. 3.  .  1   Câu 7: Giá trị của  a  2 3. A. Câu 8:. log. a. 2  log. a2. 9. với B.. . 2 D. 3.  a  0, a 1 là:. 4 3. 4 C. 3. 3 D. 4. log 3 50 ? Cho a log3 15, b log3 10 vậy. 3  a  b  1. B.. 4  a  b  1. C. a  b  1. D.. A. Câu 9: Cho a > 0 và a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. log a x có nghĩa với "x B. log 1 = a và log a = 0 a. C. logaxy = logax. logay. D.. 2  a  b  1. a. log a x  log a y log a x.y. (x > 0,n  0).

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 10: Tập nghiệm của phương trình: A. 11 B. 99. log 2 x  log x  1 . C. 1010 ---HẾT ---. 26 log x  1 là:. D. 22026.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> TRƯỜNG THPT TÁN KẾ TỔ: TOÁN. ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN Nội dung: Mũ và logarit Thời gian làm bài: 15 phút; (10 câu trắc nghiệm). LỚP: …… HỌ VÀ TÊN: …………………………………….. Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình  1  S   ;0   2  A.. B. S  3. x 3x Câu 2: Phương trình 3. 3 x 3 1 4 A.. Câu 3: Cho hàm số f /  1 . A.. log 2 x  log 2  2x 1. 2. C.. S  1;3. D.. 39x có nghiệm trên tập số thực là: 3 3 x  x 3 3 1 4 1 4 B. C.. S   ;  1. 9. f  x  ln  x 2  5 . 1 6. là:. B.. f /  1 . D.. x . 3 1. 3. 4. khi đó:. 1 3. C.. f /  1 ln 6. D..  có tập xác định là: Câu 4: Hàm số y =  A. (0; +) B. (-; 0) C. (2; 3) ) Câu 5. Cho a > 0, tìm công thức đúng.. f /  1 0. ln  x 2  5x  6. A.. B.. Câu 6: Tính: K = A. 90.  0, 04 .  1,5.   0,125 . 2  3.  3a  1 A. ab  1. D.. C. 120. D. 125. a  0, a 1.  là: Câu 7: Giá trị của a với  A. 16 B. 8 log12 6 a;log12 7 b thì log 3 7 ? Câu 8: Nếu a. C. , ta được. B. 121 log. D. (-; 2)  (3; +. 4. 3a  1 B. ab  b. C. 4. D. 2. 3ab  b C. a  1. D. Đáp án khác Câu 9: Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: log a. x log a x  log a y y. A. C.. log a  x  y  log a x  log a y. Câu 10: Tập nghiệm của phương trình:. B.. log a. 1 1  x log a x. D. log b x log x b log 2  9x  4   x  1 log 2 3. là:.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> A..  1. B..   1; 4. C. ---HẾT ---.  4. D..  log3 4.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×