Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Cac so co nam chu so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (646.55 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ hai ngày 23 tháng 12 năm 2016. Toán Kiểm Kiểmtra trabài bàicũ cũ Hãy viết và đọc các số sau: 856; 734; 419.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ hai ngày 23 tháng 12 năm 2016 Toán. Các số có bốn chữ số. 10 ô vuông. 10 cột Mỗi tấm bìa có 100 ô vuông.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ hai ngày 23 tháng 12 năm 2016 Toán Các số có bốn chữ số Hàng Nghìn. 1000. Trăm 100 100. Chục 10 10. 100. 1000. 4. 1 1 1. 100. 1. Đơn vị. 2. 3. 400 20 3 Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị. Viết là: 1423. Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1. Thứ hai ngày 23 tháng 12 năm 2016 Toán Các số có bốn chữ số Viết (theo mẫu): a) Mẫu: Hàng. Nghìn. Trăm. Chục. 1000 1000 1000 1000. 100 100. 10. 4. 2. 3. Đơn vị 1. 10 10. 1. Viết số: 4231. Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> b). 1. Thứ hai ngày 23 tháng 12 năm 2016 Toán Các số có bốn chữ số Viết (theo mẫu): Hàng Nghìn. Trăm. Chục. Đơn vị. 1000 1000 1000. 100 100 100 100. 10. 1. 10 10 10. 1. 3. 4. 4. 2. Viết số: 3442. Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 2. Thứ hai ngày 23 tháng 12 năm 2016 Toán Các số có bốn chữ số Viết (theo mẫu): Viết Chục Đơn vị số. HÀNG Nghìn Trăm. 8. 5. 6. 3. 8563. 5. 9. 4. 7. 5947. 9. 1. 7. 4. 9174. 2. 8. 3. 5. 2835. Đọc số Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Thứ hai ngày 23 tháng 12 năm 2016 Toán Các số có bốn chữ số 3. Số ?. a) 1984. 1985. 1986. 1987. 1988. 1989. b) 2681. 2682. 2683. 2684. 2685. 2686. c) 9512. 9513. 9514. 9516. 9517. 9515.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Thi đọc số 1. 1765. 3. 6848. 5. 8749. 2. 8432. 4. 4729. 6. 2574. 7. 9637. 8. 3459. 9. 9999. ĐỘI A. ĐỘI B.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Company Logo. www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×