Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

PPCT Toan nam 2017 2018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.24 KB, 5 trang )

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN TỐN LỚP 8
Cả năm : 37 tuần = 148 tiết
Học kỳ I : 19 tuần = 76 tiết
Học kỳ II: 18 tuần = 72 tiết
Cả năm: 140 tiết
Học kỳ I:
19 tuần
76 tiết
Học kỳ II
18 tuần
72 tiết

Số học: 70 tiết
40 tiết
15 tuần x 2 tiết = 30 tiết
2 Tuần x 3 tiết = 6 tiết
2 tuần x 2 tiết = 4 tiết
30 tiết
16 tuần x 2 tiết = 32 tiết
2 tuần x 1 tiết = 2 tiết

Hình học: 70 tiết
32 tiết
15 tuần x 2 tiết = 30 tiết
2 tuần x 1 tiết = 2 tiết
2 tuần x 2 tiết = 4 tiết
38 tiết
16tuần x 2 tiết = 32 tiết
2 tuần x 3 tiết = 6tiết

ĐẠI SỐ (70 TIẾT)


Chương

Mục

§1. Nhân đơn thức với đa thức
§2. Nhân đa thức với đa thức
Luyện tập
§3. Những hằng đẳng thức đáng nhớ
Chương Luyện tập
I
§4. Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp)
§5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp)
Phép
Luyện tập
nhân, §6. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng PP đặt nhân tử chung
chia đa §7. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng PP dùng HĐT
thức
§8. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng PP nhóm các hạng tử
Lưu ý: Giáo viên đưa ra ví dụ về sử dụng phương pháp
nhóm làm xuất hiện hằng đẳng thức để thay ví dụ 2.
Luyện tập
§9. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng PP phối hợp nhiều PP
Luyện tập
§10. Chia đơn thức cho đơn thức
§11. Chia đa thức cho đơn thức
§12. Chia đa thức một biến đã sắp xếp
Luyện tập
Ôn tập chương I
Ôn tập chương I
Kiểm tra 45’ (chương I)

§1. Phân thức đại số
§2. Tính chất cơ bản của phân thức
§3. Rút gọn phân thức
Luyện tập
Chương §4. Quy đồng mẫu thức của nhiều phân thức

Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

Tuần
1
2
3
4
5
6

12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26

7
8
9
10
11
12
13


II

Luyện tập
§5. Phép cộng các phân thức đại số
Luyện tập
§6. Phép trừ các phân thức đại số
Phân Luyện tập
thức đại §7. Phép nhân các phân thức đại số

số
§8. Phép chia các phân thức đại số
§9. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ. Giá trị của phân thức.
Luyện tập
Kiểm tra 45’ (Chương II)
Ôn tập học kỳ I
Kiểm tra học kỳ I (90’ cả Đại số và Hình học)

Chương
III

Phương
trình
bậc nhất
một ẩn

Chương
IV

Bất
phương
trình
bậc nhất
một ẩn

Kiểm tra học kỳ I (90’ cả Đại số và Hình học)
Trả bài Kiểm tra học kỳ I
§1. Mở đầu về phương trình
§2. Phương trình bậc nhất và cách giải
§3. Phương trình đưa về được dạng ax + b = 0

Luyện tập
§4. Phương trình tích
Luyện tập
§5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức
§5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức, Luyện tập
Luyện tập
§6. Giải bài tốn bằng cách lập phương trình
§7. Giải bài tốn bằng cách lập phương trình (tiếp)
Luyện tập
Luyện tập
Ôn tập chương III (với sự trợ giúp của MTCT)
Ôn tập chương III (với sự trợ giúp của MTCT)
Kiểm tra 45’ (chương III)
§1. Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng
§2. Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân
Luyện tập
§3. Bất phương trình một ẩn
§4. Bất phương trình bậc nhất một ẩn
§4. Bất phương trình bậc nhất một ẩn ( tt)
Luyện tập
§5. Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
Ôn tập chương IV
Kiểm tra 45’ (chương IV)
Ôn tập cuối năm
Ôn tập cuối năm
Ôn tập cuối năm

27
28
29

30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59

60
61
62
63
64
65,66
67
68
69;7
0
71;7
2

14
15
16
17
18

19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29

30
31
32
33
33
34
35


Kiểm tra cuối năm 90’ (cả Đại số và Hình học)
Trả bài kiểm tra cuối năm
HÌNH HỌC (70 TIẾT)
Chương

Mục

§1. Tứ giác
§2. Hình thang
§3. Hình thang cân
Chương Luyện tập
I
§4. Đường trung bình của tam giác
§4. Đường trung bình của hình thang
Luyện tập ( đường trung bình của tam giác)
Luyện tập ( đường trung bình của tam giác)
Tứ giác Luyện tập ( Luyện tập chung )
§6. Đối xứng trục
Lưu ý: Mục 2 và mục 3: Chỉ yêu cầu HS nhận biết được
đối với một hình cụ thể có đối xứng qua trục khơng. Khơng
u cầu phải giải thích, chứng minh

Luyện tập
§7. Hình bình hành
Luyện tập
§8. Đối xứng tâm
Luyện tập
§9. Hình chữ nhật
Luyện tập
§10. Đường thẳng song song với một đường thẳng cho trước
Lưu ý: Mục 3: Khơng dạy.
Luyện tập
§19. Hình thoi
Luyện tập
§12. Hình vng
Luyện tập
Ơn tập chương I
Kiểm tra 45’ ( chương I)
§1. Đa giác – Đa giác đều
Chương §2. Diện tích hình chữ nhật
II
Luyện tập
§3. Diện tích tam giác
Diện Luyện tập
tích đa
Ơn tập học kì I
giác
Ơn tập học kì I
Ơn tập học kì I
Trả bài kiểm tra học kì I ( Hình học)
§4. Diện tích hình thang
§5. Diện tích hình thoi


72;7
3
74
Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

35;36
37
Tuần
1
2
3
4
5

11
12
13
14
15

16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33;3
4
35;3
6
37
38

6
7
8
9
10
11

12
13
14
15
16
17
18
19
20


Luyện tập
§6. Diện tích đa giác
§1.Định lý Talét trong tam giác
§2. Định lý đảo và hệ quả của định lý Talét
Luyện tập
Chương §3. Tính chất đường phân giác của tam giác
III
Luyện tập
§4. Khái niệm hai tam giác đồng dạng
Luyện tập
§5. Trường hợp đồng dạng thứ nhất
Tam §6. Trường hợp đồng dạng thứ hai
giác §7. Trường hợp đồng dạng thứ ba
đồng
Luyện tập
dạng §8. Các trường hợp đồng dạng của tam giác vng
Lưu ý: Mục 2, ?: Hình c và hình d, GV tự chọn độ dài các
cạnh sao cho kết quả khai căn là số tự nhiên, ví dụ:
A B 5; B C 13 . AB 10 ; BC 26 .

Luyện tập
§9. Ứng dụng thực tế của tam giác đồng dạng
Thực hành: Đo chiều cao một vật, đo khoảng cách giữa hai điểm
trên mặt đất, trong đó có một điểm khơng thể tới được
Thực hành: Đo chiều cao một vật, đo khoảng cách giữa hai điểm
trên mặt đất, trong đó có một điểm khơng thể tới được
Ơn tập chương III (Với sự trợ giúp của MTBT)
Lưu ý: Bài tập 57 không u cầu HS làm.
Kiểm tra 45’ (chương III)
§1.Hình hộp chữ nhật
§2. Hình hộp chữ nhật (tiếp)
§3. Thể tích hình hộp chữ nhật
Luyện tập
Chương §4. Hình lăng trụ đứng
IV
§5. Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng
§6. Thể tích của hình lăng trụ đứng
Luyện tập
Hình §7. Hình chóp đều và hình chóp cụt đều
lăng trụ §8. Diện tích xung quanh của hình chóp đều
đứng, §9. Thể tích của hình chóp đều
hình
Luyện tập
chóp
Ơn tập chương IV
đều
Ơn tập cuối năm
Ơn tập cuối năm
Trả bài kiểm tra cuối năm (cả Đại số và Hình học)
'


'

'

39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52

21
22
23
24
25
26
27

'


Lịch kiểm tra 1 tiết Số học lớp 8

Kiểm tra 45’ (chương I)
Kiểm tra 45’ (Chương II)
Kiểm tra 45’ (chương III)
Kiểm tra 45’ (chương IV)

21
36
56
67

11
17
27
33

53
54
55

28
29

56
57
30
58
59
60

61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74

31
32
33
34
35
36
37


Lịch kiểm tra 1 tiết hình học lớp 8
Kiểm tra 45’ ( chương I)
Kiểm tra 45’ (chương III)

25 13
58 30




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×