BẢNG TÍNH TAN TRONG NƯỚC CỦA CÁC AXIT-BAZƠ-MUỐI
-OH và
gốc Axit
– OH
– Cl
– NO3
=S
= SO3
= SO4
= CO3
= SiO3
≡ PO4
-OH và
gốc Axit
– OH
– Cl
– NO3
=S
= SO3
= SO4
= CO3
= SiO3
≡ PO4
H
I
K
I
Na
I
Ag
I
Mg
II
t/b
t/b
t/b
t/ph
t/kb
ph
k/kb
t/kb
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
k
t
k
k
i
k
k
k
t
t
k
t
k
k
k
H
I
HIĐRO VÀ CÁC KIM LOẠI
Ca
Ba
Zn
Pb
II
II
II
II
i
t
t
t
k
i
k
k
k
t
t
t
t
k
k
k
k
k
k
t
t
k
k
t
k
k
k
k
i
t
k
k
k
k
k
k
HIĐRO VÀ CÁC KIM LOẠI
Ca
Ba
Zn
Pb
II
II
II
II
Cu
II
Fe
II
Fe
III
Al
III
k
t
t
k
k
t
k
k
k
t
t
k
k
t
k
k
k
k
t
t
k
t
k
k
k
t
t
t
k
k
Cu
II
Fe
II
Fe
III
Al
III
K
I
Na
I
Ag
I
Mg
II
KOH
NaOH
-
Mg(OH)2
Ca(OH)2
Ba(OH)2
Zn(OH)2
Pb(OH)2
Cu(OH)2
Fe(OH)2
Fe(OH)3
Al(OH)3
HCl
KCl
NaCl
AgCl
MgCl2
CaCl2
BaCl2
ZnCl2
PbCl2
CuCl2
FeCl2
FeCl3
AlCl3
HNO3
KNO3
NaNO3
AgNO3
Mg(NO3)2
Ca(NO3)2
Ba(NO3)2
Zn(NO3)2
Pb(NO3)2
Cu(NO3)2
Fe(NO3)2
Fe(NO3)3
Al(NO3)3
H2S
K2S
Na2S
Ag2S
-
CaS
BaS
ZnS
PbS
CuS
FeS
Fe2S3
-
H2SO3
K2SO3
Na2SO3
Ag2SO3
MgSO3
CaSO3
BaSO3
ZnSO3
PbSO3
CuSO3
FeSO3
-
-
H2SO4
K2SO4
Na2SO4
Ag2SO4
MgSO4
CaSO4
BaSO4
ZnSO4
PbSO4
CuSO4
FeSO4
Fe2(SO4)3
Al2(SO4)3
-
K2CO3
Na2CO3
Ag2CO3
MgCO3
CaCO3
BaCO3
ZnCO3
PbCO3
CuCO3
FeCO3
-
-
H2SiO3
K2SiO3
Na2SiO3
-
MgSiO3
CaSiO3
BaSiO3
ZnSiO3
PbSiO3
-
FeSiO3
Fe2(SiO3)3
Al2(SiO3)3
H3PO4
K3PO4
Na3PO4
Ag3PO4
Mg3(PO4)2
Ca3(PO4)2
Ba3(PO4)2
Zn3(PO4)2
Pb3(PO4)2
Cu3(PO4)2
Mg3(PO4)2
FePO4
AlPO4
Ghi chú:
- t: hợp chất tan được trong nước.
- kb: hợp chất không bay hơi.
- k: hợp chất không tan trong nước.
- i: hợp chất ít tan trong nước.
- b: hợp chất dễ bay hơi.
- ph: hợp chất dễ phân hủy thành khí.
- k: hợp chất khơng tan trong axit.
- i: hợp chất ít tan trong axit.
Giáo viên Trần Hữu Khơng Trờng THCS Trần Hng Đạo Cam Lộ Quảng Trị
BẢNG TÍNH TAN TRONG NƯỚC CỦA CÁC AXIT-BAZƠ-MUỐI
-OH và
gốc Axit
– OH
– Cl
– NO3
=S
= SO3
= SO4
= CO3
= SiO3
≡ PO4
-OH và
gốc Axit
– OH
– Cl
– NO3
=S
= SO3
= SO4
= CO3
= SiO3
≡ PO4
H
I
K
I
Na
I
Ag
I
Mg
II
t/b
t/b
t/b
t/ph
t/kb
ph
k/kb
t/kb
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
k
t
k
k
i
k
k
k
t
t
k
t
k
k
k
H
I
HIĐRO VÀ CÁC KIM LOẠI
Ca
Ba
Zn
Pb
II
II
II
II
i
t
t
t
k
i
k
k
k
t
t
t
t
k
k
k
k
k
k
t
t
k
k
t
k
k
k
k
i
t
k
k
k
k
k
k
HIĐRO VÀ CÁC KIM LOẠI
Ca
Ba
Zn
Pb
II
II
II
II
Cu
II
Fe
II
Fe
III
Al
III
k
t
t
k
k
t
k
k
k
t
t
k
k
t
k
k
k
k
t
t
k
t
k
k
k
t
t
t
k
k
Cu
II
Fe
II
Fe
III
Al
III
K
I
Na
I
Ag
I
Mg
II
KOH
NaOH
-
Mg(OH)2
Ca(OH)2
Ba(OH)2
Zn(OH)2
Pb(OH)2
Cu(OH)2
Fe(OH)2
Fe(OH)3
Al(OH)3
HCl
KCl
NaCl
AgCl
MgCl2
CaCl2
BaCl2
ZnCl2
PbCl2
CuCl2
FeCl2
FeCl3
AlCl3
HNO3
KNO3
NaNO3
AgNO3
Mg(NO3)2
Ca(NO3)2
Ba(NO3)2
Zn(NO3)2
Pb(NO3)2
Cu(NO3)2
Fe(NO3)2
Fe(NO3)3
Al(NO3)3
H2S
K2S
Na2S
Ag2S
-
CaS
BaS
ZnS
PbS
CuS
FeS
Fe2S3
-
H2SO3
K2SO3
Na2SO3
Ag2SO3
MgSO3
CaSO3
BaSO3
ZnSO3
PbSO3
CuSO3
FeSO3
-
-
H2SO4
K2SO4
Na2SO4
Ag2SO4
MgSO4
CaSO4
BaSO4
ZnSO4
PbSO4
CuSO4
FeSO4
Fe2(SO4)3
Al2(SO4)3
-
K2CO3
Na2CO3
Ag2CO3
MgCO3
CaCO3
BaCO3
ZnCO3
PbCO3
CuCO3
FeCO3
-
-
H2SiO3
K2SiO3
Na2SiO3
-
MgSiO3
CaSiO3
BaSiO3
ZnSiO3
PbSiO3
-
FeSiO3
Fe2(SiO3)3
Al2(SiO3)3
H3PO4
K3PO4
Na3PO4
Ag3PO4
Mg3(PO4)2
Ca3(PO4)2
Ba3(PO4)2
Zn3(PO4)2
Pb3(PO4)2
Cu3(PO4)2
Mg3(PO4)2
FePO4
AlPO4
Ghi chú:
- t: hợp chất tan được trong nước.
- kb: hợp chất không bay hơi.
- k: hợp chất không tan trong nước.
- i: hợp chất ít tan trong nước.
- b: hợp chất dễ bay hơi.
- ph: hợp chất dễ phân hủy thành khí.
- k: hợp chất khơng tan trong axit.
- i: hợp chất ít tan trong axit.
Giáo viên Trần Hữu Khơng Trờng THCS Trần Hng Đạo Cam Lộ Quảng Trị