250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
Mie ti: On dung & Ou dung cao
CHU DE 1. TINH DON DIEU
Câu1.
Stott
Hàm số ƒ(z) có đạo hàm trên R và ƒÍ{z) < 0, Va € (0;3); f(z) > 0, Var € (4,7). Xét biéu
thức P = (a, — ,)| f(a) - f(«,)| với z,, z, € R. Hoi voi cap gia tri nao sau day thi bieu
thức ? luôn là số dương ?
A.m”=l#z,=2
Câu2.
Cau3.
B.z=5,z
=2
C.z
=l2,=6
D
3, =6
da
=9.
Cho hàm số ƒ(z) có đạo hàm trén R va f'(x) > 0, Va > 0. Biét f(1) = 2, hoi khang định
nào sau đây có thể xảy ra ?
A. f(2)+ f(3) =4.
B. f(—1) =2.
C. f(2)=1.
D.
Chohàm số ÿ =
maz +4m
f(2016) > (2017).
với m là tham số. Gọi Š là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của
++n
m_ để hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của S.
A.
Câu4.
9.
B.
4.
Chohàm số ÿ = ———
C. Vố số.
D.
3.
với mm là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên
của 7n để hàm số đồng biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của 5.
A.
Câu 5.
9.
B.
4.
C. Vố số.
D.
3.
# TỦ nghịch biến
Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số rm sao cho hàm số 1 =
m™m
trên khoảng (2;+œ).
A.
Cau6.
Cau8.
B.
I1.
C.
9.
,
D.
`
7.
wv
3
Cébao nhiéu gid tringuyén cua tham so m sao cho ham so y =eee
z-+m
trên khoảng (—o<;).
A.
Câu7.
2.
1.
B.
2.
Cc. 4.
D.
4
.
Ny
nghịch biến
3.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của „ để hàm số
trên (—oc;-+o©).
= —z” — mmzˆ + (4m + 9)+ + 5 nghịch biến
A.
6.
7.
B.
4.
C.
Cobaonhiéu giatringuyéncta m đểhàm số 1 = súm
D.
5.
+2)+” — (m +2)+” — (3m — 1)+ +7
đồng biến trên (—oo;-+©).
A.
Câu 9.
1.
B.
2.
C.
5.
D.
Vơ số.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y = #” — 6#” + mz + 1 đồng biến
trên khoảng (0;-+o).
A.
Câu 10.
?m > 12.
B.
m <0.
C.
0
D.
m> 0.
Có bao nhiêu gid tri nguyén cua tham sO m
đồng biến trên khoảng (1;2).
sao cho ham s6 y = x + 32° — 3(m? —1)x
A.
9.
ở.
B.
7.
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
C.
D. Vô số.
Frang
1
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
Cau 11.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m. để hàm số ÿ = +” — 3(mn + 1)#ˆ + 3m(m +2)»
nghịch biến trên đoạn |0;1] ?
A.
Cau 12.
—-l
<0.
ŒC.
B.
—-l
để hàm số
m < 1.
D. ?m >—T.
= 2z” — 3(2m + 1)+z” + 6m(m + 1)z +1
C. ?m < 2.
D.
?mm > 1.
Tìm các giá trị thực của tham số mm. sao cho hàm số ¿/ = sinz+ — mz đồng biến trên R.
m>-l.
B.
m >1.
€C.
—-l
<].
D.
m <—T.
Tìm tất cả các giá trị thực ?n để hàm số ÿ = sin# + cosz + mzø đồng biến trên (—00;+00).
A.
Cau 15.
B.
?m < 1.
A.
Cau 14.
m <0.
Tìm tất cả các giá trị của tham số
đồng biến trên (2;-Eo).
A.
Cau 13.
Mie ti: On dung & Ou dung cao
_J2
B.
m<—v2.
Cc.
m> v2.
D.
—J2
Cho hàm số # = sin x — V3 cosz — maz. Tim tat ca cac gia tri thuc cua tham s6 m
sao cho
hàm số đồng biến trén (—00;+00).
A. m<2.
Cau 16.
`
os
.
3
75
C.
nN
St hodc
=
m = 0.
2cot#
`
A
tan
#
—
2
—-l
< 2.
ŒC.
`
Ww
eee
Tìm tất cả các tham số m. sao cho hàm số
m<-—l.
Tim tham s6 m
m>-l.
Bome—>
1
sao cho ham so y =
B.
a
A
đồng biến trên khoảng
NA
l
oN
A
<2.
2
D.
?
7L
|Ú;—|:
TT
4
1
< 2.
D.m>—>
nghịch biến trên khoảng =
sin # — Ì
2L
|—;—|:
4 2
„
CA
QUA
đồng biến trên khoảng (0;z).
m>i.
sing +m
—
C.
.
nnghịch biến trên khoảng
3
2costi+l
= ————————
cos
7 — Mm
C.
m<-l.
ä
3
mi
n tam # — 2
B.
—
————
cotz +m
D.
AY
D. m>1.
B.1m<
m<-—tl.
Á
A.
Cau 20.
`
Tìm tham số m sao cho ham so y = ——————
A.
Cau 19.
nN
:
A. ?m << —].
Cau 18.
C. m>2.
Tìm các giá trị tham số ?mƠ sao cho hàm sổ
A.
Cau 17.
rf
B. m <~V2.
m<-l.
D.
1
|
m>-l.
Phương trình z(4z + 1) + (+ T— 3)N5 — 2z = 0 có nghiệm duy nhất dạng # =
NI.
với
với a, Ù là các số nguyên dương. Hỏi ø — 1Ú thuộc khoảng nào sau day ?
A.
Cau 21.
(2:12).
B. (—2;11).
C. (—3;-9).
Biết tập nghiệm Š của bất phương trình Vx >
ø” =9”
D.
+2
—1
3” —9ã” +2
(0;7).
có dạng S' = (a;b] voi
œ
(0;2018] của bất phương trình đã cho ?
A.
ở.
B.
55.
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
C.
6.
D.
2018.
Frang 2
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
Mie ti: On dung & Ou dung cao
CHU De 2. CUC TRO HAM SO
vexXe
Cau 22.
Cau 23.
Biét rang đồ thị của hàm số
= —z” + 3z” +5
5 của tam giác O4?
với O là gốc tọa độ.
A.
BS
S=9.
Gọi A,
=
10,
C.
có hai diém cuc tri A va B. Tinh dién tich
S=5.
D.
S =10.
Tần lượt là 2 điểm cực trị của d6 thi ham s6 y = x” — 3zˆ +2.
Tính dién tich S$
của tam giác AĐŒ, với C(1;1).
A.
Câu 24.
S=I.
Gọi A,
B.
Câu 25.
C.
S=3.
là các điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
tam giac AOB
A.
S=2.
D.
S=4.
= z“ — 2z” —1. Tính diện tích Š của
voi O là gốc tọa độ.
S=83.
B.
S =2.
C.
Biét d6 thi ham s6 y = ax* + bx” +c
S=1.
D.
S = 4.
qua géc toa dé O và có một điểm cực tiểu A(N3 .—9).
Tinh tong S=a+b+c.
A.
S=5.,
B.
S =7.
Cc.
S=-1.
D.
S=-—5.
Câu 26.
Biết đồ thị hàm số 1 = ax" + ba* + ¢ có 2 điểm cực trị là A(0;2), B(2;-14). Tinh y(1).
A. y(1) = —5.
B. y(1) = 0.
C. y(1) = —-6.
D. ()=-—7.
Câu 27.
Biết hàm số
A.
Câu 28.
= —3+ˆ — az +b
6Š =-6.
Biét M(0;2),
B.
N(2;—2)
đạt cực trị bằng 2 tại z = 2. Tính tổng 9 =ø+Ù.
S = —22.
Câu 29.
S=6.
D.
S =2.
1a cdc điểm cuc tri cua d6 thi ham sé y = axz® + bx’ + cx +d.
giá trị của hàm số tại « = —2.
A. (—2) =2.
C.
B. y(—2) = 22.
C. y(—2) =6.
Tinh
D. y(—2) = -18.
Biết đồ thị hàm số ¿ = (3a” — 1)+” — (b” + 1)+” + 3e+ + 4d có hai điểm cực trị là (1;—7),
(2;—8). Hãy xác định tổng ÄM = a’ +b’ +c’? +d’.
A.
Câu 30.
M =18.
B.
M=8.
C.
M=15.
D.
M =18.
Cho ham sé y = ƒ(z) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Hỏi đồ thị hàm số 1 = | f (z) có bao
nhiêu điểm cực tiểu ?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D. 5.
Cho đồ thị hàm số ÿ = #” — 3z” có đồ thị như hình vẽ. Hỏi đồ thị hàm số = 2” |z — 3| có
bao nhiêu điểm cực trị ?
A.
Ì.
B. 2.
`
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
Ộ
/V
|
`
SFrang 3
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
Cau 32.
Hoi ham sé y = |
A.
Cau 33.
3
Mie ti: On dung & Ou dung cao
— 3z” +1 có tất cả bao nhiêu điểm cực tiểu ?
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Cho ham sé y = f(x) cé bảng biến thiên như sau:
%
y
—CŒx)
—]
+
/
Ụ
3
0
-
+00
0
+
oO,
er
D6 thi ham sé y = | f (x) có bao nhiêu điểm cực trị ?
A.
Cau 34.
2.
C.
3.
D.
5.
3.
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Cho ham sé y = f(x) cé dao ham trén R va đồ thị hàm số y = f’(x) trén R nhw hinh vé.
Hỏi đồ thị hàm số + = f(x) cd bao nhiéu diém cuc tiéu ?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
"
Cau 36.
B.
Cho hàm số ƒ(+) có đạo hàm ƒÍ(z) = (z + 1) (+ — 2)Ì(2z + 3). Tìm số điểm cực trị của ƒ(z).
A.
Cau 35.
4.
Ụ
b
>
VAN
Cho ham sé y = f(x) c6 dao ham trén R va dé thi ham sé y = f’(x) trén R nhw hinh vé.
Tim khang dinh dung ?
A.
AY
Hàm số y = ƒ(z) có 5 cực trị.
/\/\
B. Hàm số
= ƒ(z) có 3 cực đại, 2 cực tiểu.
C. Hàm số
= ƒ(z) có I cực dai, 1 cực tiểu.
= /œ)
5
/
Š
\/
D. Hàm số 1 = ƒ(z) khơng có cực trị.
Cho hàm số
= a — max? — n| voi m, n la hai sé thuc duong. Hoéi ham sé da cho có bao
nhiéu diém cuc tri ?
A.
Cau 38.
3.
B.
⁄
Hoi tham so m
^
4.
2
C.
`
^
6.
`
`
D.
aS
1
thudc khoang nao sau day thiham s6 y = 30
5.
— ma’ + (m'” — 4)z + 3 đạt
cuc dai tai x = 3.
A.
Cau 39.
m€ (—oco;—4).
Hỏi tham số m
B. m € (—4;5).
C. m €(1;8).
thudc khoang nao sau day thi ham sé y = xe
D.
m € (8;+00).
—2Qmx" + m2
+2
dat cuc
tiểu tại zø = 1.
A.
Cau 40.
m €(—o0;—-5).
Để hàm số + =
B. me(—5;-2).
3ˆ -È mz -Ƒ Ì
Sam
x+tm
CC. me (—2;2).
D.
m € (2;+00).
dat cuc daitai « = 2 thitham s6 m thudc khoang nao ?
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
Frang 4
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
A. (0;2).
Cau 41.
B. (—4;—2).
Cho hàm số
,
1
Mie ti: On dung & Ou dung cao
C. (—2;0).
D. (2;4).
ww,
= lu
CÀ
wy
wor
+ (m — 1)” + (3m” — 4m + 1)+ + mm. Biết rằng nếu hàm số có cực đại
.
cực, cực tiểu thì giá trị của tham số thực mm € (a;b). Tính tổng 9 = a +Ù.
A.
Cau 42.
B.
S=2.
C.
S=-—s3.
D.
S=5.
Tìm điều kiện của tham số a va b dé ham sé y = (x +a)’ +(x +b)’ —2” cé cue dai, cuc
tiéu.
A.
Cau 43.
S=1.
ab>
0.
B.
Cho hàm số
ab < 0.
C.
ab >
0.
D.
ab <0.
= (m + 2)#” + 3z” + mạ — 5. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số n để
đồ thị hàm số đã cho có điểm cực đại nằm bên trái điểm cực tiếu.
A.
Câu 44.
3.
B. Vô số.
`
At
Cho hàm số
C.
1
2.
D.
on,
È
^/
»
4.
.
`
Noor
“An?
7A?
= 3 1w” — (m + 1)#” + ma — 7. Biét rang néu d6 thi ham số có điểm cực tiểu
nam bén trai diém cuc dai thi m € (a;b). Tinh P = b —a.
A.
Câu 45.
pat.
B.
2
P=2.
Cc pas.
D.
2
p=~.
3
Có bao nhiêu gid tri nguyén cua m để hàm số 1 = 2# — (m — 2)#” + (6— 3m)+ khơng có
cuc tri ?
A. Vơ số.
Câu 46.
B.
4.
C.
18.
D.
19.
Nếu ?m € [a;b] với a, Ð là các số thực thì hàm số 1 = mz” + 3m+” — (m — 1)+ — 1 khơng có
cực trị. Tính 40 — Ba.
A.
4b — 5a = —4.
B.
4b —5a
= 1.
B.
4ö — 5a
= 5.
Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
để hàm số
D.
4ö — 5a = 4.
=z#ˆ + (m + 1)+” + 4 có ba
điểm cực trị ?
A.
Câu 48.
(—1;+00).
B.
(—oo;—1].
C.
(—oc;—]).
D.
[—1;+00).
Tìm tất cả các giá trị thực của m dé dé thi ham s6 y = x* —2mxz? +m —3 cé ba diém cực
trị tạo thành một tam giác cân.
A.
Câu 49.
?ím >0.
B. ?m — l1.
C.
m> 0.
D.
m <3.
Tim tat ca cac tham s6 thuc m dé ham sé y = ma* + 2(m—1)x* +2 cd 2 diém cuc tiéu va
1 diém cuc dai ?
A.
Câu 50.
m <0.
B.
0
C.
m > 2.
D.
l
Tìm tập hợp của tham số mm để hàm số 1 = 1mzˆ + (m” — 9)+ˆ + 1 có 2 điểm cực đại và 1
điểm cực tiểu ?
A.
(—3;0).
B.
(0;3).
C.
(—co;—3).
Tìm tập hợp các giá trị của tham số mm. để đồ thị hàm số
D.
(3;+o©).
= m#” + (2m — 1)#” + mm — 2 chỉ
có một cực đại và khơng có điểm cực tiểu ?
A.
m € (—00;0]U gi te
C.
m€
(—0o;0] U
git
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
B. m € (—00;0].
D.
me
1
|
SFrang 5
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
Cau 52.
Mie ti: On dung & Ou dung cao
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số ?n, sao cho hàm số 1 = m+ˆ + (mm + 1)+” +1
có đúng
1 điểm cực tiểu ?
A.
Cau 53.
[El+œ)\{0}.
B. (—1;+00).
C. (—1;0).
D.
(—oc;0]
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số ?n. sao cho hàm số ÿ = mzˆ — (2m + 1)#” + 1 có một
A.
Cau 54.
~s
<0.
B.
m>——.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của
€C.
để hàm số
Note
điểm cực đại.
——
<0.
D.
m<->.
= +” — 3# + 1 —m. có giá trị cực đại và giá
trị cực tiểu trái dấu nhau ?
A.
Cau 55.
2.
B. Vô số.
C.
3.
D.
5.
Biết rằng giá trị cực đại của hàm số 1 = z” — 3z” + m bằng 2. Hỏi giá trị thực của tham số
m. thuộc khoảng nào ?
A.
Cau 56.
(1;5).
B. (—oo;—2).
C. (—2;1).
D.
Biét rang có hai giá trị của tham số thực ?n để hàm số
(5;+00).
= +” — 3z” + mm” + 2m. đạt giá trị
cực tiểu bằng —4. Tính tổng 9 của hai giá trị m đó ?
A.
S=1.
B.
S = —-2.
C.
S=3.
D.
S=5.
Cho hàm số 1 = #” — 3m”% + m. Hoi tham sé m thudc khoang nao sau day thì trung điểm
của hai điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho thuộc đường thẳng đ:ụ =1.
A.
Cau 58.
m€(—oo;—5).
B.m€C(—5;—-2).
nào dưới đây thuộc đường thắng 4? ?
A.
B. M(0;—1).
D. @(—1:10).
m =1.
B.
m=-1.
C.
m=0.
D.
m = 2.
Tìm tất cả các gid tri thuc cua tham sé m sao cho diém J(1;0) thudc dong thang néi hai
A.
C.
Cau 62.
C. W(1;—10).
= #” — # +n đi qua điểm M/(3;—]).
điểm cực trị của đồ thị hàm số
Cau 61.
m € (2;+00).
Tìm giá trị của tham số thực rm để đường thắng nối điểm cực đại với điểm cực tiểu của đồ
thị hàm số
Cau 60.
D.
Biét rang d6 thi cua ham sé y = z” — 3z” — 9z +1 có hai điểm cực trị 4A và Ö. Hỏi điểm
A. P(:0).
Cau 59.
C. mc(—2;2).
= z” — 3mz+” +2.
m = 0 hoặc m = —1.
B. ?m = —I1
m = —2
D.
hoac m = 2.
m=1
hoặc rn = 1.
hoac m = 2.
Tìm giá trị thc cua tham sé m sao cho duong thắng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm
SỐ
= #” — 3#” + mz + m song song với đường thẳng đ : = 2# — 1.
A.
m=2.
B.
2
Tìm tham
số thực
?n
m=<3
sao cho đường
C. ?m =6.
thắng
D.
nối hai điểm
m=.
2
cực trị của đồ thị hàm
số
ụ =#” + 3z” + z— 1 song song với d: 4ma
+ 3y = 3.
A.
Cau 63.
m =2.
B.
m=.
2
€.
m =1.
Tìm giá trị thực của tham số ? để đường thẳng đ:
D.m
4
= (2m — 1)+ + 3-+n vuông góc với
đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số ¿ = 2° — 32° +1.
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
Frang 6
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
A.
Cau 64.
m=.
B.
2
m—2.
C.
4
Mie ti: On dung & Ou dung cao
=1.
D.
2
.
nr
.
2
A. 1.
NA
.
`
AY
B. 0.
À
A.
= at 4
a+60=-—l.
B.
Cho ham sé y =rs
bang
C. 2.
D6 thi ham so y = jena
phương trình d :
Cau 66.
4
Có bao nhiêu giá trị của tham số ?m để khoảng cách từ điểm 4⁄(0;3) đến đường thẳng di
qua hai điềm cực trị của đồ thị hàm số 1 = x + 3mar+1
Cau 65.
„=1.
2
5
?
D. Vơ số.
có hai điểm cực trị A,
nằm trên đường thẳng đ có
b. Tinh a + 6.
a+b=1.
—
at
C.a+b=3.
D.
a+b=5.
Tìm tham số ?n để đường thẳng nối hai điểm cực trị
của đồ thị hàm số này vng góc với đường phân giác của góc phần tư thứ nhất trong mặt
phăng tọa độ.
A.
Cau 67.
m =0.
B.
m = 1.
C.
m=-1.
Cho ham sé f(x) = 2° + a#” + bz + c và giả sử A,
D.
m=2".
là hai điểm cực trị của đồ thị hàm số.
Giả sử đường thắng 4Ø cũng đi qua gốc tọa độ. Tìm giá tri nho nhat cua P = abe +-ab +6.
A.
Cau 68.
min
=-—.
B.
mịn P=
SỐ”
C.
"=-
Cho ham sé y = sim + 1)# — (m + 2)#? + (m — 3)+-+1.
D.
mịn
D =1.
Hỏi tham số ?m nằm trong
khoảng nào sau đây thì hàm số có 2 điểm cực trị +„, +, thỏa (4z, +1)(4z, + 1) = 18.
A.
Cau 69.
m€ (—1;1).
B. m € (1;4).
C. m € (6;10).
D.
m € (7;+00).
Biết hàm số ƒ(#) = 2z” + az + b, với a, b €]R luôn có hai cực trị là ,
#,. Hỏi khang dinh
nao sau day la dung ?
A. Duong thẳng nối hai điểm cực trị qua gốc tọa độ Ĩ.
B. Phương trình đường thăng nối hai điểm cực trị có dạng 1 = az + b.
C. Tổng hai giá trị cực trị bằng ở.
D. Hai điểm cực trị của đồ thị hàm số nằm về hai phía so với trục tung.
Cau 70.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số ?n để đồ thị hàm số # = z — 4z” + (1— mm”) +1 có
hai điểm cực trị nằm về hai phía khác nhau đối với trục tung ?
A.
C.
Cau 71.
c3
3
B.
m > 1 hoặc ?n < —].
-lL
D.
—-1
Cho hàm số 1 = #” — 3z + 1— rm. Tìm tất cả tham số m
<]T.
để hàm số có giá trị cực đại và giá
trị cực tiểu trái dấu.
Cau 72.
A.
m=-—Il1 hoặc
C.
—-l
< 3.
m = 3.
B.
?
< — hoặc ?n > 3.
D.
—-1L1
< 3.
Tìm các giá trị của tham số thực m dé đồ thị hàm số
= sf
+#” +(m —1)z +2 có hai
điểm cực trị đều nằm bên trái trục tung.
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
Frang 7
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
A.
Cau 73.
l
B.
m > 1.
Mie ti: On dung & Ou dung cao
C. ?m <2.
D.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số ? để đồ thị hàm số
m < 1.
= 2# — (1+ 2m)+ˆ + 3m — m
có điểm cực đại, cực tiểu nằm về hai phía so với trục hồnh.
A.
1
(—co;0] U [4;+00) \ L |
C. (—00;0) U (4;+00).
Cau 74.
Goi
S
la tap
y= st
hop
tat ca cdc
1
B.
(—00;0) U(4;+00) \ L 3 ‹
D.
(0;4).
gid tri thuc
cua
tham
sO
m
để đồ
thị của
hàm
số
— ma’ +(m> —1)x cé hai diém cyc tri la A va B saocho A, B namkhac phia va
cách đều đường thẳng đ : = 5+ — 9. Tính tổng tất cả các phần tử của 8.
A.
Cau 75.
0.
B.
6.
C. 9.
D.
3.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số : để đồ thị hàm số 1 = z” — 2(m + 1)+” + (4m + 1)+
có hai điểm cực trị cách đều trục tung.
A.
Cau 76.
m=-l.
B.
m =1.
C.
m>-l.
D.
m= 0.
Tìm các giá trị thực của tham số m. sao cho đồ thị hàm số y = 22° — 3(m +1)2* + 6max + mÌ
có hai điểm cực trị 4 và , đồng thời độ dài đoạn thang AB = 2.
A.
m = —2 hoặc ?m = 2.
C. 7z —0
Cau 77.
hoặc ?n = 2.
D. ?z =0
cực trị Ö và Œ, đồng thời tam giác ABC
cân tại A(2;3).
1
m=--—:
B.
m
3
—_—-—:
C.
2
1
m=.
A.
m=——~
C.
m=1.
W2
hoic m=—E-
2
m=
2
= #” — 3+”
+ 4m” có hai
m=-—1
hoac m = 1.
D. m=z 0.
Tìm các giá trị của tham số thực
A.
3
m=-—:
có diện tích bằng 4, với Ó là gốc tọa độ.
B.
W2
= #” — 3mz + 1 có hai điểm
D.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m. để đồ thị của hàm số
trị A va
Cau 80.
hoặc ?m = 1.
để đồ thị hàm số
điểm cực trị A va Ö sao cho tam giác O4?
Cau 79.
—= 1l hoặc
m = 2.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m
A.
Cau 78.
B. ?m
sao cho tam giác O4
+3.
B.
mø
để đồ thị hàm số
= #” — 3mz+” +1
có hai điểm cực
có diện tích bằng 1, (Ĩ là gốc tọa độ).
m=1.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
C.
m=
+5.
để đồ thị hàm số
D.
m = +2.
= #” —2m+”
có ba điểm cực
trị tạo thành một tam giác có diện tích nhỏ hơn 1.
A. m>0.
Cau 81.
B. m<1.
C.0
D.0
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 7n sao cho đồ thị của hàm số
= #“ + 2+” +1
có
ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vng cân.
A.m=—-E.
Vo
Cau 82.
B.
m
—_—1.
C.m=-E.
#9
D.
m
=1.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số r để đồ thị hàm số 1 = #” — 4(m — 1)#” + 2m — 1 có
ba điểm cực trị là ba đỉnh của một tam giác có số đo một góc bằng 120°.
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
SFrang §
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
A.
Cau 83.
1
?ím—Ì + —:
1
mm —=l1+—
B.
W24
Tìm tham số thực
1
Gm=14+——:
V16
để đồ thị hàm số
Mie ti: On dung & Ou dung cao
1
Dm=1+—:
‘/48
2
= #” + 2ứn — 1)#ˆ + 2m — 5 có ba điểm cực trị lập
thành tam giác đều ?
A. m=1.
Cau 84.
B. m=1-%3.
cC m=14+43.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m
để đồ thị hàm số
D.m=1-3.
= zÍ + 2mz+ˆ + 4 có 3 điểm
cực trị nằm trên các trục tọa độ.
A. ?m = 2.
C. Không có gia tri m nao.
Cau 85.
Tim tat ca cdc gid tri thuc cua tham s6 m
B.
m = —2 hoac m = 2.
D.
m= -—2.
dé d6 thi cua ham sé y = 2* — ma? +2m—1
cé
ba điểm cực trị cùng với gốc tọa độ tạo thành bốn đỉnh của một hình thoi.
Cau 86.
A.
m=1+2
hoặc m =—1+42.
B. Khơng có giá trị m.
C.
m=4+A'2
hoặc
D.
Tìm các giá trị của
m=4— A2.
để đồ thị hàm số
m=2
+42
hoặc
m=2-V2.
= #ˆ — 2mz” + m” +1
có ba điểm cực trị, đồng
thời ba điểm này cùng với gốc Ó tạo thành một tứ giác nội tiếp được ?
A. m = Ñ3.
Cau 87.
B. m — +1,
C. in = —1.
;
.
ME
D. m =1.
TA
Ww
1
Goi (P) là đường parabol qua ba điểm cực trị của đồ thị hàm số
~
= qo —nz” + m”. Hãy
tìm m để (P) đi qua điểm A(2;24).
A.
Cau 88.
m= —4.
B.
m = 4.
C.
m = 3.
D.
Tìm các giá trị thực của tham số mm. để đồ thị hàm số 1 = qe
f
A?
NA
°
XN
RI
1
m= 6.
— (3m + 1)z” +2m +2
có ba
⁄#
điểm cực trị tạo thành một tam giác có trọng tâm là gốc tọa độ O.
Cau 89.
A.
m=—<-
C.
m=—^
3
3
Cho ham s6
hoặc
m
=2:
3
B.
m=—<
D.
mac.
3
hoic m=
—2-
3
= #ˆ — 2mz+” -+L 1— mm. Tìm tất cả các giá trị thực của ? để đồ thị hàm số có
ba điểm cực trị tạo thành một tam giác nhận gốc tọa độ Ó làm trực tâm.
A.
Cau 90.
m = T1.
B.
m =2.
C.
Tim tat ca cdc gid tri thuc cua tham s6 m
mm =0.
D.
m=-1.
để đồ thị hàm số ÿ = #ˆ — 2m+” + m — 2 có ba
điểm cực trị tạo thành một tam giác cân có cạnh bên gấp 2 lần cạnh đáy.
A.
Cau 91.
m = — l5.
B.
m=-l.
m=15.
Hoi tham sé m thudc khoang nao thì đồ thị hàm số
A, B sao cho tam giac OAB
A.
Cau 92.
C.
m€(—oo;-3).
Bo me
D.
m= 1.
= —#” + 3ma +1 céhai diém cuc tri
tao thanh tam giac vudéng tai O voi O là gốc tọa độ.
11
2]
2 2
C.
m € (1;+00).
D.
m € (—3;1).
Hỏi tham số m thuộc khoảng nào sau day thi do thiham sé y = x* — 2mz* +1 có ba điểm
cuc tri A(0;1),
A.
(—oo;-6).
B,
C thoa BC = 4.
B. m € (—6;0).
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
C. m € (0;6).
D.
m € (6;+00).
SFrang 9
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
Mie ti: On dung & Ou dung cao
CHU DE 3. GOA TRO LOK MHAT VA GOA TRO MHO MHAT
vexXe
Cau 93.
Tìm giá trị của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số
[—1;1] bằng 0.
A.
Câu 94.
m=4.
B. m= 2.
Cho hàm số
= —z” — 3#” +
C. m=6.
trên đoạn
D. m=0.
= +” — 6x? + 92 + m. Tim tất cả các giá trị thực của tham số ?m sao cho giá
trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [0;2] bằng —4,
A.
Câu 95.
m=2.
+; —
?ím < —T.
D.
mm
= 4.
X
CA
z +1
D. m=1.
3< m <4.
`
C.
x
mm > 4.
D.
L
< 3.
¬
TỔ
(m la tham sé thuc) thoa man min y + max y = —12]
[I2]
3
etl
m<0.
Cc. m>2.
2
= #” — 3mz” + 6
;
B.
Cho ham so y =
A.
B.
m> 4.
C.0
D.
ny
as
Ménh đề nào
2
Hàm số = zŸ + (m” + 1)+ + m +1 đạt giá tri nho nhat bang 5 trén doan [0;1]. Hoi tham
số ?m thuộc khoảng nào ?
A.
Cau 99.
m =0.
`
x/
¬An
đR nà
ng
(m. là tham số thực) thỏa miny = 3. Ménh dé nao sau day dung ?
dưới đây là đúng ?
Câu 98.
C.
B. m=24.
27
Ni
GA
+z+1n
Cho ham s6 y =
ï
A.
Câu 97,
B. ím = —Ả4.
Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m. để giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn [0;3] bằng 2.
A.
Câu 96.
m= -—S8.
(—4;—1).
B. (0;2).
C. (3;5).
D.
(4:6).
Cho ham s6 y = #” + 3m”+ + 6. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số ?n sao cho giá trị
lớn nhất của hàm số trên đoạn [0;3] bang 42.
A.
m=-—l.
C.
m=-—1
Cau 100. Gọi
S
hoac m = 1.
là tập
hợp
tất cả
các
B.
m=l1.
D.
m = —2
giá trị thực
của
hoac m = 1.
tham
số thực
m
sao
cho
hàm
số
Ụụ =—#” + ma” — (mỀ +1m + 1)a có nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [—1;1] bằng —6. Tính
tổng các phần tử của S.
A. 2N5.
B. 0.
C. 240.
D. 4.
3ˆ — 1n -E 4
Cau 101. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số mm để hàm số
= ————————
3 —Tn
trị nhỏ nhất trên [0;4] tại một điểm z_ € (0;4).
A.
0.
B.
`
A/
1.
%-+1n
Cau 102. Chohàm số f(z) =-——.
Va? +1
A.
m=2.
C.
`
Ww
3.
D.
nd
Ww
liên tục và đạt giá
5.
¬
¬
agen
Tìm tham số ?n để hàm số đạt giá trị lớn nhất tại điểm ø = 1.
B. ?m =1.
C. ?m€C Ø.
Cau 103. Tìm tất cả các giá trị thực khác 0 của tham số
để hàm số 1 =
D. ?m = —3.
ML
đạt giá trị lớn nhất
tại # = l trên đoạn [—2;2].
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
Frang
10
250 «âu ơn tập kiểm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
A,
m=-—2.
B. m<0.
Mie dé: Odu dung & Odu dung cao.
C. m>0.
D.
m=2.
Câu 104. Hàm số y = so + 4a — i có giá trị nhỏ nhất m trén doan [0;2] bang bao nhiéu ?
A.
m= 0.
B.
m =1.
C. ?m = 3.
D. ?m
= 2.
Cau 105. Cho ham sé y = f(x) có đồ thị trên đoạn [—2;4| như hình vẽ. Tìm max | f(0))
A. max | f(x) = 2.
y
>7
C max|/) =
max |/(2) =
“
Câu 106. Tính giá trị nhỏ nhất của hàm số
n
⁄
os
*
2
.
A.
nw
2
3
min y = 3¥/9.
x
4
.
B.
(0;+00)
= 3# +—_ trên khoảng (0;+).
x
nt
min
y = 7.
^
.
C.
(0;+00)
2
33
min
y = —-:
(0;+00)
5
Câu 107. Tìm giá trị nhỏ nhất cua ham sé f(x) = Vx -1+ Ta
x—-1+l1
A. min f(z) = 3.
B.
min ƒø)=5.
.
D.
3
min y = 24/9.
(0;+00)
trên tập xác định 2.
—C. min f(z)=4.
—D. min f(z) =2.
Câu 108. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y = cos’ « + 3sin* x + 5 trén tap xac dinh Y
A
.
max y
—
B
4.
max y
.
—
Câu 109. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
A.
max y = 2V2.
Câu 110. Biết hàm số
A.
B.
8
Ò,
C
°
max //
=
10
D
.
= 4sinz + V2 cos 2x trén Y =
max y = 42,
C.
max y = V2,
max y
.
=
cuando.
9
VY,
0.20
D.
max
= 4— V2.
= 4\zˆ — 2z + 3 + 2z — zˆ đạt giá trị lớn nhất tại z,, z„. Tính tích P = #,z,.
P. =2.
B.
P=1.
Cc.
P=0.
Câu 111. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
max
y = V6,
miny
C.
max
y = V3,
min
Câu 112. Cho hai số thực z,
——
B.
max
V6
— =
D.
max
thỏa mãn điều kiện z;
P=-1.
= ¥2 —2 + ll+zTYz—az?
= V6
y =
D.
y
y
= V6,
min
y =
V3
—=
= V3,
min
y =
V6
— >
€ [0;1] và 2z +
=1.
+9.
Tìm giá trị lớn nhất
của biếu thức P = z + 2z + .
A.
max
P = 5.
B.
max P=
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
C.
max P
—
D.
¬=
Frang
17
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
Mie ti: On dung & Ou dung cao
Cau 113. Từ một miếng tơn hình bán nguyệt có bán kính ?# = 3, người ta muốn cắt ra một hình chữ
nhật có diện tích lớn nhất. Tìm diện tích lớn nhất có thể có của miếng tơn hình chữ nhật.
A. 663.
M
B. 6V2
N
C. 7.
D. 9.
Cau 114.
tứ=4.
B.
s
—
t=3.
C.
¢=6.
D.
¢=2.
Một hình chóp tứ giác đều có tổng độ dài của đường cao và bốn cạnh đáy là 33. Hỏi độ dài
cạnh bên ngắn nhất là bao nhiêu ?
¬17
B33
Cau 116. Khối chóp S.ABCD
i
=—.
A.V max ~ “3
cw.
céday ABCD
thay đối. Tính thể tích lớn nhất
Cau 117.
2
Một vật chuyển động theo quy luật s = 12/ — £”, với ¿ (giây) là khoảng thời gian tính từ
lúc vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian
đó. Trong khoảng thời gian 8 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc 0 (m/s) của
chuyển động đạt giá trị lớn nhất tại thời điểm ¿ (giây) bằng bao nhiêu ?
A.
Cau 115.
4
B.V_ max
p, ¥33.
2
lahinh thoi canh a. Biét SA = SB = SC =a, canh SD
của khối chóp S.A BCD.
c
=—:
CV
4
ma
_ sa
x =f.
8
3
Dv
max
=X.
2
Tìm WVˆ_ là giá trị lớn nhất của thể tích các khối hộp chữ nhật có đường chéo bằng 3\2em
và diện tích tồn phần bang 18cm’.
A.
V_=66cm'.
B.
V
= 5cem".
C.V.
=4cm’.
D.V_
=8em'.,
Cau 118. Xét khối chóp S.4Œ
có đáy là tam giác vng cân tại 4, S4 vuông với đáy, khoảng cách
từ 4 đến mặt phẳng (SBC) bằng 3. Goi a 1a géc gitta mat phang (SBC) va (ABC), tinh
cosœ khi thể tích khối chóp 9.4BŒ nhỏ nhất.
A.
cosœ
—=—:
3
Cau 119. Khối chóp S.ABŒ?D
B.
cosa = MB.
3
có đáy ABCD
C.
sa
— VỀ,
D.
cosa = 2.
2
3
lahinh thoicanh a. Biét SA = SB = SC =a, canh SD
thay ddi. Tinh thé tich lon nhat Vs cua khdi chop S.ABCD.
:
A.V =<:
x
BV.
max
:
=—4
C. V
max
_ et
8
D. V
max
=>
3
Cau 120. Tìm tập hợp các giá trị thực của ?m để giá trị nhỏ nhất của hàm số ÿ = m\+ˆ + 4 — 2z trên
đoạn [—2;4] lớn hơn hoặc bằng —2.
j
ở
A. —-=;=I:
V2 v5
Cau 121.
B.
—OO;-
3
=]:
v2
C. [2V2;400).
Cho phương trình 3VJ1—z” —2N\jz+” +2z” +1 =m
Dz |:
v5
; +oo
với m là tham số thực. Hỏi có bao
nhiêu giá trị nguyên của ?m để phương trình đã cho có nghiệm ?
A.
Cau 122.
6.
Cho phương trình
B.
5
C.
2
D.
9.
\j—z” + 4z + 21 — \—z” + 3z + 10 =?m với m là tham số thực. Hỏi có
bao nhiêu giá trị ngun của ?n để phương trình có 2 nghiệm phân biệt ?
A.
6.
B.
5.
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
C.
2.
D.
9.
Frang
12
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
Mie ti: On dung & Ou dung cao
CHU DE 4. THEM CAM
So
NA
.
`
A
——
1
Cau 123. Hoi do thi ham so y =————
x
A.
Cau 124.
B.
Len
^
2
NA
rf
+4
oA
2.
C.
.
X
`
oA
A
có bao nhiêu đường tiệm cận ?
nwt
3.
2
—
D.
4.
D.
4.
3
Tìm số tiệm cận của đơ thị hàm số y = BEANE Te
%— 5ø +4
A.
Cau 125.
1.
5 |=
HK HK
1.
B.
2.
B.
Hoi d6 thi ham sé y = cut tavertt
Sr + I
1ˆ —#
A.
0.
B.
1.
3.
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận ?
C.
2.
D.
ns
`
¬
`
6
Cau 126. Biết các đường tiệm cận của đường cong (C) : 1 = —
I-Wdzˆ—2
x
—
3.
,
⁄
và trục tung cắt nhau
tạo thành một đa giác (H). Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
(H) là một hình vng có diện tích bằng 25.
B. (7) là một hình chữ nhật có diện tích bằng 8.
C. (7) là một hình vng có diện tích bằng 4.
D. (7) là một hình chữ nhật có điện tích bằng 10.
Cau 127.
Cho hàm sé y = ƒ(z) xác định trên IR ` {1}, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng
biến thiên như sau:
%
—œ©
0
f(x)
+
1
0
_
”
+00
—
+
2
5
f(2)
oo | 3
Hỏi mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là + = 0,
= 5 và tiệm cận đứng là z = l
B. Giá trị cực tiểu của hàm số là ,„ = 3.
C. Giá trị cực đại của hàm số là ¿,„ = 5.
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 5.
Cau 128. Cho hàm số
=
27m
-L ?n,
- Với giá trị nào của tham số rm thì đường tiệm cận đứng, tiệm
cận ngang của đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích
bang 8.
A.
m= 4.
BL
m
==
C.
Cau 129. Biết rằng trong các tiệm cận của đồ thị hàm số
trục hoành và trục tung. Hãy tính tổng 1
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
m=
=
+4.
D.
m+
(m — n)+”
-+ mz + 1
+” -È mz + an — 2
+2.
có hai tiệm cận là
+n.
SFrang 13
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
A.
m+n=6.
⁄
MÀ
B.
.
`
mt+n=4,
nN
Câu 130. Biết đồ thị của hàm số y = (2
—
2b
3
Đa
Mie ti: On dung & Ou dung cao
Co m+n=2.
°
a
+#—
hyena
D.
A
m+n=8.
`
Vea
A
rt có tiệm can dteng la x = 1 va tiém can ngang
là đường thang y = 0. Tinh a + 2b.
A.
a+2b=6.
,
sow
B.
a+ 2b =í.
ax +a-1l
Câu 131. Cho hàm số
= ————————
4zˆ
+bz +9
C.
a+2b=8.
2 vn:
D.
Sek
có đồ thị (C)
a+2b=10.
ow
.
.
(a, blà các hang số dương và ab = 4). Biết
rằng (Ở) có tiệm cận ngang
= e và có đúng
1 tiệm cận đứng. Tính tổng 7' = 3ø + b — 24c.
A.
7 =TI.
B.
7ƒ=4.
C.
7ƒ =í.
D.
Câu 132. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số z„ để đồ thị hàm số
=
4ˆ
7 =II.
z—2
—-
—1nz + Ì
có hai đường
tiệm cận đứng ?
A.
m € (—00;—2] U[2;+00).
B.
C. m € (—00;—2) U (2;+00).
ma
D.
m € (—00;—2) U (2; +00) \ BỊ
Câu 133. Tìm tất cả các giá trị của tham số rm để đồ thị hàm số ¿ =
3ˆ —1Tn
Lo
—
su.
có đúng hai đường
du +
tiệm cận ?
A.
Cau 134,
m=1,m=4.
B.
m=1.
C.
m=4.
D.
m.
= 0.
Tim tất cả các giá trị thực của tham số mm. để đồ thị hàm số 1 = eu
⁄,
t
os
°
RI
A?
NA
°
XN
aS
2
tiệm cận đứng ?
A.
m.=0.
B.
m =0,
m =1.
CG.
?m =1.
:
eer
~~
khong co
3
^
x — mM
⁄#
D. Khơng có m.
Aưnzˆ + ma — Ì
Câu 135. Tim tất cả các giá trị thực của tham số z. sao cho đồ thị cua ham so y = oD
x
có hai tiệm cận ngang.
A.
ím <0.
B.
m>0.
C.
?m =0.
D.
Khơng có m.
Câu 136. Tìm các giá trị của tham số thực z» để đồ thị hàm số ÿ = N\#m+” + 2z — z có đường tiệm
cận ngang.
A. m=1.
Câu 137.
B. mc{—2;2}.
Tìm tat ca cac gia tri thyc cua tham s6 m
C. me
{-1]}.
D. m € (0;+00).
dé dé thi ham sé y = V2? +1— a
có tiệm cận
ngang.
A. Khơng tơn tai m.
B. ím = 2 và mm =-—2.
C. ?mm=—= —Ì và m = À.
D.
m=—z2.
Câu 138. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số øa để đồ thị hàm số ÿ = ax + 4z” +1
có tiệm cận
ngang ?
A. a= +2.
B. a= —2.
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
C. a=+H1.
D. a=
=
SFrang 14
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
Mie ti: On dung & Ou dung cao
CHU DE 5. UHAK DANG DO TH — BOEM LUAK NGHOEM — TUONG GOAD
vexXe
Cau 139. Cho ham sé y = 2° + ba* + cr +d voi c < 0, c6 dé thi (C) 1a 1 trong 4 hình dưới đây:
AD
U
A
O
U
A
U
A
O
Hinh 1
O
Hinh 2
Hinh 3
U
—x
Hinh 4
Hỏi đồ thị (C) là hình nao ?
A.
Hình 1.
B. Hình 2
C.
Hình 3.
D.
Hình 4.
Câu 140. Cho hàm số ÿ = a#” + bz” -+Ƒ cz + d có đồ thị như hình vẽ. Tìm mệnh đề đúng?
A.
a<0,
6>0,
c>0,
d>0O.
y
a>0,
0<0,
c>0,
d>O0.
O|
D. a<0, b>0, c=0, d>0.
Cau 141.Cho ham sé y = ax + bx? + cx +d
A.
a<0,
6>0,
c>0,
d<0.
B. a<0,
ư<0,c>0,
đ<0.
C.
a>0,
0<0,
c<0,
d>0O.
D.
a<0,
6>0,
c<0,
d<0O.
\
có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
Ụ
/\
Q
vs
C.
WS
B. a<0, b<0, c=0, d>0.
Cau 142. Cho ham sé y = ax + bx? + cx +d c6 dé thi nhu hinh vé 6 bén. Ménh dé nao dung?
A.
a>0,
6>0,
c<0,
d<0.
B.
a<0,
b>0,
c<0,
d>0O.
C.
a>0,
0<0,
c>0,
d>O0.
D.
a<0,
0<0,
c>0,
d<0.
Câu 143. Cho hàm số ÿ = a#” + bz” + cz + d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào đúng ?
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
Frang
15
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
A.
a<0,
6>0,
c>0,
d< 0.
B.
a>0,
6>0,
c>0,
d< 0.
C.
a>0,
0<0,
c<0,
d>0O.
D. a>0, b<0, c>0, d<0.
Mie ti: On dung & Ou dung cao
AY
O
x
/
Cau 144, Cho ham s6 y = a#” + bzˆ + cz + đ có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào đúng ?
A.
a>0,
0>0,
c=0,
d<0.
yA
C.
a>0,
b>0,
c>0,
O
d>O0.
eV
B. a>0, b>0, c=0, d>0.
/
D. a>0, b<0, c=0, d<0.
Cau 145. Duong cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A. y=—a* +82" +1.
B. y=x* —82 +1.
C.
D.
=_—z”+3zˆ
+1.
y = |e
3
2
— 3#“ +].
Câu 146. Cho hàm số
= azˆ + bz” + e có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
a>0,
6<0,
«<0.
B.
a<0,
0>0,
c< 0.
C.
a>0,
6<0,
c>0.
D.
a<0,
0<0,
c< 0.
Y
[\
/\
>4
Câu 147. Cho hàm số # = a#ˆ + bz” + e có đồ thị là hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. ø>0,
b<0,
c>0,
b—4ace>0.
B. a>0,
b<0,
e>0,
b? —8ac
> 0.
C. a>0, b<0, c>0, & —4ae
< 0.
D.
øa<0,b>0,
ec>0,
ry
/\
\/°
\/
+
—8ae<0.
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
SFrang 16
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
Cau 148. Đồ thị hàm số y = ax‘ + bx’? +c
Mie ti: On dung & Ou dung cao
cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt A4, Ø,
Œ, D như
hình vẽ bên dudi. Biét rang AB = BC = CD, hoi ménh dé nao sau day dung ?
A. a>0,
b<0,
¢>0,
1000?
= 9ac.
B. a>0,
b>0,
c>0,
9” =100ac.
C. ø>0,
b<0,
c>0,
98” =100ae.
y
D. a>0, b>0, c>0, 1006?
= 9ac.
Cau 149. Cho hàm số + =
g4 -E b
c + d
A
có đồ thị là hình vẽ bên. Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. ad>0
va bd > 0.
B.
ad >0 va
J
ab < 0.
¿
C. bd <0 va ab > 0.
D.
Cau 150.
Cho hàm số y =
wT
A.
a
B.
b
aL
%
HW
+
Cau 151.
7
|
b
có đơ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm khăng định đúng ?
f
NA
°
XN
~
nw
fe
`
°
°
z
NO
C. 0
D.
———y
YY
ad <0 va ab < 0.
`
> 7
| \⁄P
NI”
0
Cho hàm số + =
“ =
Cx
có đồ thị như hình vẽ dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
yA
A.
a<0,
6>0,
c<0,
d>0O.
B.
a>0,
6<0,
c<0,
d>0.
C.
a<0,
0<0,
c<0,
d>O0.
D.
a<0,
0<0,
c>0,
d< 0.
Cau 152. Đồ thị hình bên đưới là của hàm số
—
hở
= —z” + 3z” — 4. Tìm các giá trị của m dé phuong
trình ø” — 3#” +m = 0 có hai nghiệm phân biệt ?
A. ?m = 4
B.
m=4.
C.
0
D.
m=0.
A
hoặc mm =Ô0.
Ụ
2
—-1\
>>
O
4.
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
—4
Frang
17
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
Cau 153.
Cho hàm số
= —z” +2z”
Mie ti: On dung & Ou dung cao
có đồ thị như hình vẽ. Tìm các giá trị thực của tham số m
để
phương trình —z” + 2z” = zm có bốn nghiệm thực phân biệt ?
A.
m> 0.
C.0
D.
Cau 154.
m
<1.
Cho ham s6 y = f(x) xac định, liên tục trên doan [—1;3] va có đồ thị là đường cong trong
hình vẽ bên dưới. Tìm tập hợp 7 tất cả các giá trị thực của tham số ?n để phương trình
ƒ(z) = m. có 3 nghiệm phân biệt thuộc đoạn |— 1; 3].
A.
T = (—4;1).
y
B. T = [3,0].
>.
C. T = [-4;1].
D.
Cau 155.
T = (—3;0).
Cho ham sé y = f(z) xác định và liên tục trên các khoảng (—œ;0),
biến thiên như sau:
xr
—oo
—2
0
Ụ
+
0
y
ems
(0;+oc) và có bảng
2
+
+
+00
0
—
ae
Tìm tất cả các gia tri thyc cuathamsé m dé duong thang y = m cat déthihamsé y = f(z)
tại 3 điểm phân biệt ?
A.
Cau 156.
—-4
B.
-4<
mm < 0.
C.
—7
<0.
D.
—-4<
m < 0.
Cho hàm số + = ƒ(z) xác định trên [Ú;+oc), liên tục trên khoảng (0;-+©) và có bảng biến
thiên như sau:
%
Ụ
/
77777
Z2
1
a
p7
2
ee
+00
3
Tim tap hop tat ca cac gia tri thực cua tham s6 m sao cho phương trình ƒ(#) =m
nghiém x,, x, thoaman x, € (0;2) va x, € (2;+00).
A. (—2;0).
Cau 157.
B. (—2;-1).
C. (—1;0).
cé hai
D. (—3;—1).
Gia st ton tai ham sd y = f(x) xác định trên IR ` {+1}, liên tục trên mỗi khoảng xác định
và có bảng biến thiên như sau:
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
Frang
18
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
+
—œ©
Ụ
—2
—
—]
0
0
+
0
+
1
0
+00
0
Mie ti: On dung & Ou dung cao
—
Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số
m để phương trình [a
Cau 159.
A.
m=
B.
l
< 3ä.
ŒC.
-
< T1.
D.
? —=0
0
+
1
—œ
B. (2:0)U{].
+00
+00
—œ
nghiệm thực phân biệt.
Cau 158.
`
1
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực
A. (—2;0]U {1}.
2
0
sao cho phương trình ƒ(z) = mm có bốn
G. (— 2:0).
D. (—2;0).
= +” — 3z — 1. Tim tất cả các giá trị thực của tham số
— 3# — i = ?m. có ba nghiệm đôi một khác nhau.
0.
hoặc
?m = 3.
Cho ham sé f(x) = 2° — 3z” + 2 có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tìm tất cả các giá
trị thực của tham số
—2
B.
0<
?mn < 2.
C.
—-2< 2.
D.
0<
mm < 2.
3
— 32° +2 =m
cénhiéu nghiém thực nhất.
< 2.
k5
A.
để phương trình |
Cau 160. Cho hàm số ƒ(z) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hỏi phương trình | f (z)| = 7 có bao nhiêu
we
LL,
nghiệm thực phân biệt ?
B.
y
2.
.
C. 3.
D.
4.
Cau 161. Cho ham sé y = f(x) có bảng biến thiên:
x
—OO
y!
0
a:
0
4
)
2
—
0
oo
—
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
+00
a:
_
+00
0
Frang
19
250 ¿âu ôn tập kiếm tra gitta ky 1 lép 12 nam hoe 2017 - 2018
Mie ti: On dung & Ou dung cao
Hoi phuong trinh | /(z) = 4 có bao nhiêu nghiệm ?
A.
4.
B.
Câu 162. Biết rằng hàm số
ữ
A.
C.
3.
D.
1.
= #ˆ — 4#” + 3 có bảng biến thiên như sau:
—Oo
_/2
HỆ
Tìm
2.
—
0
0
+
0
để phương trình øˆ`— 4ø” + 3 =
1
2
—
+00
0
+
có đúng 4 nghiệm thực phân biệt ?
B. m> 3.
Cc. m=0.
D. m € (1;3)
U {0}.
Cau 163. Cho ham sé y = f(x) lién tuc trén R va co bảng biến thiên sau:
hp
—œ
—]
ự
y
—
1
0
+
0
—
Ne
Hỏi với m € (1;3) thi phương trình | f (x)| =
A.
+00
4.
B.
3.
có bao nhiêu nghiệm ?
C.
2.
D.
5.
Câu 164. Có bao nhiêu giá tri nguyén cua tham s6 m dé phuong trinh x° — 3x =m? +m
cd ba
nghiém phan biét ?
A.
2.
B.
3.
C.
9.
D. Vô số.
Câu 165. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực ;»„ để phương trình z” — 3z” — nm = 0 có ba
nghiệm thực phân biệt ?
A.
9.
B.
1.
C. Vơ số.
Câu 166. Tìm tất cả các giá trị của tham số
y = 2m — 3
A.
0
để đồ thị hàm số
D.
3.
= z” — 3z” +1 cắt đường thẳng
tai ba diém phan biệt ?
< 4.
B.
0< mn < 2.
C.
—-ä3< ].
D.
0
<2.
Câu 167. Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực ;„ để đồ thị hàm số ÿ = #” + 3#ˆ — 2m” + 2m cắt
trục hoành tại ba điểm phân biệt.
A. (2;—2)U(_-I/1).
B. (1;+).
Câu 168. Tìm tất cả giá trị của tham số
C. (—2;0).
sao cho đồ thị của hai hàm số
D.
(—1;0)U(1;2).
= #” + 3#” -E mmz + mm — 2
cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt ?
A.
m= 2.
B.
m <3.
Cc.
m=s3.
D.
m> 3.
Câu 169. Tìm tất cả các giá trị của tham số m dé d6 thi ham sé y = 2° — 32° +(m+4+2)x—m
đường thẳng = 2z — 2 có ba điểm chung phân biệt ?
Biéu soan & giang day: Shs. LE Oan Doau — 0933.755.607
cat
Frang 20