第第第第
第第第第第第
Lesson6: you are so tall
第第第 new words
第第 (Tóufa) 第
hair
第第 (Yǎnjīng) 第
eyes
第第 (Ěrduǒ) 第
ears
第第 (Bízi): nose
第 (Shǒu) 第
hand
1. 第第 (Tóufa) 第 hair
2. 第第 (Bízi): nose
3. 第第 (Yǎnjīng) 第 eyes
4. 第第 (Ěrduǒ) 第 ears
5. 第 (Shǒu) 第 hand
Quả táo này rất nhỏ.
第第第第第第第 (Zhège píngguǒ hěn xiǎo.)
Quả táo này rất lớn.
第第第第第第第 (Zhège píngguǒ hěn dà.)
第第第第第
Quả táo này khơng nhỏ.
第第第第第第第 (Zhège píngguǒ bù xiǎo.)
Quả táo này khơng lớn.
第第第第第第第 (Zhège píngguǒ bù dà.)
6. 第 (Xiǎo): small
7. 第 (Dà): big
第 (cháng) 第 long
第 (duǎn): short
cây viết này rất ngắn.
第第第第第 (Zhè zhī bǐ hěn duǎn)
第第第第第
cây viết này rất dài.
第第第第第 (Zhè zhī bǐ hěn cháng)
cây viết này không dài.
第第第第第 (Zhè zhī bǐ bù cháng)
cây viết này không ngắn.
第第第第第 (Zhè zhī bǐ bù duǎn)
8. 第 (cháng) 第 long
9. 第 (duǎn): short
10. 第第 (Gèzi) 第 height
Chiều cao của bạn.
第第第第第 (Nǐ de gèzi.)
Chiều cao rất cao.
第第第第第 (Gèzi hěn gāo.)
第第第第第
Chiều cao của bạn rất cao.
第第第第第第第 (Nǐ de gèzi hěn gāo.)
Chiều cao của bạn không cao.
第第第第第第第 (Nǐ de gèzi bù gāo.)
11. 第 (Zhēn): really
Today, you are
really beautiful.
Bút này dài thật.
第第第第第
第第第第第第第 (Zhè zhī bǐ zi zhēn cháng)
Mũi của bạn thật cao.
第第第第第第第 (Nǐ de bízi zhēn gāo.)
Bạn thật đẹp.
第第第第第 (Nǐ zhēn hǎokàn.)
Bạn thật giỏi.
第第第第 (Nǐ zhēn bàng.)
12. 第 (Gāo): tall
第第第第第
Bạn thật cao.
第第第第 (Nǐ zhēn gāo.)
Mũi của bạn thật cao.
第第第第第第第 (Nǐ de bízi zhēn gāo.)
第第第第第第第第
第第第第第第第第
第第第第第第第第
第第第第第第
第第第第第第第第
第第第第第第第
Dà xiàng de bízi
Chángjǐnglù
de cháng!
gèzi gāo!