Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

150 Bai tap trac nghiem tong on so phuc Doan Tri Dung File word co dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (807.84 KB, 19 trang )

LỚP TOÁN THẦY DŨNG

ON LUYEN THI THPTG QUOC GIA NAM 2018

TONG ON SO PHUC

Mơn: Tốn

Đề gồm có 6 trang

Thời gian làm bài: 90 phút, không kế thời gian phát đề

Họ và tên: ............................... Số báo danh:[

Câu

1. (Chuyên

Nguyễn

Ma dé thi: 089

Trãi Hải

T

Dương

T

lần



T

T

T[

T

1) Gọiz,z,

T ]

là hai nghiệm

của phương

trình 2z” — 3z+7 =0. Tính giá trị của biéu thite z, +z, —z,z,?
A.—2

B.2

C.— 5

D. 5

Câu 2. (Chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương lần 2) Gọi z¡, z; là hai nghiệm của phương trình
z?—z+2=0. Tìm phần thực của số phức w = (i — z,)(i — z) |. ?
A.


— 21008

B.

21008

Cc.

22016

D.

22016

Câu 3. (Chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương lần 2) Cho số phức z thỏa mãn |z —2— 2i| =1. Số phức

LTEN HE MUA FILE WORD TOAN CHAT LUONG CAO
MR. HIEP : 096.79.79.369

Câu 5. (Chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương lần 2) Cho số phức z thỏa mãn (1 + z)Ÿ là số thực. Tập hợp

M điềm biểu diễn của số phức z là?
A. Đường tròn

B. Đường thắng

C. Parabol

D. Hai đường thắng


Câu 6. (Sở GDĐT Bình Phước) Giả sử (#) là tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều

kiện |z—/|=|(+¡)z|. Diện tích của hình phăng (H) là?
A. 7

B. 47

C. 27

D. 3z

Câu 7. (Sở GDĐT Bình Phước) Gọi Ä⁄ là điểm biểu diễn của số phức z= 3- 4¡ và Ä⁄Z' là điểm biểu
Ks



tự

1

+1

điên của sô phc z'= >
A. Đ

=4

Ke

L


5

ơ

ae

`

z trong mat phang toa dộ Oxy. Tinh diện tich tam giac OMM’.

B.S-=2

cs-2 4

D. s-=2

CAu 8. (Todn hoc Tudi tré lan 5) Trén tap s6 phtre phuong trinh z’ = 1 c6 bao nhiéu nghiém?
A.0

B. 1

C.2

D.3


Câu 9. (Toán học Tuổi trẻ lân 5) Cho số phức z thỏa mãn |z— 4|+|z
+ 4|=10. Tổng giá trị lớn nhật
và nhỏ nhất của |z| là?

A. 14

B.9

C.7

D. 8

Câu 10. Biết rằng Iz, + 2| =3và lz| =2. Tìm giá trị nhỏ nhất của \z,| ?
A. 1

1

B

2

C.

D.2

Câu 11. (Chuyên Sư Phạm 3) Cho số phức z thỏa mãn |z|+ z=0. Mệnh đề nào đúng?

A. z là số thực nhỏ hơn hoặc bằng 0

B. |z|=1

C. Phần thực của z là số âm

D. z là số thuần ảo


Câu 12. (Chuyên Sư Phạm 3) Cho hai số phức z,, z; thỏa |z,|=|z;|= 1. Tính |z, + z¿[ +|z — z¿[ `?
A.0

B. 1

C.2

D. 4

Câu 13. (Trần Hưng Dao Ninh Binh) Gọi z¡, z„ là hai nghiệm phức của phương trình zˆ— z+1=0.

Tinh module của z= z, +z) +4—-3i?

LiEN HE MUA FILE WORD TOAN CHAT LUO'NG CAO
MR. HIEP : 096.79.79.369
Câu 15. (Chuyên Phan Bội Châu 2) Cho số phức z thoa man |z—2-3i]=1. Tim gid tri lon nhat
cuia |Z +1+i|?

A, 2413

B.4

C.6

D. 1413

Câu 16. (Chuyên Phan Bội Châu 2) Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn|z—¡|= V2 va z? 1a sé thuan
ao?


A. 1

B. 2

Câu 17. (Chuyên KHTN

C. 3

D. 4

lần 4) Gọi z¡,za là hai nghiệm của phương trình z7 + z+1=0.

Tính giá

trị của biểu thức z””+z;"”?

A.-1

B.0

C. 1

D. 2

Câu 18. (Chuyên Lam Son Thanh Hóa) Biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
|z +]| = |z — 2ï +3| là đường thăng đ: x+ay+b=0.
A.-I

B.0


C. 1

Tính giá trị của biểu thức a+b 2
D.2


Câu 19. (Sở GDĐT Bắc Ninh) Cho số phức z thỏa man (3—4i)z a



=8. Trên mặt phắng tọa độ,

khoảng cách từ gốc tọa độ đến điểm biểu diễn số phức z thuộc tập hợp nào sau đây?
Lộ

A.

4°4

^;+eo

B.

4

12

D.

0;+


C.

4

2°4

Câu 20. (Sở Bắc Ninh) Cho số phức z thỏa mãn |z|=1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P=lI+z|+2|z—1| là?
A. Ì

B.2

C. :

D. 3/2
1

Câu 21. (Toán học Tuổi trẻ lần 8) Cho số phức z thỏa mãn z+— =3. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ
Zz

nhất của |z|là?
A. 3

B. V5

C. 413

D.5


LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
810

A. T =——
3

B.7

_23
3

2/37

C. T=5

D.7=———
3

Câu 24. (Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng 2) Biết rằng |z,| =|z;|= 1 và |z, + z;|= V3. Tính |z, — z;|?

A.

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 25. (Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng 2) Gia str A, B, C 1an luot la cdc diém biéu dién trén mat

phăng phức của các số phức

Z=Ìl+i,

Z¿ =(I+i),

z,;=a—i

trong do aeZ.

Đề tam giác ABC

vng tại Ư thì giá trị của a 1a?
A. a=-2

B. a=-3

C. a=-4

D. a=-5

Câu 26. (Sở GDDT Bac Liéu) S6 phite z=a—2+(b+Div6i a,beRcé |z|= 2. Tìm giá trị lớn nhất
của biểu thức $ =a+2b2

A. 25
Câu 27. (Sở GDĐT

B. V5

C. x10


Bạc Liêu) Cho 4 số phức

z=-—l—ỉ,

điểm biểu diễn lần lượt là A,8,C;D. Tứ giác ABCD là hình gì?

D. V15
z¿=3-—i,

z¿=2+2i,

z¿= 2i có các


A. Hình chữ nhật

Câu

B. Hình vng

28. (Sở GDĐT

Bạc Liêu)

Œ. Hình thang cân

Tập hợp

D. Hình bình hành


các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn

|z—2/|=|(2—¡)Z{là đường trịn có bán kính bằng?

A.R=1 2

B.R-3?2
`

`

c. r=
,

Cau 29. Tich phan thuc va phan ao cua s6 phic z thoa man

A. -V3

B. V3

p. r= 2

2
2|z[

——
<

z-i


+iz TT

C. 1

—Ĩ

D.0

Câu 30. Nếu số phức z khác 1 thỏa mãn |z| = I thì phần thực của a

bang?

a. 4
2

D. 0

—“

p. -1
2

Cc. 1

=—l+ 2¡ là?

Câu 31. Cho ba số phức z,b,c có tổng băng 0 và la| = | = Ic| =1. Dat w=a’ +b’ +c’. Khang dinh
nao sau day la dung?


LIEN đ1È MUA FILE WORD TCA Cit{AT LUONG CAO

MRĐ. HIỆP : 096.79.79.569

Câu 33. Cho biết |z,|+|z;|= 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P =|z + z;|Í +|z, — z;| ?
A.8

B.9

C. 16

D. 4

Câu 34. Cho ba số phức x, y, z thoa man diéu kién xyz =1+7. Tim giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
P=|x+y—z|+|x-y+z|+|-x+ y+<¢|

A. 32

B.3V2

C.392

D.34/2

Câu 35. Cho các sô phức z¡,z„ thoả mãn |z|=|zz|=l, zZ¿#—1 và za #—z¿. Tìm giá trị nhỏ nhất
a ek
,
cua biéu thc:

A. 1


zt+z,
P =|——
[+22

1422
+ —— |?
242,

B. 3/4

C.2

D.4

Câu 36. Tính module của số phức z =1+27+3/Ÿ +...+ 201777” ?
A. 42034145

B. 42030113

C. 48132545

D. 48140613


Câu 37. Cho các số phức z, w khác 0 và lần lượt có các điểm biểu diễn là A, Ö trong mặt phăng tọa
A

K


££

aoa

kg

SA

A.

A 1

4y

độ Oxy. Nêu — là một sơ ảo thì mệnh đê nào sau đây là đúng?
Ww

A. AABC là tam giác đều

B. AABC là tam giác cân

C. AABC là tam giác vuông

D. AABC là tam giác có một góc tù

Câu 38. Cho các số phức a, b, c đơi một phân biệt và lần lượt có các điểm biểu diễn là A, ö, C trong

mặt phẳng tọa độ Oxy. Nếu “—^ là một số thực thì mệnh đề nào sau đây đúng?
—€


A.A, B, C là ba đỉnh một tam giác

B. A, B, C la ba diém thang hang

C. A, B, C cùng nằm trên một đường tròn

D. A, 8, C là ba trong bốn đỉnh một hình vng

Cau 39. Cho z,=a+bi,

2+c=XƠ brd=

22

z,=c+di

trong đó a,b,c,deZđồng thời thỏa mãn các điều kiện:

va |z,|=|z,|=1. Tinh giá trị biểu thức øđ +bc ?

p. 22

¢

p. 22

2

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TỐN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369


A. 2016

B. 1

C. — 2016
.

Câu 42. Tính module của số phức: z=
1
A.

21008

l+¡

2

: ] )

I+i3

1
B.

D. 0

1

27016


C.

2207

1
D.

20

Câu 43. Giả sử phương trình zˆ + z+2'”” =0có hai nghiệm phức phân biệt z,,z„. Tính giá trị của

biểu thức P =log,|zj[”” +|s¿[ˆ”” 2
A. 2017

B. 1+

2017!

C.

20177
2

D. -1+

2017!

Câu 44. Cho các số phức z, b, c lần lượt có các điểm biểu diễn là A, 8, C trên mặt phăng tọa độ
Oxy. Xác định module của số phức z có điểm biểu diễn là trực tâm của tam giác ABC?



24/
A. || = 78

C.||=**I

B.|:|=v

5

5

D. [|=

5

5

Câu 45. Cho số phức zC. Tính giới hạn lim |I+ “| ?
n->+Ϩ

A. e1
Cau

B. e#"
46.

Gia


su

n

Cc. ee


D. e'™®
các

nghiệm

thực

của

hệ

phương

trình

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TỐN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
x-=6xy
Câu 47. Gia su (x. y,).(%. y;).(%;.

y;).(X;. y„)là các nghiệm thực của hệ

x


Tính giá trị của biểu thức P= x”+x? +x; +x?+y + y2 + yƒ + Yƒ

A. 4/2

B. 2V2

C. 42

D. 242
16x-11

Cầu 48. Hệ phương trình sau có bao nhiêu cặp nghiệm thực:

x+ —
+

Tôi

=7

_lix+l6y __,
x+y?

A. 0

B. 1

C. 2


Cầu 49. Hệ phương trình sau có bao nhiêu cặp nghiệm thực:

D. 3

.

rea
5x+y

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

sả

——

y3

+y°= 43
3v

1
4

——



Mị ¡—_12 |ˆ

Cau 50. Hệ phương trình sau có bao nhiêu cặp nghiệm thực:

A.0

B. 1

Œ. 2

2

3x+y

oC

12

3x+y

=6

D.3

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369



100 BÀI TÂP TỰ LUYÊN TRẮC NGHIÊM SÓ PHỨC
Bài 1. Cho hai sơ phức z,,z,thoa man z,,z, #0,z,+z, #0 va
`

®

°

A

z

2

⁄2

~

v3

A, X4

B. X=

2

2

1
2

= —+—.
Y%
2

`

{+l

C. 2x3

D.


Tinh

&

S2

2

v3

Bai 2. Cho z,,z, là hai nghiệm phức của phương trình z? +2z+4=0. Tính |z|+|za|

A. 263

B.4

C. 43


D. 5

Bài 3. Gọi z,,z„ là hai nghiệm của phương trình z”—2z+5 =0biết (z, — z„) có phân ảo là số thực
âm. Tìm phần thực của số phức w = 2zŸ — z2
A. — 2

B.4

C.9

D.-9

Bài 4. Tìm modun ctia s6 phe z = (2—i)(3 + 2i) —2i
A. z|}=V65

B. |z|=/66

C.

|z|=8

D.

|z|=67

Bài 5. Cho số phức z=a+bi(a,b e IR)thỏa mãn (3+27)z+(2—ï)£=2+2¡. Khi đó a+b

LTEN HE MUA FILE WORD TOAN CHAT LUONG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369

thỏa mãn điều kiện: |z +

4|+|z—4| = 10

A. Tập hợp các điểm can tim là đường trịn có tâm O(0;0) và có bán kính
B. Tập hợp các điểm cân tìm là đường elip có phương trinh

2

= 4

2

+—=l
25

C. Tập hợp các điểm cân tìm là những điểm 3 (x;y )trong mặt phăng OØxy thỏa mãn phương

tinh f(x+4) +y? +4(x-4) +y? =12
2

D. Tập hợp các điểm cần tìm là đường elip có phương trình = Hy

2

=]

Bai 8. Tim s6 phic lién hop ctia s6 phite _z = (2—i)*(1+i)
A. Z=-7+i


Bai 9. Ki hiéu

B. Z=7-i

C. Z=-7-i

D. Z=7+i

z, 1a nghiém phức có phần ảo âm của phương trình 6z”—12z+7=0.

phăng tọa độ, tìm điểm biểu diễn của số phức w = iz, —

]

V6

Trên mặt


A. (0:—1)

B. (11)

C. (0:1)

D. (1;0)

Bài 10. Tìm mơđun của số phức z thỏa mãn z(2+3i)+¡ = z
|z|=—1
EÍ“ig


A.

B.

|z|= v10
|=vio

1
|z|=-—
=z

C.

D.

: |z|=1

Bài 11. Cho s6 phic z = 1— 27. Hãy tìm tọa độ điểm biểu diễn số phức z
A. (12)

B. (1-2)

C. (-1;-2)

D. (-1;2)

Bài 12. Cho số phức z thỏa mãn (I- 3i) zt (1+ i) Z=5—i. Tìm mơdun của z.

v20


A.

[=~

B.

|z|= v10

Cc.

|z|=

i

3

v29

D. |z|=——ˆ
3

Bài 13. Cho số phức z=ø+”i(z,belR)thỏa mãn (2—?)Z—3z=—l+3¡. Tính giá trị biểu thức
P=a-b

A. P=5

B. P=-2

C. P=3


D. P=1

Bai 14. Gọi z,.z,.z;.z„ là bốn nghiệm phức của phương trình z —2z”—8=0. Trên mặt phăng tọa

N HỆ MIJA FILE WORD TOAN CHAT LUONG CAO
MR. H:ỆP : 096.79.79.309
A. Phần thực băng 4 và phần ảo bằng — 2
B. Phân thực băng — 2 và phần ảo bằng 4
C. Phan thuc bang — 4 va phan ao bing 2
D. Phần thực băng 2 và phân ảo bằng 4

Bài 16. Tìm số phức liên hợp của số phức z=(2+i)—(3+4j)
A. Z =143i

B. Z =-1+3i

C. 7 =-1-3i

D.

Zz =1-3i

Bài 17. Phần gạch chéo trong hình bên là tập hợp các điểm biểu diễn số phức z
thỏa mãn điêu kiện nào?

A. 1<|z|<3
ne

SK


B. |z|<3
a

C. 1<|z|a

Ka

Bài 18. Tìm sơ phức liên hợp của sô phứcz =]
A.#=-+¡
5

B.E=^+i
5

D. |z|>1

2+i



2;

2I

Œ.z=¡

D.E=1;
5



Bài 19. Cho số phức z=ø+b/(z,b e]R) thỏa mãn (1+3)z+(2+ï)#=-—2+4¿i.

A. P=8

B. P=—4

C. P=-8

D. P=4

Tính P= ab

F

Bài 20. Điểm M trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức z. Tìm

o|

V2 „

3

phần thực và phần ảo của số phức z.

A. Phân thực là - 3 và phần ảo là 2

Brag


B. Phần thực là 2 va phan ảo là — 3
C. Phần thực là- 3 và phần áo là 2¡
D. Phần thực là 2 va phan ao là — 3¡

Bài 2I. Cho hai số phức z =l—¿, z, =2+3i. Tìm mơđun của số phức z¿ —iz,.
A. V3

B. 5

C. 45

D. 413

Bài 22. Cho số phức z=—4+2¡. Trong mặt phăng phức, điểm biểu diễn của z có tọa độ là
A. M (2;-4)

B. M (-4i;2)

C. M (-4;2)

D. M (-4;2i)

LIỀN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
ME. HIỆP : e95.79.79.369
Bài 25. Tính mơdun của sô phức z thỏa mãn điêu kiện 57 +(¡ — 3) z = 4

d=

l= 5510


10

Bài 26. Cho

hai số phức

z=5-2¡

l= 1005


z¿=3-4i.

Tìm

=0
số phức

liên hợp của số phức

w= Zz +z,+ 22, Z,

A. w =54+26i

B. w =-54-26i

C. w=54-26i

D. w =54-30i


Bai 27. Goi z,,z,1a hai nghiệm của phương trình A/3z?—z+6=0. Tính A= z} + z}
A. — 5,8075

B.

“So

C.

SS

D.

Be

54

Bai 28. Goi M,,M,, 1a hai điểm lần luot biéu dién cho cdc s6 phite z,,z, 1a nghiém cia phuong
z?+2z+4=0. Tính số đo góc Ä⁄,OM,

A. 120°

B. 90°

C. 60°

D. 150°

Bai 29. Cho sé phite z=a+bi(a,b € R)thoa mãn 2z+z=3+¿¡. Tính giá trị của biểu thức 3ø+b
10



A. 3a+b=3

B. 3a+b=4

C. 3a+b=6

D. 3a+b=5

Bài 30. Cho số phức z thỏa mãn 3/z+3+4¡ =4z. Tính mơđun của số phức 3z+4

A. A5

B.5

C. 25

D. 1

Bài 31. Cho số phức z =ø~+ð¿ với a, b là hai số thực khác 0. Một phương trình bậc hai với hệ số
thực nhận

z làm nghiệm với mọi z, 5 là

A. z=a
`—b +2abi

B. z”+2az+a”—bˆ
=0


C. z”—2az+a”°+b
=0

D. 2 =a +h

Bài 32. Cho số phức z thỏa mãn z+ te 1. Tính giá trị của 27°" +



A.—2

B.- 1

C. 1



=
D. 2

Bài 33. Số phức liên hợp của số phức z=1+2¿ là

A. -1+42i

B. —I—2/

C. 2+¡

D. 1-2:


Bài 34. Phần thực của số phức z thỏa mãn (1+?) (2—¡)z=8+¡+(I+2i)z
A.2

B.-3

Œ.— 2

D. 3

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TỐN CHẤT LƯỢNG CAO
MP. HIỆP : 096.79.79.369

Bài 37. Kí hiệu z„, z„ lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình

2z?—2z+5=0.

Giá trị của

biểu thức A =|z, —l[ +|z; — IƑ bằng
A. 25

B. V5

C. 5

D. 245

Bài 38. Cho số phức z=6+7/. Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là
A. (6;7)


B. (6;-7)

C. (-6;7)

D. (—6;—7)

Bài 39. Cho số phức z = 3+ 2¡. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A. Phần thực băng 3, phần ảo bằng 2

B. Phân thực bằng — 3, phần ảo bằng 2

C. Phần thực băng 3, phần ảo bằng — 2

D. Phần thực băng — 3, phần ảo băng — 2

Bài 40. Cho số phức z=4+ 5. Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là
A. (4:5)

B. (4;-5)

C. (5:4)

D. (-4;5)

Bài 41. Giả str z,,z, 1A hai nghiệm phức của phương trình z” +4z+13= 0. Giả trị củ biểu thức
A=lz[ +|z[ la
11



A. 18

B. 20

C. 26

D. 22
z+2¡

Bai 42. Cho s6 phic z=1+7. Tinh môđun của số phức w =

A. |w|=2

B. |w|= V2

=

:

C. |w|=1

D. |w|= V3

Bài 43. Cho số phức z= 2-37. Tim môđun của số phức w =2z+(1+i)z
A. |w|=4

B. |w|=2V2

Bài 44. Cho số phức


z=a+b¡(a,b e ÌR), thỏa mãn:

A. atb=—
xe

`

C. |w|=x10

B.a+b=—
À

À_

+

ok

D. |w|=2

(1+3i)z—3+2¡ =2+7¡.

C. at+b=1


3-¡

Tính tổng: a+b

D. a+b=-1

2+ï

Bài 45. Tìm phân thực, phân ảo của sô phức sau: z= Tay +—
+1
I

A. Phan thuc bang 2; phan ao bang — 4i.

B. Phần thực băng 2; phần ảo bằng 4i.

C. Phần thực băng 2; phần ảo bằng — 4.

D. Phần thực bằng 2; phần ảo băng

4.

Bai 46. Cho s6 phite z, =3+2i, z, =5+6i. Tinh A=z,z, +5z, +62z,

LIEN HE MUA FILE WORD TOAN CHAT LUONG CAO
MR. HIEP : 096.79.79.369

A, z=3+2i

B. z=3-2i

C. 7=2+3i

D. z=13-2i

Bai 49. Trong mat phang toa d6 Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thoả mãn điều kiện


2|z—i|=|z~z+2i
2

A. La Parabol:

y = -

2

B. Là Parabol:

y= >

2

C. La Parabol:

y= T

D. La Parabol:

y = x?

Bài 50. Trong mat phang toa d6 Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thoả mãn điều kiện

|z—2/|=|z—4+ 4i
A. Là đường thắng 2x+3y—7=0

B. Là đường thắng -2x+3y—7=0


C. Là đường thắng 2x—3y—7=0

D. La đường thăng 2x—3y+7=0

Bài 51. Trong mặt phắng toạ độ Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thoả mãn điều kiện

|z|=|£—3+
4
A. Là đường thăng 6óx+8y—15=0

B. Là đường thắng 6x+8y—5=0

C. Là đường thing 6x+8y—21=0

D. Là đường thắng 6x+8y—25=0

12


Bài 52. Tìm |z| biết răng z có phần thực băng hai lần phần ảo và điểm biểu diễn của số phức z năm
trên đường thắng đ: 2x+ y—10=0
A.

z| = 2/5

B.

z| = V5


C.

z| = 2/3

D.

z| = V3

Bai 53. Trong mat phang toa d6 Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thoả mãn điều kiện

z—(2-a)|=1
A. Đường tròn tâm 7(2;1) bán kính ® =1

B. Duong tron tam J (—2;1) ban kinh R=1

C. Đường trịn tâm 7(2;—1)bán kính R=1

D. Đường trịn tâm 7(—2;—1) bán kính R=1

Bài 54. Trong mặt phắng toạ độ Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thoả mãn điều kiện

1<|z-(3-2i)|<5
A. Hình vành khăn giới hạn bởi hai đường trịn đơng tâm bán kính là I và 5.
B. Hình vành khăn giới hạn bởi hai đường trịn đồng tâm bán kính là 2 và 5.
C. Hình vành khăn giới hạn bởi hai đường trịn đồng tâm bán kính là 1 và 4.

D. Hình vành khăn

1lới hạn bởi hai đường


trịn đồng tâm bán kính là 2 và 4.

LIỀN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
D. Là đường thăng có phương trình: 2x+3y—5 =0
Bài 56. Trong mặt phắng phức: A, B, C lần lượt là điểm biểu diễn các số phức Z¡ =T~3i:

z¿ =2—2i;z¿ =—i—5. Trọng tâm G của tam giác ABC được biểu diễn dưới dạng số phức là:
A.

Zz, =-1-2i

B. z, =-1+2i

C. z, =1-2i

D. z, =14:2i

Bài 57. Trong mat phang toa d6 Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thoả mãn điều kiện
z+3—5i
z—-1+3i1

=

v2

V2

A. La đường tròn (C): x“ + y“—5x+2y—11=0


B. Là đường tròn (C): x” + yˆ—10x+2y—14=0
C. Là đường tròn (C): x“+ y+4x+2y—12=0
D. Là đường tròn (C): x“ + y”—2x+6y—14=0

Bài 58. Cho số phức z thỏa mãn:

|z—2—2/|=1. Số phức z—7 có mơđun nhỏ nhất là
13


A. V5-1

B. J5+1

C. 45-2

D. J5 +2

Bai 59. Cho số phức z théa man |z —3|+|z+3]=8. Goi M, m lan luot 1a gid tri lon nhat va nho nhất
z. Khi đó Ä⁄ +rnbăng

A. 4-47

B. 4+7

Bài 60. Cho số phức

C. 7

D. 4+x/5


z= m+(m—3) i, (m c R). Tim m dé z dat giá trị nhỏ nhất

C.m=2

B. m=3

A. m=0

2

D. m=_>

2

Bài 61. Biết số phức z= x+ yi,(x. y e lR), thỏa mãn điều kiện|z — 2— 4| =|z — 2/| và có mơđun nhỏ
nhất. Tính P= x” + yŸ

A. P=10

B. P=8

C. P= 26

D. P=16

Bài 62. Với các số phức z thỏa mãn |z— 4|+|z + 4| = 10. Gọi M, mm lân lượt là giá trị lớn nhật và giá
trị nhỏ nhất của HỆ Khi đó M +mbang:
A. 14


B.9

C. 7

D. 8

LIEN HE MUA FILE WORD TOAN CHAT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.269
“ám

De C=

¬

a

z thỏa mãn |z—2—2/|=1. Số phức z— có mơđun nhỏ nhất là
Bai 65. Cho số phức

C. 5-2

B. V5 +1

A. V5-1

D. 5 +2

Bài 66. V6i cdc sO phite z théa man |z| =|Z —3+4i]. SO phức có mơđun nhỏ nhất là:
A. z=3+4I


B.z=-3-4¡i

Bài 67. Với các số phức
z thỏa mãn

A.3
`



5
— 2i

B.2
¬

D. _...

etl =1. Tìm giá trị lớn nhất của lz].

C.1

D. V10

.~. |+ỉ
`.
|——
z + 2| =]. Tìm giá trị nhỏ nhât của|z|.

Bài 68. Với các sô phức

z thỏa mãn

A.l

C. ea 5-2

B.4

—Ï

C. v10

D.9

Bài 69. Với các số phức z thỏa mãn |z—2—4¡| =|z — 2i|. Tìm số phức z có mơđun nhỏ nhất?
14


A. z=2-2i

B. z=-2-2i

C. z=2+2¡

D.z=-2+2¡

Bài 70. Cho số phức z thỏa mãn H =1. Tìm giá trị lớn nhất của Iz" — z+]

A. V13


B.5

C. v2

Bài 71. Biết số phức z=x+y/.(x.yelR)

D. 429

thỏa mãn điều kiện |z|=[£+4-—3/| và biểu thức

P=|z+1-i+|z—2 +34 dat gid tri nhé nhật. Tính P= x+2y

<<10

= 50

c=5

pb. — 5

Bài 72. Với các số phức z thỏa mãn |z—3+4i|=J5 và biểu thức P=|z+ 2| —|z—i[ đạt giá trị lớn
nhất. Tìm giá trị của |z|.

A. x33

B. 50

C. x10

D. 54/2


v10

Bài 73. Cho z

(C thỏa mãn 2+¡/|z|=———+1—2¡. Biết tập hợp các điểm biểu diễn cho số phức
z

Ww =(3—-4¡7]z—]1+ 27 là đường tròn L. bán kính R. Khi đó

LIÊN HỆ MUA ETLE VWVORD TỐN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
Bài 75.

Cho số phức z thỏa mãn

|z—l|=2. Biết tập hợp các điểm biểu diễn cho số phức

w= (1 +iN3 ) z +2 là một đường tròn. Tính bán kính z của đường trịn đó.
A.4

B.25

xe

-

A

Œ, 9




2

D. ló

~

`

Bai 76. Cho hai so phutc z,,z,thoa man z,,z, #0,z,+z, #0 va

A.Ý?

p. 3

2

ne

¬-

`

l

B. |w|= Ja
2


+ị

Bài 78. Cho số phức z = IS

—Ï

A.4

B.0

&

22

z

Tinh

1

|—
S2

V3

¬

ae

Bài 77. Cho sơ phức z thỏa mãn lz| =2. Tìm modun của sơ phức w =


A. |w|=13

2

D.-=2

C. 24/3

2

koa

T52

1

=—+—.

1

C. |w|= u

2

5—12i
l

D. |w| = =


2

2017

. Tính z”+z”+z”+z
Œ. 4¡

D. 2
15


Bài 79. Cho sôA phức z thỏa mãn

k

nd

4

oA

z

A

+A

,

5

=——]l-3¡.
Biêt tập hợp các điêm biêu diễn cho sô phức
Zz

2+ilz

w= (3 —4i ) z + lIlà một đường trịn. Tính bán kính z của đường tròn do.

A. 25

B.I

C. v5

D.5

A.

win

Bài 80. Cho hai số phức z,,z, thoa man |z,|=3;|z,|=4 va |z, +z,|=5. Tinh |z, —z,|?
B.6

C.5

D. 413

Bài 81. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện |z—2—4¿|= |z— 2/|. Tìm số phức z có mơđun nhỏ nhất
A. z=-l+i


B.z=-2+2

C.z=2+2¡

D. z=3+2¡

Bai 82. Cho hai số phức z,,z, thỏa mãn |z|=|z;|=1 và |z +z¿|=2. Khi dd modun w=z,—z,
bằng

A. |w[=l

B. |w|=x2

C. |w|=x3

D. |w|=2

Bai 83. Cho cdc s6 phttc z thoa man |z—i]=|z—1+ 21]. Biét tap hop cdc diém biéu diễn cho số phức

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 996.79.79.369
A. P=4V6

B. P=5+3V5

C. P=2V26

D. P=34+3V2

Bài 85. Cho hai sé phe z,, z, théa man |z,|=|z,|=1 va |z, + z;|= v3. Khi đó |z, — z;| bằng

A.2

B.4

C.1

D. 3

Bai 86. Cho hai sé phite z,,z, thoa man |z,]=|z,|=1. Khi do |z, +z,/ +|z,-z,| bang
A.2

B.4

C. l

D.0

Bài 87. Cho hai số phức z,,z„ thỏa mãn |z,|=|z,|=|z,
— z,|=1. Khi dé p-(4]
“2

A. P=1-i

B. P=-1-i

Cc. P=-1

2

d#


ra

2

bằng

D. P=1+i

Bài 88. Cho ¢=a+bithod
man 3¢+z= =2+iv3|z|.
Tinh S =" +b>
a-

A. S=-2-3

B. S=24+3

Bài 89. Cho hai số phức z thỏa mãn

C. S=-2+4/3
1

,

¬

D. S=2-3
Âu


SA

2

4h,

2

z+-l|= 2/3 . Tính giá trỊ lớn nhât và nhỏ nhât của H .
<

16


A. max|z|=2+A3.min|z|= 2-3.

B. max|z|=1+x/3.min|z|=2—x'3

C. max |z| = 3+ V3, min|z| =4-^3

Bài 90. Cho hai số phức z thỏa mãn

A. lz|=~

4

=

B.


D.

|z —#£

8

max |z| =2+3.,min|z| =4-^

có phần thực băng 4. Tính lz|.

D. lz|=--

C. |z|=4

16

Bài 91. Cho hai số phức z thỏa mãn nh
z— là số thuân ảo. Tính |z|.

A. |z|=I

B.||=-

C.|z|=2

D.|:|=4

Bài 92. Cho số phức z thỏa mãn |z|=1. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của
P= I? +3z+z|—|z+ ‡|. Khi đó modun của số phic w =M
A, —


B

3417

+mi bang

15

`4

3.413

`4

LIEN HE MUA FILE WORD TOAN CHAT LUO'NG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369

A.Š.

B. 2

2

C.I

Bai 95. (Thanh Chuong — Nghé An — lan 1) Cho

biết |z, — z„| =1. Tính giá trị biểu thức


a, 3B

2

p, 2

2

D. =

2

z¡,z„ là hai số phức thỏa mãn |2z-i1| = |2+ä|.

=|z, + s;|

C. v2

D. 4⁄3

Bài 96. (Chuyên Lương Thế Vinh - lần 2) Cho số phức z thỏa mãn |z—1—2/|= 4. Gọi Ä⁄ và m lần

lượt là giá trị lớn nhất va giá trị nhỏ nhật của |z+2+¡|. Tính 7 =M?+m?
A. 50

B. 64

C. 68

D. 16


Bài 97. Cho s6 phite z théa man |(z+2)i+1|+|(z—2)i-1|=6. Goi M va m lan lượt là giá trị lớn
nhất và giá trị nhỏ nhất của |z| . Tính 7 = M +zn
A.5

B.4

C. 10

D. 16
17


Bài 98. Tìm mơđun của số phức z biết z—4=(1+¿)|z|—(4+32) ¡
A.4

B. 1

C

1

2

D.2

Bài 99. (Toán học tuổi trẻ) Xét số phức z thỏa mãn 2|z— I|+3|z —1|< 22 . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?

A. Š<|z|<2

2

B. |z|>2

C. |< 2

pD. +2 <|2<22

.
.
^
Bàiws 100. Xét4 sốkoa phức z thỏa¬ mãn (!-:x5)lz
= 2942 +15 +¡.13.
Mệnh
déAo.nào dướias đâyga aeđúng?
Z

A. Š<|z|<3
2

B. Š2 <|:|<4

C. ©<|z|<2
2

D. ~<|z|<=
2
2

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO

MR. HIỆP : 096.79.79.369

18


52

A

77

3

A

28

A

53

A

78

4

A

29


B

54

A

79

5

B

30

B

55

A

80

6

A

31

C


56

A

81

7

D

32

C

57

C

82

8

D

33

D

58


A

83

9

C

34

A

59

B

84

10

C

35

A

60

C


85

11

B

36

D

61

B

86

12

D

37

C

62

D

87


13

C

38

B

63

D

88

19

A

44

C

69

C

94

20


B

45

C

70

A

95

21

C

46

A

71

D

96

22

B


47

A

72

D

97

23

B

48

D

73

C

98

24

D

49


C

74

B

99

25

C

50

C

75

A

100

Be OO

A

oO]

27


So] a)

B

gị|

2

Ch|Ị

76

C|ị

D

>ị

51

c|

C

ЮE

26

Om


A

Pr) SQ)

el a)

oS) Om

^|'

g|

>ị|

C|

g|

1

Uwe

DAP AN BAI TAP TỰ LUYÊN

19




×