Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

De kiem tra cuoi nam hoc lop 12 nam 20162017 ma 101 THPT Bac Ly Ha Nam File word co dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (428.91 KB, 10 trang )

SO GD & DT HA NAM

DE KHAO SAT CHAT LUONG 24 TUẦN

TRUONG THPT BAC LY

NAM HOC 2016 - 2017

MON TOAN - 12
Thời gian làm bài : 90 Phút

( Đề thi có 06 trang )
Họ tên Loccccccccccccceccsccecsecstescsecsesececcsesecsteatecseeassees Số báo danh :...................

Mã đề 101

Câu 1: Ong Nam gửi 320 triệu đồng ở hai ngân hàng X và Y theo hình thức lãi kép. Số tiền thứ nhất
gửi ở ngân hàng X với lãi suất 2,1% một quý trong thời gian 15 tháng. Số tiền còn lại gửi ở ngân hàng
Y với lãi suất 0,73% một tháng trong thời gian 9 tháng. Tổng số tiền lãi thu được ở hai ngân hàng là 27

507 768,13 đồng (chưa làm trịn). Hỏi số tiền ơng Năm lần lượt gửi ở ngân hàng X và Y là bao nhiêu?
A.

140 triệu và I80 triệu.

B.

150 triệu và 140 triệu.

Œ.


200 triệu và 120 triệu.

D.

120 triệu và 200 triệu.

HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369

Câu 4: Cho số phức z=ø+bi,(ø,b e]). Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Số phức z có điểm biểu diễn là M (b;a).
B. Số phức liên hợp của số phức z là z=a-bi.
C. Số phức z có phân thực băng z, phần ảo băng 5.

D. Môđun cua sé phire z bang Va? +b’.

Câu 5: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho diém G(1;2;3) . Mat phang (P) di qua G va cat cdc
truc Ox, Oy, Oz lần lượt tại các điểm A, 8, € (khác sốc O) thoa man G

1a trọng tâm của tam giác ABC.

Viết phương trình mặt phăng (P).
A.

(P):3x+6y+2z—18=0.

C. (P):6x+3y+2z—18=0.
Câu 6:

Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz,


B.

(P):6x+3y+2z+9=0.

D. (P):6x+3y+2z+18=0.
cho hai điểm

A(1;0:1), (2:12)

và mặt phẳng

Trang1/10 - Ma dé 101


(Q):x+2y+3z+3=0. Viết phương trình mat phang (8) đi qua hai điểm A, B và vng góc với (Q).

A. (B):x-2y+z-2=0.

B. (B):x+2y+z+2=0.

C.

D.

(B):x—-2y-z—2=0.

Câu 7:

(B):x—-2y+z+2=0.


Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S) có tâm J (2;1;—-1)

cat truc

Ox tai hai

điểm A, B thỏa mãn tam giác LAB vuông. Điểm nảo sau đây năm trên mặt câu (S)?
A.

M(2;1;1).

Câu 8:

B.

Q(1;0;0).

C.

P(2;0;0).

D.

N(2;1;0).

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S): x? + y? +2? —2x+6y+1=0.

Tìm tọa độ tâm I, bán kính R của (S).


A.

1(2;-6;0) và R=40.

B.

C. 1(1;-3;0) va R=VIL.
Câu 9: Hỏi đồ thị hàm số

/7(1;-3;0) và R=3.

D. 7(-1;3;0) và R=3.
=



5

%

2

+ 2z

,

“A

`


oA

^

,

có bao nhiêu đường tiệm cận đứng?

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
A. [cos xdx =—sin x+C.

B.

C. [~a=In||+C
x
Câu 12:

[edr=—+C.

3

D. [2017'4v= 20"
In 2017

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng

(œ):-x+2y—z+7=0




():(m—~2)x+my +4z—1=0. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực mm để hai mat phang (a) va (£)
vng góc với nhau.
A.

m=6.

Câu 13:

B.

m=0.

C.

m= -2.

D.

m=2.

Một cơng ty bất động sản có 50 căn hộ cho thuê. Biết rằng nếu cho thuê mỗi căn hộ với giá 2

000 000 đồng một tháng thì mọi căn hộ đều có người thuê và cứ mỗi lần tăng giá cho thuê mỗi căn hộ
thêm 100 000 đồng một tháng thì có thêm hai căn hộ bị bỏ trồng. Hỏi muốn có thu nhập cao nhất, cơng

ty đó phải cho thuê mỗi căn hộ với giá trị bao nhiêu một tháng? (đồng/tháng).

A. 2 250 000 déng/thang.


B. 2 450 000 déng/thang.

C. 2 300 000 đồng/tháng.

D. 2225 000 đồng/tháng.
Trang2/10 - Mã đề 101


Câu 14:

Cho số phức z thỏa mãn H <1. Da A=

A. |A|>1.

2z—1

—, khẳng định nào sau đây đúng?

2+1z

B. |A|>1.

C. |A|<1.

D. |A|<1.
*

Câu 15: Cho hình phăng (H) được giới hạn bởi đồ thị hàm số y = e?, trục hoành và hai đường thắng
x=0,


x=l.

Viết cơng thức tính thể tích V của khối trịn xoay khi quay hình phắng (H) quanh trục

Ox.
1

A.
Cau

V=
16:

1

| e*dx.
0

B.

1

V= ne dk.
0

C.

?

1


Vat fea
0

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ

D.

V= w [e*dx.
0

a= (a:a;:a,).b = (b,:b„;b,) . Khăng

định nào sau đây sai?

A. ab=a),+a,b, +a,b,.
C.

cos(a,b) =

B. a+b=(a,+b,;a, +b,;a, +b,).

a,b, + a,b,
+ a,b,

Ja +a, +a; Vb

+b; +b;

D. la|= a7 +4; + để.


LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
ME. HIẾP : 096.79.79.369
Á.

x=5.

B.

x=1.

Œ.

3

3

3

1

1

1

x=4.

D.

x=6.


D.

J =22.

NS

3

Cau 19: Cho [ ƒ(+)adx =4, [ g(x)4x= 3. Tính r={ 3 f(x) —28(x) de.
A.

[=18.

B.

/=6.

C.

/Ƒ=7.

Câu 20: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số
A.

y=-x° +3x-1.

B.

y=x°-2x°

41.

C.

y=x -3x41.

D.

y=2x`—3x
+1.

Cau 21: Cho sé phtre z, =1+3i va z, =3—4i. Tính mơđun của số phức z¡ +z; ?
A.

|z,+z,|=4.

B.

|z,+z;|=A15.

C.

|z +z;|=8.

D.

Jz, +z,|= 17.

Trang3/10 - Ma dé 101



= và F(-2)=1.Tinh F(4).

Cau 22: Biét F(x) 1a mét nguyén ham của hàm số ƒ(x) =

A. F(4)=In7+1.

B. F(4)=1.

C. F@)=.I7+I.

D. F(4)=In7.
4

Câu 23: Cho hàm số f(x) 06 dao ham trén 1:4 va f(1)=2, f(4)=10. Tinh I= ff '(x)dx.
1

A.
Câu

[=3.
24:

Trong

không

B.

7=12.


gian

với

C.
hệ

tọa

độ

1=8.

Oxyz,

cho

D.
diém

M (3-41)

(z):4x— y+2z—7=0. Viết phương trình mặt phăng (P) đi qua diém M

7 =20.


mặt


phăng

và song song với mặt phăng

(a).
A.

(P):4x— y+2z—18=0.

B.

C. (P):3x—-4y+z+18=0.

(P):4x— y+2z+18=0.

D. (P):3x—-4y+z—18=0.

Câu 25: Cho số phức z=ø+¡i (a,be]R) thỏa mãn (2—¡)z—3z=—1+3¿. Tính giá trị của biểu thức

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
Câu 27:

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A(a;0;0), 8(0:5;0), C(0;0;c)

đương. Biét A, B, C di động trên các tia Ox, Oy, Oz

sao cho

đối thì quỹ tích tâm hình cầu ngoại tiếp tứ diện OABC


a+b+c=2.

với a,b,c

Biét rang khi a, b, c thay

thudc mat phang (P) cé dinh. Tinh khoang

cách đ từ M (2017;0;0) tới mat phang (P).
A.

d

7017

V3

Cau 28:

B.

q = 201

3

C.

d=2017.


D.

q = 2016

M3.

Một hoa văn trang trí được tạo ra từ một miếng bìa mỏng

hình vuông cạnh 10 cm băng cách khoét bỏ đi bốn phần băng nhau

có hình dạng Parabol như hình vẽ bên. Biết A8=5

cm, OH =4

em. Tính diện tích bề mặt hoa văn đó.
A. 160
C.

on.

en

B. 10
3
D.

on’.

50cm’.


Trang4/10 - Ma dé 101


Câu 29: Hàm số nào có bảng biến thiên sau đây?
x

—oO

1

y'

+00





2

A.

»

Câu 30:

+00

y= 2x—l ,


B.

x-2

»

y= 2x—3 ,

C.

x-]

y= 2x+2 |

»

D.

x-]

»

y= 2x—2 ,
l—x

Cho | f (u)du
=
F(u)+C. Khang dinh nao sau day 1a khang định đúng?

A. [fQxtt)de=— F(2x+1)+C.


B. | f(2x+1)dx=2F (2x+1)+C.

C. [ƒZ(2x+1)dx= F(2x+1)+C.

D. [Jf (2x4 1)ax=— F (2x41).

A

oA

y

soe

`

y

Z

^

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIER 1 096.79.79.,565

quãng đường xe đã đi được?
A.

47m.


Cau 33:

B.

|

57m.

C.

,

64m.

D.

Cho hàm sô ƒ(+) liên tục trên R va | ƒ(z)dx = 2017. Tinh J = | f (sin 2x) cos 2.xdx .
0

A. II”
2
Câu 34:

A.

0

B. /=2017.


Cc. p=

B.

C. | ƒ(x)dx=-~2e?*"+C.

| f (x)dx = Se

D. [ƒ@)dx= se

—2x+l

A

p. 7-20!
2

90177

Tìm nguyên hàm của hàm số ƒ(x)= e —2x+l ”*".

| ƒ(x)=e ”""+C.

Cầu 35:

50m.

1

Kí hiệu 5 là phân ảo của sô phức z thỏa mãn z=2—? TT



oN

`

Az

2

xả

A

z

2

~



°

I

+1

—2x4+1


+.

HC.

Tìm b?
`.

Trang5/10 - Ma dé 101


A. b=—4i.
2

B. b=.
2

c. p=-t.
2

D. p=.
2

Câu 36: Tìm số phức liên hợp clia s6 phite z=(2—i) (1+).
A. z=-T74i.
Câu 37:

B. 2=7-i.

C. z=7+ỉ


D. z=-7-—¡.

Phương trình nào sau đây khơng phải là phương trình mặt cầu?

A. 2x°4+2y? =(x+y) —2?4+2x-1.

B. (x+y) =2xy-2?-4x4+1=0.

C.

D.

xÝ+y +z7-2x=0.

xÝ+y7+z7+2x-2y+1=0.

Câu 38: Hỏi phương trình 2?7~'*!= v có bao nhiêu nghiệm?
A. 2.
Câu 39:

B. 3.

C. 0.

D. 1.

Tìm tập nghiệm S ctia bat phuong trinh log, (x7 —3x+ 3) > 0.

A.


S =[2;+00).

B.

S=[1;2].

C.

S=(-«;1].

D.

S =(-0;1]U[2;+0).

LIÊN HỆ MIJA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369

B. Hàm số nghịch biến trên (—2:1).

C. Hàm số đồng biến trên (—œ;—2) và (0;+).
D. Hàm số đồng biến trên (—œ;0) và (2;+œ).
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A(1;—1;1), (01:2) C(:0:1). Biết điểm
M (x; Y; z) thỏa mãn biểu thức MA? + MB” + MC”
A.

=

Câu 43:

B.


=

đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng $ = x+ y+z.
C.

S=6.

D.

S=2.

Trong không gian với hệ toa dd Oxyz , cho 2 điểm A(-2;3;3), B(2; 1:5 ). Tim tọa độ trung

điểm I của đoạn thắng AB?

A.

I(—2;2;—l)

B. 1(2;-2;1)

C. 1(0;1;4)

D.

1(0;2;8)

Câu 44: Kí hiệu (7) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y =cosx, truc Ox va hai dudng thang


Trang6/10 - Mã đề 101


x=0,x= 5 . Tính thể tích W của khối trịn xoay thu được khi quay hình (H) quanh trục Ĩx.

ÁA, V=“—,
g

Câu

45:

2

B. Vv =<.

C. V=“—.

6

Trong không

D. v=2.

4

gian với hệ trục tọa độ Oxyz,

cho hai điểm


4

A(:0; -3)



B(3:2:1).

Viết

phương trình mặt cầu đường kính AB.
A.

x +y +z”+4x-2y+2z=0.

B.

xÝ+y7+z”-4x-2y+2z+6=0.

C.

x +y°+z”-2x-y+z—-6=0.

D.

x+y? +27 -4x-2y+2z=0.

Câu 46:

Trong mặt phăng phức, tập hợp cac diém biéu diễn các số phức z thỏa mãn \z —l+ i =2 là


A. đường tròn tâm 7(I;—1). bán kính R= 4.

B. đường trịn tâm 7(1;—1), bán kính =2.
C. đường trịn tâm 7(—1;1), bán kính R =2.

(—E1)

D. đường trịn tâm 7(—I;1), bán kính R=4.

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TỐN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79,369

Câu 48:

.
Tìm ngun hàm #(x)của hàm sô ƒ(x) =

2
V2x-1

thỏa mãn #(1) =3.

A. F(x) =2V2x-1-1.
B. F(x) =2V2x-141.
C. F(x) =V2x-142.

D. F(x) =2V2x-1.
A


M Tung

Cau 49:

y

5

Điêm ÄM⁄ trong hình vẽ bên là điệm biêu diễn của

số phức z. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.

!

A. Phần thực là -2 và phần ảo là 5.

!

¬

O

>

x

Trang7/10 - Ma dé 101


B. Phân thực là 5 và phần ảo là —2¡.

C. Phần thực là 5 và phần ảo là —2.
D. Phân thực là —2 va phan ao 1a 5.
Cau 50:

Tim tat ca cdc gid tri thuc cua m để đô thị của hàm số y=x° —3mx+1

c6 hai điểm cực trị B

và C sao cho tam giác ABC cân tại A, biết A(2;3).
A.

m=

1

2`

B.

m=

2`

,

2

LIEN HE MUA FILE WORD TOAN CHAT LUONG CAO
MR. HIEP : 096.79.79.369


DAP AN

Trang8/10 - Ma dé 101


3

D

4

A

5

C

6

A

7

A

8

B

9


B

10

D

11

A

12

D

13

A

14

D

15

A

16

D


D

23

C

24

A

25

A

26

B

27

D

28

B

29

C


30

A

31

B

32

B

33

D

34

B

35

D

36

C
Trang9/10 - Mã đề 101



43
44
45
46
47
48
49
50

>
>ị
SS]
Sy a) a)

42

Saya)

41

wm

40

So

39

wm


38

Po

37

LIEN HE MUA FILE WORD TOAN CHAT LUONG CAO
MR. HIEP : 096.79.79.369

Trang10/10 - Ma dé 101



×